Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 237,153 | 294,341 | 284,851 | 239,702 | 295,879 | 242,201 | 180,481 | 202,442 | 174,040 | 137,904 | 148,262 | 123,546 | 167,817 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 59,345 | 7,540 | 14,627 | 18,134 | 8,012 | 1,004 | 2,985 | 20,178 | 18,262 | 23,799 | 29,071 | 12,698 | 69,075 |
1. Tiền | 845 | 7,540 | 14,627 | 18,134 | 8,012 | 1,004 | 2,985 | 7,178 | 5,262 | 4,799 | 4,071 | 3,698 | 5,775 |
2. Các khoản tương đương tiền | 58,500 | 13,000 | 13,000 | 19,000 | 25,000 | 9,000 | 63,300 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 22,154 | 47,336 | 56,603 | 64,032 | 63,200 | 45,500 | 45,500 | 47,500 | 38,970 | 5,000 | 5,000 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | 38,970 | 5,000 | 5,000 | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 22,154 | 47,336 | 56,603 | 64,032 | 63,200 | 45,500 | 45,500 | 47,500 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 39,360 | 182,245 | 149,465 | 94,493 | 116,558 | 138,432 | 73,305 | 71,543 | 82,790 | 96,536 | 89,849 | 69,908 | 15,628 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 33,837 | 153,261 | 130,455 | 91,627 | 108,450 | 135,351 | 70,670 | 64,544 | 66,494 | 91,677 | 88,734 | 66,541 | 14,583 |
2. Trả trước cho người bán | 7,984 | 2,940 | 1,511 | 1,190 | 6,727 | 2,203 | 1,246 | 1,782 | 5,713 | 991 | 54 | 366 | 1,039 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,749 | 29,643 | 20,604 | 2,468 | 1,948 | 1,445 | 1,514 | 5,217 | 5,000 | 3,963 | 1,157 | 3,001 | 6 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,209 | -3,598 | -3,105 | -792 | -566 | -566 | -126 | 5,583 | -96 | -96 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 106,357 | 49,290 | 62,040 | 59,870 | 101,268 | 57,265 | 58,691 | 59,180 | 26,652 | 8,223 | 23,952 | 40,236 | 80,873 |
1. Hàng tồn kho | 106,357 | 49,290 | 62,040 | 59,870 | 101,268 | 57,265 | 58,691 | 59,180 | 26,652 | 8,223 | 23,952 | 40,236 | 80,873 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,936 | 7,930 | 2,116 | 3,173 | 6,840 | 4,042 | 7,367 | 4,346 | 391 | 704 | 2,241 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 13 | 52 | 90 | 288 | 256 | 159 | 340 | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 9,936 | 7,930 | 2,103 | 3,121 | 6,750 | 4,033 | 7,367 | 2,699 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 9 | 158 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,202 | 135 | 545 | 1,901 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 61,982 | 61,776 | 69,677 | 79,107 | 68,567 | 59,501 | 55,516 | 52,397 | 50,720 | 37,531 | 36,844 | 39,992 | 34,338 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||
II. Tài sản cố định | 44,184 | 50,501 | 54,086 | 62,322 | 51,689 | 41,172 | 43,802 | 36,976 | 41,075 | 35,788 | 33,496 | 30,348 | 31,907 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 44,184 | 50,501 | 54,020 | 62,178 | 51,468 | 40,874 | 43,427 | 36,976 | 41,075 | 35,788 | 33,496 | 30,348 | 31,907 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 66 | 144 | 221 | 298 | 376 | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,113 | 4,331 | 10,596 | 10,765 | 13,510 | 6,600 | 1,329 | 2,838 | 9,308 | 2,379 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,113 | 4,331 | 10,596 | 10,765 | 13,510 | 6,600 | 1,329 | 2,838 | 9,308 | 2,379 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 11,270 | 3,049 | 3,147 | 5,223 | 3,502 | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 9,800 | 3,049 | 3,147 | 3,223 | 1,502 | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,470 | ||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 2,000 | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,529 | 8,226 | 10,332 | 11,561 | 9,044 | 7,734 | 949 | 1,911 | 3,044 | 413 | 510 | 337 | 53 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,529 | 8,166 | 10,307 | 11,534 | 8,959 | 7,734 | 949 | 1,911 | 3,044 | 333 | 230 | 57 | 53 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 59 | 25 | 27 | 85 | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 80 | 280 | 280 | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 299,135 | 356,117 | 354,528 | 318,808 | 364,446 | 301,702 | 235,998 | 254,839 | 224,760 | 175,435 | 185,106 | 163,538 | 202,155 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||
A. Nợ phải trả | 211,230 | 259,298 | 256,479 | 220,045 | 265,695 | 211,470 | 145,008 | 165,027 | 137,146 | 84,933 | 111,873 | 89,173 | 128,132 |
I. Nợ ngắn hạn | 211,230 | 254,418 | 246,991 | 205,319 | 255,134 | 203,621 | 139,146 | 160,357 | 128,875 | 77,551 | 85,793 | 58,706 | 106,653 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 114,594 | 178,042 | 179,211 | 154,137 | 149,407 | 122,799 | 82,245 | 87,237 | 74,741 | 52,856 | 43,414 | 23,402 | 37,015 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 82,259 | 32,867 | 29,525 | 20,695 | 64,217 | 41,119 | 37,027 | 43,469 | 26,458 | 13,131 | 30,832 | 19,723 | 32,698 |
4. Người mua trả tiền trước | 11,525 | 11,843 | 13,510 | 18,343 | 14,013 | 14,727 | 13,375 | 1,260 | 1,351 | 3,273 | 13,600 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,864 | 1,224 | 1,654 | 1,417 | 1,573 | 2,457 | 2,407 | 107 | 583 | 1,426 | 2,481 | 3,656 | 4,071 |
6. Phải trả người lao động | 5,050 | 5,553 | 6,233 | 5,153 | 10,060 | 9,084 | 9,474 | 7,164 | 4,245 | 2,050 | 3,177 | 3,091 | 7,820 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 98 | 7,556 | 4,880 | 1,682 | 2,993 | 5,713 | 1,229 | 605 | 4,960 | 2,519 | 805 | 5,866 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,059 | 14,658 | 9,451 | 3,169 | 2,331 | 3,530 | 2,638 | 3,622 | 1,586 | 2,177 | 2,573 | 3,295 | 4,999 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 490 | 490 | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,305 | 2,993 | 4,193 | 5,556 | 6,211 | 4,906 | 3,637 | 2,936 | 2,928 | 2,132 | 1,966 | 1,461 | 583 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,880 | 9,489 | 14,726 | 10,561 | 7,850 | 5,862 | 4,670 | 8,270 | 7,381 | 26,081 | 30,467 | 21,480 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,880 | 9,489 | 14,726 | 10,561 | 7,850 | 5,862 | 4,670 | 8,270 | 7,381 | 5,592 | 9,950 | 4,550 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 20,488 | 20,517 | 16,930 | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 87,906 | 96,818 | 98,048 | 98,764 | 98,750 | 90,232 | 90,990 | 89,813 | 87,614 | 90,502 | 73,233 | 74,365 | 74,023 |
I. Vốn chủ sở hữu | 87,906 | 96,818 | 98,048 | 98,764 | 98,750 | 90,232 | 90,990 | 89,813 | 87,614 | 90,502 | 73,233 | 74,365 | 74,023 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 55,000 | 55,000 | 55,000 | 55,000 | 55,000 | 55,000 | 55,000 | 55,000 | 55,000 | 55,000 | 55,000 | 55,000 | 55,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 1 | ||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 27,455 | 27,946 | 30,501 | 30,449 | 27,241 | 26,320 | 14,239 | 13,319 | 12,651 | 7,765 | 7,515 | 7,046 | 3,874 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,599 | 2,201 | 1,592 | 780 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,451 | 4,377 | 3,359 | 5,060 | 8,730 | 8,912 | 21,751 | 21,493 | 19,964 | 25,138 | 8,517 | 10,727 | 14,368 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 9,495 | 9,189 | 8,255 | 7,779 | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 299,135 | 356,117 | 354,528 | 318,808 | 364,446 | 301,702 | 235,998 | 254,839 | 224,760 | 175,435 | 185,106 | 163,538 | 202,155 |