Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 161,198 | 167,102 | 173,501 | 169,487 | 182,907 | 182,862 | 191,978 | 183,119 | 176,714 | 172,408 | 178,609 | 180,294 | 176,419 | 190,322 | 184,758 | 197,144 | 215,544 | 211,670 | 221,204 | 214,819 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,716 | 2,529 | 3,844 | 2,105 | 2,198 | 2,004 | 579 | 1,007 | 4,803 | 660 | 1,385 | 1,841 | 2,873 | 4,017 | 4,077 | 1,670 | 1,826 | 3,633 | 4,452 | 4,553 |
1. Tiền | 2,716 | 2,529 | 3,844 | 2,105 | 2,198 | 2,004 | 579 | 1,007 | 4,803 | 660 | 1,385 | 1,841 | 2,873 | 4,017 | 4,077 | 1,670 | 1,826 | 3,633 | 4,452 | 4,553 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,414 | 5,614 | 3,463 | 3,463 | 3,463 | 3,463 | 3,463 | 3,463 | 3,463 | 9,953 | 14,973 | 19,618 | 24,944 | 20,797 | 20,437 | 21,347 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,414 | 5,614 | 3,463 | 3,463 | 3,463 | 3,463 | 3,463 | 3,463 | 3,463 | 9,953 | 14,973 | 19,618 | 24,944 | 20,797 | 20,437 | 21,347 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 83,443 | 92,551 | 103,905 | 91,872 | 114,321 | 99,048 | 119,894 | 94,724 | 100,720 | 100,912 | 116,903 | 96,977 | 91,752 | 100,486 | 116,080 | 121,313 | 125,068 | 129,540 | 148,258 | 145,076 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 77,435 | 96,445 | 104,284 | 91,254 | 114,695 | 99,253 | 120,878 | 95,509 | 101,583 | 102,363 | 119,633 | 98,055 | 94,347 | 101,373 | 122,386 | 122,570 | 129,869 | 133,915 | 154,184 | 148,841 |
2. Trả trước cho người bán | 123 | 335 | 258 | 1,271 | 624 | 547 | 338 | 469 | 236 | 271 | 123 | 2,348 | 2,404 | 3,434 | 269 | 473 | 635 | 676 | 791 | 1,136 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 16,773 | 6,659 | 10,252 | 10,236 | 9,891 | 10,137 | 9,567 | 9,635 | 9,790 | 9,167 | 8,035 | 7,463 | 5,890 | 6,568 | 4,314 | 9,158 | 5,452 | 5,838 | 4,172 | 5,987 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 | -10,889 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 74,824 | 67,913 | 65,702 | 75,292 | 64,403 | 73,600 | 67,919 | 82,966 | 67,569 | 67,244 | 56,752 | 75,894 | 75,999 | 71,206 | 49,400 | 50,221 | 59,564 | 55,431 | 48,045 | 43,615 |
1. Hàng tồn kho | 74,824 | 67,913 | 65,702 | 75,292 | 64,403 | 73,600 | 67,919 | 82,966 | 67,569 | 67,244 | 56,752 | 75,894 | 75,999 | 71,206 | 49,400 | 50,221 | 59,564 | 55,431 | 48,045 | 43,615 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 215 | 4,110 | 50 | 218 | 571 | 2,596 | 123 | 959 | 158 | 128 | 106 | 2,118 | 2,331 | 4,660 | 227 | 4,322 | 4,142 | 2,269 | 12 | 228 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 87 | 3,777 | 50 | 30 | 571 | 2,596 | 123 | 91 | 49 | 128 | 106 | 2,118 | 2,158 | 3,718 | 227 | 4,322 | 4,142 | 1,491 | 12 | 228 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 128 | 332 | 188 | 868 | 109 | 173 | 942 | 778 | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,249 | 10,401 | 14,151 | 14,942 | 15,372 | 15,851 | 20,295 | 20,792 | 21,302 | 24,157 | 25,606 | 28,580 | 29,659 | 30,277 | 30,771 | 26,872 | 24,359 | 24,415 | 21,657 | 17,272 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 3,036 | 4,104 | 4,522 | 4,939 | 5,369 | 5,848 | 6,357 | 6,621 | 7,148 | 7,706 | 8,297 | 8,895 | 9,493 | 10,091 | 10,689 | 11,287 | 11,886 | 12,485 | 10,417 | 10,935 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,036 | 2,672 | 3,016 | 3,361 | 3,719 | 4,125 | 4,561 | 4,753 | 5,208 | 5,693 | 6,211 | 6,736 | 7,262 | 7,787 | 8,313 | 8,839 | 9,365 | 9,891 | 10,417 | 10,307 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 1,505 | 1,578 | 1,650 | 1,723 | 1,795 | 1,868 | 1,940 | 2,013 | 2,086 | 2,158 | 2,231 | 2,303 | 2,376 | 2,448 | 2,521 | 2,593 | 628 | |||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,433 | |||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 229 | 229 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 229 | 229 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,213 | 6,213 | 9,545 | 9,919 | 9,919 | 9,919 | 13,854 | 13,858 | 13,840 | 16,367 | 17,225 | 19,602 | 20,082 | 20,102 | 19,998 | 15,500 | 12,389 | 11,846 | 11,239 | 6,337 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,213 | 6,213 | 9,545 | 9,919 | 9,919 | 9,919 | 13,854 | 13,858 | 13,840 | 16,367 | 17,225 | 19,602 | 20,082 | 20,102 | 19,998 | 15,500 | 12,389 | 11,846 | 11,239 | 6,337 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 170,446 | 177,504 | 187,652 | 184,429 | 198,279 | 198,713 | 212,273 | 203,911 | 198,015 | 196,565 | 204,215 | 208,874 | 206,078 | 220,599 | 215,529 | 224,016 | 239,903 | 236,084 | 242,861 | 232,091 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 162,917 | 162,183 | 167,155 | 161,278 | 171,791 | 169,572 | 179,071 | 170,713 | 164,786 | 160,671 | 168,322 | 166,351 | 161,361 | 172,456 | 167,405 | 175,788 | 191,683 | 187,690 | 194,653 | 184,310 |
I. Nợ ngắn hạn | 162,917 | 162,183 | 165,468 | 159,493 | 169,908 | 167,591 | 176,991 | 168,481 | 162,510 | 158,296 | 165,848 | 163,779 | 158,691 | 169,330 | 163,913 | 172,381 | 186,186 | 181,827 | 190,095 | 179,615 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 84,089 | 88,976 | 88,150 | 93,148 | 94,164 | 97,464 | 97,464 | 97,464 | 97,464 | 99,487 | 104,874 | 106,673 | 109,254 | 115,349 | 118,534 | 118,724 | 144,564 | 130,943 | 123,634 | 121,674 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 23,987 | 30,471 | 35,214 | 25,130 | 37,882 | 36,547 | 45,187 | 36,254 | 29,655 | 30,836 | 36,580 | 29,734 | 26,381 | 29,871 | 29,655 | 28,753 | 25,527 | 35,532 | 48,679 | 33,127 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,411 | 2,131 | 320 | 409 | 1,545 | 2,114 | 4,763 | 7,413 | 819 | 2,000 | 8,729 | 6,531 | 8,105 | 1,160 | 7,748 | 667 | 191 | 900 | 5,656 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,010 | 7,189 | 7,091 | 7,258 | 8,647 | 6,863 | 8,115 | 7,213 | 8,514 | 9,049 | 8,266 | 2,560 | 2,061 | 2,466 | 3,276 | 3,034 | 2,510 | 2,535 | 3,748 | 6,341 |
6. Phải trả người lao động | 4,121 | 2,983 | 4,992 | 5,892 | 6,548 | 6,001 | 7,307 | 7,016 | 6,276 | 5,567 | 5,204 | 6,163 | 7,436 | 8,558 | 5,601 | 8,183 | 7,248 | 8,321 | 7,174 | 5,898 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,484 | 1,588 | 3,171 | 4,513 | 1,272 | 4,974 | 3,334 | 1,562 | 202 | 110 | 134 | 2,073 | 246 | 1,312 | 402 | 461 | 230 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 38,707 | 28,738 | 26,743 | 23,125 | 20,879 | 14,088 | 13,362 | 14,102 | 12,878 | 12,308 | 8,574 | 7,626 | 6,562 | 4,740 | 4,132 | 5,690 | 4,936 | 4,215 | 5,410 | 6,589 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 108 | 108 | 108 | 108 | 108 | 108 | 108 | 108 | 108 | 120 | 216 | 221 | 221 | 242 | 242 | 248 | 332 | 90 | 90 | 101 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,687 | 1,785 | 1,883 | 1,982 | 2,080 | 2,232 | 2,277 | 2,375 | 2,473 | 2,572 | 2,670 | 3,126 | 3,492 | 3,407 | 5,497 | 5,864 | 4,558 | 4,695 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 1,588 | 1,588 | 1,588 | 1,588 | 1,588 | 1,642 | 1,588 | 1,588 | 1,588 | 1,588 | 1,588 | 1,588 | 1,588 | 1,136 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | 2,860 | ||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 98 | 197 | 295 | 393 | 492 | 590 | 688 | 787 | 885 | 984 | 1,082 | 1,538 | 1,904 | 2,271 | 2,637 | 3,004 | 1,698 | 1,835 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 7,529 | 15,320 | 20,497 | 23,151 | 26,488 | 29,141 | 33,202 | 33,198 | 33,229 | 35,893 | 35,893 | 42,523 | 44,717 | 48,143 | 48,123 | 48,228 | 48,219 | 48,394 | 48,207 | 47,781 |
I. Vốn chủ sở hữu | 7,529 | 15,320 | 20,497 | 23,151 | 26,488 | 29,141 | 33,202 | 33,198 | 33,229 | 35,893 | 35,893 | 42,523 | 44,717 | 48,143 | 48,123 | 48,228 | 48,219 | 48,394 | 48,207 | 47,781 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 | 32,652 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 | 3,103 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,114 | 1,114 | 1,114 | 1,114 | 1,114 | 1,114 | 1,114 | 1,114 | 1,114 | 1,114 | 1,114 | 1,114 | 1,114 | 1,114 | 1,114 | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,539 | 8,539 | 8,539 | 8,539 | 8,539 | 8,539 | 8,539 | 8,539 | 8,539 | 8,539 | 8,539 | 8,539 | 8,017 | 8,017 | 8,017 | |||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -28,225 | -20,434 | -15,257 | -12,603 | -9,266 | -16,267 | -12,206 | -12,210 | -12,179 | -9,514 | -9,514 | -2,885 | -691 | 2,735 | 2,715 | 2,820 | 2,812 | 3,509 | 3,322 | 2,896 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 170,446 | 177,504 | 187,652 | 184,429 | 198,279 | 198,713 | 212,273 | 203,911 | 198,015 | 196,565 | 204,215 | 208,874 | 206,078 | 220,599 | 215,529 | 224,016 | 239,903 | 236,084 | 242,861 | 232,091 |