CTCP K.I.P Việt Nam (kip)

14.90
1.90
(14.62%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn199,598206,983234,679231,914183,263204,765231,089162,526119,833114,77493,44697,757104,19395,157108,635110,636109,90198,49696,657103,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,73912,17816,01421,90914,59513,4355,58016,74815,67445,53924,59821,50726,43122,24221,80220,61122,46027,87446,62053,785
1. Tiền2,7394,6781,63021,90914,5953,4355,5806,6035,6403,1836,2162,2073,1777,0203,3353,3684,11017,07946,62053,785
2. Các khoản tương đương tiền2,0007,50014,38410,00010,14510,03442,35718,38219,30023,25415,22218,46717,24318,35010,795
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,9796,7242,30039,95340,00024,19626,26125,94335,91031,55533,55540,26347,26331,133
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,9796,7242,30039,95340,00024,19626,26125,94335,91031,55533,55540,26347,26331,133
III. Các khoản phải thu ngắn hạn31,65144,08139,38628,17432,67454,03452,93753,54432,41430,41324,62324,88317,17813,40522,36123,01515,1625,86321,60623,755
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng30,06230,04236,94626,53128,36243,06039,11725,61123,87720,91020,87221,72512,73510,25720,21220,60513,4524,71919,05622,857
2. Trả trước cho người bán6,00017,7566,2153,0564,2604,9615,63628,1168,27610,1893,4212,7064,0422,9642,0172,1751,4141,0052,274260
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn200300340377377307307308308323380
6. Phải thu ngắn hạn khác3283292711,2691,21215,06117,0429901,433287297381292759219625698253557
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,739-4,046-4,046-2,683-1,159-9,048-8,858-1,172-1,172-1,172-268-268-268-268-268-268-268-268-300-300
IV. Tổng hàng tồn kho155,445143,838175,892180,656135,755136,146162,84250,60830,25414,01517,96425,42524,67427,95530,91726,74725,01633,36528,42525,520
1. Hàng tồn kho156,887144,037176,772181,537135,755136,146162,84250,60830,25414,01517,96425,42524,67427,95530,91726,74725,01633,36528,42525,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,442-199-880-880
V. Tài sản ngắn hạn khác7841621,0861,1752391,1509,7291,6721,49161026166
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7841621,0863812281,147294
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7949,4351,6721,491610261
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11366
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn62,22972,97079,34189,47477,10787,81492,07245,33144,92940,16229,89631,36829,09830,72727,77125,87124,58626,35426,50527,589
I. Các khoản phải thu dài hạn240239257257240336255255255204
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác240239257257240336255255255204
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định61,71372,48178,87588,62776,38286,21289,15133,88534,73033,56229,43630,61528,84629,99627,09525,27424,06825,26725,38326,567
1. Tài sản cố định hữu hình61,16371,68777,81787,30471,54581,11083,78430,08530,39329,22525,09826,27824,50925,65822,75720,93619,73120,93021,04522,229
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5517931,0581,3234,8375,1025,3673,8004,3384,3384,3384,3384,3384,3384,3384,3384,3384,3384,3384,338
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn121434731811819,1298,1294,9963232
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang121434731811819,1298,1294,9963232
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn100100100100100100100100100100100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn100100100100100100100100100100100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1552082091174851,0842,4852,0631,8151,299361652152631576497418986990890
1. Chi phí trả trước dài hạn1552082091174851,0842,4852,0631,8151,299361652152631576497418986990890
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN261,827279,953314,019321,388260,370292,579323,161207,857164,763154,936123,342129,125133,292125,885136,405136,507134,487124,850123,161130,654
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả77,10496,139124,164135,57581,802109,661134,74678,69536,27428,28726,54035,15329,72725,34239,20142,75444,35745,10544,30353,481
I. Nợ ngắn hạn67,49983,831110,571118,93078,992105,663131,20575,14533,07025,53823,81632,52527,09322,70436,41139,96442,25743,00541,95351,131
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn28,85451,70176,02548,93519,13752,72571,00027,0222,0005,735
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,64122,22019,40657,45039,30326,81744,06533,76521,90217,04814,19921,44918,91116,79823,62726,22721,80018,86622,29227,068
4. Người mua trả tiền trước8873101,1292189,0864,7984,7744,9356,74529151,5862,635248295471,1161942,4611,565
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,6251,5791,8951,5239742,4579282984241291,4311,0391,1065171,6871,7291,2658681,5351,870
6. Phải trả người lao động7,2243,5216,9376,1125,5795,3297,7524,1233,3416,1002,2661,8532,0852,1305,2063,8606,1473,5447,7886,908
7. Chi phí phải trả ngắn hạn56751,289959882468
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0361,1091,0759921,12110,2683614113802652,2612,3242473164277943,85614,3596492,630
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,1743,3172,8152,7412,9092,8012,3264,5912781,9663,6444,2742,1102,6955,1707,3088,0735,1745,2285,354
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,60512,30813,59316,6452,8103,9983,5413,5503,2042,7492,7232,6282,6342,6392,7902,7902,1002,1002,3502,350
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0601,0601,2101,6102,8102,7603,0903,0902,7402,2802,2502,1502,1502,1502,3002,3002,1002,1002,3502,350
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,54511,24812,38315,035805
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ433451460464469473478484489490490
B. Nguồn vốn chủ sở hữu184,723183,814189,855185,813178,568182,918188,414129,162128,489126,64996,80393,972103,564100,54297,20593,75390,13079,74578,85877,174
I. Vốn chủ sở hữu184,723183,814189,855185,813178,568182,918188,414129,162128,489126,64996,80393,972103,564100,54297,20593,75390,13079,74578,85877,174
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu98,00098,00098,00098,00098,00098,00098,00056,80056,80056,80045,60045,60045,60045,60045,60045,60045,60034,00034,00034,000
2. Thặng dư vốn cổ phần51,02651,02651,02651,02651,02651,02651,02630,54730,54730,54714,94414,94414,94414,94414,94414,94414,94412,70012,70012,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển24,88726,28726,28726,28726,28726,28725,28725,28725,28725,28725,28725,28723,28723,28723,28723,28721,08721,08721,087
9. Quỹ dự phòng tài chính23,287
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,8108,50114,54210,5003,2557,60514,10116,52815,85514,01510,9718,14119,73316,71113,3739,9226,29811,95811,0709,386
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN261,827279,953314,019321,388260,370292,579323,161207,857164,763154,936123,342129,125133,292125,885136,405136,507134,487124,850123,161130,654
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |