Chỉ tiêu | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 8,065 | 34,632 | 29,647 | 46,553 | 47,269 | 41,025 | 43,397 | 48,123 | 51,379 | 54,843 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 82 | 16 | 464 | 3,688 | 1,545 | 1,243 | 481 | 3,154 | 622 | 2,050 |
1. Tiền | 82 | 16 | 464 | 3,688 | 1,545 | 1,243 | 481 | 3,154 | 622 | 2,050 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,526 | 30,735 | 14,704 | 23,385 | 30,007 | 22,324 | 18,049 | 11,474 | 27,053 | 25,284 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,734 | 31,950 | 14,363 | 21,938 | 25,896 | 16,213 | 16,075 | 13,558 | 29,109 | 27,390 |
2. Trả trước cho người bán | 256 | 424 | 1,161 | 4,568 | 6,914 | 8,946 | 5,158 | 1,152 | 614 | 810 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,087 | 1,048 | 61 | 40 | 397 | 378 | 71 | 47 | 47 | 70 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,552 | -2,687 | -881 | -3,160 | -3,199 | -3,212 | -3,255 | -3,283 | -2,717 | -2,986 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 364 | 2,777 | 13,374 | 18,313 | 14,572 | 16,133 | 22,794 | 29,981 | 22,201 | 23,210 |
1. Hàng tồn kho | 364 | 2,777 | 13,374 | 18,313 | 14,572 | 16,133 | 22,794 | 29,981 | 22,201 | 23,210 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 93 | 1,104 | 1,104 | 1,167 | 1,145 | 1,325 | 2,073 | 3,515 | 1,503 | 4,299 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,011 | |||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,011 | 1,011 | 157 | 1,051 | 1,033 | 1,822 | 3,255 | 1,364 | 4,143 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 93 | 93 | 93 | 93 | 292 | 93 | 93 | 93 | 93 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 157 | 166 | 45 | 62 | ||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 212,004 | 242,231 | 285,723 | 342,628 | 367,441 | 391,372 | 405,595 | 443,880 | 450,034 | 489,730 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 218 | 203 | 188 | 804 | 84 | 84 | 84 | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 218 | 203 | 188 | 804 | 84 | 84 | 84 | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 210,094 | 240,122 | 280,437 | 277,323 | 304,154 | 330,703 | 356,421 | 402,977 | 444,834 | 489,206 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 210,094 | 240,122 | 280,437 | 277,323 | 304,154 | 330,703 | 356,421 | 402,977 | 444,834 | 489,193 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 13 | |||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,798 | 3,745 | 59,049 | 57,958 | 54,441 | 44,921 | 40,761 | 5,039 | 440 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,798 | 3,745 | 59,049 | 57,958 | 54,441 | 44,921 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,199 | 3,199 | 3,199 | 3,199 | 3,199 | 3,199 | 3,199 | 3,199 | 3,199 | 3,199 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,199 | -3,199 | -3,199 | -3,199 | -3,199 | -3,199 | -3,199 | -3,199 | -3,199 | -3,199 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,692 | 108 | 1,353 | 5,452 | 5,245 | 6,144 | 4,170 | 142 | 161 | 84 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,692 | 108 | 1,353 | 5,452 | 5,245 | 6,144 | 4,170 | 58 | 77 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 84 | 84 | 84 | |||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 220,069 | 276,863 | 315,370 | 389,181 | 414,710 | 432,397 | 448,993 | 492,004 | 501,413 | 544,573 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 911,085 | 927,211 | 910,582 | 893,474 | 894,827 | 843,856 | 773,327 | 715,800 | 640,782 | 568,426 |
I. Nợ ngắn hạn | 57,989 | 177,382 | 500,839 | 429,699 | 386,992 | 364,621 | 294,672 | 277,880 | 198,861 | 158,953 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 9,202 | 122,514 | 100,728 | 51,034 | 49,193 | 45,412 | 51,215 | 91,444 | 42,082 | 45,376 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 29,475 | 33,747 | 56,640 | 99,590 | 104,337 | 120,482 | 71,339 | 55,335 | 66,189 | 74,772 |
4. Người mua trả tiền trước | 421 | 172 | 4,341 | 14,407 | 9,242 | 13,289 | 24,970 | 14,760 | 6,336 | 482 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,606 | 4,804 | 737 | 2,353 | 1,922 | 1,910 | 702 | 587 | 572 | 1,470 |
6. Phải trả người lao động | 867 | 917 | 417 | 2,325 | 2,021 | 3,017 | 1,822 | 1,488 | 1,838 | 1,487 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 75,035 | 28,963 | ||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 13,418 | 15,229 | 337,977 | 259,994 | 220,281 | 180,515 | 144,629 | 114,271 | 6,813 | 6,407 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | |||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | 853,096 | 749,829 | 409,743 | 463,775 | 507,835 | 479,235 | 478,655 | 437,920 | 441,921 | 409,474 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 408,898 | 366,987 | 8,096 | 9,986 | 9,986 | 9,986 | 9,986 | 9,986 | 9,986 | 1,890 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 444,199 | 382,841 | 401,647 | 453,789 | 497,849 | 469,249 | 468,669 | 427,934 | 431,935 | 407,584 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -691,016 | -650,348 | -595,212 | -504,292 | -480,117 | -411,458 | -324,334 | -223,796 | -139,369 | -23,854 |
I. Vốn chủ sở hữu | -691,016 | -650,348 | -595,212 | -504,292 | -480,117 | -411,458 | -324,334 | -223,796 | -139,369 | -23,854 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 58,390 | 58,390 | 58,390 | 58,390 | 58,390 | 58,390 | 58,390 | 58,390 | 58,390 | 58,390 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,117 | 3,117 | 3,117 | 3,117 | 3,117 | 3,117 | 3,117 | 3,117 | 3,117 | 3,117 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 852 | 852 | 852 | |||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 852 | 852 | 852 | 852 | 852 | 852 | 852 | |||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -753,461 | -712,793 | -657,656 | -566,737 | -542,561 | -473,903 | -386,778 | -286,241 | -201,814 | -86,298 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 220,069 | 276,863 | 315,370 | 389,181 | 414,710 | 432,397 | 448,993 | 492,004 | 501,413 | 544,573 |