Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,088,541 | 1,294,950 | 1,269,952 | 883,142 | 1,030,705 | 753,974 | 1,115,688 | 880,393 | 927,168 | 944,890 | 1,047,668 | 828,369 | 1,095,158 | 1,081,914 | 1,013,271 | 724,267 | 739,176 | 721,106 | 994,758 | 738,486 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 58,008 | 184,736 | 53,814 | 77,375 | 111,385 | 44,338 | 129,910 | 229,029 | 94,664 | 66,435 | 75,212 | 88,301 | 49,795 | 77,019 | 52,707 | 89,521 | 65,122 | 73,050 | 88,334 | 92,276 |
1. Tiền | 58,008 | 143,581 | 53,814 | 77,375 | 111,385 | 44,338 | 129,910 | 229,029 | 94,664 | 66,435 | 75,212 | 88,301 | 49,795 | 77,019 | 52,707 | 89,521 | 65,122 | 73,050 | 88,334 | 92,276 |
2. Các khoản tương đương tiền | 41,155 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 76,711 | 76,433 | 16,433 | 16,029 | 16,979 | 36,330 | 36,330 | 15,151 | 25,000 | 10,000 | 30,000 | 30,000 | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 76,711 | 76,433 | 16,433 | 16,029 | 16,979 | 36,330 | 36,330 | 15,151 | 25,000 | 10,000 | 30,000 | 30,000 | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 237,556 | 202,962 | 340,101 | 175,842 | 260,420 | 170,608 | 351,840 | 152,568 | 212,184 | 310,526 | 352,538 | 187,397 | 295,702 | 347,456 | 248,506 | 169,762 | 197,094 | 144,750 | 207,896 | 214,595 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 196,320 | 171,128 | 289,659 | 110,385 | 195,877 | 126,326 | 272,494 | 120,543 | 170,370 | 269,469 | 267,867 | 148,688 | 224,389 | 265,805 | 150,323 | 135,471 | 140,737 | 92,443 | 118,947 | 154,682 |
2. Trả trước cho người bán | 35,837 | 25,211 | 42,988 | 18,546 | 60,791 | 37,923 | 71,318 | 22,595 | 39,734 | 37,751 | 83,673 | 31,547 | 86,118 | 76,589 | 85,837 | 29,647 | 47,919 | 42,113 | 71,213 | 44,170 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 38,126 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 21,646 | 22,925 | 23,770 | 25,104 | 20,598 | 23,209 | 24,879 | 26,171 | 18,730 | 19,947 | 17,609 | 23,720 | 1,924 | 21,799 | 29,028 | 21,156 | 24,817 | 26,264 | 33,423 | 32,155 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -16,247 | -16,302 | -16,317 | -16,320 | -16,846 | -16,849 | -16,852 | -16,742 | -16,649 | -16,641 | -16,611 | -16,558 | -16,728 | -16,738 | -16,683 | -16,512 | -16,379 | -16,069 | -15,686 | -16,412 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 701,715 | 815,118 | 842,445 | 599,295 | 627,600 | 482,078 | 578,593 | 468,295 | 581,012 | 540,383 | 600,483 | 536,061 | 706,148 | 583,395 | 676,200 | 431,551 | 446,444 | 474,712 | 678,074 | 412,260 |
1. Hàng tồn kho | 703,088 | 817,512 | 842,445 | 599,295 | 627,600 | 482,078 | 578,593 | 468,295 | 581,542 | 541,419 | 602,454 | 538,297 | 706,148 | 583,395 | 676,200 | 431,551 | 446,444 | 474,712 | 678,074 | 412,260 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,373 | -2,394 | -529 | -1,036 | -1,971 | -2,237 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 14,550 | 15,702 | 17,159 | 14,602 | 14,322 | 20,620 | 19,015 | 15,350 | 14,308 | 17,546 | 19,435 | 16,610 | 13,513 | 44,043 | 35,858 | 33,433 | 30,516 | 28,593 | 20,453 | 19,356 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,340 | 4,185 | 3,910 | 3,017 | 3,111 | 4,022 | 4,211 | 1,416 | 3,116 | 4,182 | 5,463 | 2,685 | 4,087 | 5,789 | 3,501 | 2,881 | 3,328 | 3,035 | 3,263 | 2,928 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 9,881 | 10,176 | 11,874 | 10,158 | 9,328 | 14,779 | 12,331 | 12,318 | 10,781 | 12,954 | 13,624 | 13,904 | 9,426 | 38,254 | 32,358 | 30,552 | 27,188 | 25,558 | 16,912 | 16,428 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,330 | 1,341 | 1,375 | 1,427 | 1,882 | 1,819 | 2,473 | 1,617 | 410 | 410 | 349 | 21 | 277 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 432,577 | 436,906 | 439,719 | 451,398 | 454,893 | 457,501 | 466,300 | 478,495 | 478,977 | 489,794 | 489,492 | 496,296 | 495,228 | 502,785 | 505,945 | 504,576 | 512,825 | 515,955 | 512,286 | 511,978 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 302,767 | 308,073 | 311,125 | 322,933 | 329,570 | 335,580 | 341,938 | 348,427 | 354,114 | 360,524 | 360,486 | 362,820 | 366,063 | 372,756 | 375,779 | 374,434 | 369,600 | 375,413 | 373,778 | 376,618 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 182,053 | 186,964 | 189,554 | 199,990 | 206,201 | 211,785 | 217,683 | 223,781 | 229,042 | 235,027 | 234,564 | 236,471 | 239,289 | 245,556 | 248,154 | 249,821 | 254,369 | 259,838 | 263,116 | 265,635 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 120,714 | 121,109 | 121,571 | 122,943 | 123,369 | 123,794 | 124,255 | 124,646 | 125,072 | 125,497 | 125,923 | 126,349 | 126,774 | 127,200 | 127,626 | 124,613 | 115,231 | 115,575 | 110,663 | 110,983 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 20,262 | 20,268 | 22,670 | 21,583 | 19,442 | 19,632 | 19,632 | 19,310 | 19,310 | 19,310 | 23,079 | 24,368 | 20,553 | 20,399 | 23,384 | 24,666 | 36,593 | 37,828 | 40,389 | 35,436 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 20,262 | 20,268 | 22,670 | 21,583 | 19,442 | 19,632 | 19,632 | 19,310 | 19,310 | 19,310 | 23,079 | 24,368 | 20,553 | 20,399 | 23,384 | 24,666 | 36,593 | 37,828 | 40,389 | 35,436 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 94,473 | 92,989 | 89,655 | 90,076 | 89,039 | 84,346 | 86,552 | 90,795 | 88,354 | 91,760 | 88,972 | 89,845 | 91,228 | 91,035 | 87,045 | 84,735 | 86,526 | 86,526 | 88,632 | 91,198 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 86,364 | 84,880 | 81,545 | 81,966 | 80,929 | 76,237 | 78,442 | 82,685 | 80,245 | 83,650 | 80,863 | 81,736 | 83,119 | 82,926 | 78,433 | 76,123 | 77,915 | 77,915 | 80,020 | 82,586 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 8,612 | 8,612 | 8,612 | 8,612 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,746 | -3,746 | -3,746 | -3,746 | -3,746 | -3,746 | -3,746 | -3,746 | -3,746 | -3,746 | -3,746 | -3,746 | -3,746 | -3,746 | -3,244 | -3,244 | ||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 15,074 | 15,575 | 16,269 | 16,806 | 16,843 | 17,943 | 18,178 | 19,963 | 17,199 | 18,200 | 16,955 | 19,262 | 17,384 | 18,595 | 19,738 | 20,741 | 20,106 | 16,188 | 9,487 | 8,726 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 15,074 | 15,575 | 16,269 | 16,806 | 16,843 | 17,943 | 18,178 | 19,963 | 17,199 | 18,200 | 16,955 | 19,262 | 17,384 | 18,595 | 19,738 | 20,741 | 20,106 | 16,188 | 9,487 | 8,726 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,521,118 | 1,731,856 | 1,709,671 | 1,334,540 | 1,485,599 | 1,211,475 | 1,581,988 | 1,358,888 | 1,406,146 | 1,434,684 | 1,537,160 | 1,324,665 | 1,590,386 | 1,584,699 | 1,519,217 | 1,228,843 | 1,252,001 | 1,237,062 | 1,507,044 | 1,250,464 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,098,922 | 1,314,349 | 1,301,228 | 928,641 | 1,077,849 | 817,634 | 1,184,830 | 954,411 | 989,974 | 1,007,956 | 1,123,041 | 917,657 | 1,158,443 | 1,155,961 | 1,097,143 | 818,059 | 833,459 | 812,783 | 1,087,215 | 834,145 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,098,922 | 1,314,349 | 1,301,228 | 928,641 | 1,077,849 | 817,634 | 1,184,830 | 954,411 | 989,974 | 1,007,956 | 1,116,141 | 909,657 | 1,149,343 | 1,147,961 | 1,085,843 | 805,659 | 819,959 | 789,720 | 1,071,352 | 817,110 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 866,410 | 1,149,129 | 1,121,832 | 720,638 | 870,504 | 660,441 | 913,401 | 747,664 | 755,654 | 769,442 | 887,071 | 733,228 | 895,239 | 956,405 | 880,632 | 669,461 | 655,592 | 651,818 | 790,873 | 607,426 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 101,713 | 39,662 | 72,715 | 54,666 | 94,390 | 57,332 | 159,026 | 93,125 | 78,999 | 87,771 | 105,336 | 78,316 | 140,764 | 89,508 | 109,886 | 57,731 | 91,956 | 50,027 | 149,066 | 128,891 |
4. Người mua trả tiền trước | 54,695 | 49,198 | 38,583 | 43,056 | 43,105 | 42,145 | 55,888 | 49,680 | 61,727 | 54,130 | 74,226 | 49,194 | 48,513 | 44,617 | 53,426 | 35,822 | 44,293 | 46,852 | 102,357 | 45,009 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,344 | 5,048 | 4,861 | 4,258 | 4,118 | 1,339 | 2,582 | 1,648 | 6,153 | 10,188 | 6,487 | 2,129 | 8,557 | 11,074 | 3,565 | 3,703 | 948 | 890 | 300 | 1,170 |
6. Phải trả người lao động | 12,094 | 12,587 | 10,009 | 21,972 | 10,878 | 7,902 | 9,209 | 18,510 | 19,931 | 21,498 | 11,937 | 17,852 | 18,715 | 16,800 | 11,729 | 18,596 | 6,717 | 7,104 | 7,277 | 10,508 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 23,409 | 25,183 | 19,865 | 14,903 | 20,626 | 16,984 | 16,716 | 14,298 | 19,002 | 22,901 | 15,562 | 13,873 | 15,858 | 13,108 | 6,922 | 7,066 | 6,873 | 6,163 | 3,708 | 3,619 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 38,126 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 292 | 483 | 541 | 652 | 281 | 410 | 491 | 1,403 | 655 | 353 | 492 | 537 | 512 | 803 | 956 | 1,158 | 1,370 | 1,118 | 1,097 | 1,297 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 36,757 | 31,740 | 30,856 | 30,310 | 33,560 | 30,691 | 26,685 | 28,313 | 48,074 | 41,448 | 14,353 | 13,170 | 19,096 | 13,184 | 13,841 | 12,183 | 12,125 | 25,232 | 13,705 | 18,864 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 208 | 1,321 | 1,966 | 60 | 386 | 391 | 833 | -230 | -222 | 226 | 676 | 1,358 | 2,090 | 2,463 | 4,886 | -63 | 86 | 517 | 2,969 | 325 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,900 | 8,000 | 9,100 | 8,000 | 11,300 | 12,400 | 13,500 | 23,064 | 15,863 | 17,035 | ||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,900 | 8,000 | 9,100 | 8,000 | 11,300 | 12,400 | 13,500 | 23,064 | 15,863 | 17,035 | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 422,196 | 417,507 | 408,442 | 405,899 | 407,750 | 393,841 | 397,157 | 404,477 | 416,172 | 426,728 | 414,119 | 407,007 | 431,943 | 428,737 | 422,074 | 410,785 | 418,542 | 424,278 | 419,829 | 416,319 |
I. Vốn chủ sở hữu | 422,196 | 417,507 | 408,442 | 405,899 | 407,750 | 393,841 | 397,157 | 404,477 | 416,172 | 426,728 | 414,119 | 407,007 | 431,943 | 428,737 | 422,074 | 410,785 | 418,542 | 424,278 | 419,829 | 416,319 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -15,488 | -15,488 | -15,488 | -15,488 | -15,488 | -15,488 | -15,488 | -15,488 | -15,488 | -15,488 | -15,488 | -15,488 | -15,488 | -15,488 | -15,488 | -16,599 | -16,599 | -16,599 | -16,599 | -16,599 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 19,938 | 19,938 | 19,938 | 17,959 | 18,078 | 18,078 | 18,078 | 16,709 | 16,709 | 16,709 | 13,230 | 13,230 | 13,230 | 13,230 | 13,230 | 9,569 | 9,569 | 9,569 | 22,653 | 19,405 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 52,604 | 47,918 | 38,855 | 38,292 | 40,041 | 26,133 | 29,450 | 38,140 | 49,840 | 60,397 | 51,269 | 44,159 | 69,089 | 65,854 | 59,177 | 52,649 | 60,376 | 66,109 | 48,573 | 48,305 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 404 | 401 | 400 | 398 | 380 | 379 | 379 | 378 | 373 | 372 | 371 | 369 | 374 | 404 | 417 | 427 | 457 | 459 | 462 | 469 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,521,118 | 1,731,856 | 1,709,671 | 1,334,540 | 1,485,599 | 1,211,475 | 1,581,988 | 1,358,888 | 1,406,146 | 1,434,684 | 1,537,160 | 1,324,665 | 1,590,386 | 1,584,699 | 1,519,217 | 1,228,843 | 1,252,001 | 1,237,062 | 1,507,044 | 1,250,464 |