Chỉ tiêu | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 197,584 | 197,871 | 194,136 | 201,708 | 194,357 | 194,399 | 204,135 | 197,139 | 196,815 | 274,725 | 318,927 | 295,802 | 305,788 | 302,059 | 328,648 | 299,315 | 307,312 | 305,176 | 310,719 | 316,945 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,440 | 3,565 | 3,465 | 3,479 | 3,607 | 3,449 | 3,581 | 4,683 | 3,802 | 4,590 | 6,065 | 3,358 | 3,584 | 2,208 | 2,488 | 596 | 1,754 | 1,195 | 2,520 | 4,854 |
1. Tiền | 3,440 | 3,565 | 3,465 | 3,479 | 3,607 | 3,449 | 3,581 | 3,538 | 2,657 | 3,445 | 6,065 | 1,217 | 2,464 | 2,208 | 2,488 | 275 | 1,754 | 1,195 | 2,520 | 4,854 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,145 | 1,145 | 1,145 | 2,141 | 1,120 | 320 | ||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 9,300 | 180 | 20 | 6,000 | 10,948 | |||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 9,300 | 180 | 20 | 6,000 | 10,948 | |||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 172,566 | 172,569 | 169,139 | 176,653 | 169,223 | 169,377 | 178,687 | 170,591 | 171,167 | 227,028 | 263,021 | 255,400 | 257,106 | 248,142 | 276,305 | 222,807 | 233,587 | 251,069 | 252,059 | 244,534 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 83,296 | 83,296 | 81,553 | 88,474 | 81,653 | 81,894 | 95,041 | 91,270 | 92,466 | 120,634 | 142,106 | 130,027 | 148,151 | 134,762 | 153,264 | 109,910 | 119,397 | 131,062 | 141,152 | 115,469 |
2. Trả trước cho người bán | 20,425 | 20,425 | 20,191 | 20,191 | 20,191 | 20,191 | 19,813 | 19,694 | 19,694 | 20,514 | 9,016 | 6,235 | 6,862 | 6,710 | 6,305 | 8,284 | 3,348 | 6,924 | 6,046 | 11,866 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 641 | 641 | 1,255 | 900 | 654 | 700 | 700 | |||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 420 | 300 | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 83,482 | 83,485 | 82,032 | 82,625 | 82,017 | 81,930 | 78,470 | 74,263 | 73,644 | 100,624 | 114,276 | 120,901 | 104,691 | 107,987 | 118,299 | 106,129 | 112,758 | 114,600 | 106,329 | 118,667 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -14,637 | -14,637 | -14,637 | -14,637 | -14,637 | -14,637 | -14,637 | -14,637 | -14,637 | -15,386 | -3,018 | -3,018 | -3,018 | -2,217 | -2,217 | -2,217 | -2,217 | -2,217 | -1,468 | -1,468 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 21,462 | 21,628 | 21,420 | 21,460 | 21,420 | 21,467 | 21,733 | 21,733 | 21,733 | 33,608 | 48,203 | 36,545 | 43,485 | 47,706 | 43,579 | 70,911 | 69,102 | 52,418 | 49,336 | 52,251 |
1. Hàng tồn kho | 21,462 | 21,628 | 21,420 | 21,460 | 21,420 | 21,467 | 21,733 | 21,733 | 21,733 | 33,608 | 48,203 | 36,545 | 43,485 | 47,706 | 43,579 | 70,911 | 69,102 | 52,418 | 49,336 | 52,251 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 115 | 109 | 111 | 115 | 107 | 107 | 133 | 133 | 113 | 199 | 1,639 | 319 | 1,613 | 3,984 | 6,276 | 5,002 | 2,869 | 495 | 805 | 4,358 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6 | 3 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 513 | 136 | 423 | 319 | 489 | 930 | 576 | 185 | 264 | 156 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 105 | 101 | 101 | 101 | 96 | 96 | 123 | 122 | 102 | 130 | 697 | 183 | 1,190 | 874 | 5,787 | 4,072 | 2,293 | 310 | 540 | 4,201 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5 | 5 | 4 | 59 | 429 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,792 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 27,785 | 28,260 | 29,302 | 29,336 | 29,413 | 29,710 | 29,782 | 34,726 | 34,458 | 12,691 | 24,857 | 59,457 | 25,161 | 26,681 | 25,766 | 29,707 | 28,337 | 29,007 | 23,538 | 24,764 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 622 | 822 | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 622 | 822 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 7,457 | 7,844 | 8,661 | 8,694 | 8,771 | 9,069 | 9,069 | 10,416 | 10,416 | 10,921 | 19,831 | 20,908 | 21,835 | 22,084 | 22,390 | 22,772 | 16,702 | 23,938 | 16,821 | 16,080 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 744 | 1,132 | 1,948 | 1,982 | 2,059 | 2,356 | 2,356 | 3,704 | 3,704 | 4,209 | 13,119 | 14,196 | 15,123 | 15,371 | 15,827 | 16,210 | 16,702 | 17,376 | 16,821 | 16,080 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6,712 | 6,712 | 6,712 | 6,712 | 6,712 | 6,712 | 6,712 | 6,712 | 6,712 | 6,712 | 6,712 | 6,712 | 6,712 | 6,712 | 6,562 | 6,562 | 6,562 | |||
III. Bất động sản đầu tư | 7 | 7 | 7 | 516 | 815 | 1,109 | 1,411 | 1,286 | 2,107 | 2,319 | 2,621 | 2,923 | 3,226 | |||||||
- Nguyên giá | 564 | 564 | 564 | 564 | 564 | 564 | 564 | 564 | 564 | 564 | 12,523 | 12,523 | 12,523 | 12,523 | 12,094 | 12,094 | 12,523 | 12,523 | 12,094 | 12,094 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -564 | -564 | -564 | -564 | -564 | -564 | -564 | -557 | -557 | -557 | -12,007 | -11,708 | -11,414 | -11,111 | -10,809 | -9,988 | -10,204 | -9,902 | -9,171 | -8,869 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,329 | 20,329 | 20,469 | 20,469 | 20,469 | 20,469 | 20,541 | 22,869 | 22,869 | 656 | 875 | 33,266 | 1,078 | 1,343 | 1,078 | 1,243 | 1,078 | 1,310 | 1,310 | |
1. Đầu tư vào công ty con | 22,213 | 22,213 | 32,456 | |||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 19,251 | 19,251 | 19,813 | 19,391 | 19,813 | 19,813 | 19,885 | |||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,675 | 1,675 | 1,675 | 1,675 | 1,675 | 1,675 | 1,675 | 1,675 | 1,675 | 1,675 | 1,675 | 1,775 | 1,675 | 1,775 | 1,675 | 1,675 | 1,675 | 1,675 | 1,675 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -597 | -597 | -1,019 | -597 | -1,019 | -1,019 | -1,019 | -1,019 | -1,019 | -1,019 | -800 | -965 | -597 | -432 | -597 | -432 | -597 | -365 | -365 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 86 | 173 | 173 | 173 | 173 | 173 | 1,434 | 1,167 | 1,108 | 3,634 | 4,467 | 1,139 | 1,843 | 1,013 | 3,585 | 1,370 | 1,862 | 3,327 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 86 | 173 | 173 | 173 | 173 | 173 | 1,434 | 1,167 | 1,108 | 3,634 | 4,467 | 1,139 | 1,843 | 1,013 | 3,585 | 1,527 | 1,370 | 769 | 3,327 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 1,094 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 225,369 | 226,131 | 223,438 | 231,044 | 223,769 | 224,110 | 233,917 | 231,865 | 231,273 | 287,416 | 343,783 | 355,259 | 330,949 | 328,740 | 354,414 | 329,023 | 335,649 | 334,183 | 334,257 | 341,709 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 187,660 | 184,011 | 171,639 | 179,213 | 170,775 | 169,792 | 178,332 | 176,320 | 175,730 | 215,062 | 235,203 | 222,909 | 236,559 | 234,582 | 251,102 | 232,857 | 239,722 | 238,508 | 237,153 | 246,527 |
I. Nợ ngắn hạn | 187,660 | 184,011 | 171,639 | 179,213 | 170,775 | 169,792 | 178,117 | 176,105 | 175,515 | 214,848 | 234,871 | 222,429 | 236,227 | 228,276 | 250,477 | 232,857 | 239,137 | 237,806 | 237,153 | 246,527 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 54,079 | 53,949 | 53,639 | 53,639 | 54,097 | 54,097 | 54,003 | 59,459 | 59,218 | 83,819 | 86,433 | 80,560 | 93,144 | 85,550 | 101,233 | 91,215 | 92,096 | 86,155 | 90,653 | 90,851 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 14,332 | 14,332 | 12,136 | 18,731 | 12,136 | 12,173 | 23,360 | 11,486 | 11,935 | 11,732 | 26,983 | 25,726 | 27,135 | 25,827 | 29,016 | 15,924 | 17,408 | 21,534 | 22,932 | 15,905 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,055 | 4,055 | 3,076 | 3,442 | 2,871 | 2,871 | 3,427 | 3,427 | 3,427 | 4,855 | 5,429 | 1,828 | 2,898 | 2,376 | 1,917 | 2,752 | 2,005 | 3,234 | 1,737 | 9,047 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 18,172 | 18,174 | 18,148 | 18,208 | 18,148 | 18,144 | 18,080 | 18,044 | 17,964 | 21,025 | 23,005 | 21,940 | 23,124 | 23,656 | 25,675 | 24,859 | 25,187 | 24,706 | 25,377 | 28,505 |
6. Phải trả người lao động | 1,747 | 1,759 | 1,780 | 1,780 | 1,524 | 1,248 | 1,206 | 1,626 | 1,421 | 1,406 | 2,154 | 1,430 | 1,648 | 1,000 | 1,393 | 680 | 665 | 956 | 794 | 823 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 58,474 | 54,948 | 46,264 | 46,264 | 45,459 | 44,761 | 43,933 | 45,682 | 45,225 | 52,747 | 51,928 | 52,592 | 50,272 | 53,527 | 51,429 | 55,415 | 59,691 | 61,275 | 54,043 | 56,481 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 268 | 351 | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 731 | 703 | 833 | |||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 36,762 | 36,754 | 36,557 | 37,109 | 36,502 | 36,459 | 34,070 | 36,342 | 36,286 | 39,465 | 39,145 | 38,136 | 38,007 | 36,022 | 39,896 | 42,105 | 41,353 | 39,213 | 41,637 | 44,055 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | -201 | -207 | -50 | -32 | -82 | -93 | 30 | -19 | 27 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 215 | 215 | 215 | 215 | 332 | 480 | 332 | 6,306 | 625 | 585 | 702 | |||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 215 | 215 | 215 | 215 | 332 | 480 | 332 | 6,306 | 625 | 585 | 702 | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 37,709 | 42,121 | 51,799 | 51,831 | 52,994 | 54,317 | 55,585 | 55,545 | 55,544 | 72,354 | 108,581 | 132,350 | 94,390 | 94,158 | 103,312 | 96,165 | 95,928 | 95,676 | 97,104 | 95,181 |
I. Vốn chủ sở hữu | 37,709 | 42,121 | 51,799 | 51,831 | 52,994 | 54,317 | 55,585 | 55,545 | 55,544 | 72,354 | 108,581 | 132,350 | 94,390 | 94,158 | 103,312 | 96,165 | 95,928 | 95,676 | 97,104 | 95,181 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 45,860 | 45,860 | 45,860 | 45,860 | 45,860 | 45,860 | 45,860 | 45,860 | 45,860 | 45,860 | 59,510 | 109,510 | 45,860 | 45,860 | 45,860 | 45,860 | 45,860 | 45,860 | 45,860 | 45,860 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,914 | 4,914 | 4,914 | 4,914 | 4,914 | 4,914 | 4,914 | 4,914 | 4,914 | 24,077 | 24,077 | 24,077 | 24,077 | 24,077 | 24,077 | 24,077 | 24,077 | 24,077 | 24,077 | 24,077 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,801 | 2,801 | 2,801 | 2,801 | 2,801 | 2,801 | 2,801 | 2,801 | 2,801 | 3,493 | 3,185 | 3,493 | 3,185 | 3,185 | 3,443 | 3,135 | 3,135 | 2,999 | 1,881 | 1,881 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,233 | 1,233 | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -15,859 | -11,455 | -1,776 | -1,747 | -581 | 742 | 2,010 | 1,970 | 1,969 | -18,863 | -3,243 | -4,730 | -3,014 | 963 | 5,365 | 5,087 | 5,041 | 4,920 | 6,168 | 4,092 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | -7 | 1 | 3 | 17,787 | 25,051 | 24,281 | 20,072 | 24,567 | 18,005 | 17,813 | 17,819 | 17,884 | 18,038 | |||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 225,369 | 226,131 | 223,438 | 231,044 | 223,769 | 224,110 | 233,917 | 231,865 | 231,273 | 287,416 | 343,783 | 355,259 | 330,949 | 328,740 | 354,414 | 329,023 | 335,649 | 334,183 | 334,257 | 341,709 |