Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 26,968 | 20,245 | 13,600 | 23,923 | 41,585 | 52,415 | 103,846 | 47,956 | 67,267 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,743 | 11,746 | 4,826 | 1,075 | 5,390 | 4,962 | 14,161 | 8,737 | 13,013 |
1. Tiền | 6,743 | 10,246 | 4,826 | 1,075 | 1,990 | 1,363 | 7,554 | 8,737 | 13,013 |
2. Các khoản tương đương tiền | 15,000 | 1,500 | 3,400 | 3,599 | 6,607 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,083 | 1,000 | 1,500 | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 2,083 | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 1,500 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,770 | 5,194 | 8,419 | 22,526 | 28,592 | 32,815 | 80,100 | 35,331 | 51,256 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,294 | 4,176 | 7,999 | 23,168 | 29,401 | 33,125 | 62,671 | 31,903 | 50,204 |
2. Trả trước cho người bán | 89 | 1,826 | 952 | 41 | 40 | 49 | 14,961 | 3,591 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 311 | 72 | 242 | 209 | 583 | 1,092 | 3,921 | 1,043 | 2,580 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -925 | -880 | -774 | -892 | -1,432 | -1,452 | -1,452 | -1,207 | -1,527 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 137 | 184 | 129 | 103 | 1,666 | 1,928 | 2,955 | 64 | 970 |
1. Hàng tồn kho | 137 | 184 | 129 | 103 | 1,666 | 1,928 | 2,955 | 171 | 1,083 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -107 | -113 | |||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 235 | 2,121 | 227 | 219 | 5,937 | 12,710 | 6,629 | 3,824 | 527 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 235 | 215 | 227 | 219 | 300 | 322 | 168 | 143 | 6 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,906 | 5,638 | 12,388 | 6,461 | 3,681 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 522 | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 218,413 | 227,607 | 230,566 | 244,271 | 259,045 | 268,430 | 158,869 | 95,913 | 40,742 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 14,336 | 14,787 | 52,090 | 60,421 | 67,536 | 75,000 | 13,830 | 16,192 | 20,260 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 14,336 | 14,787 | 52,090 | 60,421 | 67,536 | 75,000 | 13,830 | 16,192 | 20,260 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 196,647 | 208,532 | 176,205 | 181,037 | 185,361 | 185,706 | 13,410 | 13,745 | 14,080 |
- Nguyên giá | 264,293 | 264,293 | 196,747 | 196,747 | 196,247 | 191,717 | 16,928 | 16,928 | 16,928 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -67,646 | -55,762 | -20,543 | -15,710 | -10,887 | -6,011 | -3,518 | -3,183 | -2,848 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 81 | 857 | 81 | 81 | 81 | 81 | 130,185 | 65,345 | 5,331 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 81 | 81 | 81 | 130,185 | 65,345 | 5,331 | |||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 857 | 81 | 81 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,349 | 3,431 | 2,190 | 2,733 | 5,067 | 6,643 | 444 | 631 | 1,071 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,349 | 3,431 | 2,190 | 2,733 | 5,067 | 6,643 | 444 | 631 | 1,071 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 245,381 | 247,852 | 244,166 | 268,195 | 300,630 | 320,844 | 262,715 | 143,869 | 108,009 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 64,389 | 96,499 | 118,319 | 148,090 | 194,572 | 230,440 | 177,759 | 68,973 | 41,637 |
I. Nợ ngắn hạn | 28,337 | 18,766 | 19,744 | 35,406 | 49,089 | 50,789 | 78,736 | 39,256 | 41,112 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 720 | 920 | 5,387 | 11,967 | 23,337 | 25,083 | 48,334 | 20,031 | 23,260 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,075 | 70 | 350 | 5,470 | 3,714 | 10,920 | 22,064 | 11,628 | 10,123 |
4. Người mua trả tiền trước | 12 | 258 | 180 | 19 | 528 | 458 | 378 | 299 | 266 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,127 | 3,245 | 1,876 | 3,418 | 2,934 | 911 | 1,333 | 1,152 | 2,001 |
6. Phải trả người lao động | 4,828 | 3,744 | 1,201 | 1,758 | 1,622 | 792 | 1,260 | 1,968 | 1,603 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 155 | 511 | 187 | 186 | 744 | 634 | 192 | 155 | 84 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 9,740 | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 5,932 | 4,576 | 4,225 | 4,568 | 9,029 | 2,537 | 2,698 | 2,729 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,502 | 1,475 | 1,421 | 3,476 | 3,000 | 1,336 | 1,112 | 901 | 853 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 800 | 1,190 | 1,300 | 900 | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,986 | 3,968 | 4,116 | 3,355 | 2,170 | 1,625 | 626 | 424 | 193 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 36,052 | 77,733 | 98,575 | 112,684 | 145,484 | 179,651 | 99,022 | 29,717 | 525 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 19,132 | 16,293 | 12,575 | 12,684 | 13,484 | 9,651 | 1,320 | 593 | 525 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 16,920 | 61,440 | 86,000 | 100,000 | 132,000 | 170,000 | 97,702 | 29,124 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 180,992 | 151,353 | 125,847 | 120,105 | 106,057 | 90,404 | 84,956 | 74,896 | 66,371 |
I. Vốn chủ sở hữu | 180,992 | 151,353 | 125,847 | 120,105 | 106,057 | 90,404 | 84,956 | 74,896 | 66,371 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 52,897 | 52,897 | 52,897 | 52,897 | 52,897 | 52,897 | 44,081 | 36,735 | 36,735 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 106 | 106 | 106 | 106 | 106 | 106 | 106 | 106 | 106 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 30,850 | 30,850 | 30,850 | 30,850 | 31,241 | 20,243 | 29,059 | 29,064 | 17,464 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 97,139 | 67,500 | 41,994 | 36,252 | 21,813 | 17,158 | 11,710 | 8,991 | 12,067 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 245,381 | 247,852 | 244,166 | 268,195 | 300,630 | 320,844 | 262,715 | 143,869 | 108,009 |