Chỉ tiêu | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,145,032 | 2,145,629 | 2,146,005 | 2,025,500 | 2,090,889 | 2,088,553 | 1,020,207 | 930,853 | 1,102,433 | 875,732 | 1,998,892 | 1,336,637 | 1,472,130 | 1,251,556 | 1,565,854 | 1,216,122 | 1,328,098 | 1,283,612 | 810,185 | 747,926 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,366 | 3,369 | 3,830 | 2,378 | 1,829 | 2,466 | 2,681 | 2,857 | 3,254 | 2,345 | 4,192 | 2,281 | 5,860 | 4,802 | 11,320 | 5,169 | 1,489 | 1,975 | 3,822 | 1,981 |
1. Tiền | 2,366 | 3,369 | 3,830 | 2,378 | 1,829 | 2,466 | 2,681 | 2,857 | 3,254 | 2,345 | 4,192 | 2,281 | 5,860 | 4,802 | 11,320 | 5,169 | 1,489 | 1,975 | 3,822 | 1,981 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | 243,500 | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,869,599 | 1,865,854 | 1,865,885 | 1,750,480 | 1,815,214 | 1,817,434 | 742,885 | 642,325 | 836,312 | 612,962 | 1,737,173 | 1,078,709 | 1,173,106 | 992,759 | 1,272,484 | 1,206,045 | 1,318,892 | 1,275,735 | 798,324 | 737,002 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 614,529 | 475,290 | 475,814 | 490,979 | 494,562 | 500,144 | 494,835 | 543,513 | 784,835 | 549,583 | 756,668 | 567,578 | 600,715 | 463,361 | 751,699 | 393,202 | 377,687 | 153,227 | 292,489 | 214,022 |
2. Trả trước cho người bán | 77,866 | 79,306 | 78,620 | 73,731 | 74,562 | 80,908 | 118,593 | 11,954 | 15,926 | 32,782 | 952,848 | 205,776 | 282,129 | 252,176 | 233,712 | 36,625 | 462,864 | 640,545 | 36,871 | 67,580 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,134,745 | 1,134,745 | 1,134,745 | 1,134,745 | 1,134,745 | 1,134,745 | 25,400 | 25,400 | 250,120 | 250,120 | 250,120 | 250,120 | 489,654 | 447,936 | 447,936 | 384,031 | 381,231 | |||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 157,677 | 291,785 | 291,977 | 166,296 | 146,747 | 137,038 | 113,631 | 71,033 | 45,126 | 39,392 | 37,233 | 65,360 | 50,268 | 37,228 | 42,860 | 287,191 | 31,032 | 34,654 | 85,560 | 74,170 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -115,217 | -115,271 | -115,271 | -115,271 | -35,401 | -35,401 | -9,575 | -9,575 | -9,575 | -8,795 | -9,575 | -10,126 | -10,126 | -10,126 | -5,907 | -626 | -626 | -626 | -626 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 26,618 | 29,751 | 30,666 | 28,087 | 29,118 | 23,855 | 30,229 | 39,298 | 19,333 | 16,898 | 13,718 | 12,007 | 48,054 | 9,917 | 37,874 | 1,925 | 4,029 | 2,087 | 4,475 | 4,759 |
1. Hàng tồn kho | 26,618 | 29,751 | 30,666 | 28,087 | 29,118 | 23,855 | 30,229 | 39,298 | 19,333 | 16,898 | 13,718 | 12,007 | 48,054 | 9,917 | 37,874 | 1,925 | 4,029 | 3,523 | 4,475 | 4,759 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,436 | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,949 | 3,154 | 2,124 | 1,054 | 1,228 | 1,297 | 913 | 2,873 | 34 | 26 | 309 | 141 | 1,610 | 577 | 677 | 2,983 | 3,687 | 3,814 | 3,564 | 4,185 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 65 | 65 | 65 | 13 | 26 | 5 | 1 | 1 | 49 | 112 | 133 | 42 | 151 | 259 | 133 | 254 | 335 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 205 | 14 | 160 | 251 | 246 | 1,831 | 33 | 25 | 91 | 764 | 444 | 634 | 2,831 | 3,427 | 3,680 | 3,310 | 3,849 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,884 | 2,884 | 2,045 | 1,042 | 1,042 | 1,042 | 667 | 1,042 | 1 | 1 | 308 | 1 | 734 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 118,500 | 119,955 | 119,955 | 276,839 | 278,309 | 278,235 | 1,452,336 | 1,453,065 | 1,425,180 | 1,398,848 | 307,289 | 951,170 | 934,219 | 1,031,069 | 806,894 | 869,852 | 675,581 | 676,309 | 1,114,211 | 1,117,466 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,173,372 | 1,173,372 | 1,144,932 | 1,117,791 | 25,400 | 668,552 | 650,981 | 659,260 | 420,891 | 279,621 | 279,619 | 279,611 | 717,559 | 717,559 | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 1,117,776 | 25,400 | 31,828 | 31,828 | 32,848 | 32,846 | 32,838 | |||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 1,173,372 | 1,173,372 | 1,144,917 | 668,498 | 610,538 | 612,458 | 420,834 | 229,800 | 229,800 | 229,800 | 717,506 | 717,506 | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 69 | 69 | 54 | 54 | 8,614 | 14,973 | 58 | 16,973 | 16,973 | 16,973 | 54 | 54 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -54 | -54 | -54 | -54 | -54 | -54 | -54 | -54 | -54 | -54 | -54 | |||||||||
II. Tài sản cố định | 524 | 618 | 618 | 665 | 760 | 760 | 807 | 854 | 808 | 855 | 1,006 | 1,053 | 992 | 1,042 | 1,091 | 1,140 | 1,189 | 1,238 | 499 | 3,050 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 524 | 618 | 618 | 665 | 760 | 760 | 807 | 854 | 808 | 855 | 1,006 | 1,053 | 992 | 1,042 | 1,091 | 1,140 | 1,189 | 1,238 | 499 | 3,050 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 117,724 | 119,085 | 119,085 | 119,765 | 121,126 | 121,126 | 121,807 | 122,487 | 123,168 | 123,848 | 124,529 | 125,209 | 125,890 | 126,570 | 127,251 | 127,931 | 128,612 | 129,292 | 129,973 | 130,653 |
- Nguyên giá | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 | 136,097 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -18,373 | -17,012 | -17,012 | -16,332 | -14,971 | -14,971 | -14,290 | -13,610 | -12,929 | -12,249 | -11,568 | -10,888 | -10,207 | -9,527 | -8,846 | -8,166 | -7,485 | -6,805 | -6,124 | -5,444 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 156,156 | 156,156 | 156,156 | 156,156 | 156,156 | 156,156 | 156,156 | 156,156 | 156,156 | 156,156 | 243,996 | 257,458 | 460,956 | 265,956 | 265,956 | 265,956 | 265,956 | |||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 156,156 | 156,156 | 156,156 | 156,156 | 156,156 | 156,156 | 156,156 | 156,156 | 156,156 | 156,156 | 265,956 | 265,956 | 265,956 | 265,956 | 265,956 | 265,956 | 265,956 | |||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 195,000 | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -21,960 | -8,498 | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 252 | 252 | 252 | 252 | 267 | 193 | 194 | 195 | 117 | 197 | 198 | 199 | 200 | 201 | 202 | 204 | 205 | 211 | 223 | 247 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 252 | 252 | 252 | 252 | 267 | 193 | 194 | 195 | 117 | 197 | 198 | 199 | 200 | 201 | 202 | 204 | 205 | 211 | 223 | 247 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,263,532 | 2,265,584 | 2,265,960 | 2,302,339 | 2,369,198 | 2,366,788 | 2,472,543 | 2,383,917 | 2,527,613 | 2,274,579 | 2,306,181 | 2,287,807 | 2,406,349 | 2,282,625 | 2,372,748 | 2,085,974 | 2,003,679 | 1,959,920 | 1,924,396 | 1,865,392 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 661,960 | 665,092 | 639,697 | 655,830 | 647,961 | 646,566 | 734,635 | 647,520 | 792,726 | 540,784 | 574,400 | 558,595 | 672,971 | 550,011 | 631,478 | 348,425 | 257,591 | 216,993 | 195,067 | 139,044 |
I. Nợ ngắn hạn | 661,500 | 664,632 | 639,237 | 655,369 | 647,534 | 646,139 | 734,200 | 647,086 | 792,174 | 540,232 | 573,848 | 558,043 | 672,419 | 548,158 | 630,921 | 347,770 | 256,816 | 216,169 | 194,073 | 139,044 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 475,093 | 475,393 | 472,455 | 475,393 | 474,859 | 474,848 | 509,096 | 529,283 | 497,321 | 429,343 | 405,927 | 444,954 | 382,803 | 261,446 | 260,195 | 82,177 | 16,025 | 18,835 | 18,740 | 6,047 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 22,207 | 22,204 | 21,994 | 40,037 | 44,615 | 49,191 | 90,145 | 90,736 | 260,778 | 82,914 | 141,845 | 92,696 | 139,499 | 72,435 | 289,963 | 193,142 | 136,090 | 135,744 | 135,201 | 100,963 |
4. Người mua trả tiền trước | 21,735 | 24,673 | 26,442 | 21,190 | 22,605 | 25,012 | 84,028 | 18,069 | 25,322 | 21,645 | 14,650 | 12,664 | 80,564 | 117,304 | 71,985 | 64,451 | 92,992 | 49,197 | 29,308 | 16,800 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,441 | 1,304 | 1,299 | 1,382 | 1,290 | 1,317 | 1,297 | 1,304 | 1,686 | 1,979 | 2,103 | 2,848 | 1,600 | 1,906 | 4,222 | 3,349 | 7,349 | 7,439 | 4,360 | 5,483 |
6. Phải trả người lao động | 19 | 36 | 206 | 451 | 430 | 518 | 300 | 531 | 506 | 917 | 1,178 | 1,184 | 1,388 | 1,568 | 691 | 1,170 | 890 | 1,137 | 1,429 | 2,802 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 53,679 | 53,679 | 29,470 | 29,470 | 15,235 | 7,931 | 1,659 | 1,833 | 1,364 | 2,022 | 1,615 | 2,361 | 1,805 | 3,455 | 1,351 | 260 | 428 | 984 | 2,147 | 2,155 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 87,007 | 87,024 | 87,053 | 87,113 | 88,167 | 86,989 | 47,342 | 4,998 | 4,864 | 1,079 | 6,197 | 991 | 64,415 | 89,698 | 2,169 | 2,876 | 2,697 | 2,488 | 2,541 | 4,445 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 319 | 319 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 345 | 345 | 345 | 345 | 345 | 345 | 345 | 345 | 349 | |
14. Quỹ bình ổn giá | 319 | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 460 | 460 | 460 | 460 | 427 | 427 | 435 | 435 | 552 | 552 | 552 | 552 | 552 | 1,853 | 557 | 655 | 776 | 824 | 995 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 460 | 460 | 460 | 460 | 427 | 427 | 435 | 435 | 552 | 552 | 552 | 552 | 552 | 1,853 | 557 | 557 | 678 | 678 | 995 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 98 | 98 | 146 | |||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,601,572 | 1,600,491 | 1,626,263 | 1,646,510 | 1,721,237 | 1,720,222 | 1,737,908 | 1,736,397 | 1,734,887 | 1,733,796 | 1,731,781 | 1,729,212 | 1,733,378 | 1,732,614 | 1,741,269 | 1,737,549 | 1,746,087 | 1,742,927 | 1,729,329 | 1,726,349 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,601,572 | 1,600,491 | 1,626,263 | 1,646,510 | 1,721,237 | 1,720,222 | 1,737,908 | 1,736,397 | 1,734,887 | 1,733,796 | 1,731,781 | 1,729,212 | 1,733,378 | 1,732,614 | 1,741,269 | 1,737,549 | 1,746,087 | 1,742,927 | 1,729,329 | 1,726,349 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 | 1,653,526 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 | 2,084 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -54,038 | -55,118 | -29,347 | -9,100 | 65,628 | 64,612 | 82,298 | 80,787 | 79,277 | 78,186 | 76,171 | 73,602 | 77,768 | 77,004 | 85,660 | 81,939 | 90,478 | 87,317 | 73,719 | 70,739 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,263,532 | 2,265,584 | 2,265,960 | 2,302,339 | 2,369,198 | 2,366,788 | 2,472,543 | 2,383,917 | 2,527,613 | 2,274,579 | 2,306,181 | 2,287,807 | 2,406,349 | 2,282,625 | 2,372,748 | 2,085,974 | 2,003,679 | 1,959,920 | 1,924,396 | 1,865,392 |