Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 72,257 | 66,508 | 70,944 | 93,805 | 108,361 | 84,774 | 64,854 | 51,322 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,183 | 8,496 | 29,821 | 23,100 | 25,566 | 27,282 | 33,516 | 29,385 |
1. Tiền | 9,183 | 8,496 | 14,821 | 23,100 | 25,566 | 27,282 | 33,516 | 29,385 |
2. Các khoản tương đương tiền | 12,000 | 15,000 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,200 | 2,000 | 7,000 | 7,000 | 14,358 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,200 | 2,000 | 7,000 | 7,000 | 14,358 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 43,342 | 53,370 | 38,457 | 61,952 | 73,714 | 41,903 | 30,626 | 17,729 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 40,477 | 48,984 | 35,855 | 59,851 | 68,929 | 39,663 | 28,616 | 15,775 |
2. Trả trước cho người bán | 1,205 | 779 | 669 | 286 | 2,001 | 208 | 997 | 90 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,286 | 5,231 | 3,559 | 3,441 | 4,322 | 3,072 | 1,165 | 2,016 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,625 | -1,625 | -1,625 | -1,625 | -1,538 | -1,039 | -152 | -152 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,324 | 2,159 | 2,193 | 1,573 | 1,591 | 129 | 99 | 2,913 |
1. Hàng tồn kho | 5,324 | 2,159 | 2,193 | 1,573 | 1,591 | 129 | 99 | 2,913 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 208 | 484 | 472 | 181 | 490 | 1,102 | 613 | 1,295 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 208 | 146 | 360 | 181 | 490 | 1,102 | 613 | 1,295 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 338 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 112 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 100,650 | 105,091 | 111,192 | 109,289 | 101,495 | 101,984 | 107,069 | 105,433 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 94,220 | 98,651 | 102,897 | 103,289 | 100,976 | 101,643 | 107,069 | 105,433 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 94,220 | 98,651 | 102,897 | 103,289 | 100,976 | 101,643 | 107,069 | 105,433 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 609 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 609 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,000 | 5,000 | 7,000 | 5,000 | ||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | ||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | |||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,431 | 1,441 | 1,294 | 391 | 518 | 340 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,431 | 1,441 | 1,294 | 391 | 518 | 340 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 172,908 | 171,600 | 182,135 | 203,095 | 209,856 | 186,758 | 171,923 | 156,755 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 32,159 | 31,959 | 38,770 | 58,638 | 65,168 | 44,051 | 33,962 | 37,884 |
I. Nợ ngắn hạn | 32,159 | 31,959 | 38,770 | 58,638 | 65,168 | 44,051 | 29,362 | 37,884 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,555 | |||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,746 | 18,089 | 19,685 | 37,337 | 43,094 | 28,405 | 15,225 | 7,050 |
4. Người mua trả tiền trước | 15 | 219 | 279 | 519 | 729 | 744 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,184 | 2,091 | 3,397 | 2,331 | 4,165 | 4,708 | 1,075 | 2,224 |
6. Phải trả người lao động | 8,132 | 5,422 | 9,853 | 13,111 | 11,434 | 5,216 | 4,385 | 2,447 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 174 | 118 | 45 | 57 | 2,187 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,985 | 4,583 | 5,325 | 4,956 | 5,531 | 4,830 | 6,976 | 20,503 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 98 | 232 | 210 | 97 | 104 | 1,644 | 3,473 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,600 | |||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,600 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 140,748 | 139,640 | 143,365 | 144,457 | 144,688 | 142,706 | 137,961 | 118,872 |
I. Vốn chủ sở hữu | 62,122 | 61,014 | 64,739 | 65,831 | 66,062 | 64,080 | 59,335 | 40,246 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 57,500 | 57,500 | 57,500 | 57,500 | 57,500 | 58,034 | 57,500 | 23,138 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 11,230 | |||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,414 | 3,372 | 2,689 | 2,065 | 1,134 | 275 | 5,878 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,208 | 142 | 4,550 | 6,266 | 7,428 | 5,771 | 1,835 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 78,626 | 78,626 | 78,626 | 78,626 | 78,626 | 78,626 | 78,626 | 78,626 |
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 78,626 | 78,626 | 78,626 | 78,626 | 78,626 | 78,626 | 78,626 | 78,626 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 172,908 | 171,600 | 182,135 | 203,095 | 209,856 | 186,758 | 171,923 | 156,755 |