Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 12,337 | 64,158 | 84,429 | 60,175 | 56,709 | 64,497 | 49,574 | 56,662 | 71,407 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 220 | 166 | 3,763 | 1,599 | 1,126 | 7,559 | 10,853 | 18,735 | 4,310 |
1. Tiền | 220 | 166 | 863 | 1,599 | 1,126 | 7,559 | 5,853 | 16,735 | 4,310 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,900 | 5,000 | 2,000 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,000 | 7,000 | 18,000 | 29,000 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,000 | 7,000 | 18,000 | 29,000 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,833 | 51,918 | 74,788 | 48,559 | 32,411 | 25,321 | 23,810 | 9,424 | 18,538 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 18,899 | 51,252 | 58,842 | 47,679 | 31,614 | 23,186 | 22,982 | 8,310 | 19,387 |
2. Trả trước cho người bán | 46 | 93 | 15,387 | 190 | 326 | 1,537 | 242 | 272 | 531 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,363 | 670 | 660 | 806 | 710 | 818 | 587 | 843 | 1,865 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -14,475 | -96 | -100 | -115 | -239 | -220 | -3,246 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,575 | 10,969 | 5,425 | 9,482 | 22,489 | 25,788 | 7,656 | 10,481 | 19,199 |
1. Hàng tồn kho | 7,466 | 14,516 | 9,681 | 20,456 | 35,010 | 39,155 | 19,522 | 18,066 | 20,396 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -3,890 | -3,547 | -4,255 | -10,974 | -12,521 | -13,367 | -11,866 | -7,585 | -1,197 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,708 | 1,105 | 453 | 535 | 683 | 828 | 255 | 22 | 360 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 148 | 602 | 231 | 535 | 613 | 739 | 203 | 22 | 185 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,439 | 53 | 175 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 122 | 503 | 222 | 70 | 90 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 53,375 | 47,050 | 46,123 | 45,894 | 35,917 | 33,161 | 33,109 | 31,326 | 41,228 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 50 | 45 | 45 | 58 | 58 | 60 | 56 | 95 | 1,844 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 50 | 45 | 45 | 58 | 58 | 60 | 56 | 95 | 1,940 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -95 | ||||||||
II. Tài sản cố định | 1,003 | 2,135 | 4,063 | 6,176 | 7,793 | 5,923 | 6,312 | 5,790 | 6,459 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,003 | 2,135 | 4,063 | 6,176 | 7,793 | 5,923 | 6,312 | 5,790 | 6,459 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 42,141 | 30,485 | 26,870 | 10,604 | 5,202 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 42,141 | 30,485 | 26,870 | 10,604 | 5,202 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 9,600 | 11,280 | 11,280 | 23,518 | 23,439 | 22,853 | 22,455 | 22,186 | 26,848 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 9,600 | 11,280 | 11,280 | 24,499 | 24,499 | 24,499 | 24,499 | 24,499 | 24,499 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -981 | -1,060 | -1,646 | -2,044 | -2,312 | -2,650 | |||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,000 | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 581 | 3,104 | 3,865 | 5,537 | 4,627 | 4,326 | 4,287 | 3,255 | 874 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 127 | 179 | 590 | 585 | 1,221 | 158 | 354 | 28 | 676 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 454 | 2,925 | 3,275 | 4,952 | 3,218 | 3,980 | 3,744 | 3,037 | 199 |
3. Tài sản dài hạn khác | 187 | 188 | 188 | 190 | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 65,712 | 111,207 | 130,552 | 106,069 | 92,626 | 97,658 | 82,684 | 87,989 | 112,635 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 111,421 | 94,172 | 100,773 | 57,206 | 39,447 | 43,069 | 36,225 | 38,562 | 22,036 |
I. Nợ ngắn hạn | 91,048 | 74,208 | 82,075 | 37,821 | 19,559 | 24,760 | 18,728 | 19,972 | 20,480 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 18,500 | 3,000 | 4,260 | 17,375 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 352 | 1,600 | 1,412 | 1,470 | 1,981 | 7,436 | 2,187 | 4,173 | 3,005 |
4. Người mua trả tiền trước | 160 | 160 | 1,039 | 299 | 263 | 270 | 230 | 293 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 50,356 | 38,396 | 36,925 | 18,965 | 2,478 | 2,156 | 3,120 | 4,610 | 699 |
6. Phải trả người lao động | 5,079 | 7,069 | 7,074 | 4,958 | 10,336 | 10,762 | 8,012 | 5,171 | 3,370 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,579 | 16,630 | 23,543 | 5,841 | 370 | 665 | 930 | 1,012 | 246 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 12,008 | 7,169 | 8,506 | 5,331 | 3,866 | 3,234 | 3,947 | 4,466 | 3,275 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 174 | 183 | 195 | 217 | 230 | 244 | 261 | 310 | -7,781 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 20,373 | 19,964 | 18,697 | 19,385 | 19,887 | 18,309 | 17,498 | 18,590 | 1,555 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 351 | 609 | |||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 77 | 77 | 87 | 87 | 327 | 327 | 526 | 629 | 1,553 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 2 | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 20,296 | 19,887 | 18,610 | 18,948 | 18,952 | 17,982 | 16,972 | 17,961 | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -45,709 | 17,035 | 29,779 | 48,863 | 53,179 | 54,589 | 46,459 | 49,426 | 90,599 |
I. Vốn chủ sở hữu | -45,709 | 17,035 | 29,779 | 48,863 | 53,179 | 54,589 | 46,459 | 49,426 | 90,599 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 74,000 | 74,000 | 74,000 | 74,000 | 74,000 | 74,000 | 74,000 | 74,000 | 74,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 4,003 | 4,003 | 4,003 | 4,003 | 4,003 | 4,003 | 4,003 | 4,003 | 4,003 |
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,605 | 9,605 | 9,605 | 9,605 | 9,605 | 9,605 | 9,605 | 9,605 | 9,605 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -133,317 | -70,573 | -57,829 | -38,745 | -34,429 | -33,019 | -41,150 | -38,182 | 2,991 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 65,712 | 111,207 | 130,552 | 106,069 | 92,626 | 97,658 | 82,684 | 87,989 | 112,635 |