CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (ipa)

13.50
0.50
(3.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,956,0461,575,8311,744,7831,949,1932,866,7013,521,4293,239,5353,162,1333,344,4163,728,3644,173,6825,112,4524,159,9052,485,9192,346,7773,391,3401,618,0601,223,852630,022574,519
I. Tiền và các khoản tương đương tiền65,50443,34160,20673,80183,64543,60732,70030,80347,61852,39520,56343,646116,73321,557991,004579,31419,40166,88232,27721,957
1. Tiền60,50442,24151,00637,85175,27333,28724,50522,80320,61850,39520,06340,640113,73315,51512,52024,75616,60128,62613,97710,002
2. Các khoản tương đương tiền5,0001,1009,20035,9508,37210,3208,1958,00027,0002,0005003,0063,0006,041978,484554,5572,80038,25718,30011,956
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn748,160261,675540,782556,175369,310628,450979,8671,279,5931,017947947979907101,2705,0595,0593,849
1. Chứng khoán kinh doanh746,360259,315530,488556,175369,310628,450979,8671,279,5931,017947947979907101,2705,8545,8545,717
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,200-1,675-1,238-794-794-1,868
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,0004,03511,531
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,112,2831,244,3171,119,9061,300,1452,395,1673,450,9863,165,6672,487,4662,297,9702,384,9024,141,5055,055,7854,029,2462,452,8581,343,0862,797,5711,485,6251,142,410583,026537,835
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng120,95054,68144,35347,38678,32332,51126,27919,58024,23136,06135,19825,84240,09525,89723,31821,72540,88756,65719,42613,078
2. Trả trước cho người bán24,43528,01225,53725,282874,05025,46425,94024,82124,91825,02926,42825,60036,04439,03035,37837,12131,09225,17422,96023,299
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn895,0291,077,827980,5771,128,0641,351,2492,187,5222,954,6872,306,4822,125,9272,104,4353,810,0764,744,7913,807,6642,134,1311,082,3141,229,8871,147,220991,664489,094435,994
6. Phải thu ngắn hạn khác78,97691,10076,791107,14399,5331,212,755166,026144,820128,162224,635275,092264,830150,667259,490207,7741,514,382272,10073,09955,72969,647
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,107-7,302-7,351-7,730-7,989-7,265-7,265-8,237-5,268-5,258-5,291-5,280-5,224-5,689-5,698-5,544-5,674-4,184-4,184-4,184
IV. Tổng hàng tồn kho24,65419,06818,95413,78115,51222,74035,8839,76113,8457,9927,8166,9836,9345,4596,4027,6046,9186,2816,6677,221
1. Hàng tồn kho24,75319,16819,05313,88015,61122,85735,9999,87713,9628,1138,0177,1837,1345,5696,6027,8047,1186,3926,7787,332
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-99-99-99-99-99-116-116-116-116-121-200-200-200-111-200-200-200-111-111-111
V. Tài sản ngắn hạn khác5,4467,4294,9355,2913,0674,0965,2865,6535,1163,4833,7985,0226,0445,0985,3065,9454,8453,2192,9933,658
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,9355,4502,8843,0481,180907654546759267535627426166253352468639423672
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,2851,7511,7361,8651,6641,6663,2173,4403,3913,2083,0622,9143,3803,3983,5314,2383,0221,5381,5281,610
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2262293153782231,5231,4151,66896772011,4812,2371,5351,5221,3551,3551,0421,0421,375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,716,1277,100,0356,969,8106,958,5285,967,1955,775,1765,493,1515,323,4345,516,0635,610,4305,245,2264,328,0474,303,8923,302,8623,265,7452,648,4872,515,5362,401,9332,375,6412,323,642
I. Các khoản phải thu dài hạn19,35019,32819,01117,45717,45717,35740,74540,74517,40217,37216,58716,58716,58716,50516,50529,83529,66511,50611,51811,518
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác19,35019,32819,01117,45717,45717,35740,74540,74517,40217,40216,58716,58716,58716,50516,50529,83529,66511,50611,51811,518
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-30
II. Tài sản cố định622,281630,241646,420670,152687,398688,545702,547715,706730,053740,115740,289750,432752,848764,920777,830866,902878,064686,916695,139706,496
1. Tài sản cố định hữu hình606,467612,630625,832636,122649,457662,032675,396687,979701,042714,136726,582738,915752,311764,326777,179789,534800,662609,512617,695628,641
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,81317,61120,58834,03137,94126,51327,15127,72729,01025,97913,70711,51853759465177,36877,40277,40577,44477,856
III. Bất động sản đầu tư11,46911,52411,57811,63311,68811,74211,79711,85111,90611,96112,01512,07012,12412,17912,23412,28812,34312,38312,36312,376
- Nguyên giá17,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,39017,31517,275
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,934-5,880-5,825-5,771-5,716-5,662-5,607-5,552-5,498-5,443-5,389-5,334-5,279-5,225-5,170-5,116-5,061-5,007-4,952-4,899
IV. Tài sản dở dang dài hạn53,06247,25746,41854,50044,47569,52867,20562,55156,51053,02552,05145,79340,14438,26536,788214,780227,666375,271369,286334,934
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang53,06247,25746,41854,50044,47569,52867,20562,55156,51053,02552,05145,79340,14438,26536,788214,780227,666375,271369,286334,934
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,739,5786,119,2375,969,0125,925,7884,925,5844,732,8994,381,2694,198,0314,402,6244,555,9624,189,9483,266,0453,162,3362,233,1592,182,6401,258,2251,119,2501,095,7031,062,7471,028,967
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,338,9545,264,5304,698,5634,615,7524,484,6934,290,4943,936,9393,832,1303,869,8073,810,1713,693,7852,545,2972,453,6512,229,3811,280,6601,253,2251,114,2501,090,7031,057,7471,023,967
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn941,3911,441,3911,801,3911,791,391941,391941,791941,791941,791941,791942,151722,151722,151713,4005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-540,767-586,684-530,942-481,354-500,501-499,386-497,461-575,891-408,974-196,361-225,988-1,402-4,715-1,223-3,020
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn900,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác219,926219,556222,047221,244220,407221,973249,937253,033254,023231,996187,217188,136274,780163,418163,675187,949167,572167,241169,280172,337
1. Chi phí trả trước dài hạn133,395132,747133,986133,182132,346135,862163,826166,922167,923169,095169,558170,465257,099147,102147,358149,044150,513150,182152,180155,155
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại86,53186,80988,06188,06188,06186,11186,11186,11186,10017,64917,66017,67017,68116,31616,31638,90517,05817,05817,10117,182
3. Tài sản dài hạn khác45,251
VII. Lợi thế thương mại50,46252,89355,32457,75560,18633,13139,65241,51843,54547,11848,98445,07274,41676,07478,50880,97752,91155,30857,014
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,672,1748,675,8668,714,5938,907,7218,833,8969,296,6058,732,6868,485,5678,860,4809,338,7949,418,9089,440,5008,463,7975,788,7815,612,5226,039,8284,133,5963,625,7853,005,6632,898,162
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,165,8774,317,6314,486,5214,720,4734,768,3425,301,2554,881,7244,805,5664,960,2755,334,1355,545,4745,561,6244,676,6742,505,7282,518,2493,915,1782,180,3381,737,2521,215,5421,120,845
I. Nợ ngắn hạn462,2611,758,1213,019,8454,624,5093,664,4881,891,3221,466,989985,717842,895815,1551,021,4271,030,836942,090565,537672,8542,059,004444,628398,352364,908215,353
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn112,2591,392,2572,712,0833,929,2383,330,3951,424,0421,113,848713,938517,349117,185615,966712,965713,799214,804315,2561,296,091177,934176,389174,89539,929
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,4403,0143,6176,7788,1714,1873,0632,6045,2906,2455,2275,4916,96410,6759,66611,92638,59617,35322,40026,629
4. Người mua trả tiền trước1,6301693,5191025903333438326075425539651615386550,116924,4553,1653,309
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước52,95140,30125,48616,02527,40818,86511,7768,64413,82815,03812,43813,18855,078201,368207,4885,38336,86738,73932,2193,030
6. Phải trả người lao động1,9663,4692,1652,6562,0862,0523,7761,8962,1291,9851,9211,7651,7743,7782,2282,2821,7941,4202,9752,880
7. Chi phí phải trả ngắn hạn138,899162,928135,506115,065150,440312,741205,767130,432170,828538,716254,754174,491127,64998,546101,12888,59588,97856,40928,28339,447
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn129
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11,89522,6692,9565,4161,283136939952,1971,3436,2679414021,3432,4679782,7501,405186
11. Phải trả ngắn hạn khác92,79588,88890,087504,80399,59284,43083,86383,60987,67587,34483,72484,7483,5253,8583,82082,05879,27380,76079,46179,732
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9811134871174277173471564243582146154
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi44,42644,42644,42644,42644,42644,42544,42544,42544,42645,65045,72331,35231,79831,79831,79819,91520,05720,05720,05720,057
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,703,6162,559,5101,466,67695,9641,103,8543,409,9333,414,7343,819,8494,117,3804,518,9804,524,0464,530,7893,734,5831,940,1911,845,3941,856,1741,735,7111,338,899850,634905,492
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,0114,0112,4203,7621,3001,3001,3001,2951,3001,41761756780,56780,56780,56782,15682,15682,15682,18682,158
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,661,7742,517,5381,424,95252,2941,062,0883,364,0143,365,7973,768,5004,068,8694,470,7004,475,9314,482,2743,587,9891,789,5271,691,2841,696,9561,578,8661,182,571686,579741,450
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả37,83137,96139,30439,90840,46644,61947,63750,05447,21146,86347,49847,94866,02870,09873,54377,06274,68874,17281,86881,884
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,506,2974,358,2354,228,0724,187,2484,065,5543,995,3503,850,9623,680,0013,900,2054,004,6593,873,4343,878,8753,787,1233,283,0523,094,2732,124,6491,953,2581,888,5331,790,1221,777,316
I. Vốn chủ sở hữu4,506,2974,358,2354,228,0724,187,2484,065,5543,995,3503,850,9623,680,0013,900,2054,004,6593,873,4343,878,8753,787,1233,283,0523,094,2732,124,6491,953,2581,888,5331,790,1221,777,316
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,138,3582,138,3582,138,3582,138,3582,138,3582,138,3582,138,3582,138,3582,138,3582,138,3582,138,3581,781,9651,781,965890,982890,982890,982890,982890,982890,982890,982
2. Thặng dư vốn cổ phần93,99493,99479,88579,88579,88579,88579,88579,88579,885
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu32,05032,05032,05032,05032,05031,72331,72331,72231,72230,03630,03621,45521,45521,45521,45513,30413,30413,30413,30415,178
5. Cổ phiếu quỹ-23,032-35,861-35,861-35,861-35,861-35,861-35,861-35,861
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển64,26964,26964,26964,26964,26963,61563,61563,61363,44460,07260,07242,91042,91042,91042,91026,60826,65726,65726,60825,222
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu636636636636636636636636587587587587587587587587600600587587
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,912,1271,781,2801,658,2231,639,0701,544,1741,296,3791,159,969987,3581,241,4231,338,2471,206,6321,550,3651,476,9951,901,9581,724,430656,921514,676451,439367,233402,477
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát358,858341,644334,537312,866309,099464,640456,661458,314424,670437,360437,750387,598369,216381,136369,885492,223463,015461,527447,384398,846
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,672,1748,675,8668,714,5938,907,7218,833,8969,296,6058,732,6868,485,5678,860,4809,338,7949,418,9089,440,5008,463,7975,788,7815,612,5226,039,8284,133,5963,625,7853,005,6632,898,162
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |