CTCP Bột Giặt Lix (lix)

35.75
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn865,285796,469824,478838,298737,929736,641761,512755,994780,519722,834698,241590,182615,967584,655557,215617,381656,024689,025513,373546,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền325,277234,428269,585330,823220,100195,308193,850196,818136,29397,892140,95244,03127,59322,71013,994160,667148,730134,464127,821218,789
1. Tiền37,27736,42819,58545,82320,10040,30818,85026,81866,29342,89220,95219,03127,59322,71013,99412,6678,73025,46411,32113,289
2. Các khoản tương đương tiền288,000198,000250,000285,000200,000155,000175,000170,00070,00055,000120,00025,000148,000140,000109,000116,500205,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn191,580219,926212,286191,386164,024192,032189,771220,591208,832198,071149,336158,382198,184185,076193,757143,359172,976328,695160,873148,068
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng175,044205,765207,122168,204147,812173,492184,972208,747192,529190,138139,519140,899164,487163,998173,711114,516157,716283,279147,584135,898
2. Trả trước cho người bán11,6178,53085317,69211,01013,0581,3588,14611,7873,0236,17616,33129,13519,32119,49727,71413,91643,26312,42711,136
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,9185,6314,3115,4905,2025,4823,4423,6994,5164,9103,6411,1514,5621,7575481,1301,3442,1538631,033
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho247,511240,069241,124218,083251,450245,942278,488240,732331,432325,671310,691296,992306,359299,161278,308248,688257,953181,811181,499144,678
1. Hàng tồn kho247,511240,069241,124218,083251,450245,942278,488240,732331,432325,671310,691296,992306,359299,161278,308248,688257,953181,811181,499144,678
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác100,917102,046101,48398,006102,355103,35999,40397,853103,962101,19997,26190,77883,83077,70771,15664,66761,36544,05543,18134,471
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2852,3081,7541,7022,1012,9601,8071,5911,6982,5231,5602,8963,0263,1613,2424,6685,5964,4272,9281,904
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ94,11293,71596,21593,04496,14095,81796,88895,190100,78898,67695,70287,88280,80474,54667,91459,99955,76839,62840,25332,567
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,5196,0233,5143,2604,1144,5827081,0721,476
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn467,876473,431481,558453,022461,930457,259470,696443,527453,304459,404469,403470,270464,243467,912460,454440,998442,111402,784383,326372,814
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định405,946411,060418,690389,645399,249394,762408,244383,383393,495400,478410,307411,340405,469409,132400,684380,883379,399343,831324,136296,141
1. Tài sản cố định hữu hình367,489372,295379,617350,264359,559354,764368,016342,849352,655359,333368,857369,584363,408366,765358,012337,905336,115300,290280,294266,847
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình38,45738,76539,07339,38139,68939,99840,22840,53440,83941,14541,45041,75642,06142,36742,67242,97843,28343,54143,84229,294
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2891,0091,0999279279224693103103103103103102591,0601,0603,86655941464
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2891,0091,0999279279224693103103103103103102591,0601,0603,86655941464
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn55,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh55,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,6416,3626,7697,4506,7556,5766,9824,8344,4993,6163,7863,6203,4643,5213,7094,0543,8473,3953,77521,609
1. Chi phí trả trước dài hạn3,4624,1834,5913,7943,0982,9203,3262,4482,1131,2311,4001,3701,2141,2711,4591,7131,5051,0531,43419,687
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,1792,1792,1793,6563,6563,6563,6562,3862,3862,3862,3862,2502,2502,2502,2502,3412,3412,3412,3411,922
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,333,1601,269,9001,306,0371,291,3201,199,8591,193,9011,232,2081,199,5211,233,8231,182,2381,167,6441,060,4521,080,2101,052,5671,017,6691,058,3791,098,1351,091,809896,699918,819
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả475,390375,927423,701450,870411,609350,043384,068397,890485,184389,051418,761374,396414,309370,917380,175393,885481,513472,536341,503329,722
I. Nợ ngắn hạn467,286367,577415,660443,234404,544343,567376,994390,789477,980381,296410,421365,935406,505363,127372,271386,146418,441411,026280,210268,853
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn55,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00067,40270,71355,00055,00055,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn204,259196,365231,039177,167180,381190,141205,495157,220188,708211,937208,073126,176182,422209,001197,149150,947195,527177,029175,629142,189
4. Người mua trả tiền trước17,87018,24021,25716,32510,31411,44911,7949,0947,79014,94225,13312,7699,23716,55513,49317,79210,28321,12113,3898,072
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,01415,23522,12453,97939,46414,40412,90148,35220,00012,83419,64732,52632,16913,69218,32113,76612,57923,58110,01715,385
6. Phải trả người lao động28,64323,72457,69750,31840,47523,60055,48641,19933,18221,66550,09539,03530,71920,92942,20529,11124,45121,90339,93028,700
7. Chi phí phải trả ngắn hạn55,06647,57610,89373,54753,21241,61918,28061,23457,84936,81111,92844,26937,68422,30611,24985,192121,033146,91911,70642,869
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác75,93711,3338,9147,7257,2657,2414,7785,02299,82926,94024,69924,41523,05524,87022,52221,19036,45719,91817,81716,505
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,4981048,7369,17318,43311213,25913,66815,6231,16715,84619,34420,50677412,33113,14718,11155411,72115,133
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,1048,3508,0417,6367,0656,4767,0737,1017,2037,7568,3408,4617,8047,7897,9047,74063,07261,51061,29360,869
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,1048,3508,0417,6367,0656,4767,0737,1017,2037,7568,3408,4617,8047,7897,9047,7408,0726,5106,2935,869
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn55,00055,00055,00055,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu857,770893,973882,335840,450788,249843,857848,141801,631748,639793,186748,882686,056665,901681,650637,494664,493616,622619,273555,196589,097
I. Vốn chủ sở hữu857,770893,973882,335840,450788,249843,857848,141801,631748,639793,186748,882686,056665,901681,650637,494664,493616,622619,273555,196589,097
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển421,441370,674370,674370,674370,674306,714306,714306,714306,714253,157253,157253,157253,157172,619172,619172,619172,619118,980118,980118,980
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối112,329199,299187,661145,77693,575213,143217,426170,917117,925216,029171,725108,89988,744185,031140,875167,874120,003176,292112,216146,117
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,333,1601,269,9001,306,0371,291,3201,199,8591,193,9011,232,2081,199,5211,233,8231,182,2381,167,6441,060,4521,080,2101,052,5671,017,6691,058,3791,098,1351,091,809896,699918,819
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |