CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh (kpf)

1.69
-0.03
(-1.74%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn41,55442,233323,272360,870348,130406,599525,970515,644655,879567,222806,955967,4681,760,5901,560,1331,094,408631,721789,205731,699599,618585,837
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2081,0861,4801,6981,7001,892105,02620494463,16724,81429,261463,33347,81125,53121,08911,28410,956
1. Tiền2081,0861,4801,6981,7001,892105,02620494461,16722,81427,261463,33347,81125,53121,08911,28410,956
2. Các khoản tương đương tiền2,0002,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn159,360167,360
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn159,360167,360
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,31141,120321,769359,155346,414404,693525,959510,459496,134399,442804,027961,4301,233,4481,062,271194,116165,772179,643170,450112,060113,719
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20070018,30015,20092,220159,0601,4843,999292,147121,2552,7202,5702,02412,7571,95820,749
2. Trả trước cho người bán4040681185,401112,833110,882102,93388,18785,09686,44489,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn207,155207,155207,155282,455282,455343,895461,481456,481384,261223,621793,197956,171828,985671,95064,46256,99546,99539,80013,000
6. Phải thu ngắn hạn khác157,918157,727148,81776,66063,71960,09846,17838,77819,65316,7619,2781,24826,915156,23316,0523,27442,43732,79610,6583,414
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-323,762-323,762-34,204
IV. Tổng hàng tồn kho376,005344,864323,450317,086493,485465,090406,647392,804
1. Hàng tồn kho376,005344,864323,450317,086493,485465,090406,647392,804
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác35272418161411593653712,4822,872126,324123,738113,510101,05290,54675,07069,62768,357
1. Chi phí trả trước ngắn hạn687582561416711317312,41112,58412,41312,819
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ352724171513902892892,3312,635126,161123,529113,510100,87978,00862,35757,08355,408
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1111196969696128130130130
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn482,684483,006483,447445,013483,574483,619288,213288,216144,291210,425270,206103,896991,155945,380809,313698,235430,680296,647285,708277,088
I. Các khoản phải thu dài hạn-38,464134134134134134134190190192192192
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác134134134134134134190190192192192
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-38,464
II. Tài sản cố định912151822252831353834,04834,47435,34335,870695787613693709791
1. Tài sản cố định hữu hình33,96434,38435,14835,656518595552629709791
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình912151822252831353883901952131771926164
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn891,960867,064771,474648,836406,496276,649269,410262,307
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn717717717717717717553
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang891,243866,347770,757648,119405,779275,932268,857262,307
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn482,675482,994483,431483,458483,552483,594288,185288,185144,000210,00067,78267,77124,5005,00020,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh344,000344,000344,000344,000344,000344,000144,000144,000144,000210,00067,78267,77124,50020,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn-15,766-15,1755,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,685-16,366-15,929-15,902-15,808155,360-15,175
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn155,360155,360155,360155,360155,360159,360159,360
VI. Tổng tài sản dài hạn khác122253168,2421,51839,21937,31437,14528,42223,38119,11415,39813,798
1. Chi phí trả trước dài hạn1222538821,51839,21937,31432,14528,42223,38119,11415,39813,798
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác167,3605,000
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN524,238525,238806,719805,883831,704890,218814,183803,860800,169777,6471,077,1611,071,3652,751,7462,505,5131,903,7221,329,9561,219,8841,028,346885,326862,925
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả15,07114,44913,95112,48116,42280,01012,30612,1626,74010,576314,231315,7572,011,6301,772,2311,641,1761,069,785985,284791,763656,216625,568
I. Nợ ngắn hạn15,07114,44913,95112,48116,42280,01012,30612,1626,74010,57614,23115,757893,617878,4141,245,617702,707985,284791,763656,216615,568
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn322,388290,665209,825
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2161551551661681669639631,6672,0372,3082,816829,900832,656792,874664,960409,799244,146184,843214,860
4. Người mua trả tiền trước300300
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,81212,52212,42511,44115,63715,58310,86210,8384,5888,33710,56012,22815,12815,9554,0474,7612,4002,4432,0605,680
6. Phải trả người lao động1,6131,3971,1016534502724043614732023593851,1241,5551,5201,7581,6011,8933,1062,885
7. Chi phí phải trả ngắn hạn23425,5644,648205,268205,618205,618205,896
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn214
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác43037527022116763,988781132820,99022,689446,26430,31642,17245,34149,408186,247
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5559129129129121,3571,3571,357
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn300,000300,0001,118,013893,817395,558367,07810,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác300,000300,000300,000300,00010,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn818,013593,817395,558367,078
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu509,167510,789792,768793,402815,282810,208801,877791,698793,430767,071762,930755,607740,116733,282262,546260,170234,600236,584229,109237,357
I. Vốn chủ sở hữu509,167510,789792,768793,402815,282810,208801,877791,698793,430767,071762,930755,607740,116733,282262,546260,170234,600236,584229,109237,357
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu608,672608,672608,672608,672608,672608,672608,672608,672608,672608,672608,672579,689579,689579,689180,179180,179180,179180,179180,179180,179
2. Thặng dư vốn cổ phần42,03742,03742,03742,03742,03742,03742,03742,03742,03742,03742,03742,03742,03742,037-30-30-30-30-30-30
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-141,541-139,920142,059142,693164,573159,499151,168140,989142,721116,363105,632123,41599,14592,45169,75765,57741,46943,40036,42245,284
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6,59010,46619,24519,10612,64014,44412,98213,03512,53811,923
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN524,238525,238806,719805,883831,704890,218814,183803,860800,169777,6471,077,1611,071,3652,751,7462,505,5131,903,7221,329,9561,219,8841,028,346885,326862,925
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |