Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 147,229 | 148,311 | 150,017 | 154,943 | 158,448 | 157,338 | 154,016 | 155,681 | 161,123 | 158,079 | 167,564 | 165,605 | 174,240 | 181,101 | 182,041 | 237,188 | 178,835 | 191,480 | 232,528 | 235,459 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 95 | 203 | 397 | 74 | 154 | 1,838 | 146 | 1,922 | 53 | 131 | 615 | 102 | 208 | 68 | 141 | 221 | 520 | 110 | 87 | 221 |
1. Tiền | 95 | 203 | 397 | 74 | 154 | 1,838 | 146 | 1,922 | 53 | 131 | 615 | 102 | 208 | 68 | 141 | 221 | 520 | 110 | 87 | 221 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 328 | 328 | 368 | 322 | 279 | 279 | 203 | 172 | 172 | 172 | 256 | 256 | 190 | 190 | 140 | 130 | 86 | 86 | 130 | 150 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 531 | 531 | 531 | 531 | 531 | 531 | 531 | 531 | 531 | 531 | 531 | 531 | 531 | 531 | 531 | 531 | 531 | |||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -203 | -203 | -163 | -209 | -252 | -252 | -328 | -359 | -359 | -275 | -275 | -341 | -391 | -445 | -445 | -401 | ||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 531 | 531 | -359 | 531 | -341 | -401 | -381 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 16,271 | 8,641 | 6,666 | 10,269 | 9,413 | 8,054 | 5,387 | 4,241 | 4,409 | 5,344 | 11,721 | 12,812 | 9,117 | 8,772 | 10,923 | 19,302 | 9,810 | 10,856 | 13,349 | 19,302 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,030 | 6,976 | 6,099 | 9,470 | 8,820 | 4,918 | 4,789 | 3,760 | 3,775 | 4,706 | 7,486 | 6,601 | 2,630 | 2,202 | 3,329 | 24,371 | 13,240 | 13,802 | 15,665 | 24,371 |
2. Trả trước cho người bán | 3,234 | 4,464 | 3,321 | 3,570 | 3,243 | 5,702 | 3,305 | 3,223 | 3,252 | 3,258 | 3,258 | 3,251 | 3,252 | 3,247 | 3,860 | 3,395 | 3,385 | 3,416 | 3,460 | 3,395 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,888 | 1,082 | 1,126 | 1,109 | 1,230 | 1,314 | 1,173 | 1,181 | 1,284 | 1,281 | 4,879 | 5,136 | 5,412 | 5,500 | 5,912 | 3,565 | 5,214 | 5,667 | 6,253 | 3,565 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,881 | -3,881 | -3,881 | -3,881 | -3,881 | -3,881 | -3,881 | -3,924 | -3,902 | -3,902 | -3,902 | -2,177 | -2,177 | -2,177 | -2,177 | -12,030 | -12,030 | -12,030 | -12,030 | -12,030 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 130,535 | 130,415 | 134,029 | 135,796 | 140,247 | 138,903 | 139,984 | 140,653 | 148,302 | 144,325 | 150,590 | 147,363 | 159,729 | 167,223 | 166,283 | 211,891 | 164,269 | 176,469 | 215,311 | 210,142 |
1. Hàng tồn kho | 144,859 | 144,739 | 148,353 | 150,120 | 154,571 | 153,227 | 154,308 | 154,976 | 162,626 | 158,649 | 164,914 | 163,416 | 175,782 | 183,276 | 182,336 | 227,099 | 179,476 | 191,676 | 230,518 | 227,099 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -14,324 | -14,324 | -14,324 | -14,324 | -14,324 | -14,324 | -14,324 | -14,324 | -14,324 | -14,324 | -14,324 | -16,053 | -16,053 | -16,053 | -16,053 | -15,207 | -15,207 | -15,207 | -15,207 | -16,956 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,724 | 8,557 | 8,482 | 8,355 | 8,264 | 8,295 | 8,694 | 8,187 | 8,107 | 4,382 | 5,073 | 4,997 | 4,849 | 4,554 | 5,644 | 4,150 | 3,960 | 3,651 | 5,644 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 21 | 21 | 34 | 46 | 89 | 60 | 160 | 269 | 313 | 60 | ||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,724 | 8,525 | 8,452 | 8,319 | 8,226 | 8,256 | 8,191 | 8,134 | 8,055 | 4,353 | 5,052 | 4,964 | 4,712 | 4,465 | 5,584 | 3,990 | 3,691 | 3,338 | 5,584 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 32 | 30 | 35 | 38 | 39 | 503 | 53 | 53 | 9 | 91 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 38,106 | 38,565 | 38,968 | 39,481 | 39,952 | 40,464 | 41,642 | 42,366 | 42,990 | 42,966 | 43,709 | 44,920 | 46,393 | 47,138 | 48,064 | 52,337 | 49,663 | 50,490 | 51,413 | 52,337 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 458 | 421 | 458 | 458 | 458 | |||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 920 | 884 | 920 | 920 | 920 | |||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -462 | -462 | -462 | -462 | -462 | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 17,281 | 17,739 | 18,143 | 18,656 | 19,127 | 19,639 | 20,817 | 21,367 | 21,991 | 21,966 | 22,619 | 23,831 | 25,042 | 25,697 | 26,351 | 28,456 | 26,633 | 27,151 | 27,803 | 28,456 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 10,134 | 10,521 | 10,853 | 11,294 | 11,693 | 12,134 | 13,169 | 13,646 | 14,127 | 14,102 | 14,612 | 15,681 | 16,749 | 17,261 | 17,772 | 19,139 | 17,768 | 18,143 | 18,641 | 19,139 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 7,147 | 7,219 | 7,290 | 7,362 | 7,433 | 7,505 | 7,648 | 7,721 | 7,864 | 7,864 | 8,007 | 8,150 | 8,293 | 8,436 | 8,579 | 9,317 | 8,865 | 9,008 | 9,162 | 9,317 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,825 | 20,825 | 20,825 | 20,825 | 20,825 | 20,825 | 20,825 | 20,825 | 20,825 | 20,825 | 20,825 | 20,825 | 20,825 | 20,825 | 20,825 | 21,270 | 21,270 | 21,270 | 21,270 | 21,270 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 | 14,992 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 | 22,219 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -16,386 | -16,386 | -16,386 | -16,386 | -16,386 | -16,386 | -16,386 | -16,386 | -16,386 | -16,386 | -16,386 | -16,386 | -16,386 | -16,386 | -16,386 | -15,942 | -15,942 | -15,942 | -15,942 | -15,942 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 174 | 174 | 174 | 265 | 265 | 526 | 616 | 888 | 2,154 | 1,340 | 1,611 | 1,883 | 2,154 | |||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 174 | 174 | 174 | 265 | 265 | 526 | 616 | 888 | 2,154 | 1,340 | 1,611 | 1,883 | 2,154 | |||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 185,335 | 186,875 | 188,985 | 194,425 | 198,399 | 197,802 | 195,659 | 198,047 | 204,113 | 201,045 | 211,273 | 210,526 | 220,634 | 228,239 | 230,105 | 289,526 | 228,498 | 241,970 | 283,942 | 287,796 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 101,574 | 102,710 | 104,975 | 109,405 | 112,298 | 112,320 | 111,601 | 114,327 | 120,533 | 116,932 | 124,675 | 124,889 | 135,274 | 142,584 | 143,846 | 197,845 | 143,707 | 154,931 | 195,369 | 197,844 |
I. Nợ ngắn hạn | 43,873 | 44,882 | 47,019 | 51,322 | 54,119 | 54,062 | 53,266 | 55,920 | 62,154 | 58,477 | 66,151 | 66,303 | 76,623 | 83,859 | 84,658 | 145,773 | 88,623 | 99,747 | 140,687 | 145,772 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 14,297 | 14,280 | 15,505 | 17,699 | 21,318 | 19,981 | 17,239 | 18,250 | 20,841 | 21,996 | 23,517 | 23,077 | 25,260 | 27,218 | 28,400 | 47,402 | 31,807 | 38,647 | 38,621 | 47,401 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,856 | 11,678 | 14,678 | 16,573 | 16,502 | 17,392 | 17,287 | 19,486 | 23,412 | 20,874 | 24,957 | 24,249 | 29,507 | 35,919 | 39,419 | 38,871 | 45,445 | 88,786 | 85,101 | |
4. Người mua trả tiền trước | 1,123 | 1,123 | 1,123 | 1,661 | 2,031 | 2,899 | 4,119 | 2,211 | 3,051 | 2,452 | 2,402 | 3,210 | 4,700 | 3,867 | 3,414 | 1,922 | 2,853 | 3,003 | 1,514 | 1,922 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 236 | 234 | 216 | 213 | 214 | 214 | 214 | 211 | 214 | 214 | 216 | 214 | 434 | 429 | 481 | 452 | 444 | 431 | 452 | 452 |
6. Phải trả người lao động | 2,434 | 1,877 | 1,977 | 1,801 | 1,688 | 1,576 | 1,333 | 2,186 | 1,912 | 1,242 | 720 | 1,242 | 1,571 | 683 | 154 | 868 | 665 | 486 | 154 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 680 | 785 | 600 | 660 | 842 | 600 | 600 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 10,008 | 10,771 | 8,557 | 8,403 | 7,381 | 6,974 | 8,001 | 7,845 | 6,987 | 5,912 | 8,492 | 8,381 | 8,774 | 9,286 | 6,331 | 4,039 | 7,189 | 4,707 | 4,214 | 4,030 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 85,092 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,919 | 4,919 | 4,963 | 4,972 | 4,985 | 5,025 | 5,072 | 5,131 | 5,138 | 5,188 | 5,247 | 5,330 | 5,777 | 5,777 | 5,829 | 6,112 | 5,931 | 6,007 | 6,013 | 6,112 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 57,701 | 57,828 | 57,956 | 58,083 | 58,179 | 58,258 | 58,335 | 58,407 | 58,379 | 58,455 | 58,525 | 58,586 | 58,651 | 58,725 | 59,188 | 52,072 | 55,084 | 55,184 | 54,682 | 52,072 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 46,813 | 46,813 | 46,813 | 46,813 | 46,813 | 46,812 | 46,812 | 46,812 | 46,712 | 46,712 | 46,717 | 46,714 | 46,714 | 46,714 | 47,114 | 45,852 | 45,903 | 45,983 | 48,462 | 45,852 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 10,888 | 11,015 | 11,143 | 11,270 | 11,366 | 11,446 | 11,523 | 11,595 | 11,666 | 11,743 | 11,807 | 11,872 | 11,937 | 12,011 | 12,074 | 6,220 | 9,181 | 9,201 | 6,220 | 6,220 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 83,761 | 84,165 | 84,010 | 85,019 | 86,101 | 85,482 | 84,058 | 83,720 | 83,580 | 84,113 | 86,597 | 85,637 | 85,359 | 85,655 | 86,259 | 91,680 | 84,791 | 87,039 | 88,573 | 89,952 |
I. Vốn chủ sở hữu | 83,761 | 84,165 | 84,010 | 85,019 | 86,101 | 85,482 | 84,058 | 83,720 | 83,580 | 84,113 | 86,597 | 85,637 | 85,359 | 85,655 | 86,259 | 91,680 | 84,791 | 87,039 | 88,573 | 89,952 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 | 128,070 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 | 24,156 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 21,221 | |||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 21,221 | 21,221 | 21,221 | 21,221 | 21,221 | 21,221 | 21,221 | 21,221 | 21,221 | 21,221 | 21,221 | 21,221 | 21,221 | 21,221 | 21,221 | 21,221 | 21,221 | 21,221 | 21,221 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -89,687 | -89,282 | -89,437 | -88,428 | -87,346 | -87,965 | -89,389 | -89,727 | -89,867 | -89,335 | -86,850 | -87,811 | -88,088 | -87,792 | -87,189 | -81,767 | -88,656 | -86,408 | -84,875 | -83,495 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 185,335 | 186,875 | 188,985 | 194,425 | 198,399 | 197,802 | 195,659 | 198,047 | 204,113 | 201,045 | 211,273 | 210,526 | 220,634 | 228,239 | 230,105 | 289,526 | 228,498 | 241,970 | 283,942 | 287,796 |