Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 14,227 | 11,596 | 14,594 | 22,423 | 24,711 | 21,682 | 26,564 | 31,753 | 32,916 | 34,530 | 39,086 | 39,389 | 30,015 | 27,925 | 28,235 | 34,083 | 31,399 | 29,489 | 30,718 | 31,105 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,080 | 5,041 | 7,956 | 9,669 | 8,211 | 2,671 | 4,833 | 5,318 | 8,656 | 16,067 | 18,795 | 19,451 | 7,840 | 7,489 | 7,953 | 11,253 | 10,854 | 9,523 | 12,349 | 17,477 |
1. Tiền | 1,580 | 1,541 | 2,956 | 5,669 | 8,211 | 2,671 | 4,833 | 5,318 | 2,656 | 5,067 | 7,795 | 8,451 | 1,840 | 1,489 | 1,953 | 3,253 | 2,854 | 523 | 3,349 | 6,477 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,500 | 3,500 | 5,000 | 4,000 | 6,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 8,000 | 8,000 | 9,000 | 9,000 | 11,000 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,500 | 4,000 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,500 | 4,000 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,189 | 556 | 2,950 | 5,589 | 10,129 | 13,793 | 10,947 | 12,082 | 11,469 | 8,061 | 12,305 | 11,175 | 7,982 | 7,435 | 7,658 | 9,522 | 7,187 | 9,816 | 8,294 | 5,983 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,992 | 1,950 | 4,767 | 6,984 | 11,241 | 15,006 | 12,149 | 12,738 | 12,389 | 8,967 | 12,706 | 12,309 | 9,041 | 7,738 | 8,743 | 10,849 | 8,444 | 10,805 | 9,803 | 7,498 |
2. Trả trước cho người bán | 95 | 38 | 60 | 96 | 24 | 24 | 370 | 696 | 780 | 87 | 300 | |||||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,655 | 121 | 283 | 205 | 193 | 224 | 406 | 420 | 259 | 221 | 364 | 370 | 322 | 167 | 296 | 264 | 211 | 206 | ||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,553 | -1,553 | -1,876 | -1,491 | -1,419 | -1,419 | -1,419 | -1,250 | -1,326 | -1,326 | -1,356 | -1,356 | -1,423 | -1,453 | -1,493 | -1,493 | -1,553 | -1,553 | -1,720 | -1,720 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 259 | 645 | 1,876 | 6,612 | 5,558 | 5,219 | 10,773 | 14,349 | 12,471 | 9,772 | 7,987 | 8,763 | 13,000 | 11,507 | 12,624 | 13,308 | 13,358 | 10,150 | 10,070 | 7,628 |
1. Hàng tồn kho | 259 | 645 | 1,876 | 6,612 | 5,558 | 5,219 | 10,773 | 14,349 | 12,471 | 9,772 | 7,987 | 8,763 | 13,000 | 11,507 | 12,624 | 13,308 | 13,358 | 10,150 | 10,070 | 7,628 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,199 | 1,354 | 1,812 | 553 | 814 | 12 | 5 | 321 | 631 | 1,193 | 1,495 | 4 | 17 | |||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8 | 23 | 65 | 321 | 631 | 1,193 | 1,495 | 4 | 17 | |||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 248 | 118 | 530 | 750 | 12 | 5 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 951 | 1,354 | 1,686 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 35,943 | 42,095 | 61,654 | 67,904 | 71,423 | 53,656 | 58,553 | 61,393 | 44,755 | 31,579 | 31,592 | 32,007 | 34,560 | 32,695 | 34,453 | 34,916 | 34,558 | 35,241 | 36,583 | 37,137 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 9,961 | 14,072 | 13,371 | 14,073 | 13,663 | 17,471 | 13,165 | 11,795 | 11,448 | 11,448 | 10,694 | 9,690 | 9,413 | 9,413 | 9,413 | 8,113 | 7,886 | 7,527 | 7,527 | 6,586 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 9,961 | 14,072 | 13,371 | 14,073 | 13,663 | 17,471 | 13,165 | 11,795 | 11,448 | 11,448 | 10,694 | 9,690 | 9,413 | 9,413 | 9,413 | 8,113 | 7,886 | 7,527 | 7,527 | 6,586 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5,674 | 6,756 | 31,089 | 35,115 | 38,092 | 8,998 | 24,739 | 27,430 | 16,684 | 19,435 | 20,127 | 21,889 | 25,144 | 23,282 | 25,002 | 26,675 | 26,444 | 27,223 | 28,534 | 29,962 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,674 | 6,756 | 8,947 | 11,857 | 14,131 | 7,039 | 7,699 | 9,592 | 11,318 | 13,399 | 13,740 | 14,189 | 14,715 | 13,463 | 14,307 | 15,158 | 13,795 | 13,523 | 13,614 | 13,842 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 22,142 | 23,258 | 23,960 | 1,959 | 17,040 | 17,838 | 5,365 | 6,035 | 6,388 | 7,700 | 10,429 | 9,819 | 10,695 | 11,517 | 12,649 | 13,700 | 14,920 | 16,120 | ||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 9,107 | 9,076 | 1 | 4 | 141 | 53 | ||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 9,107 | 9,076 | 1 | 4 | 141 | 53 | ||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 27,132 | 16,000 | ||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 16,000 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 27,132 | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 14,253 | 13,914 | 8,544 | 8,768 | 9,071 | 54 | 296 | 549 | 623 | 696 | 770 | 428 | 38 | 128 | 228 | 349 | 469 | 590 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 14,252 | 13,915 | 8,521 | 8,768 | 9,071 | 54 | 296 | 549 | 623 | 696 | 770 | 428 | 38 | 128 | 228 | 349 | 469 | 590 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1 | -1 | 23 | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 6,055 | 7,353 | 8,651 | 9,948 | 10,597 | 11,246 | 12,543 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 50,170 | 53,691 | 76,249 | 90,327 | 96,134 | 75,338 | 85,117 | 93,146 | 77,671 | 66,110 | 70,678 | 71,396 | 64,575 | 60,620 | 62,687 | 68,999 | 65,957 | 64,729 | 67,301 | 68,242 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 13,641 | 13,718 | 33,615 | 47,236 | 59,131 | 32,498 | 47,585 | 58,561 | 42,934 | 32,912 | 33,301 | 37,439 | 35,346 | 32,261 | 33,483 | 39,954 | 36,472 | 35,495 | 34,553 | 39,291 |
I. Nợ ngắn hạn | 6,922 | 13,238 | 26,471 | 35,273 | 42,015 | 23,518 | 37,154 | 37,447 | 19,193 | 19,170 | 19,559 | 23,697 | 21,604 | 18,519 | 19,741 | 26,213 | 22,731 | 21,754 | 20,811 | 25,549 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 400 | 3,428 | 1,914 | 3,628 | 6,128 | |||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 203 | 447 | 1,349 | 1,684 | 1,932 | 2,413 | 4,083 | 3,958 | 3,491 | 4,555 | 5,028 | 3,226 | 3,135 | 4,128 | 5,402 | 3,164 | 4,083 | 3,789 | 5,270 | |
4. Người mua trả tiền trước | 56 | 22 | 54 | 54 | 125 | 125 | 153 | 216 | 217 | 1,380 | 540 | 518 | 558 | 677 | 1,819 | 244 | 695 | 624 | 1,714 | 283 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 661 | 312 | 15,086 | 18,172 | 24,517 | 8,662 | 18,374 | 20,304 | 9,399 | 8,318 | 10,231 | 9,863 | 10,792 | 8,441 | 8,948 | 11,898 | 11,540 | 9,120 | 10,288 | 10,539 |
6. Phải trả người lao động | 442 | 276 | 1,741 | 2,349 | 2,280 | 1,939 | 2,410 | 5,410 | 4,415 | 3,705 | 3,713 | 7,076 | 4,933 | 3,824 | 4,094 | 7,094 | 5,397 | 5,459 | 4,368 | 8,009 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 250 | 81 | 208 | 981 | 1,110 | 689 | 1,361 | 831 | 163 | 294 | 149 | 255 | 54 | 113 | 80 | 312 | 168 | 163 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 19 | 27 | 58 | 104 | 190 | 138 | 176 | 182 | 205 | 307 | 197 | 222 | 244 | 235 | 239 | 219 | 242 | 230 | 254 | 226 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 5,435 | 12,214 | 8,651 | 11,598 | 8,006 | 8,006 | 8,006 | |||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 59 | 104 | 227 | 267 | 674 | 115 | 633 | 293 | 834 | 1,674 | 174 | 735 | 1,799 | 2,094 | 434 | 1,043 | 1,692 | 2,069 | 398 | 1,058 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,719 | 481 | 7,144 | 11,962 | 17,117 | 8,979 | 10,431 | 21,114 | 23,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 8,400 | 10,230 | 3,244 | 3,544 | 6,672 | 10,000 | ||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 86 | 436 | 349 | 337 | ||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 6,633 | 45 | 6,795 | 3,225 | 6,887 | 5,735 | 6,887 | 14,442 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 | 13,742 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 36,529 | 39,972 | 42,634 | 43,092 | 37,002 | 42,840 | 37,532 | 34,585 | 34,737 | 33,198 | 37,377 | 33,957 | 29,229 | 28,360 | 29,204 | 29,045 | 29,485 | 29,234 | 32,748 | 28,952 |
I. Vốn chủ sở hữu | 36,529 | 39,972 | 42,634 | 43,092 | 37,002 | 42,840 | 37,532 | 34,585 | 34,737 | 33,198 | 37,377 | 33,957 | 29,229 | 28,360 | 29,204 | 29,045 | 29,485 | 29,234 | 32,748 | 28,952 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 32,628 | 32,628 | 32,628 | 32,628 | 32,628 | 32,628 | 32,628 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 22 | 22 | 537 | 537 | 537 | 537 | 537 | 537 | 537 | 537 | 537 | 537 | 537 | 537 | 537 | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,900 | 7,343 | 10,004 | 10,462 | 4,373 | 10,190 | 4,880 | 16,873 | 17,026 | 15,487 | 19,666 | 16,246 | 11,518 | 10,649 | 11,494 | 11,334 | 11,774 | 11,523 | 15,037 | 11,241 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 50,170 | 53,691 | 76,249 | 90,327 | 96,134 | 75,338 | 85,117 | 93,146 | 77,671 | 66,110 | 70,678 | 71,396 | 64,575 | 60,620 | 62,687 | 68,999 | 65,957 | 64,729 | 67,301 | 68,242 |