Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 543,145 | 610,405 | 608,387 | 676,697 | 782,156 | 825,951 | 938,423 | 731,112 | 829,136 | 678,533 | 612,673 | 636,594 | 690,845 | 677,656 | 668,170 | 585,746 | 578,596 | 655,339 | 662,087 | 537,781 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 124,168 | 76,895 | 88,179 | 194,312 | 26,811 | 28,432 | 110,330 | 144,785 | 21,476 | 36,606 | 57,047 | 179,797 | 34,592 | 35,071 | 28,582 | 45,411 | 6,361 | 41,647 | 68,045 | 39,854 |
1. Tiền | 24,168 | 76,895 | 88,179 | 194,312 | 26,811 | 28,432 | 110,330 | 144,785 | 21,476 | 36,606 | 57,047 | 179,797 | 34,592 | 35,071 | 28,582 | 45,411 | 6,361 | 41,647 | 68,045 | 39,854 |
2. Các khoản tương đương tiền | 100,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 15,369 | 14,945 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 15,369 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 215,240 | 363,399 | 303,162 | 215,447 | 532,134 | 454,782 | 465,211 | 321,575 | 554,996 | 483,675 | 371,180 | 251,850 | 459,564 | 399,634 | 412,522 | 238,299 | 278,929 | 277,023 | 279,948 | 199,380 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 195,760 | 361,384 | 293,547 | 214,556 | 527,441 | 448,310 | 454,979 | 313,949 | 516,705 | 444,578 | 316,789 | 207,420 | 408,169 | 352,369 | 357,707 | 196,611 | 230,827 | 220,180 | 225,083 | 146,133 |
2. Trả trước cho người bán | 18,261 | 850 | 8,811 | 326 | 1,390 | 931 | 718 | 1,765 | 462 | 822 | 12,842 | 1,326 | 3,251 | 5,683 | 12,170 | 2,369 | 3,569 | 2,768 | 2,064 | 1,620 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,333 | 8,378 | 8,123 | 8,044 | 10,983 | 13,228 | 17,369 | 14,116 | 46,049 | 46,514 | 50,250 | 52,118 | 53,449 | 46,810 | 47,718 | 44,392 | 48,689 | 58,231 | 56,956 | 55,783 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,114 | -7,214 | -7,319 | -7,479 | -7,681 | -7,686 | -7,854 | -8,254 | -8,220 | -8,239 | -8,700 | -9,014 | -5,306 | -5,228 | -5,073 | -5,073 | -4,155 | -4,155 | -4,155 | -4,155 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 155,104 | 142,418 | 172,148 | 227,406 | 191,656 | 287,130 | 336,881 | 240,258 | 236,606 | 153,044 | 172,369 | 194,128 | 167,040 | 231,648 | 219,174 | 296,018 | 248,692 | 284,324 | 295,095 | 273,596 |
1. Hàng tồn kho | 155,194 | 142,545 | 178,553 | 230,763 | 191,782 | 287,256 | 337,009 | 240,385 | 236,733 | 153,171 | 172,497 | 195,382 | 168,089 | 232,696 | 220,337 | 297,180 | 249,855 | 285,510 | 296,282 | 274,783 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -89 | -127 | -6,406 | -3,356 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -128 | -1,254 | -1,048 | -1,048 | -1,162 | -1,162 | -1,162 | -1,187 | -1,187 | -1,187 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 48,633 | 27,694 | 29,528 | 24,587 | 31,555 | 55,607 | 26,000 | 24,494 | 16,057 | 5,208 | 12,076 | 10,819 | 29,649 | 11,303 | 7,892 | 6,018 | 44,613 | 52,345 | 18,998 | 24,950 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 33,733 | 15,100 | 15,367 | 5,412 | 22,451 | 37,551 | 2,439 | 3,580 | 200 | 2,281 | 11,446 | 10,336 | 26,119 | 11,303 | 7,888 | 6,018 | 44,613 | 52,345 | 18,998 | 23,788 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 14,520 | 12,214 | 13,781 | 18,794 | 8,724 | 18,056 | 23,283 | 20,820 | 15,857 | 2,927 | 630 | 483 | 3,530 | 1,162 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 380 | 380 | 380 | 380 | 380 | 279 | 94 | 4 | ||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 760,117 | 763,647 | 767,005 | 778,160 | 772,625 | 789,022 | 798,019 | 789,910 | 779,204 | 808,123 | 828,704 | 786,390 | 815,393 | 846,241 | 873,678 | 876,423 | 918,944 | 952,167 | 971,495 | 992,261 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 15,550 | 15,550 | 15,550 | 14,442 | 14,442 | 14,442 | 14,442 | 13,373 | 13,373 | 13,373 | 13,373 | 12,327 | 12,327 | 12,327 | 12,327 | 11,295 | 11,295 | 11,295 | 11,295 | 10,292 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 15,550 | 15,550 | 15,550 | 14,442 | 14,442 | 14,442 | 14,442 | 13,373 | 13,373 | 13,373 | 13,373 | 12,327 | 12,327 | 12,327 | 12,327 | 11,295 | 11,295 | 11,295 | 11,295 | 10,292 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 454,085 | 459,451 | 460,926 | 468,123 | 474,463 | 483,086 | 492,095 | 500,758 | 509,186 | 518,928 | 507,024 | 533,681 | 508,182 | 539,806 | 572,018 | 602,952 | 629,884 | 663,235 | 695,443 | 727,297 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 453,181 | 458,356 | 459,641 | 466,649 | 472,876 | 481,313 | 490,139 | 498,620 | 507,066 | 516,635 | 504,559 | 531,047 | 506,302 | 538,933 | 571,088 | 601,965 | 628,839 | 662,132 | 694,283 | 726,480 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 903 | 1,095 | 1,284 | 1,474 | 1,587 | 1,773 | 1,956 | 2,137 | 2,120 | 2,293 | 2,465 | 2,634 | 1,880 | 873 | 930 | 987 | 1,045 | 1,103 | 1,160 | 817 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 152,055 | 142,233 | 131,639 | 130,649 | 112,146 | 111,746 | 123,264 | 119,580 | 56,502 | 56,297 | 102,634 | 61,710 | 106,651 | 99,272 | 70,988 | 49,281 | 54,685 | 54,355 | 61,354 | 48,129 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 152,055 | 142,233 | 131,639 | 130,649 | 112,146 | 111,746 | 123,264 | 119,580 | 56,502 | 56,297 | 102,634 | 61,710 | 106,651 | 99,272 | 70,988 | 49,281 | 54,685 | 54,355 | 61,354 | 48,129 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 138,428 | 146,413 | 158,891 | 164,945 | 171,573 | 179,748 | 168,217 | 156,200 | 188,142 | 207,526 | 193,673 | 166,672 | 176,232 | 182,835 | 206,345 | 200,894 | 211,080 | 211,282 | 191,403 | 194,543 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 51,223 | 52,904 | 64,717 | 69,796 | 82,091 | 93,274 | 69,360 | 57,507 | 74,699 | 94,082 | 80,229 | 52,102 | 66,200 | 72,804 | 86,339 | 80,888 | 86,379 | 92,076 | 66,702 | 69,842 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,442 | 1,442 | 1,442 | 1,442 | 1,442 | 2,067 | 1,605 | 1,442 | 124,701 | 119,206 | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 85,763 | 92,068 | 92,733 | 93,708 | 88,041 | 84,406 | 97,251 | 97,251 | 113,444 | 113,444 | 113,444 | 114,570 | 110,032 | 110,032 | 120,006 | 120,006 | 124,701 | 124,701 | ||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,303,263 | 1,374,052 | 1,375,392 | 1,454,857 | 1,554,781 | 1,614,973 | 1,736,441 | 1,521,023 | 1,608,340 | 1,486,656 | 1,441,376 | 1,422,984 | 1,506,238 | 1,523,896 | 1,541,848 | 1,462,169 | 1,497,540 | 1,607,506 | 1,633,581 | 1,530,042 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 425,241 | 484,858 | 486,469 | 525,781 | 620,623 | 654,343 | 763,776 | 548,877 | 642,157 | 523,986 | 491,123 | 473,180 | 557,101 | 575,237 | 593,564 | 513,627 | 549,337 | 659,768 | 679,995 | 576,776 |
I. Nợ ngắn hạn | 414,609 | 474,643 | 476,670 | 516,398 | 611,648 | 645,774 | 755,614 | 541,122 | 634,791 | 517,025 | 480,212 | 458,679 | 534,922 | 553,456 | 564,047 | 484,509 | 512,148 | 622,977 | 635,397 | 532,670 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 99,283 | 111,540 | 138,100 | 177,253 | 251,281 | 218,460 | 337,337 | 144,510 | 232,256 | 182,329 | 164,234 | 163,694 | 215,616 | 249,431 | 288,683 | 200,814 | 185,370 | 224,046 | 312,475 | 227,630 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 170,306 | 239,302 | 225,963 | 201,286 | 208,364 | 289,094 | 313,222 | 273,819 | 313,993 | 246,666 | 265,990 | 190,734 | 214,070 | 210,237 | 226,509 | 209,684 | 246,830 | 312,681 | 279,341 | 231,242 |
4. Người mua trả tiền trước | 742 | 793 | 1,313 | 2,274 | 1,054 | 916 | 62 | 3,101 | 195 | 1,161 | 1,275 | 6,619 | 298 | 3,849 | 426 | 1,060 | 576 | 1,394 | 283 | 6,414 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 21,110 | 18,381 | 20,132 | 18,057 | 22,506 | 19,575 | 16,041 | 13,776 | 31,425 | 27,391 | 12,221 | 35,850 | 49,764 | 46,613 | 30,821 | 40,493 | 44,607 | 40,955 | 28,867 | 28,154 |
6. Phải trả người lao động | 26,229 | 22,530 | 15,304 | 44,990 | 37,824 | 25,500 | 15,437 | 42,308 | 25,720 | 17,487 | 6,555 | 23,164 | 19,146 | 8,698 | 6,660 | 16,613 | 7,549 | 5,144 | 4,988 | 28,833 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 44,589 | 26,826 | 24,550 | 20,652 | 39,450 | 38,903 | 15,363 | 19,905 | 15,063 | 25,679 | 4,347 | 22,563 | 16,008 | 16,642 | 654 | 2,601 | 15,332 | 23,561 | 756 | 2,836 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 41,129 | 42,214 | 43,891 | 43,210 | 41,455 | 41,304 | 50,805 | 41,335 | 13,834 | 13,564 | 15,397 | 12,528 | 13,126 | 12,197 | 7,525 | 6,952 | 7,982 | 8,201 | 7,346 | 7,038 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 4,541 | 6,393 | 6,614 | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,681 | 6,664 | 7,417 | 8,677 | 9,713 | 12,022 | 733 | 2,369 | 2,306 | 2,748 | 2,243 | 3,526 | 6,893 | 5,789 | 2,769 | 6,291 | 3,902 | 6,995 | 1,340 | 525 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 10,631 | 10,215 | 9,799 | 9,383 | 8,976 | 8,569 | 8,162 | 7,755 | 7,366 | 6,961 | 10,911 | 14,502 | 22,179 | 21,781 | 29,517 | 29,119 | 37,189 | 36,791 | 44,599 | 44,105 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 3,993 | 8,017 | 16,218 | 16,218 | 24,352 | 24,352 | 32,821 | 32,821 | 41,123 | 41,123 | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 10,631 | 10,215 | 9,799 | 9,383 | 8,976 | 8,569 | 8,162 | 7,755 | 7,366 | 6,961 | 6,918 | 6,485 | 5,961 | 5,563 | 5,165 | 4,767 | 4,369 | 3,971 | 3,475 | 2,982 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 878,022 | 889,194 | 888,923 | 929,076 | 934,157 | 960,630 | 972,665 | 972,145 | 966,183 | 962,670 | 950,253 | 949,804 | 949,137 | 948,660 | 948,284 | 948,541 | 948,203 | 947,737 | 953,586 | 953,266 |
I. Vốn chủ sở hữu | 878,022 | 889,194 | 888,923 | 929,076 | 934,157 | 960,630 | 972,665 | 972,145 | 966,183 | 962,670 | 950,253 | 949,804 | 949,137 | 948,660 | 948,284 | 948,541 | 948,203 | 947,737 | 953,586 | 953,266 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 747,691 | 747,691 | 747,691 | 747,691 | 747,691 | 747,691 | 747,691 | 747,691 | 747,691 | 747,691 | 747,691 | 747,691 | 747,691 | 747,691 | 747,691 | 747,691 | 720,000 | 720,000 | 720,000 | 720,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 | 19,138 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 | -28,199 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 215,841 | 215,841 | 215,841 | 215,841 | 215,841 | 215,841 | 208,210 | 208,210 | 208,210 | 208,210 | 208,210 | 208,210 | 208,210 | 208,210 | 208,210 | 208,210 | 208,210 | 208,210 | 208,210 | 208,210 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -76,449 | -65,277 | -65,548 | -25,395 | -20,314 | 6,159 | 25,825 | 25,305 | 19,343 | 15,830 | 3,413 | 2,963 | 2,297 | 1,820 | 1,444 | 1,701 | 29,054 | 28,589 | 34,437 | 34,118 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,303,263 | 1,374,052 | 1,375,392 | 1,454,857 | 1,554,781 | 1,614,973 | 1,736,441 | 1,521,023 | 1,608,340 | 1,486,656 | 1,441,376 | 1,422,984 | 1,506,238 | 1,523,896 | 1,541,848 | 1,462,169 | 1,497,540 | 1,607,506 | 1,633,581 | 1,530,042 |