CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng (ldw)

21.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn84,63188,29378,754669,102647,587659,347639,434684,566667,761660,211644,310122,903371,305621,217631,304640,461633,210649,104643,441650,338
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,57442,91655,95445,17138,54246,42540,77440,26134,83337,40430,23851,56025,22537,26754,24529,95416,85238,85720,74537,764
1. Tiền38,57442,91655,95445,17138,54246,42540,77440,26134,83337,40430,23851,56025,22537,26733,91429,95416,85228,85720,74534,264
2. Các khoản tương đương tiền20,33010,0003,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,83914,8394,829555,817555,000570,860570,860578,410578,410574,894550,34415,344300,844531,148535,336568,242565,168539,755559,473557,724
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,83914,8394,829555,817555,000570,860570,860578,410578,410574,894550,34415,344300,844531,148535,336568,242565,168539,755559,473557,724
III. Các khoản phải thu ngắn hạn31,43322,38711,67464,05446,49335,09520,18457,93247,19439,70455,01246,50235,21943,41433,43124,23633,45451,65143,48036,319
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,6197,5347,7077,7755,2347,3816,5866,8595,0517,59330,40827,7666,7485,7094,8054,4932,8594,7104,7155,210
2. Trả trước cho người bán6052671,2224371,2555161,1297904684431,0335,9794,3304,6614,5024,5214,6107,9738,804908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác29,13118,5456,70559,80143,96630,86016,13553,96246,78036,85228,75417,94929,33338,19229,27016,47727,07140,06631,05931,299
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,922-3,960-3,960-3,960-3,962-3,662-3,666-3,679-5,105-5,183-5,183-5,192-5,192-5,148-5,148-1,255-1,085-1,098-1,098-1,098
IV. Tổng hàng tồn kho5,7847,6885,5433,6587,5326,5807,0097,6687,2788,0788,7169,1799,7659,0478,24517,75917,58218,29619,66717,582
1. Hàng tồn kho10,15310,4458,6426,7589,4788,9109,33910,0048,6699,48710,12510,58811,01010,2939,49219,00618,88419,59820,96918,889
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,369-2,758-3,099-3,100-1,946-2,330-2,330-2,336-1,391-1,409-1,409-1,409-1,246-1,246-1,247-1,247-1,302-1,302-1,302-1,307
V. Tài sản ngắn hạn khác46475340220388608295451303172533394827115454577949
1. Chi phí trả trước ngắn hạn32566120202985952047764932555
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ831227
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1398383902954513031725331911951545348394
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,113,3091,108,3061,125,639533,642529,819520,289528,791498,960506,220513,372519,5051,343,0331,089,840861,230856,572865,390876,670886,072900,180912,439
I. Các khoản phải thu dài hạn330330330330330330334228228228728728728724
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác330330330330330330334228228228728728728724
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định436,786432,590435,565443,081446,367450,019456,891464,108473,631477,449486,053767,165780,761793,863807,814827,299838,766844,205859,345874,536
1. Tài sản cố định hữu hình435,150431,364434,300441,778445,025448,716455,551462,731472,218476,029484,597765,675779,236792,303806,318825,770837,205842,611857,717873,276
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,6361,2261,2651,3031,3421,3041,3401,3771,4131,4201,4551,4901,5251,5611,4961,5291,5611,5941,6271,260
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,6994,1262,4741,2371,4204,4384,1532,2008113,2491,0426,6627,4637,0127,3591,2182,5636,2934,0023,121
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,6994,1262,4741,2371,4204,4384,1532,2008113,2491,0426,6627,4637,0127,3591,2182,5636,2934,0023,121
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn658,220653,687669,34568,34563,34546,67548,67511,12511,12511,12511,125546,125276,12533,12511,12514,62511,12511,12511,12511,125
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,46711,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,125
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn658,220648,220658,22057,22052,22035,55037,550535,000265,00022,0003,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,60417,90318,25520,97818,35718,82618,74221,19620,32321,21920,95122,85225,26327,00129,54521,51923,48724,44924,98423,657
1. Chi phí trả trước dài hạn8,8229,4099,93010,02210,67010,72811,51312,20412,47413,31714,11115,72717,82718,98220,54521,51923,48723,72524,98423,433
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại716393450450221221221222
3. Tài sản dài hạn khác6,0668,1017,87510,5077,4667,8787,0098,7717,8497,9026,8407,1257,4368,0199,000724224
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,197,9401,196,5991,204,3931,202,7431,177,4061,179,6361,168,2251,183,5261,173,9811,173,5831,163,8151,465,9361,461,1451,482,4461,487,8761,505,8511,509,8791,535,1761,543,6211,562,777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả228,802253,557287,147244,328244,126263,541275,991263,387271,869284,114292,583287,939289,972311,221315,486310,180321,691347,582358,112349,752
I. Nợ ngắn hạn66,81580,183113,77759,55459,37267,39279,84955,67764,20665,01973,51057,18059,19769,04272,84855,75967,26881,76492,64972,494
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn22,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,794
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,56019,23713,70213,28812,26811,99512,68313,45114,29815,51418,39913,55312,81912,45013,57013,28614,39819,26319,79424,089
4. Người mua trả tiền trước4783813793765209196357415736485351,1181,2086916283966402,2112,561943
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,5528,6687,8909,2857,0388,2667,0536,84412,2166,9405,6995,1923,4212,9054,8244,7004,4274,7323,8575,494
6. Phải trả người lao động9,5449,5218,4696,0488,1679,1998,7586,2277,9689,3537,7115,5669,71011,2928,5176,11012,61413,40810,9997,924
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,4985,8183,1255,6063,5196,5142,4164,5383,7216,3572,9636,9642,9506,6622,6436,2163,1597,3082,9947,670
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,6221,72842,0131,7831,3851,47114,3501,2771,4211,40612,3911,4691,9085,41610,3101,7571,3711,67620,3683,580
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,76712,03515,4053763,6816,23311,162-1941,2152,0083,0185244,3886,8309,5634997,86610,3729,282
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn161,987173,373173,370184,774184,754196,149196,142207,710207,663219,094219,073230,759230,775242,180242,638254,421254,423265,819265,463277,258
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác506495492499479477470487440475453475491499503512513512535555
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn161,481172,878172,878184,275184,275195,672195,672207,069207,069218,466218,466229,862229,862241,259241,713253,110253,110264,507264,507275,903
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ154154154154422422422422800800800422800
B. Nguồn vốn chủ sở hữu969,139943,043917,246958,416933,280916,095892,234920,139902,113889,469871,2321,177,9971,171,1731,171,2251,172,3901,195,6711,188,1891,187,5941,185,5091,213,024
I. Vốn chủ sở hữu969,139943,043917,246958,416933,280916,095892,234920,139902,113889,469871,232888,251875,838868,951864,385885,100874,246865,829855,773879,923
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000
2. Thặng dư vốn cổ phần28,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu19,05819,05819,05819,05819,05819,05819,05816,85316,85316,85316,8531,2011,2011,201544544544544544544
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển22,10822,10822,1086,2976,2976,2976,29712,20612,20612,20612,8647,0667,0667,0667,0661,769
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối100,13074,03548,238105,21980,08362,89839,03775,44457,41744,77326,53647,00134,58827,70123,13549,64838,79330,37720,32049,767
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản11,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,331
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,331
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác289,746295,335302,274308,004310,570313,943321,764329,736333,102
1. Nguồn kinh phí-3,103-5,337-3,248-1,008-3,312
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định289,746295,335302,274308,004313,674319,281325,012330,744336,413
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,197,9401,196,5991,204,3931,202,7431,177,4061,179,6361,168,2251,183,5261,173,9811,173,5831,163,8151,465,9361,461,1451,482,4461,487,8761,505,8511,509,8791,535,1761,543,6211,562,777
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |