Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 23,984 | 19,670 | 19,980 | 19,879 | 20,817 | 23,298 | 24,575 | 24,633 | 19,050 | 14,527 | 15,694 | 14,990 | 16,150 | 15,065 | 12,149 | 12,657 | 12,624 | 11,972 | 8,793 | 13,243 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,689 | 7,871 | 3,910 | 7,244 | 6,131 | 5,420 | 7,285 | 13,634 | 7,339 | 4,901 | 2,129 | 5,821 | 2,192 | 1,984 | 823 | 587 | 959 | 465 | 1,551 | 4,182 |
1. Tiền | 4,689 | 3,871 | 3,910 | 7,244 | 6,131 | 5,420 | 5,285 | 13,634 | 7,339 | 4,901 | 2,129 | 5,821 | 2,192 | 1,984 | 823 | 587 | 959 | 465 | 1,551 | 4,182 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 4,000 | 2,000 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,000 | 1,500 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,500 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,000 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,004 | 2,253 | 6,424 | 5,121 | 7,439 | 9,043 | 10,321 | 4,907 | 3,472 | 5,488 | 8,490 | 6,558 | 10,487 | 8,974 | 6,961 | 7,885 | 7,275 | 6,533 | 3,642 | 5,985 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,899 | 3,387 | 7,226 | 6,630 | 7,146 | 11,357 | 13,332 | 7,964 | 5,720 | 7,873 | 9,965 | 8,030 | 10,376 | 8,947 | 6,644 | 7,879 | 7,255 | 6,307 | 3,435 | 5,982 |
2. Trả trước cho người bán | 31 | 29 | 112 | 670 | 88 | 97 | 526 | 721 | 18 | 109 | 26 | 13 | 4 | |||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 406 | 62 | 352 | 326 | 374 | 269 | 234 | 77 | 170 | 55 | 9 | 11 | 2 | 1 | 304 | 2 | 20 | 225 | 206 | 3 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -301 | -1,227 | -1,183 | -1,947 | -751 | -2,671 | -3,341 | -3,660 | -3,140 | -2,458 | -1,483 | -1,483 | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 9,957 | 9,418 | 9,514 | 7,354 | 6,684 | 7,804 | 4,756 | 5,869 | 8,110 | 3,608 | 3,174 | 2,372 | 3,231 | 3,781 | 4,028 | 3,961 | 4,170 | 4,489 | 3,471 | 2,963 |
1. Hàng tồn kho | 9,957 | 9,418 | 9,514 | 7,354 | 6,684 | 7,804 | 4,756 | 5,869 | 8,110 | 3,608 | 3,174 | 2,372 | 3,231 | 3,781 | 4,028 | 3,961 | 4,170 | 4,489 | 3,471 | 2,963 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 334 | 127 | 132 | 160 | 562 | 1,031 | 2,212 | 223 | 129 | 529 | 400 | 239 | 241 | 326 | 337 | 224 | 220 | 486 | 129 | 113 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 300 | 104 | 132 | 160 | 300 | 808 | 550 | 176 | 129 | 418 | 300 | 172 | 181 | 269 | 281 | 183 | 169 | 452 | 125 | 113 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 23 | |||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 34 | 262 | 222 | 1,662 | 46 | 3 | 5 | 18 | 18 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 109 | 100 | 66 | 60 | 52 | 38 | 23 | 51 | 34 | 4 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 10,907 | 11,991 | 13,348 | 15,543 | 18,087 | 20,352 | 19,153 | 18,245 | 21,004 | 21,635 | 23,449 | 24,328 | 25,067 | 25,825 | 26,434 | 27,236 | 28,083 | 28,837 | 29,921 | 30,969 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 8,150 | 11,560 | 13,227 | 15,365 | 17,361 | 19,624 | 18,917 | 18,015 | 20,579 | 21,111 | 23,045 | 23,881 | 24,841 | 25,689 | 26,301 | 27,121 | 27,951 | 28,656 | 29,737 | 30,585 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,150 | 9,238 | 10,842 | 12,917 | 14,849 | 17,049 | 16,278 | 15,312 | 17,778 | 18,218 | 19,457 | 20,266 | 21,200 | 22,021 | 22,607 | 23,400 | 24,204 | 24,882 | 25,937 | 26,758 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,321 | 2,385 | 2,448 | 2,512 | 2,575 | 2,639 | 2,703 | 2,801 | 2,893 | 3,588 | 3,614 | 3,641 | 3,667 | 3,694 | 3,720 | 3,747 | 3,774 | 3,800 | 3,827 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 81 | 62 | 234 | |||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,757 | 413 | 103 | 159 | 708 | 709 | 218 | 212 | 406 | 524 | 404 | 447 | 226 | 136 | 134 | 115 | 133 | 100 | 121 | 150 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,757 | 413 | 103 | 159 | 708 | 709 | 218 | 212 | 406 | 506 | 404 | 447 | 226 | 136 | 134 | 115 | 133 | 100 | 121 | 150 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 18 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 34,891 | 31,660 | 33,329 | 35,422 | 38,904 | 43,650 | 43,728 | 42,878 | 40,054 | 36,162 | 39,142 | 39,319 | 41,217 | 40,890 | 38,583 | 39,892 | 40,707 | 40,809 | 38,713 | 44,212 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 5,400 | 3,557 | 4,818 | 5,346 | 10,693 | 12,723 | 12,953 | 12,793 | 11,983 | 10,202 | 16,258 | 18,120 | 20,751 | 20,380 | 18,627 | 19,893 | 21,000 | 20,968 | 19,492 | 23,626 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,400 | 3,557 | 4,818 | 5,346 | 10,693 | 12,723 | 12,953 | 11,747 | 10,240 | 8,110 | 12,708 | 14,570 | 10,341 | 9,970 | 8,216 | 9,482 | 8,375 | 8,343 | 10,804 | 14,938 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 5,822 | 2,104 | 2,475 | 1,815 | 737 | 6,990 | 7,141 | 7,614 | 7,450 | 6,527 | 7,680 | 4,527 | 5,446 | 7,140 | 9,461 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,534 | 1,672 | 2,881 | 2,290 | 976 | 5,476 | 3,920 | 3,035 | 2,945 | 2,511 | 3,126 | 2,560 | 1,300 | 1,511 | 998 | 958 | 2,263 | 1,944 | 1,191 | 2,066 |
4. Người mua trả tiền trước | 409 | 337 | 341 | 627 | 2,512 | 1,306 | 1,115 | 5,757 | 4,265 | 1,993 | 646 | 2,073 | 288 | 204 | 109 | 88 | 61 | 83 | 1,223 | 1,191 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 542 | 333 | 183 | 741 | 251 | 473 | 308 | 590 | 499 | 827 | 711 | 864 | 378 | 357 | 219 | 234 | 692 | 639 | 483 | 723 |
6. Phải trả người lao động | 1,023 | 336 | 441 | 981 | 107 | 2,066 | 2,540 | 2,029 | 407 | 1,243 | 412 | 985 | 224 | 75 | 169 | 108 | 1,059 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 96 | 11 | 143 | 33 | 214 | 121 | 299 | 36 | 485 | 53 | 557 | 282 | ||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 873 | 753 | 707 | 706 | 726 | 1,038 | 2,444 | 108 | 26 | 532 | 600 | 674 | 223 | 153 | 55 | 208 | 101 | 17 | 13 | 37 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 19 | 127 | 265 | 1 | 202 | 260 | 153 | 228 | 282 | 255 | 80 | 241 | 99 | 100 | 9 | 109 | 137 | 161 | 197 | 118 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,046 | 1,744 | 2,092 | 3,550 | 3,550 | 10,411 | 10,411 | 10,411 | 10,411 | 12,625 | 12,625 | 8,688 | 8,688 | |||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,046 | 1,744 | 2,092 | 2,813 | 2,813 | 2,813 | 2,813 | 2,813 | 2,813 | 2,813 | 2,813 | 2,813 | 2,813 | |||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 737 | 737 | 7,598 | 7,598 | 7,598 | 7,598 | 9,798 | 9,798 | 5,861 | 5,861 | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 14 | 14 | 14 | 14 | ||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 29,491 | 28,103 | 28,511 | 30,075 | 28,212 | 30,927 | 30,775 | 30,085 | 28,071 | 25,960 | 22,885 | 21,199 | 20,466 | 20,509 | 19,956 | 20,000 | 19,707 | 19,840 | 19,222 | 20,586 |
I. Vốn chủ sở hữu | 29,491 | 28,103 | 28,511 | 30,075 | 28,212 | 30,927 | 30,775 | 30,085 | 28,071 | 25,960 | 22,885 | 21,199 | 20,466 | 20,509 | 19,956 | 20,000 | 19,707 | 19,840 | 19,222 | 20,586 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 4,927 | 3,756 | 3,756 | 3,756 | 3,756 | 3,430 | 3,430 | 3,155 | 3,155 | 3,155 | 3,155 | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 12,525 | 12,525 | 12,525 | 12,525 | 12,525 | 13,225 | 13,185 | 9,171 | 8,350 | 119 | 332 | 332 | 332 | 332 | 657 | 657 | 932 | 932 | 932 | 52 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 199 | 199 | 199 | 199 | 199 | 199 | 199 | 199 | 199 | 199 | 199 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,966 | 578 | 985 | 2,550 | 686 | 2,702 | 2,590 | 5,914 | 4,721 | 5,715 | 3,598 | 1,913 | 1,180 | 1,223 | 670 | 713 | 421 | 554 | -65 | 2,180 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 34,891 | 31,660 | 33,329 | 35,422 | 38,904 | 43,650 | 43,728 | 42,878 | 40,054 | 36,162 | 39,142 | 39,319 | 41,217 | 40,890 | 38,583 | 39,892 | 40,707 | 40,809 | 38,713 | 44,212 |