Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 79,573 | 93,246 | 110,445 | 123,872 | 84,219 | 89,700 | 96,574 | 89,305 | 90,533 | 98,592 | 105,430 | 122,358 | 107,962 | 74,005 | 114,651 | 115,151 | 57,764 | 78,819 | 63,614 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,444 | 8,378 | 11,598 | 51,338 | 7,394 | 8,393 | 15,613 | 3,466 | 203 | 2,559 | 13,320 | 47,305 | 41,205 | 11,184 | 46,497 | 11,492 | 1,314 | 24,820 | 17,612 |
1. Tiền | 1,444 | 1,378 | 598 | 11,338 | 5,394 | 1,393 | 5,613 | 3,466 | 203 | 2,559 | 3,320 | 3 | 4,205 | 1,184 | 3,393 | 11,492 | 1,314 | 24,820 | 17,612 |
2. Các khoản tương đương tiền | 7,000 | 11,000 | 40,000 | 2,000 | 7,000 | 10,000 | 10,000 | 47,302 | 37,000 | 10,000 | 43,104 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 40,000 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 40,000 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 60,786 | 57,573 | 60,764 | 54,775 | 60,691 | 61,326 | 63,575 | 68,505 | 60,412 | 65,637 | 46,816 | 49,299 | 46,044 | 45,234 | 48,582 | 48,134 | 43,244 | 45,641 | 30,650 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 24,276 | 21,332 | 22,722 | 26,254 | 30,816 | 30,957 | 35,778 | 41,799 | 25,696 | 28,718 | 22,840 | 42,596 | 31,472 | 33,308 | 34,719 | 27,090 | 24,258 | 43,033 | 27,113 |
2. Trả trước cho người bán | 34,897 | 33,852 | 34,221 | 26,319 | 24,509 | 26,011 | 24,212 | 24,074 | 29,868 | 34,465 | 21,558 | 6,137 | 11,677 | 11,414 | 12,448 | 20,143 | 13,251 | 548 | 1,677 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 211 | 702 | |||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,556 | 3,332 | 4,763 | 3,144 | 6,309 | 5,300 | 4,526 | 2,632 | 4,848 | 2,453 | 2,417 | 355 | 2,192 | 512 | 1,415 | 901 | 5,736 | 1,500 | 1,500 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | 560 | 360 | ||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 13,492 | 22,346 | 32,036 | 13,371 | 12,007 | 15,471 | 12,633 | 12,472 | 23,333 | 24,209 | 38,190 | 19,987 | 17,315 | 13,845 | 16,709 | 14,022 | 11,639 | 8,236 | 15,178 |
1. Hàng tồn kho | 13,492 | 22,346 | 32,036 | 13,371 | 12,007 | 15,471 | 12,633 | 12,472 | 23,333 | 24,209 | 38,190 | 19,987 | 17,315 | 13,845 | 16,709 | 14,022 | 11,639 | 8,236 | 15,178 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,851 | 4,949 | 6,046 | 4,389 | 4,128 | 4,510 | 4,753 | 4,862 | 6,584 | 6,187 | 7,105 | 5,767 | 3,399 | 3,741 | 2,864 | 1,504 | 1,566 | 123 | 175 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,417 | 5,474 | 87 | 4,309 | 3,399 | 3,741 | 1,504 | 1,540 | |||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,851 | 4,949 | 5,979 | 4,228 | 3,996 | 4,377 | 4,428 | 445 | 1,111 | 4,990 | 5,969 | 2,864 | 26 | 123 | 175 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 68 | 161 | 132 | 132 | 326 | 1,111 | 1,136 | 1,458 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 58,163 | 59,021 | 60,473 | 61,925 | 62,688 | 63,997 | 65,355 | 66,774 | 68,237 | 69,367 | 69,787 | 71,130 | 72,311 | 73,689 | 73,171 | 71,239 | 62,013 | 44,724 | 46,277 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 176 | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 176 | ||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 49,394 | 50,095 | 51,487 | 52,879 | 49,831 | 51,079 | 52,377 | 53,736 | 55,096 | 54,374 | 57,517 | 59,454 | 60,589 | 61,922 | 64,054 | 64,733 | 37,853 | 38,508 | 37,169 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 31,394 | 32,095 | 33,487 | 34,879 | 31,831 | 33,079 | 34,377 | 35,736 | 37,096 | 36,374 | 39,517 | 41,454 | 42,589 | 43,922 | 46,054 | 46,733 | 19,853 | 20,508 | 19,169 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 |
III. Bất động sản đầu tư | 1,683 | 1,698 | 1,713 | 1,728 | 1,743 | 1,758 | 1,773 | 1,788 | 1,803 | 1,818 | |||||||||
- Nguyên giá | 2,103 | 2,103 | 2,103 | 2,103 | 2,103 | 2,103 | 2,103 | 2,103 | 2,103 | 2,103 | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -421 | -406 | -391 | -376 | -361 | -346 | -330 | -315 | -300 | -285 | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,751 | 3,751 | 3,751 | 3,751 | 3,751 | 5,585 | 4,328 | 3,996 | 3,996 | 3,996 | 3,996 | 3,996 | 21,192 | 3,996 | 5,438 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 3,751 | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,751 | 3,751 | 3,751 | 3,751 | 5,585 | 4,328 | 3,996 | 3,996 | 3,996 | 3,996 | 3,996 | 21,192 | 3,996 | 5,438 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,086 | 7,228 | 7,273 | 7,318 | 7,364 | 7,409 | 7,454 | 7,500 | 7,588 | 7,590 | 7,765 | 7,681 | 7,726 | 7,771 | 5,121 | 2,510 | 2,968 | 2,221 | 3,670 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,182 | 7,228 | 7,273 | 7,318 | 7,364 | 7,409 | 7,454 | 7,500 | 7,588 | 7,590 | 7,765 | 7,681 | 7,726 | 7,771 | 5,121 | 2,510 | 2,968 | 2,221 | 3,670 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | -97 | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 137,736 | 152,267 | 170,918 | 185,797 | 146,907 | 153,696 | 161,929 | 156,079 | 158,770 | 167,959 | 175,217 | 193,488 | 180,273 | 147,694 | 187,823 | 186,390 | 119,776 | 123,543 | 109,890 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 67,992 | 84,960 | 105,640 | 120,891 | 82,293 | 88,660 | 97,656 | 91,342 | 94,032 | 102,007 | 109,367 | 128,924 | 109,878 | 78,544 | 115,221 | 117,579 | 56,179 | 60,460 | 46,993 |
I. Nợ ngắn hạn | 63,719 | 80,557 | 101,238 | 116,489 | 77,691 | 84,058 | 93,134 | 86,919 | 89,809 | 97,785 | 105,145 | 124,702 | 103,506 | 67,972 | 105,349 | 117,579 | 56,179 | 59,663 | 46,352 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,970 | 6,170 | 6,220 | 6,720 | 9,986 | 4,610 | 8,970 | ||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 26,529 | 20,535 | 16,841 | 23,565 | 14,628 | 14,774 | 20,046 | 19,961 | 17,427 | 15,203 | 20,481 | 28,176 | 21,758 | 22,788 | 32,752 | 32,962 | 7,857 | 15,813 | 11,800 |
4. Người mua trả tiền trước | 26,591 | 51,031 | 76,772 | 77,635 | 46,707 | 54,291 | 59,731 | 46,726 | 56,442 | 61,915 | 76,669 | 86,753 | 60,236 | 17,821 | 29,373 | 61,711 | 29,716 | 19,544 | 14,318 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,411 | 530 | 12 | 77 | 14 | 14 | 14 | 107 | 14 | 13 | 6 | 82 | 1,287 | 981 | 968 | 1,554 | 913 | 2,105 | 2,332 |
6. Phải trả người lao động | 585 | 734 | 35 | 140 | 189 | 1,936 | 339 | 292 | 505 | 1,605 | 294 | 397 | 452 | 872 | 206 | 1,237 | 2,006 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,815 | 2,099 | 925 | 2,626 | 3,548 | 2,540 | 359 | 2,297 | 2,647 | 3,261 | 2,813 | 359 | 883 | 383 | 6,836 | 6,016 | 1,741 | 959 | 6,759 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 12 | 10 | 10 | 10 | 12 | 14 | 15 | 9 | 13 | 12 | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,167 | 1,662 | 2,479 | 2,515 | 2,548 | 2,530 | 2,513 | 2,545 | 2,526 | 1,324 | 1,328 | 5,030 | 12,216 | 18,771 | 30,396 | 5,923 | 6,064 | 6,247 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 4,139 | 4,209 | 3,709 | 3,864 | 3,535 | 3,035 | 3,035 | 2,835 | 5,255 | 6,255 | 2,792 | 2,142 | 6,260 | 6,260 | 4,248 | 8,216 | 9,356 | 13,543 | 9,036 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 472 | 481 | 490 | 494 | 495 | 500 | 514 | 517 | 536 | 540 | 551 | 556 | 571 | 571 | 324 | 324 | 325 | 215 | 101 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,272 | 4,402 | 4,402 | 4,402 | 4,602 | 4,602 | 4,522 | 4,422 | 4,222 | 4,222 | 4,222 | 4,222 | 6,372 | 10,572 | 9,872 | 797 | 642 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 4,272 | 4,402 | 4,402 | 4,402 | 4,602 | 4,602 | 4,522 | 4,422 | 4,222 | 4,222 | 4,222 | 4,222 | 4,222 | 4,222 | 4,222 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,150 | 6,350 | 5,650 | 797 | 642 | ||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 69,744 | 67,307 | 65,278 | 64,906 | 64,614 | 65,037 | 64,273 | 64,737 | 64,739 | 65,952 | 65,850 | 64,564 | 70,395 | 69,150 | 72,602 | 68,812 | 63,597 | 63,082 | 62,897 |
I. Vốn chủ sở hữu | 69,744 | 67,307 | 65,278 | 64,906 | 64,614 | 65,037 | 64,273 | 64,737 | 64,739 | 65,952 | 65,850 | 64,564 | 70,395 | 69,150 | 72,602 | 68,812 | 63,597 | 63,082 | 62,897 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 11,617 | 11,557 | 11,557 | 11,557 | 11,557 | 11,557 | 11,557 | 11,557 | 11,557 | 11,557 | 11,557 | 11,557 | 11,557 | 11,557 | 11,557 | 11,557 | 11,557 | 11,557 | 11,557 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -460 | -460 | -460 | -460 | -460 | -460 | -460 | -460 | -460 | -460 | -460 | -460 | -460 | -460 | -460 | -460 | -460 | -460 | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,737 | 8,737 | 8,737 | 8,737 | 8,737 | 8,737 | 8,737 | 8,737 | 8,737 | 8,737 | 8,737 | 8,737 | 8,737 | 8,737 | 6,118 | 6,118 | 6,118 | 4,709 | 2,535 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 13,289 | 11,473 | 9,444 | 9,072 | 8,780 | 9,203 | 8,439 | 8,904 | 8,905 | 10,118 | 10,016 | 8,730 | 14,561 | 13,316 | 19,387 | 15,597 | 10,383 | 11,277 | 13,265 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 102 | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 137,736 | 152,267 | 170,918 | 185,797 | 146,907 | 153,696 | 161,929 | 156,079 | 158,770 | 167,959 | 175,217 | 193,488 | 180,273 | 147,694 | 187,823 | 186,390 | 119,776 | 123,543 | 109,890 |