CTCP Thực phẩm Quốc tế (ifs)

24.80
-0.10
(-0.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,324,6281,288,7651,450,1891,401,9801,352,8321,334,1671,402,4081,328,8141,323,2291,298,5771,264,6041,185,9151,144,0571,047,8511,067,8131,019,782968,696908,917823,815771,938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền971,025941,3541,152,7931,087,829964,683934,8771,073,1841,004,6591,009,072987,038985,881957,217928,623899,257851,015799,152720,073669,609614,633515,633
1. Tiền271,025241,354452,793387,829264,683234,877373,184304,659309,072287,038285,881407,217378,623349,257851,015549,152720,073419,609364,633515,633
2. Các khoản tương đương tiền700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000550,000550,000550,000250,000250,000250,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,44137,95141,92740,98854,07647,51944,04041,68947,25440,93043,10731,79634,79428,48433,43426,03232,18428,15734,01239,978
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng35,25522,98231,37026,81635,60627,52228,45826,84030,17629,61027,04724,32029,57417,73023,64520,65429,87721,51825,75231,609
2. Trả trước cho người bán5,2098,5355,31110,88813,31613,1566,4402,2612,6986,33111,8884,4702,6518,5707,5808,5285,7538,1698,9529,579
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,9796,4605,2733,3105,1806,8629,16212,60814,4005,0034,1853,0192,5832,1842,2109256314781,315899
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2-27-27-27-27-20-20-20-20-14-14-14-14-4,076-4,076-2,008-2,008-2,109
IV. Tổng hàng tồn kho302,631306,048250,527264,382330,389349,039280,945279,818264,990268,419233,112194,615179,623118,404180,751193,062205,658209,901173,683213,600
1. Hàng tồn kho303,608306,906251,155264,789330,956349,639281,210280,330270,753268,721233,419194,952180,072118,802181,179193,434206,026210,275174,057213,976
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-976-858-629-407-568-600-265-512-5,764-303-308-337-448-398-428-372-369-374-374-376
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5313,4134,9428,7803,6842,7314,2392,6481,9132,1902,5062,2881,0171,7062,6131,53610,7801,2491,4872,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,5313,4064,9368,7803,6842,6594,0982,6481,7722,0462,3652,1468761,5652,4531,3958491,1081,3002,297
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ73141141143141141141141
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước66141141159141187430
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9,790
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn151,721137,600139,346115,677110,878110,777109,318112,033121,500132,181132,478130,693132,663130,357132,352135,461147,061148,668153,810162,110
I. Các khoản phải thu dài hạn9299299299299299299339339339339339339332,5722,5722,5721,7511,7511,7511,751
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9299299299299299299339339339339339339332,5722,5722,5721,7511,7511,7511,751
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định92,35094,15485,12075,51069,22471,29171,27873,37876,63480,11781,03784,31988,32892,27396,49998,540102,813104,281110,213116,503
1. Tài sản cố định hữu hình92,05793,84284,78975,16068,85670,89470,84872,91475,94079,09479,68582,63986,31489,91893,80095,49799,425100,550106,138112,084
2. Tài sản cố định thuê tài chính7172636465666
3. Tài sản cố định vô hình2933123313493683964304646941,0231,3511,6802,0142,3482,6833,0173,3513,6854,0194,353
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,0792,43310,9681,359
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang16,0792,43310,9681,359
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác42,36240,08442,32937,87940,72538,55737,10737,72343,93451,13150,50945,44143,40335,51233,28134,34942,49842,63641,84643,856
1. Chi phí trả trước dài hạn28,42630,58032,97829,52328,61827,50529,10229,67431,25631,49232,29230,96328,97823,52324,07724,75225,44726,56027,77027,989
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,9369,5049,3528,35512,10711,0528,0068,04812,67719,64018,21714,47814,42511,9889,2049,59817,05016,07614,07615,868
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,476,3481,426,3651,589,5341,517,6571,463,7101,444,9441,511,7251,440,8471,444,7301,430,7571,397,0831,316,6091,276,7201,178,2071,200,1651,155,2431,115,7571,057,585977,625934,048
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả256,912232,162228,894211,996208,061232,809207,882209,143242,565283,837266,396225,470213,644112,521141,208156,277190,721197,506166,219160,420
I. Nợ ngắn hạn253,525228,813225,583209,725205,738230,553205,558205,714238,981280,142262,689221,882210,044108,844137,514152,627186,988193,766162,438156,414
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả132,308
3. Phải trả người bán ngắn hạn147,780136,560143,8247,251110,504137,889134,668129,525153,223152,097135,844110,078107,15524,03056,01571,60162,84779,39668,18885,231
4. Người mua trả tiền trước12,3547,4327,53913,9005,1046,5108,05511,12312,93011,43115,80920,87818,7499,7159,05811,1378,6146,36410,0218,617
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,06829,62919,28115,56021,51922,44312,77212,2758,14312,18315,1269,9186,49110,77221,31517,70629,88324,00610,5617,757
6. Phải trả người lao động10,6229,8709,87239,0739,4329,71811,12515,1039,2629,0348,79211,6408,7247,5708,32511,3687,7117,8207,62910,774
7. Chi phí phải trả ngắn hạn65,31443,28642,79157,61752,38537,42036,28154,01994,18585,85568,45468,06255,87141,92039,92577,12475,22565,09543,043
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,3872,0362,2751,6341,5621,6081,5191,4081,4031,2101,264915864886880890809955943991
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,3873,3493,3112,2712,3232,2562,3233,4293,5843,6963,7083,5883,6003,6773,6943,6503,7333,7403,7814,006
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5213549637587
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả390
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,3873,3493,3112,2712,3232,2562,3233,4293,5843,6963,7083,5883,6003,6723,6733,6153,6843,6773,7063,530
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,219,4361,194,2031,360,6401,305,6611,255,6491,212,1351,303,8441,231,7041,202,1651,146,9201,130,6861,091,1391,063,0761,065,6861,058,958998,966925,036860,079811,406773,628
I. Vốn chủ sở hữu1,219,4361,194,2031,360,6401,305,6611,255,6491,212,1351,303,8441,231,7041,202,1651,146,9201,130,6861,091,1391,063,0761,065,6861,058,958998,966925,036860,079811,406773,628
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410871,410
2. Thặng dư vốn cổ phần85,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,03685,036
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu90,03490,03490,03490,03490,03490,03490,03490,03490,03490,034
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính90,03490,03490,03490,03490,034
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu90,03490,03490,03490,03457,499
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối172,956147,723314,160259,181209,169165,656257,364185,224155,685100,44184,20744,65916,59619,20612,478-47,514-121,444-186,400-235,073-244,119
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,803
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,476,3481,426,3651,589,5341,517,6571,463,7101,444,9441,511,7251,440,8471,444,7301,430,7571,397,0831,316,6091,276,7201,178,2071,200,1651,155,2431,115,7571,057,585977,625934,048
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |