Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (llm)

16.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,317,8205,784,4955,313,0885,291,1725,562,2985,022,5375,051,5135,273,9405,314,0115,971,7746,180,3086,464,1076,447,4216,352,7966,373,4876,730,3006,605,6876,698,5657,203,5166,592,269
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,976,4742,781,1672,462,2032,375,5132,738,0402,429,1752,323,0502,749,3922,600,5822,299,6662,110,6971,436,5171,228,6961,171,4831,104,917983,355897,511946,5091,115,8421,098,325
1. Tiền1,538,7741,739,3151,343,353957,0281,305,5551,152,6901,000,7651,142,8071,248,7971,088,7811,049,912771,533617,711576,470537,969571,507504,263524,261697,494686,077
2. Các khoản tương đương tiền1,437,7001,041,8511,118,8501,418,4851,432,4851,276,4851,322,2851,606,5851,351,7851,210,8851,060,785664,985610,985595,013566,948411,848393,248422,248418,348412,248
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,5005,8005,8005,8005,8005,6001,4145,6143,4633,4633,4633,4633,4633,4633,4639,953
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,5005,8005,8005,8005,8005,6001,4145,6143,4633,4633,4633,4633,4633,4633,4639,953
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,717,9192,548,4832,405,7442,380,7062,304,3401,893,3431,886,2381,666,1121,938,3992,737,2673,253,0434,075,9384,154,4684,147,2944,387,8504,825,8894,967,3235,011,1774,911,3634,414,675
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,445,1172,125,9592,057,3841,905,4521,761,3891,142,7231,238,4351,088,0701,452,8792,239,3952,813,1833,729,4183,897,9873,883,5344,123,6494,297,3984,415,3464,380,2764,352,8723,780,106
2. Trả trước cho người bán718,037811,124806,240868,785923,8251,097,327954,620914,416845,723859,179803,589744,877701,486719,447738,754786,711812,007841,920823,042876,834
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng931550
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn359,313363,315363,315363,315363,315363,315363,315364,018369,259369,259369,259369,259377,106377,106377,106377,106377,106377,106377,106377,106
6. Phải thu ngắn hạn khác470,765532,271463,396482,218484,661503,497472,610458,698454,637456,879457,009422,617411,978419,283411,575574,669570,008620,521561,778554,560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,275,313-1,284,188-1,284,591-1,239,065-1,228,850-1,213,520-1,142,742-1,159,090-1,184,099-1,187,444-1,189,997-1,190,234-1,234,090-1,252,077-1,263,234-1,209,995-1,207,144-1,209,576-1,203,435-1,174,480
IV. Tổng hàng tồn kho498,290373,936354,836438,020444,559628,748752,075784,531719,542861,720737,567866,309973,293941,957791,547796,584626,267609,5211,005,919906,889
1. Hàng tồn kho498,290373,936354,836438,020444,559628,748752,075784,531719,542861,720737,567866,309973,293941,957791,547796,584626,267609,5211,005,919906,889
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác118,63775,11084,50591,13369,55965,67190,15173,90455,48973,12177,58779,72987,50188,59985,710121,009111,123127,895166,930162,426
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0751,4651,7886201,2781,9983,4504,4221,3521,8903,1784,9675374684053,6833,6564,6967,77110,438
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ47,29517,37636,74643,86330,65813,77637,42125,75214,24332,20630,10742,86259,65963,08354,34583,88071,75877,152112,498102,159
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước70,26856,26845,97146,65137,62449,89749,28043,73039,89339,02444,30231,90027,30525,04930,95933,44635,70946,04746,66149,829
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn861,109782,820793,171811,306837,257851,139850,459853,031902,004921,184911,260928,204948,974959,722968,485990,1411,009,302989,1021,027,7911,076,899
I. Các khoản phải thu dài hạn8,7428,7428,7428,7428,7428,8268,8268,8268,8268,8268,6558,6558,6559,5859,5859,5859,5859,5859,5859,585
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8,7428,7428,7428,7428,7428,8268,8268,8268,8268,8268,6558,6558,6559,5859,5859,5859,5859,5859,5859,585
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định119,849122,952126,373129,540132,698136,647140,736143,979148,894153,045155,136159,725170,178175,974183,484187,859203,096205,893214,516222,568
1. Tài sản cố định hữu hình100,996103,982107,286110,336113,379115,923119,801122,826127,522132,126136,932124,750134,801140,161147,141150,987165,694165,806173,719180,168
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,5052,6152,7252,8352,9454,3434,6814,9005,1194,6651,95118,72119,12319,52619,92920,33120,73423,28123,85325,318
3. Tài sản cố định vô hình16,34816,35516,36116,36816,37416,38116,25416,25416,25416,25416,25416,25416,25416,28716,41416,54116,66816,80616,94417,082
III. Bất động sản đầu tư13,12013,69714,27314,84915,42516,00216,57817,15417,73118,30718,88319,46020,03620,61221,18821,76522,34122,91723,49424,070
- Nguyên giá57,12857,12857,12857,12857,12857,12857,12857,12857,12857,12857,12857,12857,12857,12857,12857,12857,12857,12857,12857,128
- Giá trị hao mòn lũy kế-44,008-43,431-42,855-42,279-41,702-41,126-40,550-39,974-39,397-38,821-38,245-37,668-37,092-36,516-35,940-35,363-34,787-34,211-33,634-33,058
IV. Tài sản dở dang dài hạn40,81440,81431,92931,92940,81440,91940,95740,81440,81440,85240,77240,77240,77241,00241,00240,77240,77242,81842,81842,818
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang40,81440,81431,92931,92940,81440,91940,95740,81440,81440,85240,77240,77240,77241,00241,00240,77240,77242,81842,81842,818
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn548,983541,482543,559548,420552,540549,798556,619568,305602,878629,959633,863634,561636,545629,628630,013630,897620,651627,257624,419626,719
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh317,747310,245312,322317,179319,191316,319323,140334,828367,970395,051398,955399,653398,954397,157397,542401,685477,751484,357481,518483,818
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn255,227255,227255,227255,227255,227255,227255,227255,227255,227255,227255,227255,227255,227255,227255,227248,960162,411162,411162,411162,411
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-24,131-24,131-24,131-24,126-22,068-22,068-22,068-22,071-20,639-20,639-20,639-20,639-17,956-23,076-23,076-20,068-19,830-19,830-19,830-19,830
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn140140140140190320320320320320320320320320320320320320320320
VI. Tổng tài sản dài hạn khác129,60055,13468,29677,82687,03798,94786,74373,91382,80770,12753,86864,93472,67682,79583,07299,107112,68680,432112,760150,925
1. Chi phí trả trước dài hạn129,60055,13468,29677,82687,03798,94786,74373,91382,80770,12753,86864,93472,67682,79583,07299,107112,83677,854110,183142,641
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại-1502,5782,5788,284
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3953688397112126141156170199199214
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,178,9296,567,3156,106,2596,102,4786,399,5545,873,6755,901,9726,126,9706,216,0156,892,9587,091,5687,392,3117,396,3947,312,5187,341,9727,720,4407,614,9897,687,6668,231,3087,669,168
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,205,3835,566,7315,118,6085,122,4685,460,6224,949,9724,983,1775,150,1705,198,3055,848,1596,014,0526,346,5216,342,8666,225,6456,257,7276,635,4976,514,5516,546,7007,098,9566,546,301
I. Nợ ngắn hạn4,784,1255,474,4745,022,8215,013,4375,349,8104,904,3934,936,9235,076,3035,134,8245,801,3525,994,2176,326,9386,292,8586,201,1716,233,5366,611,0066,490,7326,523,5787,074,6116,519,284
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,329,6851,419,2891,535,4431,567,2061,623,1021,472,0691,084,1591,278,2001,120,7821,091,5431,095,4331,376,4121,530,8041,421,8771,479,7691,583,5031,602,2551,588,3021,894,0171,498,200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,540,8951,847,0261,746,4161,794,2561,901,3671,701,1151,605,7231,693,3512,079,0902,764,5433,021,1343,835,3713,875,3753,911,6663,835,1674,086,0413,833,5323,762,9883,926,8753,754,549
4. Người mua trả tiền trước322,273413,451302,265377,186451,664658,6671,300,7371,138,472866,165946,617948,728150,314112,452137,369146,632213,586267,873385,103429,886491,943
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,6884,5075,8143,9526,8526,4638,7308,80830,66425,23524,7508,27436,19027,70926,17618,29324,39021,64421,82913,614
6. Phải trả người lao động91,79176,60195,89292,51184,94659,28451,36843,94542,22942,31844,39039,55141,20536,91838,12945,87354,16586,03394,777100,397
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,068,7671,296,661903,645788,111884,755600,650481,913553,243630,983576,571496,117581,139522,551481,451509,517449,578492,085466,204486,477462,994
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8048411,2008238239741,2448398521,1571,4407727128498346507829391,3781,956
11. Phải trả ngắn hạn khác312,094282,436290,631275,748272,393275,399271,152260,074261,156248,996255,413242,72997,963107,746115,932139,572133,720131,481149,817127,403
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn54,26575,53677,53561,41263,24968,79870,42643,58942,38943,70045,71033,0577,8437,74812,79612,79412,99411,0629,3207,719
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi57,86458,12863,97952,23260,65960,97361,47255,78360,51560,67161,10259,32167,76367,83768,58461,11668,93669,82460,23660,509
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn421,25892,25795,787109,031110,81345,57946,25473,86763,48146,80719,83519,58350,00824,47424,19124,49123,81923,12224,34527,017
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1,5881,5881,5881,5881,5881,5881,6421,5881,5881,5881,5881,5881,588
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1521,1521,1521,1521,1521,160885885885843843843843843843843884884884884
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,1081,2831,4591,6341,8091,9842,1592,3342,6072,3723324676027378711,8152,7583,7024,6465,947
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả16,41816,76716,37915,11213,17911,45610,4839,0502,1551,8231,7611,2237742,5932,1314,0452,291
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn388,86558,99262,76376,94080,32016,46616,46646,76641,25325,20630,5102,7842,784
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn13,71514,06314,03414,19414,35314,51314,67314,83214,99214,97515,31115,46215,69115,87715,97416,20016,29716,94817,22718,599
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu973,5461,000,585987,651980,009938,932923,703918,795976,8001,017,7101,044,8001,077,5161,045,7901,053,5291,086,8721,084,2451,084,9441,100,4371,140,9661,132,3521,122,867
I. Vốn chủ sở hữu973,8211,000,859987,926980,284939,206923,978919,069977,0741,017,9851,045,5541,078,2711,046,5041,054,0991,084,9781,082,3511,083,0491,098,5431,139,0721,130,4581,120,622
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,6951,6951,6951,6951,6951,6951,6951,6951,695
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-7,469-7,548-7,803-8,223-12,301-9,529-10,190-8,429-10,475-15,195-14,962-14,897-8,953-9,274-8,574-9,754-5,552-8,585-12,055-17,212
8. Quỹ đầu tư phát triển107,936107,936107,93691,77591,77591,77591,77583,78983,78983,78983,78986,48886,48886,48886,48879,89879,89879,89861,01761,017
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1818181818181818181818181818181818181818
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối178,126199,250184,322190,363151,301126,434118,719174,346209,380228,347255,424216,810215,790238,793230,535229,230223,993261,206270,509254,701
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-70,804-64,810-62,561-59,662-57,600-50,734-47,266-38,663-30,741-17,418-12,012-8,497-5,8262,3727,30317,07733,60339,95344,38755,516
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-274-274-274-274-274-274-274-274-274-755-755-714-5711,8941,8941,8941,8941,8941,8942,245
1. Nguồn kinh phí-274-274-274-274-274-274-274-274-274-755-755-714-5711,8941,8941,8941,8941,8941,8942,245
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,178,9296,567,3156,106,2596,102,4786,399,5545,873,6755,901,9726,126,9706,216,0156,892,9587,091,5687,392,3117,396,3947,312,5187,341,9727,720,4407,614,9897,687,6668,231,3087,669,168
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |