CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam (mic)

17.50
0.20
(1.16%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn63,30158,40245,79668,76047,80153,86946,473
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,3668037961,8777,92010,5774,685
1. Tiền1,3668037961,8777,92010,5774,685
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,7702,7702,770
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,7702,7702,770
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,69140,57232,54950,32432,12532,60829,664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng30,41131,03523,39035,50314,60017,47019,308
2. Trả trước cho người bán9,6458,2457,3027,06814,41613,9232,998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,2614,4843,3739,2694,6542,9519,094
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,626-3,192-1,516-1,516-1,546-1,736-1,736
IV. Tổng hàng tồn kho14,4279,5486,68814,3167,1239,89311,712
1. Hàng tồn kho15,19410,3156,68814,3167,1239,96411,783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-767-767-71-71
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0474,7092,9932,242633791413
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,9744,5431,0312,117591750378
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ22450126434135
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước701631,512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn122,053124,155121,28195,83689,20553,22148,183
I. Các khoản phải thu dài hạn47,97347,69641,57518,09416,39716,07116,071
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác47,97347,69641,57518,09416,39716,07116,071
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định60,73661,34464,56266,88028,01828,63023,688
1. Tài sản cố định hữu hình34,57334,39236,03362,96823,88228,58323,624
2. Tài sản cố định thuê tài chính26,16326,95128,5273,8924,107
3. Tài sản cố định vô hình319284664
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,9023,9026,3141,38035,1651,4641,244
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,9023,9026,3141,38035,1651,4641,244
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4801,3801,3801,3801,3801,3801,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,5691,5691,5691,5691,5691,5691,569
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,569-1,569-1,569-1,569-1,569-1,569-1,569
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4801,3801,3801,3801,3801,3801,900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,9639,8337,4498,1028,2455,6765,280
1. Chi phí trả trước dài hạn8,9469,8177,4338,0868,2295,6605,257
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1616167
3. Tài sản dài hạn khác16161616
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN185,354182,556167,077164,596137,005107,09194,657
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả95,14593,50685,65083,90666,34348,97640,775
I. Nợ ngắn hạn88,42584,98074,57181,14363,08148,10840,611
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn41,19240,81241,17825,57625,86025,10016,575
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,85120,60614,59616,43411,39011,20610,816
4. Người mua trả tiền trước3814545,9241697,212210597
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,66810,7604,40714,1696,8973,5943,746
6. Phải trả người lao động1,1692,3612,2566,0722,8602,461
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,1526,8323,96011,2845,1412,8193,527
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác912689662033102151,033
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,0992,4662,1832,502
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,2353,4114,317
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,7208,52611,0792,7633,262868164
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,1136,9649,9772,0652,62852515
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,6081,5621,102698634343149
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu90,20989,05181,42780,69070,66258,11453,881
I. Vốn chủ sở hữu90,20989,05181,42780,69070,66258,11453,881
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu55,44955,44955,44955,44955,44955,44955,449
2. Thặng dư vốn cổ phần26,152
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-413-413-413-413-413-413-413
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,235
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu401401401401401401401
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối33,55232,39424,77124,03314,0061,458-33,163
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản1,2191,2191,2191,2191,2191,2191,219
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN185,354182,556167,077164,596137,005107,09194,657
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |