Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 |
TÀI SẢN | |||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 63,301 | 58,402 | 45,796 | 68,760 | 47,801 | 53,869 | 46,473 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,366 | 803 | 796 | 1,877 | 7,920 | 10,577 | 4,685 |
1. Tiền | 1,366 | 803 | 796 | 1,877 | 7,920 | 10,577 | 4,685 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,770 | 2,770 | 2,770 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,770 | 2,770 | 2,770 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 41,691 | 40,572 | 32,549 | 50,324 | 32,125 | 32,608 | 29,664 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 30,411 | 31,035 | 23,390 | 35,503 | 14,600 | 17,470 | 19,308 |
2. Trả trước cho người bán | 9,645 | 8,245 | 7,302 | 7,068 | 14,416 | 13,923 | 2,998 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,261 | 4,484 | 3,373 | 9,269 | 4,654 | 2,951 | 9,094 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,626 | -3,192 | -1,516 | -1,516 | -1,546 | -1,736 | -1,736 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,427 | 9,548 | 6,688 | 14,316 | 7,123 | 9,893 | 11,712 |
1. Hàng tồn kho | 15,194 | 10,315 | 6,688 | 14,316 | 7,123 | 9,964 | 11,783 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -767 | -767 | -71 | -71 | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,047 | 4,709 | 2,993 | 2,242 | 633 | 791 | 413 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,974 | 4,543 | 1,031 | 2,117 | 591 | 750 | 378 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2 | 2 | 450 | 126 | 43 | 41 | 35 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 70 | 163 | 1,512 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 122,053 | 124,155 | 121,281 | 95,836 | 89,205 | 53,221 | 48,183 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 47,973 | 47,696 | 41,575 | 18,094 | 16,397 | 16,071 | 16,071 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 47,973 | 47,696 | 41,575 | 18,094 | 16,397 | 16,071 | 16,071 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||
II. Tài sản cố định | 60,736 | 61,344 | 64,562 | 66,880 | 28,018 | 28,630 | 23,688 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 34,573 | 34,392 | 36,033 | 62,968 | 23,882 | 28,583 | 23,624 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 26,163 | 26,951 | 28,527 | 3,892 | 4,107 | ||
3. Tài sản cố định vô hình | 3 | 19 | 28 | 46 | 64 | ||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||
- Nguyên giá | |||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,902 | 3,902 | 6,314 | 1,380 | 35,165 | 1,464 | 1,244 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,902 | 3,902 | 6,314 | 1,380 | 35,165 | 1,464 | 1,244 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 480 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,900 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,569 | 1,569 | 1,569 | 1,569 | 1,569 | 1,569 | 1,569 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,569 | -1,569 | -1,569 | -1,569 | -1,569 | -1,569 | -1,569 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 480 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,900 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,963 | 9,833 | 7,449 | 8,102 | 8,245 | 5,676 | 5,280 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,946 | 9,817 | 7,433 | 8,086 | 8,229 | 5,660 | 5,257 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 16 | 16 | 16 | 7 | |||
3. Tài sản dài hạn khác | 16 | 16 | 16 | 16 | |||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 185,354 | 182,556 | 167,077 | 164,596 | 137,005 | 107,091 | 94,657 |
NGUỒN VỐN | |||||||
A. Nợ phải trả | 95,145 | 93,506 | 85,650 | 83,906 | 66,343 | 48,976 | 40,775 |
I. Nợ ngắn hạn | 88,425 | 84,980 | 74,571 | 81,143 | 63,081 | 48,108 | 40,611 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 41,192 | 40,812 | 41,178 | 25,576 | 25,860 | 25,100 | 16,575 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 17,851 | 20,606 | 14,596 | 16,434 | 11,390 | 11,206 | 10,816 |
4. Người mua trả tiền trước | 381 | 454 | 5,924 | 169 | 7,212 | 210 | 597 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,668 | 10,760 | 4,407 | 14,169 | 6,897 | 3,594 | 3,746 |
6. Phải trả người lao động | 1,169 | 2,361 | 2,256 | 6,072 | 2,860 | 2,461 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 9,152 | 6,832 | 3,960 | 11,284 | 5,141 | 2,819 | 3,527 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 912 | 689 | 66 | 203 | 310 | 215 | 1,033 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 4,099 | 2,466 | 2,183 | 2,502 | |||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,235 | 3,411 | 4,317 | ||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
II. Nợ dài hạn | 6,720 | 8,526 | 11,079 | 2,763 | 3,262 | 868 | 164 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5,113 | 6,964 | 9,977 | 2,065 | 2,628 | 525 | 15 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,608 | 1,562 | 1,102 | 698 | 634 | 343 | 149 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 90,209 | 89,051 | 81,427 | 80,690 | 70,662 | 58,114 | 53,881 |
I. Vốn chủ sở hữu | 90,209 | 89,051 | 81,427 | 80,690 | 70,662 | 58,114 | 53,881 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 55,449 | 55,449 | 55,449 | 55,449 | 55,449 | 55,449 | 55,449 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 26,152 | ||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -413 | -413 | -413 | -413 | -413 | -413 | -413 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,235 | ||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 401 | 401 | 401 | 401 | 401 | 401 | 401 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 33,552 | 32,394 | 24,771 | 24,033 | 14,006 | 1,458 | -33,163 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 | 1,219 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 185,354 | 182,556 | 167,077 | 164,596 | 137,005 | 107,091 | 94,657 |