Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 817,513 | 600,387 | 257,606 | 254,738 | 257,678 | 240,949 | 248,572 | 230,032 | 242,453 | 233,224 | 180,725 | 83,935 | 65,085 | 84,124 | 99,211 | 98,437 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 76,184 | 33,185 | 24,062 | 6,306 | 6,825 | 23,325 | 21,413 | 31,748 | 39,898 | 7,260 | 11,303 | 12,830 | 3,084 | 20,711 | 28,861 | 22,307 |
1. Tiền | 66,184 | 4,185 | 19,046 | 6,306 | 6,825 | 13,122 | 21,413 | 31,748 | 39,898 | 7,260 | 11,303 | 12,830 | 3,084 | 20,711 | 28,861 | 22,307 |
2. Các khoản tương đương tiền | 10,000 | 29,000 | 5,016 | 10,203 | ||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 59 | 50 | 50 | 50 | 9,331 | 68,585 | 57,500 | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 50 | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 59 | 50 | 50 | 9,331 | 68,585 | 57,500 | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 49,902 | 35,781 | 57,932 | 74,246 | 50,177 | 36,826 | 19,672 | 46,362 | 56,759 | 41,948 | 37,376 | 34,829 | 36,025 | 31,063 | 36,028 | 35,625 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 48,157 | 33,529 | 42,766 | 67,585 | 30,469 | 23,107 | 14,930 | 30,275 | 43,346 | 33,203 | 29,598 | 27,124 | 29,825 | 22,654 | 28,543 | 18,969 |
2. Trả trước cho người bán | 92 | 175 | 90 | 431 | 11,901 | 1,261 | 46 | 7,517 | 1,154 | 958 | 589 | 666 | 2,032 | 2,088 | 2,923 | 3,413 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 5,000 | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,653 | 2,076 | 15,996 | 7,149 | 8,726 | 9,304 | 7,618 | 11,261 | 13,792 | 9,011 | 8,156 | 8,384 | 5,330 | 7,241 | 6,397 | 13,841 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -919 | -919 | -919 | -1,846 | -2,922 | -2,691 | -1,533 | -1,224 | -967 | -1,344 | -1,162 | -920 | -1,836 | -598 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 676,780 | 518,752 | 175,562 | 169,608 | 190,503 | 105,132 | 138,860 | 135,440 | 139,982 | 178,546 | 128,001 | 31,435 | 21,189 | 26,694 | 27,355 | 27,337 |
1. Hàng tồn kho | 676,780 | 518,752 | 175,562 | 169,608 | 190,503 | 105,132 | 138,860 | 135,440 | 139,982 | 178,546 | 128,001 | 31,476 | 21,591 | 26,694 | 27,355 | 27,337 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -42 | -402 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 14,589 | 12,619 | 4,528 | 842 | 7,081 | 11,127 | 16,482 | 5,814 | 5,470 | 4,045 | 4,841 | 4,787 | 5,655 | 6,967 | 13,168 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 14,202 | 12,619 | 4,528 | 842 | 7,029 | 10,467 | 16,482 | 5,814 | 441 | 210 | 1,216 | 278 | 284 | 34 | 11 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 387 | 52 | 311 | 659 | 1,024 | 3 | 555 | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 348 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 5,029 | 3,835 | 3,625 | 3,850 | 4,347 | 6,930 | 12,602 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 346,583 | 301,067 | 474,913 | 227,373 | 155,003 | 153,922 | 111,041 | 129,565 | 149,504 | 119,482 | 157,074 | 201,996 | 153,706 | 110,301 | 101,973 | 76,735 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 156 | 156 | 156 | 2,672 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 2,516 | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 156 | 156 | 156 | 156 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 14,243 | 15,252 | 16,314 | 17,247 | 17,804 | 19,742 | 20,250 | 22,224 | 5,801 | 16,061 | 16,937 | 17,929 | 19,577 | 21,185 | 19,537 | 7,586 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,572 | 12,580 | 13,643 | 14,576 | 15,133 | 17,071 | 17,579 | 19,553 | 5,619 | 14,821 | 15,697 | 17,746 | 19,395 | 21,003 | 19,355 | 7,403 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,671 | 2,671 | 2,671 | 2,671 | 2,671 | 2,671 | 2,671 | 2,671 | 182 | 1,239 | 1,239 | 182 | 182 | 182 | 182 | 182 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 325,590 | 279,066 | 451,850 | 203,375 | 130,449 | 127,274 | 83,885 | 100,434 | 134,221 | 96,392 | 133,153 | 176,761 | 126,793 | 81,960 | 75,427 | 61,897 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 325,446 | 278,921 | ||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 144 | 144 | 451,850 | 203,375 | 130,449 | 127,274 | 83,885 | 100,434 | 134,221 | 96,392 | 133,153 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 6,750 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | 6,810 | 6,810 | 6,810 | 6,810 | 6,810 | 6,810 | 6,750 | 6,752 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 6,750 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | 6,810 | 6,810 | 6,810 | 6,810 | 6,810 | 6,810 | 6,750 | 6,752 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 220 | 174 | 496 | 525 | 346 | 259 | 501 | |||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 64 | 20 | 344 | 377 | 172 | 90 | 406 | |||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 155 | 154 | 152 | 148 | 173 | 169 | 95 | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,164,096 | 901,454 | 732,520 | 482,111 | 412,681 | 394,871 | 359,613 | 359,597 | 391,957 | 352,706 | 337,799 | 285,931 | 218,791 | 194,425 | 201,184 | 175,172 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 961,759 | 734,307 | 583,666 | 342,957 | 274,260 | 272,622 | 231,219 | 233,169 | 270,437 | 244,061 | 233,777 | 182,899 | 112,865 | 84,811 | 129,134 | 108,119 |
I. Nợ ngắn hạn | 619,959 | 242,271 | 246,757 | 223,873 | 120,005 | 92,490 | 64,549 | 108,096 | 172,760 | 127,823 | 142,315 | 109,364 | 78,590 | 66,821 | 107,643 | 85,484 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 225,363 | 109,743 | 117,989 | 78,784 | 50,117 | 24,173 | 21,677 | 39,400 | 106,045 | 89,040 | 69,797 | 55,840 | 21,690 | 21,333 | 37,647 | 17,065 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 32,157 | 33,166 | 25,957 | 29,742 | 11,050 | 16,571 | 13,748 | 7,955 | 15,049 | 15,679 | 11,696 | 16,688 | 17,220 | 12,214 | 5,859 | 19,619 |
4. Người mua trả tiền trước | 306,308 | 42,326 | 46,191 | 6,939 | 28,164 | 19,127 | 15,417 | 36,385 | 13,813 | 2,944 | 3,890 | 19,068 | 22,316 | 13,860 | 27,354 | 29,066 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,300 | 6,701 | 9,047 | 3,590 | 2,585 | 4,442 | 2,780 | 7,345 | 11,159 | 2,083 | 41,517 | 479 | 1,918 | 2,607 | 5,815 | 1,776 |
6. Phải trả người lao động | 2,433 | 3,140 | 2,926 | 2,186 | 2,552 | 2,864 | 2,238 | 2,011 | 1,771 | 560 | 537 | 633 | 1,057 | 884 | 1,183 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 11,046 | 938 | 2,913 | 1,299 | 842 | 9,051 | 23,907 | 16,686 | ||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 17 | |||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 48,857 | 46,688 | 43,251 | 90,619 | 24,549 | 24,096 | 7,061 | 13,322 | 23,419 | 14,237 | 13,138 | 16,051 | 12,796 | 5,151 | 5,353 | 623 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 541 | 507 | 1,396 | 967 | 989 | 1,199 | 1,628 | 1,677 | 564 | 368 | 442 | 606 | 751 | 1,722 | 525 | 649 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 341,800 | 492,036 | 336,909 | 119,084 | 154,255 | 180,132 | 166,670 | 125,073 | 97,677 | 116,238 | 91,462 | 73,534 | 34,275 | 17,990 | 21,492 | 22,635 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | 24,034 | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 338,987 | 485,474 | 326,596 | 100,959 | 139,855 | 151,132 | 126,593 | 94,515 | 49,410 | 30,942 | 29,213 | 17,931 | 17,931 | 14,931 | 5,959 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,813 | 6,563 | 10,313 | 18,125 | 14,400 | 29,000 | 40,077 | 30,558 | 48,267 | 85,296 | 62,249 | 49,501 | 16,250 | 6,500 | 16,618 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 94 | 60 | 61 | 58 | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 202,337 | 167,147 | 148,854 | 139,154 | 138,421 | 122,249 | 128,394 | 126,428 | 121,520 | 108,645 | 104,022 | 103,032 | 105,926 | 109,613 | 72,050 | 67,052 |
I. Vốn chủ sở hữu | 202,337 | 167,147 | 148,854 | 139,154 | 138,421 | 122,249 | 128,394 | 126,428 | 121,520 | 108,645 | 104,022 | 103,032 | 105,926 | 109,613 | 72,050 | 67,052 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 85,500 | 85,500 | 85,500 | 85,500 | 85,500 | 85,500 | 85,500 | 85,500 | 85,500 | 85,500 | 85,500 | 85,500 | 85,500 | 85,500 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,043 | 1,043 | 1,043 | 1,043 | 1,043 | 1,043 | 1,043 | 1,043 | 1,043 | 1,043 | 1,043 | 1,043 | 1,043 | 1,043 | 95 | |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 23,098 | 23,098 | 23,098 | 23,098 | 23,098 | 20,651 | 11,590 | 9,248 | 6,431 | 3,224 | 3,079 | 2,874 | 2,590 | 2,590 | 966 | 1,334 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,413 | 2,649 | 2,563 | 2,346 | 2,346 | 641 | 305 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 83,696 | 48,506 | 30,213 | 20,513 | 19,780 | 6,056 | 21,261 | 21,637 | 19,546 | 7,465 | 2,751 | 2,052 | 5,447 | 9,134 | 11,348 | 6,413 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,164,096 | 901,454 | 732,520 | 482,111 | 412,681 | 394,871 | 359,613 | 359,597 | 391,957 | 352,706 | 337,799 | 285,931 | 218,791 | 194,425 | 201,184 | 175,172 |