CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (mcf)

8.60
-0.10
(-1.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn170,878225,699279,268339,378135,827136,944150,645206,312154,274179,016205,137247,117182,286212,087254,533265,442108,539123,182155,018217,440
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,1254,0599,6908,9146,0693,9541,8794,5814,9722,1762,1622,9295,2175,0171,4391,8917,87719,3615,6362,502
1. Tiền3,1251,5597,1906,4146,0693,9541,8794,5814,9722,1762,1622,9295,2175,0178891,8917,8773,8125,6362,502
2. Các khoản tương đương tiền2,5002,5002,50055015,549
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn35,83229,14426,69439,97728,74634,96524,80021,82736,29128,26128,05950,09842,12032,74932,57136,13034,70529,72838,84246,309
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng37,38929,92528,45636,15728,56336,48226,20823,01035,53329,61129,74247,86542,87533,40832,00536,04535,63630,42339,54146,254
2. Trả trước cho người bán154847755253781183524241141910926510551,049167,5747,5587,558
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác48511255,6901,8553304031952,0642551784,0108752581,4393533713103211,075
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,716-1,716-1,964-1,925-1,925-1,925-1,929-1,729-1,729-1,719-1,880-1,885-1,895-927-927-1,318-1,318-8,578-8,578-8,578
IV. Tổng hàng tồn kho131,297192,038242,038290,227100,83797,629123,966179,874112,959148,404174,684193,918134,950174,220220,523227,20265,95674,064110,010168,600
1. Hàng tồn kho131,297192,038242,038290,227100,83797,629123,966179,874112,959148,404174,684193,918134,950174,220220,523227,20265,95674,064110,010168,600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác62545884626017539529521762331731012192953029
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6254097571942929292918729
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4989661753955217623317372189343
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,24725,55226,86332,62133,50833,91534,42237,66539,45241,20443,14244,97246,49548,51050,37051,04149,61149,81950,49350,300
I. Các khoản phải thu dài hạn536536536386386868686868686909090909090909090
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác536536536386386868686868686909090909090909090
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định23,58724,39526,05726,99328,42929,61530,17233,37735,20936,54438,33840,22242,10743,97045,90245,74845,05045,41945,11144,091
1. Tài sản cố định hữu hình23,52524,32725,98226,91228,34329,58330,13733,34035,20936,54438,33840,22242,10743,97045,90245,74845,05045,41945,11144,091
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6268748187323537
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá738
- Giá trị hao mòn lũy kế-738
IV. Tài sản dở dang dài hạn1246212715,2424,6934,2144,1644,2024,1574,5744,7184,6604,2984,4514,3785,2034,4714,3105,2916,119
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn4,2314,1274,1294,1294,1484,1574,1634,1964,2354,2614,2624,2644,2714,3014,3014,3014,332
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1246212711,0115668536544115214243718811493216999901,787
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN195,125251,251306,131371,999169,335170,858185,067243,977193,726220,220248,279292,090228,781260,598304,903316,483158,150173,001205,511267,741
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả76,827134,365191,481245,39745,58049,49366,513119,55570,995100,039127,859168,095107,226142,371187,348194,54638,04353,68488,768145,881
I. Nợ ngắn hạn76,557134,095191,211245,12745,31049,22366,243119,28570,72599,769127,589167,825106,956142,101187,078194,27637,77353,30888,662145,413
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn55,908112,442165,900193,48121,27422,82241,57592,43245,53568,57994,009143,76582,843118,203149,136145,34811,72023,58241,537108,054
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,9139,1629,06312,8067,8377,6335,5816,9748,86511,86412,3569,46310,8228,25812,45436,80512,1919,00411,65212,524
4. Người mua trả tiền trước2,8856,2228,02333,1206,7486,97510,72014,0807,0488,89312,1937,2166,8267,89510,9037,2616,1267,89814,95115,726
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4641,5621,3287411,0792,2761,9176437441,1769846236362,0741,8323561,0132,6342,689977
6. Phải trả người lao động5469373,6501,3103,8786,0003,0003,3075,1956,3024,5105,7043,2002,2009633,0404,1847,4666,9665,080
7. Chi phí phải trả ngắn hạn103243139160424173611601733765818945667407192156553530410
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9091,7859282,5412,4216445304387598311,6916231,3411,1089,3866148454137,8542,133
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn347247269620620935965711720313314755784672681367
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4811,4951,9113481,4111,5201,5945411,6881,7471,7892411,2431,3821,683-977561,0871,803142
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn270270270270270270270270270270270270270270270270270376106469
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác270270270270270270270270270270270270270270270270270376106469
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu118,298116,886114,651126,603123,755121,365118,554124,422122,731120,181120,420123,995121,556118,227117,555121,937120,107119,317116,743121,859
I. Vốn chủ sở hữu118,298116,886114,651126,603123,755121,365118,554124,422122,731120,181120,420123,995121,556118,227117,555121,937120,107119,317116,743121,859
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu107,778107,778107,778107,778107,778107,778107,778107,778107,778107,778107,778107,778107,778107,778107,778107,778107,778107,778107,778107,778
2. Thặng dư vốn cổ phần-32-32-32-32-32-32-32-32-32-32-32-32-32-32-32-32-32-32-32-32
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,0451,0451,0455,0565,0565,0565,0564,0054,0054,0054,0052,9552,9552,9552,9551,9481,9481,9481,948966
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,5068,0945,85913,80010,9538,5635,75112,67110,9798,4308,66913,29410,8547,5266,85412,24310,4139,6237,04913,147
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN195,125251,251306,131371,999169,335170,858185,067243,977193,726220,220248,279292,090228,781260,598304,903316,483158,150173,001205,511267,741
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |