CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (hub)

18.30
0.05
(0.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn588,560573,536524,847512,295517,455517,263485,339464,462469,272465,949464,813430,384439,810435,810433,855425,499457,531439,351445,460427,546
I. Tiền và các khoản tương đương tiền151,971149,85677,57152,07951,38054,09176,58781,912106,65789,347105,80287,98191,26291,80961,36241,69540,20434,17932,52740,678
1. Tiền15,09833,79118,47011,0188,68010,12116,83221,37734,80213,17518,20115,66115,7849,37710,9627,19514,8057,2795,76710,378
2. Các khoản tương đương tiền136,872116,06559,10141,06142,70043,97059,75560,53571,85476,17287,60172,32075,47882,43250,40034,50025,39926,90026,76030,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn210,775207,775219,675249,675222,775229,055170,705149,875112,865119,275101,62595,57598,12598,825103,380113,403130,260127,790105,51197,031
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn210,775207,775219,675249,675222,775229,055170,705149,875112,865119,275101,62595,57598,12598,825103,380113,403130,260127,790105,51197,031
III. Các khoản phải thu ngắn hạn58,41977,75189,60170,65180,32377,29772,08767,14071,33472,06266,97175,99480,29988,73499,713115,993105,189116,980152,224145,716
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng81,11896,055110,35596,11693,32197,30895,88791,64290,76485,34086,43393,42597,799101,295105,031123,01288,31997,503128,338126,478
2. Trả trước cho người bán4,1163,6403,3005,5426,7014,4313,2973,0733,2617,6533,9915,7046,0988,3778,1175,42927,04127,51529,09521,652
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn7,835
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,0497,8497,8497,8497,8218051,2841,2551,2331,5111,4841,4561,3771,3771,3771,3481,4801,4491,506
6. Phải thu ngắn hạn khác17,19418,31018,40019,91621,84022,64620,13617,89417,04316,90317,02916,50317,14017,16315,78716,77215,63217,28719,11820,608
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-46,058-48,102-50,302-58,772-49,373-54,909-48,038-46,754-40,989-39,067-41,994-41,122-42,194-39,478-30,599-30,597-27,151-26,805-25,776-24,528
IV. Tổng hàng tồn kho155,268126,672126,802129,302151,945144,857154,081154,956165,758171,546175,345155,785155,453143,352155,504141,058169,112148,222142,094131,125
1. Hàng tồn kho155,576126,980127,111129,617152,260145,172154,396155,267166,041171,829175,628156,070155,723143,622155,774141,330169,395148,505142,335131,366
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-308-308-308-314-315-315-315-311-283-283-283-285-270-270-270-272-283-283-241-241
V. Tài sản ngắn hạn khác12,12711,48211,19710,58811,03111,96311,87810,57912,65813,71815,06915,04914,67013,09113,89713,35012,76612,18113,10212,996
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5021,7031,3876718651,1511,3384961,1881,8962,1621,5031,2601,9591,7797938851,4841,9101,601
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,6257346717658941,5695991,0832,4702,5283,8394,4654,4112,1322,9343,2022,8811,6972,1922,395
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,0009,0459,1399,1519,2729,2439,9419,0009,0009,2889,0699,0819,0009,0009,1839,3559,0009,0009,0009,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn420,716419,526420,073419,068409,883400,282388,010377,359371,355361,155364,099359,905350,738330,496327,152330,839305,597303,427300,708301,487
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0641,0641,1729211,0211,0211,0217267262,4172,4172,4842,6533,1653,1652,3702,5882,6942,7782,964
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0641,0641,1729211,0211,0211,0217267262,4172,4172,4842,6533,1653,1652,3702,5882,6942,7782,964
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định55,31057,66959,50963,78864,87564,05566,51388,98391,63474,51478,66580,59982,35985,12988,71392,63791,90294,17976,80580,232
1. Tài sản cố định hữu hình53,52255,91857,69661,91362,93862,05664,45286,86189,45072,26876,35778,22979,92882,63586,15790,02089,22391,43273,99377,356
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,7881,7521,8141,8751,9371,9992,0612,1232,1852,2462,3082,3702,4322,4942,5552,6172,6792,7472,8122,876
III. Bất động sản đầu tư48,47949,41850,97050,87651,43052,13053,04635,17635,73736,15736,95737,57238,43839,31840,21641,15542,09443,10044,10745,113
- Nguyên giá103,749103,711104,809103,268102,883102,664102,66483,28383,08482,73582,73582,60182,56582,46482,46482,46482,46482,46482,46482,464
- Giá trị hao mòn lũy kế-55,269-54,293-53,839-52,392-51,453-50,534-49,618-48,107-47,347-46,578-45,778-45,029-44,127-43,147-42,249-41,310-40,371-39,364-38,358-37,351
IV. Tài sản dở dang dài hạn114,851112,324111,599104,437100,83292,55378,95270,37461,96969,94866,89760,61249,32924,22922,83922,7107,6065,88824,41223,252
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang114,851112,324111,599104,437100,83292,55378,95270,37461,96969,94866,89760,61249,32924,22922,83922,7107,6065,88824,41223,252
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn175,346172,637170,559171,270163,521162,221160,534154,460153,907150,441150,679150,340149,178150,153146,154145,410135,130130,763125,257122,838
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh174,223171,515169,436170,148162,399161,098159,411153,337152,784149,318149,556149,217148,055149,031145,031144,287134,008129,640124,135121,716
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,1231,123
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,66626,41326,26527,77528,20428,30327,94527,64027,38227,67828,48428,29828,78028,50226,06626,55726,27626,80227,34927,088
1. Chi phí trả trước dài hạn22,16322,57523,23423,65323,64723,93324,93024,68725,09525,61226,05625,88025,51925,66324,92225,41525,12425,68626,23126,014
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,5033,8383,0314,1224,5574,3703,0152,9532,2862,0662,4282,4193,2612,8391,1451,1421,1531,1161,1181,074
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,009,276993,063944,920931,363927,337917,545873,349841,821840,627827,104828,912790,289790,547766,306761,008756,337763,128742,778746,168729,032
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả413,875414,765358,386338,794351,202357,711322,921306,426314,496318,366330,041309,675318,046310,565292,316303,486327,381323,395320,914315,254
I. Nợ ngắn hạn232,371243,454212,083197,101219,450244,325218,706200,994224,106225,546244,483230,690238,240230,031210,198222,017245,467241,077237,440230,747
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,63512,49712,76811,83826,32951,47512,5037,10515,29010,63310,99912,54910,1477,7364,96837,24122,37724,81925,92826,158
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn37,31538,83642,41237,46042,20646,82448,45246,56548,77862,22168,25376,48574,95553,30250,93960,22353,86349,60047,12856,280
4. Người mua trả tiền trước58,31357,78447,87247,70539,08131,85641,89247,61748,06238,24659,59240,72835,20929,37953,18527,42838,90335,95654,70039,015
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,3639,2497,88412,04616,07712,8408,3156,44911,3749,7958,8196,78019,80414,6576,0987,62413,62412,8268,88911,602
6. Phải trả người lao động12,5669,2594,69317,67511,40711,4588,45018,52413,01311,7568,50221,47016,55912,7138,45718,82915,14011,95412,30527,195
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,5054,2292,0473171662581842238171,109813883261348438573113316274643
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn13,70917,69628,1234,59610,83915,63223,8103,76211,17215,66520,5293,6089,26613,02619,9203,3609,19912,23619,8713,620
11. Phải trả ngắn hạn khác55,26667,10654,31153,43353,29653,31757,17453,84454,91553,86553,18654,15654,01181,24654,28654,76776,30476,36155,81153,953
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn13,22212,5432,8572,2449,6948,3218,5488,64810,81011,3546,1806,2588,0706,8346,6056,4958,4148,3548,3028,327
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi13,47714,2559,1159,78710,35412,3449,3778,2579,87410,9037,6107,7739,95710,7905,3005,4777,5318,6544,2333,954
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn181,504171,310146,303141,692131,752113,386104,214105,43290,39192,81985,55878,98579,80680,53482,11881,46981,91482,31983,47484,507
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác22,01114,69614,42135,03220,9626,8926,8385,0501,075
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn55,53357,15732,58333,69136,67031,81521,95323,95314,16214,16210,4063,0172,8702,6122,6121,9011,7891,5811,9312,422
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,8321,8321,8321,8321,8321,8321,8321,8321,8321,8321,8321,9481,9582,1242,3632,3612,3252,3262,3742,374
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9,7929,8739,9639,92910,12910,20810,21110,18310,47210,57610,53710,52110,62910,69411,18011,16411,05010,92210,94410,748
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn92,33787,75387,50561,20962,16062,63963,38264,41462,85066,25062,78363,49964,34965,10465,96266,04366,75167,48968,22668,963
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu595,401578,298586,534592,569576,135559,834550,428535,395526,131508,738498,870480,614472,502455,742468,692452,851435,746419,383425,253413,778
I. Vốn chủ sở hữu595,401578,298586,534592,569576,135559,834550,428535,395526,131508,738498,870480,614472,502455,742468,692452,851435,746419,383425,253413,778
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu262,984262,984262,984262,984262,984228,684228,684228,684190,573190,573190,573190,573190,573190,573190,573190,573152,460152,460152,460152,460
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu28,90228,90228,90213,90213,90213,90213,90213,90213,9029,1699,1699,1699,1699,1699,1699,1699,1699,1699,1699,169
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển28,80928,80925,77325,77325,77340,77334,50134,75944,28449,01834,11133,14233,14233,14222,74322,74360,85660,85649,37348,898
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối234,209218,360226,681248,259232,512236,147231,674214,629234,729218,938223,986208,297201,233187,597210,883196,278179,525164,798181,448171,021
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát40,49639,24342,19341,65140,96340,32841,66643,42142,64241,04141,03139,43338,38535,26135,32434,08833,73632,10032,80432,231
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,009,276993,063944,920931,363927,337917,545873,349841,821840,627827,104828,912790,289790,547766,306761,008756,337763,128742,778746,168729,032
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |