Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 33,430 | 31,716 | 30,589 | 30,823 | 30,454 | 30,096 | 28,885 | 29,419 | 28,654 | 29,152 | 28,158 | 28,781 | 27,053 | 28,252 | 25,852 | 30,701 | 27,932 | 29,515 | 28,074 | 29,930 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,469 | 1,150 | 1,301 | 3,094 | 3,665 | 3,469 | 2,552 | 2,613 | 4,754 | 5,742 | 5,425 | 5,241 | 3,024 | 3,725 | 1,546 | 3,292 | 2,001 | 1,896 | 1,766 | 2,506 |
1. Tiền | 3,469 | 1,150 | 1,301 | 3,094 | 2,065 | 1,669 | 852 | 613 | 1,754 | 2,742 | 1,925 | 2,741 | 1,524 | 1,725 | 1,046 | 1,292 | 601 | 1,196 | 66 | 1,506 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,600 | 1,800 | 1,700 | 2,000 | 3,000 | 3,000 | 3,500 | 2,500 | 1,500 | 2,000 | 500 | 2,000 | 1,400 | 700 | 1,700 | 1,000 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,215 | 15,714 | 14,533 | 13,574 | 13,074 | 13,521 | 11,201 | 12,211 | 9,306 | 8,691 | 6,648 | 7,597 | 8,341 | 8,914 | 8,936 | 10,984 | 11,851 | 11,916 | 10,173 | 11,947 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 15,646 | 16,534 | 15,371 | 14,295 | 13,860 | 14,207 | 11,785 | 12,927 | 10,009 | 9,408 | 7,396 | 8,346 | 8,919 | 9,488 | 9,354 | 11,015 | 12,472 | 12,088 | 10,766 | 12,312 |
2. Trả trước cho người bán | 298 | 298 | 298 | 420 | 355 | 390 | 248 | 248 | 248 | 253 | 253 | 253 | 262 | 253 | 288 | 408 | 420 | 652 | 420 | 540 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 406 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 504 | 429 | 411 | 405 | 470 | 610 | 478 | 491 | 575 | 543 | 542 | 573 | 587 | 577 | 606 | 543 | 574 | 537 | 654 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,233 | -1,547 | -1,547 | -1,547 | -1,547 | -1,547 | -1,442 | -1,442 | -1,442 | -1,544 | -1,544 | -1,544 | -1,414 | -1,414 | -1,283 | -1,045 | -1,584 | -1,398 | -1,550 | -1,558 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,746 | 14,849 | 14,737 | 14,127 | 13,673 | 13,071 | 15,103 | 14,595 | 14,558 | 14,714 | 16,074 | 15,922 | 15,679 | 15,588 | 15,308 | 16,400 | 14,065 | 15,673 | 16,072 | 15,437 |
1. Hàng tồn kho | 14,746 | 14,849 | 14,737 | 14,127 | 13,673 | 13,071 | 15,103 | 14,595 | 14,558 | 14,714 | 16,074 | 15,922 | 15,679 | 15,588 | 15,308 | 16,400 | 14,065 | 15,673 | 16,124 | 15,489 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -52 | -52 | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2 | 18 | 28 | 41 | 35 | 29 | 36 | 6 | 12 | 20 | 9 | 24 | 62 | 25 | 15 | 30 | 64 | 39 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2 | 15 | 28 | 41 | 35 | 29 | 36 | 6 | 12 | 20 | 9 | 24 | 17 | 25 | 15 | 30 | 64 | 39 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | 45 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,973 | 6,065 | 6,123 | 6,266 | 6,417 | 6,569 | 6,727 | 6,918 | 7,046 | 7,196 | 7,232 | 7,388 | 7,544 | 7,700 | 7,815 | 7,792 | 7,932 | 7,995 | 8,129 | 8,264 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5,973 | 6,065 | 6,123 | 6,261 | 6,400 | 6,538 | 6,683 | 6,828 | 6,974 | 7,111 | 7,133 | 7,276 | 7,419 | 7,562 | 7,815 | 7,792 | 7,932 | 7,995 | 8,129 | 8,264 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,584 | 3,676 | 3,734 | 3,872 | 4,010 | 4,149 | 4,294 | 4,439 | 4,583 | 4,718 | 4,739 | 4,880 | 5,021 | 5,162 | 5,414 | 5,389 | 5,526 | 5,586 | 5,717 | 5,847 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,389 | 2,389 | 2,389 | 2,389 | 2,389 | 2,389 | 2,389 | 2,389 | 2,391 | 2,393 | 2,394 | 2,396 | 2,398 | 2,400 | 2,402 | 2,403 | 2,405 | 2,409 | 2,413 | 2,417 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4 | 18 | 31 | 45 | 91 | 72 | 85 | 98 | 112 | 125 | 139 | |||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4 | 18 | 31 | 45 | 91 | 72 | 85 | 98 | 112 | 125 | 139 | |||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 39,403 | 37,781 | 36,712 | 37,089 | 36,871 | 36,665 | 35,612 | 36,337 | 35,699 | 36,348 | 35,390 | 36,169 | 34,597 | 35,952 | 33,667 | 38,493 | 35,863 | 37,509 | 36,203 | 38,194 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 14,870 | 13,280 | 12,161 | 12,710 | 10,176 | 10,271 | 9,853 | 10,845 | 11,013 | 9,192 | 8,834 | 10,230 | 9,647 | 9,614 | 7,531 | 12,985 | 10,916 | 13,081 | 9,032 | 11,507 |
I. Nợ ngắn hạn | 14,870 | 13,280 | 12,161 | 12,710 | 10,176 | 10,271 | 9,853 | 10,845 | 11,013 | 9,192 | 8,834 | 10,230 | 9,647 | 9,614 | 7,531 | 12,985 | 10,916 | 13,081 | 9,032 | 11,507 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 600 | 945 | 122 | 340 | ||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,635 | 3,126 | 2,937 | 4,113 | 3,095 | 2,565 | 2,290 | 2,733 | 2,599 | 1,465 | 2,265 | 2,058 | 2,310 | 1,754 | 1,450 | 1,483 | 1,022 | 2,250 | 1,965 | 1,287 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,294 | 3,916 | 4,140 | 2,620 | 3,428 | 3,053 | 3,031 | 3,336 | 3,504 | 4,625 | 3,285 | 2,350 | 2,451 | 3,269 | 2,195 | 3,697 | 3,961 | 4,036 | 3,515 | 3,619 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 319 | 291 | 164 | 830 | 360 | 993 | 443 | 917 | 1,009 | 575 | 521 | 989 | 783 | 749 | 614 | 1,007 | 797 | 841 | 450 | 1,130 |
6. Phải trả người lao động | 1,002 | 960 | 919 | 978 | 972 | 960 | 986 | 959 | 1,026 | 1,045 | 917 | 1,203 | 835 | 833 | 356 | 2,699 | 848 | 831 | 816 | 1,890 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,219 | 101 | 64 | 64 | 64 | 64 | 318 | |||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 330 | 330 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,629 | 3,769 | 3,667 | 3,835 | 1,987 | 2,165 | 2,184 | 2,286 | 2,258 | 311 | 404 | 1,790 | 1,429 | 853 | 1,213 | 2,395 | 2,584 | 3,261 | 330 | 1,407 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 171 | 171 | 271 | 271 | 271 | 470 | 600 | 616 | 616 | 1,170 | 1,441 | 1,839 | 1,839 | 2,156 | 1,704 | 1,704 | 1,704 | 1,862 | 1,504 | 1,504 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 24,533 | 24,501 | 24,551 | 24,378 | 26,695 | 26,394 | 25,759 | 25,492 | 24,686 | 27,156 | 26,556 | 25,939 | 24,950 | 26,338 | 26,136 | 25,508 | 24,948 | 24,428 | 27,171 | 26,687 |
I. Vốn chủ sở hữu | 24,533 | 24,501 | 24,551 | 24,378 | 26,695 | 26,394 | 25,759 | 25,492 | 24,686 | 27,156 | 26,556 | 25,939 | 24,950 | 26,338 | 26,136 | 25,508 | 24,948 | 24,428 | 27,171 | 26,687 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,446 | 1,446 | 1,446 | 1,446 | 1,446 | 1,446 | 1,446 | 1,446 | 1,446 | 1,446 | ||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,643 | 1,643 | 1,643 | 1,643 | 1,643 | 1,643 | 1,643 | 1,643 | 3,043 | 3,043 | ||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,285 | 4,253 | 4,303 | 4,130 | 6,447 | 6,146 | 5,511 | 5,244 | 4,438 | 6,908 | 3,220 | 2,602 | 1,614 | 3,002 | 2,799 | 2,172 | 1,611 | 1,092 | 2,435 | 1,951 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 39,403 | 37,781 | 36,712 | 37,089 | 36,871 | 36,665 | 35,612 | 36,337 | 35,699 | 36,348 | 35,390 | 36,169 | 34,597 | 35,952 | 33,667 | 38,493 | 35,863 | 37,509 | 36,203 | 38,194 |