Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 29,801 | 30,161 | 26,030 | 23,823 | 26,275 | 16,493 | 19,749 | 21,807 | 20,789 | 14,794 | 11,646 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,901 | 251 | 20 | 5,315 | 3,094 | 3,895 | 3,845 | 3,147 | 4,912 | 3,867 | 786 |
1. Tiền | 1,901 | 251 | 20 | 5,315 | 3,094 | 3,895 | 3,845 | 3,147 | 4,912 | 3,867 | 786 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 22,000 | ||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 22,000 | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 26,584 | 29,311 | 4,010 | 6,663 | 10,740 | 3,525 | 10,770 | 13,450 | 10,415 | 8,011 | 10,308 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,523 | 7,562 | 3,955 | 2,881 | 8,656 | 1,518 | 972 | 4,578 | 1,650 | 1,834 | 3,424 |
2. Trả trước cho người bán | 1,132 | 130 | 55 | 2,000 | 191 | 85 | 987 | 208 | 184 | 27 | 1,782 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 18,300 | 17,900 | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,629 | 3,718 | 1,781 | 1,893 | 1,922 | 8,811 | 8,664 | 8,580 | 6,150 | 5,101 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,234 | 600 | 11,845 | 12,441 | 8,314 | 4,232 | 4,271 | 4,182 | 2,008 | 330 | |
1. Hàng tồn kho | 1,234 | 600 | 11,845 | 12,441 | 8,314 | 4,232 | 4,271 | 4,182 | 2,008 | 330 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 81 | 759 | 902 | 938 | 1,280 | 908 | 222 | ||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5 | 451 | 525 | 448 | 496 | 74 | 222 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 76 | 308 | 377 | 474 | 784 | 834 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 16 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 35 | 58 | 113 | 12,675 | 13,930 | 21,274 | 15,167 | 15,349 | 15,985 | 15,026 | 3,967 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 109 | 12,501 | 13,528 | 16,440 | 14,661 | 14,685 | 15,321 | 13,950 | 3,109 | ||
1. Tài sản cố định hữu hình | 109 | 12,501 | 13,528 | 16,440 | 14,661 | 14,685 | 15,321 | 13,950 | 3,109 | ||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 278 | 663 | 663 | 650 | 390 | ||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 278 | 663 | 663 | 650 | 390 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,000 | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 4,000 | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 35 | 58 | 4 | 174 | 402 | 834 | 227 | 426 | 468 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 35 | 58 | 4 | 174 | 402 | 834 | 227 | 426 | 468 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 29,837 | 30,219 | 26,143 | 36,498 | 40,205 | 37,768 | 34,916 | 37,155 | 36,774 | 29,820 | 15,612 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||
A. Nợ phải trả | 5,576 | 7,567 | 4,774 | 17,182 | 21,897 | 20,354 | 18,529 | 19,479 | 19,729 | 13,701 | 5,075 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,576 | 7,567 | 4,774 | 16,515 | 19,104 | 14,988 | 12,344 | 10,615 | 9,921 | 6,608 | 5,075 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,177 | 9,924 | 8,745 | 6,108 | 6,417 | 1,818 | 1,799 | 2,769 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,398 | 6,991 | 1,759 | 4,731 | 9,892 | 8,210 | 5,799 | 8,359 | 7,831 | 3,470 | 2,802 |
4. Người mua trả tiền trước | 402 | 1,020 | 40 | ||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,092 | 423 | 1,686 | 527 | 416 | 293 | 104 | 389 | 231 | 319 | 258 |
6. Phải trả người lao động | 437 | 215 | 49 | ||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 50 | 41 | |||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 44 | 295 | 25 | 49 | 59 | 2,015 | |||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 152 | 152 | 152 | 99 | 51 | ||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
II. Nợ dài hạn | 667 | 2,793 | 5,367 | 6,185 | 8,864 | 9,808 | 7,093 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 667 | 2,793 | 5,367 | 6,185 | 8,864 | 9,808 | 7,093 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 24,260 | 22,652 | 21,370 | 19,315 | 18,308 | 17,414 | 16,387 | 17,676 | 17,045 | 16,120 | 10,538 |
I. Vốn chủ sở hữu | 24,260 | 22,652 | 21,370 | 19,315 | 18,308 | 17,414 | 16,387 | 17,676 | 17,045 | 16,120 | 10,538 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 10,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 304 | 304 | 304 | 197 | 103 | ||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,956 | 7,348 | 6,065 | 4,118 | 3,205 | 2,414 | 1,387 | 2,676 | 2,045 | 1,120 | 538 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 29,837 | 30,219 | 26,143 | 36,498 | 40,205 | 37,768 | 34,916 | 37,155 | 36,774 | 29,820 | 15,612 |