CTCP Licogi 166 (lcs)

0.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn223,684278,941278,501374,183374,170352,437278,263279,184253,532296,802290,978274,572269,442335,540249,397229,206249,292232,607189,010168,265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2044401,332487,0733111,0413,2825,3595,3745,6857,8415,54512,0359,71678842,23439529
1. Tiền2044401,332487,0733111,0413,2825,2542694302,5862907,0354,71678842,23439529
2. Các khoản tương đương tiền1055,1055,2555,2555,2555,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3713713711,4854,1004,8002,2002,2002,2002,2007,2002,2002,2002,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3713713711,4854,1004,8002,2002,2002,2002,2007,2002,2002,2002,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,62461,62256,188153,073167,965144,05163,38461,88256,60283,93793,10186,682130,569161,670115,028101,123128,93490,016102,421121,291
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,18933,45028,43135,84758,63924,87832,87734,46733,50253,65058,08455,32361,762104,12760,28039,44959,13250,83478,52581,041
2. Trả trước cho người bán12,64412,64512,69096,13295,408103,86416,62315,42913,10018,82912,87814,40344,67321,49621,24831,21516,09322,64219,36726,981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác14,26315,99815,53721,56514,38915,77914,35512,45710,47011,92922,61017,42724,60536,51833,96930,93054,17917,0104,99913,740
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471
IV. Tổng hàng tồn kho167,836215,981220,908216,730205,097200,153211,914211,069191,040199,630184,376170,609125,252157,638118,159112,640109,62095,08881,61939,820
1. Hàng tồn kho167,836215,981220,908216,730205,097200,153211,914211,069191,040199,630184,376170,609125,252157,638118,159112,640109,62097,10983,64041,841
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,021-2,021-2,021
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2041,2931,3663,0491,0611,1602,2834,8212,2376,3914,0286,7963,5798,4881,9763,5262,7503,0692,7324,426
1. Chi phí trả trước ngắn hạn915501,319133961381,4561492,1731,0624,1163,5794,8221,0282,031434373375343
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1941,2781,3151,7309281,0652,1463,3652,0881,9342,9662,6806349481,4962,3162,6962,3574,083
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,2843,031
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,18236,54139,72042,88746,04349,22152,42155,72058,81566,81271,41477,75881,98985,81484,44487,41389,47280,50978,77782,347
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0591,0591,0591,0591,0591,0591,0591,0591,0591,0591,059779
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0591,0591,0591,0591,0591,0591,0591,0591,0591,0591,059779
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định27,70732,85335,77138,68941,60844,52647,46150,41252,57360,50364,69572,29475,48878,37477,86279,85681,63368,70170,53873,769
1. Tài sản cố định hữu hình27,70732,85335,77138,68941,60844,52647,46150,41252,57360,50364,69562,28759,68562,09261,09962,61363,91062,27663,92966,974
2. Tài sản cố định thuê tài chính10,00815,80316,28316,76317,24317,7236,4246,6096,794
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2351,0351,0351,0351,0351,0351,035
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2351,0351,0351,0351,0351,0351,035
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,4162,6292,8903,1393,3773,6363,9014,2495,1845,2505,6605,4635,7226,2045,5466,5226,80410,7737,2037,543
1. Chi phí trả trước dài hạn2,4162,6292,8903,1393,3773,6363,9014,2495,1845,2505,6605,4635,7226,2045,5466,5226,80410,7737,2037,543
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN254,866315,482318,221417,071420,213401,658330,684334,904312,347363,614362,392352,329351,431421,353333,841316,618338,764313,116267,787250,612
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả237,118243,008240,436332,241335,626328,892252,819250,328227,830280,039278,878268,919268,125338,358250,950234,109256,570247,962202,740185,755
I. Nợ ngắn hạn237,118243,008240,436331,402334,787328,053251,980249,489225,415277,623274,274262,136253,492322,732235,920217,798238,440238,953193,730177,288
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn87,38389,96289,98289,20392,56294,49798,28698,77497,688101,972119,757123,043106,114117,705115,56698,97083,85879,45574,68970,046
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn97,526100,57597,98899,465107,92195,109100,712104,335104,572108,239107,964107,21475,14590,80663,71638,55348,47941,31239,25527,672
4. Người mua trả tiền trước22,09521,66322,036109,252105,475116,08432,81523,37429,6809,61719834,12882,92142,57667,44681,09377,22549,39052,504
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,1834,9364,5445,6952,4041,9408618595869009926531,703439603223313467138183
6. Phải trả người lao động7881,1091,4041,0541,4151,8143,4343,4903,0944,0914,6414,7906,7757,0432,8652,0684,0444,6382,1472,512
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,2614,2615,0885,3396,5791,0301806,0406,6688,5571,8821,8821,9731,9633,0098,508
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác19,87320,49319,38521,38618,42317,57115,86318,64919,28632,73231,29420,18922,95015,2538,7048,62518,59827,52618,7319,311
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,2796,2796,279
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi99999999999999931828792272
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8398398398398392,4152,4154,6046,78314,63315,62615,03016,31118,1309,0109,0108,467
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4148148148148148148
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8398398398398392,4152,4154,6046,78314,63315,62314,88216,16417,9828,8628,8628,320
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,74772,47477,78684,82984,58772,76677,86484,57684,51783,57683,51483,41083,30682,99582,89182,50982,19465,15465,04864,857
I. Vốn chủ sở hữu17,74772,47477,78684,82984,58772,76677,86484,57684,51783,57683,51483,41083,30682,99582,89182,50982,19465,15465,04864,857
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu76,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,9915,9915,9915,9915,9915,9915,9915,9915,9915,9915,9915,9915,9915,9915,9915,9915,9915,9915,9915,991
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-64,244-9,517-4,2052,8392,596-9,225-4,1262,5862,5261,5851,5231,4191,3151,004900518203-16,837-16,943-17,134
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN254,866315,482318,221417,071420,213401,658330,684334,904312,347363,614362,392352,329351,431421,353333,841316,618338,764313,116267,787250,612
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |