Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 428,197 | 433,260 | 459,626 | 423,876 | 413,463 | 429,958 | 597,184 | 698,652 | 598,407 | 633,980 | 683,317 | 671,798 | 546,255 | 623,376 | 550,647 | 487,662 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 959 | 9,675 | 17,694 | 2,128 | 16,446 | 2,669 | 6,124 | 51,611 | 13,336 | 17,804 | 30,576 | 31,382 | 10,188 | 17,093 | 9,735 | 25,227 |
1. Tiền | 959 | 9,675 | 17,694 | 2,128 | 16,446 | 2,669 | 6,124 | 51,611 | 13,336 | 17,804 | 30,576 | 31,382 | 10,188 | 17,093 | 9,735 | 25,227 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 171,105 | 159,055 | 160,360 | 150,106 | 152,615 | 188,866 | 199,456 | 270,911 | 198,566 | 246,841 | 246,876 | 260,661 | 206,132 | 128,497 | 163,772 | 112,519 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 95,501 | 89,934 | 102,845 | 112,305 | 111,893 | 143,642 | 160,119 | 231,748 | 156,408 | 205,461 | 207,232 | 236,005 | 182,006 | 104,076 | 119,547 | 72,630 |
2. Trả trước cho người bán | 4,767 | 4,147 | 4,147 | 5,405 | 6,158 | 4,891 | 4,315 | 3,837 | 5,549 | 5,232 | 4,607 | 9,022 | 8,588 | 6,803 | 13,068 | 12,621 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 311 | 374 | 48 | 22 | 292 | |||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 1,934 | 1,934 | 1,934 | 1,934 | 1,934 | 1,934 | 1,934 | 2,326 | 2,326 | 2,326 | 14,843 | 14,843 | ||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 70,837 | 64,974 | 53,368 | 32,395 | 32,630 | 38,398 | 33,088 | 33,391 | 34,364 | 33,839 | 33,102 | 13,261 | 13,212 | 15,291 | 16,292 | 12,134 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 256,108 | 264,530 | 281,572 | 271,643 | 244,403 | 238,424 | 391,604 | 376,130 | 386,505 | 369,335 | 402,621 | 375,535 | 325,732 | 473,521 | 372,744 | 345,355 |
1. Hàng tồn kho | 256,108 | 264,530 | 281,572 | 271,643 | 244,403 | 238,424 | 391,604 | 376,130 | 386,505 | 369,335 | 402,621 | 375,535 | 325,732 | 473,521 | 372,744 | 345,355 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 24 | 3,245 | 4,220 | 4,203 | 4,265 | 4,397 | 4,562 | |||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 24 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 3,245 | 4,220 | 4,203 | 4,265 | 4,397 | 4,562 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 92,903 | 94,865 | 98,757 | 98,701 | 109,447 | 106,636 | 134,690 | 118,308 | 106,210 | 104,381 | 93,313 | 73,692 | 79,231 | 87,885 | 91,677 | 97,515 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 750 | 750 | 750 | 750 | 1,044 | 1,042 | 1,605 | 2,782 | 2,855 | 2,855 | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 750 | 750 | 750 | 750 | 1,044 | 1,042 | 1,605 | 2,782 | 2,855 | 2,855 | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 7,686 | 9,374 | 11,158 | 12,952 | 14,788 | 21,585 | 38,659 | 42,048 | 43,377 | 44,297 | 35,955 | 24,571 | 29,579 | 35,678 | 39,588 | 45,784 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,686 | 9,374 | 11,158 | 12,952 | 7,663 | 10,289 | 18,960 | 16,550 | 16,734 | 17,151 | 19,056 | 21,913 | 26,920 | 33,020 | 36,930 | 43,126 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 7,125 | 11,296 | 17,041 | 22,841 | 23,984 | 24,488 | 14,241 | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | 2,658 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 41,179 | 41,179 | 41,179 | 41,179 | 41,179 | 41,179 | 49,181 | 49,119 | 45,307 | 45,307 | 44,896 | 44,185 | 42,415 | 42,299 | 40,799 | 39,129 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 41,179 | 41,179 | 41,179 | 41,179 | 41,179 | 41,179 | 49,181 | 49,119 | 45,307 | 45,307 | 44,896 | 44,185 | 42,415 | 42,299 | 40,799 | 39,129 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 43,289 | 43,562 | 45,671 | 43,821 | 52,437 | 42,830 | 45,245 | 24,358 | 14,670 | 11,921 | 12,462 | 4,935 | 7,237 | 9,908 | 11,289 | 12,602 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 43,289 | 43,562 | 45,671 | 43,821 | 52,437 | 42,830 | 45,245 | 24,358 | 14,670 | 11,921 | 10,938 | 4,819 | 7,237 | 9,908 | 11,289 | 12,602 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 1,523 | 116 | ||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 521,100 | 528,125 | 558,383 | 522,578 | 522,911 | 536,595 | 731,873 | 816,960 | 704,617 | 738,360 | 776,630 | 745,490 | 625,486 | 711,261 | 642,324 | 585,177 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 518,716 | 517,180 | 517,643 | 481,849 | 482,222 | 495,997 | 679,175 | 764,279 | 652,094 | 685,920 | 724,338 | 695,380 | 572,771 | 658,708 | 591,971 | 537,673 |
I. Nợ ngắn hạn | 518,194 | 516,658 | 442,312 | 415,684 | 404,938 | 417,927 | 595,110 | 694,788 | 598,022 | 631,847 | 685,514 | 659,214 | 538,002 | 633,156 | 560,830 | 502,300 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 119,392 | 125,335 | 51,321 | 51,321 | 52,107 | 53,431 | 248,571 | 264,682 | 255,261 | 252,295 | 209,686 | 189,595 | 170,947 | 181,346 | 132,484 | 104,593 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 51,067 | 53,636 | 35,183 | 37,902 | 40,978 | 45,728 | 52,107 | 92,037 | 85,348 | 102,192 | 135,061 | 104,005 | 62,128 | 67,396 | 65,997 | 39,013 |
4. Người mua trả tiền trước | 102,773 | 108,914 | 57,496 | 65,253 | 68,966 | 54,547 | 32,255 | 28,647 | 31,494 | 32,289 | 70,751 | 62,651 | 30,157 | 113,453 | 106,468 | 109,104 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,937 | 3,022 | 4,926 | 5,223 | 4,625 | 7,169 | 11,622 | 31,991 | 13,035 | 13,115 | 17,947 | 19,357 | 36,192 | 13,221 | 16,375 | 21,548 |
6. Phải trả người lao động | 868 | 623 | 1,153 | 1,095 | 1,213 | 1,542 | 5,248 | 5,036 | 1,649 | 4,038 | 4,421 | 5,757 | 6,332 | 5,171 | 4,477 | 3,899 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 15,656 | 10,655 | 10,655 | 3,630 | 3,032 | 1,922 | 4,884 | 1,430 | 447 | 2,823 | 1,235 | 3,220 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 134,099 | 135,161 | 138,705 | 180,271 | 195,568 | 238,378 | 179,817 | 194,121 | 203,843 | 231,407 | 200,452 | 231,249 | 218,877 | 200,732 | ||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 600 | 600 | 600 | |||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 224,674 | 214,245 | 146,650 | 115,870 | 97,516 | 75,011 | 49,512 | 30,758 | 29,267 | 28,685 | 42,095 | 46,161 | 31,032 | 18,183 | 14,443 | 19,556 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 280 | 280 | 315 | 315 | 474 | 635 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 522 | 522 | 75,331 | 66,165 | 77,285 | 78,070 | 84,065 | 69,491 | 54,072 | 54,072 | 38,824 | 36,166 | 34,769 | 25,552 | 31,141 | 35,373 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 21,336 | 21,636 | 23,954 | 23,954 | 25,575 | 17,282 | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 522 | 522 | 28,995 | 19,529 | 28,330 | 28,330 | 30,871 | 25,169 | 23,569 | 23,569 | 522 | 522 | 546 | 552 | 697 | 705 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,786 | 27,619 | 27,040 | 30,503 | 30,503 | 30,037 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,851 | 31,290 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 8,265 | 10,644 | 9,223 | 4,593 | 3,379 | |||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,384 | 10,945 | 40,740 | 40,729 | 40,688 | 40,597 | 52,698 | 52,681 | 52,523 | 52,441 | 52,293 | 50,110 | 52,715 | 52,553 | 50,353 | 47,504 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,384 | 10,945 | 40,740 | 40,729 | 40,688 | 40,597 | 52,698 | 52,681 | 52,523 | 52,441 | 52,293 | 50,110 | 52,715 | 52,553 | 50,353 | 47,504 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 2,367 | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 9 | 109 | -282 | |||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,367 | 2,367 | 2,367 | 2,367 | 2,367 | 2,290 | 2,290 | 1,584 | 1,584 | 999 | 999 | 999 | 999 | 999 | 999 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 585 | 585 | 585 | 585 | 585 | 585 | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 576 | 576 | 576 | 576 | 576 | 576 | 564 | 564 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 | 446 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -48,560 | -39,999 | -10,203 | -10,214 | -10,255 | -10,346 | 1,844 | 1,827 | 2,493 | 2,411 | 2,263 | 80 | 2,685 | 2,513 | 215 | -2,243 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 521,100 | 528,125 | 558,383 | 522,578 | 522,911 | 536,595 | 731,873 | 816,960 | 704,617 | 738,360 | 776,630 | 745,490 | 625,486 | 711,261 | 642,324 | 585,177 |