Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,320,473 | 3,313,110 | 3,292,165 | 3,285,893 | 3,314,062 | 3,275,339 | 3,254,048 | 3,342,943 | 2,747,730 | 2,798,043 | 2,470,439 | 2,365,572 | 2,435,028 | 2,320,428 | 2,257,706 | 1,875,222 | 1,949,348 | 1,782,147 | 1,682,092 | 1,518,915 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,404 | 8,267 | 4,450 | 3,597 | 3,950 | 10,563 | 2,882 | 45,753 | 13,782 | 4,273 | 10,212 | 15,146 | 26,801 | 46,567 | 80,209 | 19,766 | 29,713 | 12,040 | 12,876 | 5,460 |
1. Tiền | 13,404 | 7,015 | 3,199 | 2,352 | 2,731 | 9,344 | 1,678 | 34,466 | 2,629 | 3,120 | 9,059 | 15,146 | 26,801 | 46,567 | 74,179 | 18,536 | 17,713 | 4,202 | 10,526 | 5,460 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,252 | 1,252 | 1,245 | 1,219 | 1,219 | 1,204 | 11,287 | 11,153 | 1,153 | 1,153 | 6,030 | 1,230 | 12,000 | 7,837 | 2,350 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 21,369 | 19,849 | 14,849 | 15,258 | 13,581 | 11,807 | 11,807 | 11,285 | 11,279 | 10,789 | 10,776 | 11,044 | 24,440 | 6,986 | 5,084 | 5,084 | 7,080 | 380 | 4,110 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 21,369 | 19,849 | 14,849 | 15,258 | 13,581 | 11,807 | 11,807 | 11,285 | 11,279 | 10,789 | 10,776 | 11,044 | 24,440 | 6,986 | 5,084 | 5,084 | 7,080 | 380 | 4,110 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 724,081 | 733,620 | 743,654 | 764,637 | 773,240 | 779,083 | 858,824 | 956,563 | 1,078,332 | 1,190,754 | 1,097,380 | 1,017,568 | 1,119,765 | 1,061,768 | 1,104,758 | 795,427 | 1,094,446 | 977,711 | 884,613 | 853,895 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 220,575 | 264,753 | 190,814 | 204,693 | 150,696 | 147,029 | 148,139 | 301,479 | 305,160 | 453,415 | 378,766 | 347,677 | 432,004 | 333,460 | 246,702 | 325,030 | 486,103 | 399,372 | 329,527 | 307,207 |
2. Trả trước cho người bán | 337,358 | 331,791 | 396,730 | 390,513 | 438,260 | 454,731 | 513,893 | 460,396 | 586,393 | 550,814 | 523,608 | 493,283 | 516,811 | 532,948 | 603,551 | 339,793 | 477,258 | 425,235 | 414,032 | 418,569 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,849 | 3,849 | 4,909 | 15,549 | 23,849 | 14,849 | 3,849 | 3,829 | 3,849 | 3,849 | 4,849 | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 162,299 | 133,228 | 151,202 | 153,881 | 160,434 | 162,474 | 192,943 | 190,859 | 182,930 | 182,676 | 190,157 | 176,608 | 170,950 | 195,361 | 254,505 | 130,604 | 131,085 | 153,104 | 141,054 | 128,118 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,546,701 | 2,535,619 | 2,501,400 | 2,473,783 | 2,494,221 | 2,438,663 | 2,342,163 | 2,287,956 | 1,607,683 | 1,563,842 | 1,325,893 | 1,295,451 | 1,240,661 | 1,179,514 | 1,054,423 | 1,035,008 | 803,299 | 775,070 | 765,022 | 632,207 |
1. Hàng tồn kho | 2,546,701 | 2,535,619 | 2,501,400 | 2,473,783 | 2,494,221 | 2,438,663 | 2,342,163 | 2,287,956 | 1,607,683 | 1,563,842 | 1,325,893 | 1,295,451 | 1,240,661 | 1,179,514 | 1,054,423 | 1,035,008 | 803,299 | 775,070 | 765,022 | 632,207 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 14,918 | 15,754 | 27,812 | 28,618 | 29,070 | 35,222 | 38,372 | 41,388 | 36,653 | 28,385 | 26,178 | 26,363 | 23,360 | 25,591 | 13,231 | 19,937 | 14,810 | 16,947 | 15,471 | 27,354 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 7,033 | 6,161 | 10,496 | 10,526 | 10,652 | 10,610 | 10,872 | 10,686 | 11,195 | 10,580 | 11,026 | 9,858 | 10,711 | 10,874 | 6,089 | 9,437 | 11,543 | 14,764 | 15,220 | 23,328 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,252 | 6,758 | 14,481 | 15,257 | 15,583 | 21,776 | 24,664 | 25,121 | 19,877 | 17,805 | 15,152 | 16,505 | 12,650 | 14,717 | 7,142 | 10,500 | 3,267 | 2,183 | 251 | 4,026 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,633 | 2,835 | 2,835 | 2,835 | 2,835 | 2,835 | 2,835 | 5,581 | 5,581 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,433,267 | 1,430,319 | 1,459,165 | 1,467,645 | 1,494,139 | 1,504,992 | 1,485,859 | 1,495,282 | 1,519,593 | 1,529,917 | 1,540,477 | 757,049 | 226,161 | 290,354 | 290,739 | 312,870 | 104,164 | 103,382 | 236,781 | 239,166 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,075,991 | 1,067,910 | 1,091,607 | 1,094,938 | 1,116,369 | 1,122,073 | 1,106,186 | 1,111,234 | 1,132,293 | 1,137,585 | 1,143,744 | 19,926 | 19,869 | 21,326 | 21,769 | 23,249 | 24,734 | 24,742 | 25,082 | 26,513 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,075,991 | 1,067,910 | 1,091,607 | 1,094,938 | 1,116,369 | 1,122,073 | 1,106,186 | 1,111,234 | 1,132,293 | 1,137,585 | 1,143,744 | 19,926 | 19,869 | 21,326 | 21,769 | 23,249 | 24,734 | 24,742 | 25,082 | 26,513 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 548 | |||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 548 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 229,275 | 229,275 | 229,275 | 229,275 | 229,275 | 229,275 | 229,275 | 229,275 | 229,075 | 229,665 | 229,665 | 736,414 | 206,120 | 268,770 | 268,770 | 289,270 | 79,020 | 78,120 | 211,030 | 211,030 |
1. Đầu tư vào công ty con | 514,500 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 133,500 | 133,500 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 229,049 | 229,049 | 229,049 | 229,049 | 229,049 | 229,049 | 229,049 | 229,049 | 229,049 | 229,049 | 229,049 | 221,324 | 205,530 | 267,280 | 267,280 | 287,780 | 77,530 | 77,530 | 77,530 | 77,530 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -75 | -75 | -75 | -75 | -75 | -75 | -75 | -75 | -75 | -75 | -75 | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 100 | 690 | 690 | 590 | 590 | 1,490 | 1,490 | 1,490 | 1,490 | 590 | ||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,021 | 4,870 | 5,734 | 6,598 | 7,376 | 8,239 | 708 | 798 | 1,068 | 1,225 | 1,341 | 121 | 132 | 218 | 160 | 312 | 371 | 520 | 669 | 1,623 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,021 | 4,870 | 5,734 | 6,598 | 7,376 | 8,239 | 708 | 798 | 1,068 | 1,225 | 1,341 | 121 | 132 | 218 | 160 | 312 | 371 | 520 | 669 | 1,623 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 122,837 | 127,122 | 131,407 | 135,692 | 139,977 | 144,262 | 148,547 | 152,832 | 157,117 | 161,402 | 165,687 | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,753,740 | 4,743,429 | 4,751,330 | 4,753,539 | 4,808,201 | 4,780,330 | 4,739,907 | 4,838,225 | 4,267,323 | 4,327,960 | 4,010,916 | 3,122,622 | 2,661,189 | 2,610,782 | 2,548,445 | 2,188,093 | 2,053,513 | 1,885,529 | 1,918,873 | 1,758,081 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 2,422,793 | 2,423,880 | 2,442,004 | 2,447,359 | 2,507,669 | 2,484,534 | 2,449,969 | 2,552,993 | 1,984,204 | 2,047,731 | 1,743,531 | 865,291 | 926,485 | 878,796 | 820,099 | 1,026,343 | 907,657 | 741,479 | 776,007 | 613,361 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,356,069 | 1,286,474 | 1,203,628 | 1,357,789 | 1,332,174 | 1,249,006 | 1,200,119 | 1,301,111 | 1,073,676 | 1,160,841 | 1,006,187 | 665,756 | 644,471 | 606,884 | 545,310 | 712,890 | 454,875 | 300,982 | 483,906 | 322,929 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 833,710 | 775,155 | 708,821 | 859,749 | 673,220 | 640,822 | 688,107 | 696,312 | 667,734 | 602,435 | 369,781 | 423,198 | 445,904 | 383,019 | 465,860 | 339,835 | 220,501 | 116,374 | 76,271 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 132,170 | 114,491 | 126,051 | 136,255 | 143,481 | 91,198 | 98,854 | 135,499 | 72,627 | 165,036 | 126,053 | 204,472 | 118,139 | 53,024 | 35,530 | 133,385 | 51,519 | 33,979 | 102,841 | 145,872 |
4. Người mua trả tiền trước | 42,806 | 20,567 | 22,064 | 17,889 | 49,804 | 20,571 | 23,157 | 11,424 | 11,364 | 10,771 | 7,491 | 4,817 | 2,933 | 3,062 | 14,813 | 19,438 | 17,789 | 1,464 | 1,182 | 1,699 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 187,015 | 247,439 | 206,270 | 207,634 | 302,265 | 342,969 | 283,906 | 286,825 | 88,546 | 92,291 | 25,649 | 24,693 | 22,779 | 24,843 | 34,422 | 34,888 | 4,173 | 5,563 | 227,807 | 68,698 |
6. Phải trả người lao động | 4,855 | 4,353 | 5,955 | 5,551 | 4,491 | 4,515 | 3,576 | 2,671 | 2,400 | 2,448 | 2,400 | 1,607 | 1,462 | 1,548 | 1,649 | 1,545 | 1,602 | 1,325 | 1,206 | 1,595 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 118,319 | 87,390 | 95,564 | 91,889 | 120,644 | 110,402 | 63,030 | 89,715 | 163,217 | 183,518 | 203,262 | 26,130 | 42,771 | 45,379 | 49,588 | 31,869 | 13,166 | 11,452 | 7,833 | 2,080 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 7,157 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 37,194 | 37,079 | 38,903 | 38,823 | 38,269 | 38,529 | 39,488 | 39,638 | 39,212 | 39,041 | 38,897 | 34,257 | 33,189 | 33,123 | 26,289 | 25,905 | 26,791 | 26,698 | 26,664 | 26,713 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,066,724 | 1,137,405 | 1,238,376 | 1,089,569 | 1,175,495 | 1,235,528 | 1,249,850 | 1,251,883 | 910,527 | 886,890 | 737,344 | 199,535 | 282,014 | 271,912 | 274,789 | 313,453 | 452,782 | 440,497 | 292,101 | 290,432 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,048,378 | 1,118,878 | 1,219,668 | 1,070,680 | 1,156,425 | 1,216,277 | 1,234,508 | 1,251,883 | 910,527 | 886,890 | 737,344 | 199,535 | 282,014 | 271,912 | 274,789 | 313,453 | 452,782 | 440,497 | 292,101 | 290,432 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 18,346 | 18,527 | 18,708 | 18,889 | 19,070 | 19,251 | 15,342 | |||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,330,946 | 2,319,550 | 2,309,326 | 2,306,180 | 2,300,532 | 2,295,796 | 2,289,938 | 2,285,232 | 2,283,120 | 2,280,229 | 2,267,385 | 2,257,330 | 1,734,704 | 1,731,986 | 1,728,346 | 1,161,750 | 1,145,856 | 1,144,050 | 1,142,866 | 1,144,721 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,330,946 | 2,319,550 | 2,309,326 | 2,306,180 | 2,300,532 | 2,295,796 | 2,289,938 | 2,285,232 | 2,283,120 | 2,280,229 | 2,267,385 | 2,257,330 | 1,734,704 | 1,731,986 | 1,728,346 | 1,161,750 | 1,145,856 | 1,144,050 | 1,142,866 | 1,144,721 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,164,813 | 2,164,813 | 2,164,813 | 2,164,813 | 2,164,813 | 2,164,813 | 2,164,813 | 2,164,813 | 2,164,813 | 2,164,813 | 2,164,813 | 2,164,813 | 1,650,313 | 1,650,313 | 1,650,313 | 1,037,500 | 1,037,500 | 1,037,500 | 1,037,500 | 1,037,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 158,636 | 147,411 | 137,230 | 134,171 | 128,283 | 123,682 | 117,970 | 113,298 | 110,926 | 108,107 | 95,544 | 92,517 | 84,390 | 81,672 | 78,033 | 124,250 | 108,356 | 106,550 | 105,366 | 107,221 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 7,496 | 7,325 | 7,282 | 7,195 | 7,436 | 7,301 | 7,155 | 7,120 | 7,380 | 7,309 | 7,028 | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,753,740 | 4,743,429 | 4,751,330 | 4,753,539 | 4,808,201 | 4,780,330 | 4,739,907 | 4,838,225 | 4,267,323 | 4,327,960 | 4,010,916 | 3,122,622 | 2,661,189 | 2,610,782 | 2,548,445 | 2,188,093 | 2,053,513 | 1,885,529 | 1,918,873 | 1,758,081 |