CTCP Lilama 45.3 (l43)

1.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn347,770345,114346,242346,991358,067380,496366,001356,163362,984373,197364,168362,314347,294350,239331,860534,260583,842552,841517,664497,010
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6147241561,1941,50210,7945,3428,89511,11311,4121,0831,8375,2857,59712,5147,6747,5819,19312,48331,677
1. Tiền6147241561,1941,50210,7945,3426,6558,87311,4121,0831,8375,2857,59712,5147,6747,5818,34711,63730,831
2. Các khoản tương đương tiền2,2402,240846846846
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn177,608175,994179,083180,511189,778208,581193,388188,774195,413200,275202,919204,788180,167184,322180,367202,998323,571269,877257,359158,909
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng159,761160,746164,205164,221173,253193,865169,843171,340179,282184,802187,256178,554158,609165,372154,077160,947277,422261,239230,921143,876
2. Trả trước cho người bán17,14514,58614,06613,86613,93512,43019,19314,29612,48112,50912,62423,04818,12116,73922,01939,20046,26612,32229,64017,782
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn5,1025,9585,4295,5415,6905,9374,7166,0445,3552,2381,1981,2591,411
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,8033,7643,9135,5255,6915,3877,4521,1387946366005976015961,3295977467301,1481,450
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,101-3,101-3,101-3,101-3,101-3,101-3,101-3,101-3,101-3,101-3,101-3,101-3,101-3,101-3,101-3,101-3,101-5,611-5,611-5,611
IV. Tổng hàng tồn kho165,904164,816163,518161,868163,420161,122167,271158,493156,457161,510160,165155,690161,841158,321138,978323,589252,690273,772247,823306,424
1. Hàng tồn kho165,904164,816163,518161,868163,420161,122167,271158,493156,457161,510160,165155,690161,841158,321138,978323,589252,690273,772247,823306,424
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6443,5793,4853,4173,367
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,417
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,20911,88913,21214,17114,95715,76116,59539,11939,60539,81741,70242,31243,19243,32243,96645,57347,10452,88553,27754,192
I. Các khoản phải thu dài hạn4911,3221,3221,3221,322
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4911,3221,3221,3221,322
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,51010,17511,48412,42913,20113,99014,81015,63216,45817,29218,13919,00619,87220,73921,15922,05423,06423,93824,34925,232
1. Tài sản cố định hữu hình9,51010,17511,48412,42913,20113,99014,81015,63216,45817,29218,13919,00619,87220,73921,15922,05417,83618,50718,71419,394
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,2285,4315,6355,838
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,69820,69820,69820,69820,69820,69820,69820,69820,69820,69825,60025,60025,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,69820,69820,69820,69820,69820,69820,69820,69820,69820,69825,60025,60025,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,6991,7131,7281,7421,7561,7711,7852,7882,4491,8282,8652,6082,6221,8852,1092,3292,0202,0242,0062,038
1. Chi phí trả trước dài hạn1,6991,7131,7281,7421,7561,7711,7852,7882,4491,8282,8652,6082,6221,8852,1092,3292,0202,0242,0062,038
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN358,979357,003359,454361,161373,024396,257382,596395,282402,589413,015405,870404,626390,486393,561375,825579,833630,946605,726570,941551,202
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả341,839339,443339,480340,423347,608365,533347,934360,188363,058374,785360,300356,451342,315345,398327,681531,802582,993557,794523,028503,322
I. Nợ ngắn hạn341,839339,443339,480340,423347,608365,533347,934360,188363,058374,785360,300356,451342,315345,398327,681531,802582,993557,794523,028503,322
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn102,496101,128100,141103,304104,904141,104142,126147,373118,686120,117118,799113,723100,10796,37077,848198,017200,412162,626162,993162,044
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn95,52295,61495,77195,75595,86298,83092,30092,751104,844112,535113,269114,643114,611117,215120,892145,74181,36097,38887,55879,901
4. Người mua trả tiền trước12,1139,9819,6838,96717,78328,72219,17120,59019,11119,39810,31010,13710,14112,55613,80582,786175,534172,108167,688167,672
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,95913,28213,20413,06112,8469,7379,76910,40510,39910,36910,93311,57010,46410,16710,4456,61413,85811,25011,3124,062
6. Phải trả người lao động1,4771,8911,9111,7361,4661,6128311,0701791,0697722002645458057852,3902,7432,005770
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,31419,31419,31719,28318,31918,31917,34417,42517,38518,63419,43724,60426,66527,00021,00520,67430,48730,52812,78013,388
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn25,62425,62425,62425,62445,36647,62947,31644,95246,24549,45952,11749,15451,46755,22254,27751,998
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác73,13572,40873,62972,49425,62467,00966,19270,37346,88944,83639,26436,42333,61831,88830,56527,83227,28625,73024,21623,287
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn70,605
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi199199199199199199199199199199199199199199199199199199199199
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,14017,56019,97420,73825,41630,72434,66235,09439,53138,23045,57048,17548,17148,16348,14548,03147,95347,93247,91347,880
I. Vốn chủ sở hữu17,14017,56019,97420,73825,41630,72434,66235,09439,53138,23045,57048,17548,17148,16348,14548,03147,95347,93247,91347,880
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu35,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,278
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển33,00133,00133,00133,00133,00133,00133,00133,00133,00133,00133,00133,001
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3523523523523523523523522,0872,0872,0872,0872,0872,0872,0872,0872,0872,0872,0872,087
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-22,490-22,070-19,656-18,892-14,213-8,905-4,968-4,536-34,835-36,136-28,796-26,190-26,195-26,202-26,221-26,335-26,412-26,433-26,452-26,486
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN358,979357,003359,454361,161373,024396,257382,596395,282402,589413,015405,870404,626390,486393,561375,825579,833630,946605,726570,941551,202
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |