Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 41,554 | 42,233 | 323,272 | 360,870 | 348,130 | 406,599 | 525,970 | 515,644 | 655,879 | 567,222 | 806,955 | 967,468 | 1,760,590 | 1,560,133 | 1,094,408 | 631,721 | 789,205 | 731,699 | 599,618 | 585,837 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 208 | 1,086 | 1,480 | 1,698 | 1,700 | 1,892 | 10 | 5,026 | 20 | 49 | 446 | 3,167 | 24,814 | 29,261 | 463,333 | 47,811 | 25,531 | 21,089 | 11,284 | 10,956 |
1. Tiền | 208 | 1,086 | 1,480 | 1,698 | 1,700 | 1,892 | 10 | 5,026 | 20 | 49 | 446 | 1,167 | 22,814 | 27,261 | 463,333 | 47,811 | 25,531 | 21,089 | 11,284 | 10,956 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 2,000 | 2,000 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 159,360 | 167,360 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 159,360 | 167,360 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 41,311 | 41,120 | 321,769 | 359,155 | 346,414 | 404,693 | 525,959 | 510,459 | 496,134 | 399,442 | 804,027 | 961,430 | 1,233,448 | 1,062,271 | 194,116 | 165,772 | 179,643 | 170,450 | 112,060 | 113,719 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 200 | 700 | 18,300 | 15,200 | 92,220 | 159,060 | 1,484 | 3,999 | 292,147 | 121,255 | 2,720 | 2,570 | 2,024 | 12,757 | 1,958 | 20,749 | ||||
2. Trả trước cho người bán | 40 | 40 | 68 | 11 | 85,401 | 112,833 | 110,882 | 102,933 | 88,187 | 85,096 | 86,444 | 89,556 | ||||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 207,155 | 207,155 | 207,155 | 282,455 | 282,455 | 343,895 | 461,481 | 456,481 | 384,261 | 223,621 | 793,197 | 956,171 | 828,985 | 671,950 | 64,462 | 56,995 | 46,995 | 39,800 | 13,000 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 157,918 | 157,727 | 148,817 | 76,660 | 63,719 | 60,098 | 46,178 | 38,778 | 19,653 | 16,761 | 9,278 | 1,248 | 26,915 | 156,233 | 16,052 | 3,274 | 42,437 | 32,796 | 10,658 | 3,414 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -323,762 | -323,762 | -34,204 | |||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 376,005 | 344,864 | 323,450 | 317,086 | 493,485 | 465,090 | 406,647 | 392,804 | ||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 376,005 | 344,864 | 323,450 | 317,086 | 493,485 | 465,090 | 406,647 | 392,804 | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 35 | 27 | 24 | 18 | 16 | 14 | 1 | 159 | 365 | 371 | 2,482 | 2,872 | 126,324 | 123,738 | 113,510 | 101,052 | 90,546 | 75,070 | 69,627 | 68,357 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 68 | 75 | 82 | 56 | 141 | 67 | 113 | 173 | 12,411 | 12,584 | 12,413 | 12,819 | ||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 35 | 27 | 24 | 17 | 15 | 13 | 90 | 289 | 289 | 2,331 | 2,635 | 126,161 | 123,529 | 113,510 | 100,879 | 78,008 | 62,357 | 57,083 | 55,408 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 96 | 96 | 96 | 96 | 128 | 130 | 130 | 130 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 482,684 | 483,006 | 483,447 | 445,013 | 483,574 | 483,619 | 288,213 | 288,216 | 144,291 | 210,425 | 270,206 | 103,896 | 991,155 | 945,380 | 809,313 | 698,235 | 430,680 | 296,647 | 285,708 | 277,088 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | -38,464 | 134 | 134 | 134 | 134 | 134 | 134 | 190 | 190 | 192 | 192 | 192 | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 134 | 134 | 134 | 134 | 134 | 134 | 190 | 190 | 192 | 192 | 192 | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -38,464 | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 9 | 12 | 15 | 18 | 22 | 25 | 28 | 31 | 35 | 38 | 34,048 | 34,474 | 35,343 | 35,870 | 695 | 787 | 613 | 693 | 709 | 791 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 33,964 | 34,384 | 35,148 | 35,656 | 518 | 595 | 552 | 629 | 709 | 791 | ||||||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 9 | 12 | 15 | 18 | 22 | 25 | 28 | 31 | 35 | 38 | 83 | 90 | 195 | 213 | 177 | 192 | 61 | 64 | ||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 891,960 | 867,064 | 771,474 | 648,836 | 406,496 | 276,649 | 269,410 | 262,307 | ||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 717 | 717 | 717 | 717 | 717 | 717 | 553 | |||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 891,243 | 866,347 | 770,757 | 648,119 | 405,779 | 275,932 | 268,857 | 262,307 | ||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 482,675 | 482,994 | 483,431 | 483,458 | 483,552 | 483,594 | 288,185 | 288,185 | 144,000 | 210,000 | 67,782 | 67,771 | 24,500 | 5,000 | 20,000 | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 344,000 | 344,000 | 344,000 | 344,000 | 344,000 | 344,000 | 144,000 | 144,000 | 144,000 | 210,000 | 67,782 | 67,771 | 24,500 | 20,000 | ||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | -15,766 | -15,175 | 5,000 | |||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -16,685 | -16,366 | -15,929 | -15,902 | -15,808 | 155,360 | -15,175 | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 155,360 | 155,360 | 155,360 | 155,360 | 155,360 | 159,360 | 159,360 | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 122 | 253 | 168,242 | 1,518 | 39,219 | 37,314 | 37,145 | 28,422 | 23,381 | 19,114 | 15,398 | 13,798 | ||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 122 | 253 | 882 | 1,518 | 39,219 | 37,314 | 32,145 | 28,422 | 23,381 | 19,114 | 15,398 | 13,798 | ||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 167,360 | 5,000 | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 524,238 | 525,238 | 806,719 | 805,883 | 831,704 | 890,218 | 814,183 | 803,860 | 800,169 | 777,647 | 1,077,161 | 1,071,365 | 2,751,746 | 2,505,513 | 1,903,722 | 1,329,956 | 1,219,884 | 1,028,346 | 885,326 | 862,925 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 15,071 | 14,449 | 13,951 | 12,481 | 16,422 | 80,010 | 12,306 | 12,162 | 6,740 | 10,576 | 314,231 | 315,757 | 2,011,630 | 1,772,231 | 1,641,176 | 1,069,785 | 985,284 | 791,763 | 656,216 | 625,568 |
I. Nợ ngắn hạn | 15,071 | 14,449 | 13,951 | 12,481 | 16,422 | 80,010 | 12,306 | 12,162 | 6,740 | 10,576 | 14,231 | 15,757 | 893,617 | 878,414 | 1,245,617 | 702,707 | 985,284 | 791,763 | 656,216 | 615,568 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 322,388 | 290,665 | 209,825 | |||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 216 | 155 | 155 | 166 | 168 | 166 | 963 | 963 | 1,667 | 2,037 | 2,308 | 2,816 | 829,900 | 832,656 | 792,874 | 664,960 | 409,799 | 244,146 | 184,843 | 214,860 |
4. Người mua trả tiền trước | 300 | 300 | ||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12,812 | 12,522 | 12,425 | 11,441 | 15,637 | 15,583 | 10,862 | 10,838 | 4,588 | 8,337 | 10,560 | 12,228 | 15,128 | 15,955 | 4,047 | 4,761 | 2,400 | 2,443 | 2,060 | 5,680 |
6. Phải trả người lao động | 1,613 | 1,397 | 1,101 | 653 | 450 | 272 | 404 | 361 | 473 | 202 | 359 | 385 | 1,124 | 1,555 | 1,520 | 1,758 | 1,601 | 1,893 | 3,106 | 2,885 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 234 | 25,564 | 4,648 | 205,268 | 205,618 | 205,618 | 205,896 | |||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 214 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 430 | 375 | 270 | 221 | 167 | 63,988 | 78 | 11 | 328 | 20,990 | 22,689 | 446,264 | 30,316 | 42,172 | 45,341 | 49,408 | 186,247 | |||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 555 | 912 | 912 | 912 | 912 | 1,357 | 1,357 | 1,357 | ||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 300,000 | 300,000 | 1,118,013 | 893,817 | 395,558 | 367,078 | 10,000 | |||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 10,000 | |||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 818,013 | 593,817 | 395,558 | 367,078 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 509,167 | 510,789 | 792,768 | 793,402 | 815,282 | 810,208 | 801,877 | 791,698 | 793,430 | 767,071 | 762,930 | 755,607 | 740,116 | 733,282 | 262,546 | 260,170 | 234,600 | 236,584 | 229,109 | 237,357 |
I. Vốn chủ sở hữu | 509,167 | 510,789 | 792,768 | 793,402 | 815,282 | 810,208 | 801,877 | 791,698 | 793,430 | 767,071 | 762,930 | 755,607 | 740,116 | 733,282 | 262,546 | 260,170 | 234,600 | 236,584 | 229,109 | 237,357 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 608,672 | 608,672 | 608,672 | 608,672 | 608,672 | 608,672 | 608,672 | 608,672 | 608,672 | 608,672 | 608,672 | 579,689 | 579,689 | 579,689 | 180,179 | 180,179 | 180,179 | 180,179 | 180,179 | 180,179 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 42,037 | 42,037 | 42,037 | 42,037 | 42,037 | 42,037 | 42,037 | 42,037 | 42,037 | 42,037 | 42,037 | 42,037 | 42,037 | 42,037 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -141,541 | -139,920 | 142,059 | 142,693 | 164,573 | 159,499 | 151,168 | 140,989 | 142,721 | 116,363 | 105,632 | 123,415 | 99,145 | 92,451 | 69,757 | 65,577 | 41,469 | 43,400 | 36,422 | 45,284 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 6,590 | 10,466 | 19,245 | 19,106 | 12,640 | 14,444 | 12,982 | 13,035 | 12,538 | 11,923 | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 524,238 | 525,238 | 806,719 | 805,883 | 831,704 | 890,218 | 814,183 | 803,860 | 800,169 | 777,647 | 1,077,161 | 1,071,365 | 2,751,746 | 2,505,513 | 1,903,722 | 1,329,956 | 1,219,884 | 1,028,346 | 885,326 | 862,925 |