Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 267,590 | 264,744 | 263,619 | 258,594 | 238,521 | 236,003 | 232,707 | 228,314 | 248,694 | 251,421 | 202,652 | 203,480 | 211,056 | 214,000 | 214,118 | 215,260 | 211,903 | 210,520 | 212,282 | 230,942 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 24,829 | 14,422 | 10,989 | 10,672 | 13,911 | 12,363 | 18,183 | 9,711 | 22,206 | 28,825 | 24,851 | 8,165 | 30,797 | 41,177 | 45,470 | 35,900 | 42,040 | 29,740 | 54,948 | 62,394 |
1. Tiền | 5,829 | 7,422 | 5,489 | 8,172 | 10,911 | 3,363 | 2,183 | 5,711 | 7,706 | 4,825 | 5,851 | 5,165 | 4,797 | 3,377 | 4,970 | 4,400 | 5,140 | 3,740 | 3,948 | 2,729 |
2. Các khoản tương đương tiền | 19,000 | 7,000 | 5,500 | 2,500 | 3,000 | 9,000 | 16,000 | 4,000 | 14,500 | 24,000 | 19,000 | 3,000 | 26,000 | 37,800 | 40,500 | 31,500 | 36,900 | 26,000 | 51,000 | 59,665 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 125,401 | 130,065 | 131,410 | 96,780 | 84,480 | 90,980 | 105,970 | 108,470 | 100,000 | 110,000 | 106,800 | 109,300 | 93,500 | 95,000 | 96,500 | 89,500 | 73,500 | 79,500 | 49,500 | 28,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 125,401 | 130,065 | 131,410 | 96,780 | 84,480 | 90,980 | 105,970 | 108,470 | 100,000 | 110,000 | 106,800 | 109,300 | 93,500 | 95,000 | 96,500 | 89,500 | 73,500 | 79,500 | 49,500 | 28,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 8,571 | 10,832 | 16,686 | 15,815 | 13,781 | 13,147 | 19,910 | 19,033 | 17,104 | 20,467 | 14,156 | 19,478 | 6,320 | 8,763 | 10,375 | 15,599 | 11,906 | 10,089 | 4,125 | 17,003 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 8,199 | 10,900 | 14,807 | 14,884 | 12,258 | 13,094 | 18,209 | 19,284 | 16,136 | 20,250 | 13,662 | 18,939 | 6,590 | 8,747 | 10,628 | 14,763 | 11,573 | 10,573 | 5,014 | 18,191 |
2. Trả trước cho người bán | 1,370 | 1,340 | 2,060 | 1,249 | 1,236 | 835 | 1,904 | 999 | 1,714 | 1,648 | 1,823 | 2,633 | 1,576 | 1,513 | 1,582 | 1,650 | 1,551 | 947 | 1,237 | 939 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,521 | 9,111 | 10,338 | 10,201 | 10,805 | 9,737 | 10,316 | 9,270 | 9,773 | 9,088 | 9,190 | 8,425 | 8,674 | 9,320 | 8,982 | 10,004 | 9,599 | 9,386 | 8,692 | 8,690 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,519 | -10,519 | -10,519 | -10,519 | -10,519 | -10,519 | -10,519 | -10,519 | -10,519 | -10,519 | -10,519 | -10,519 | -10,519 | -10,818 | -10,818 | -10,818 | -10,818 | -10,818 | -10,818 | -10,818 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 90,293 | 89,173 | 86,084 | 98,512 | 107,459 | 100,613 | 70,317 | 72,569 | 79,482 | 62,283 | 55,730 | 65,246 | 78,631 | 67,407 | 59,649 | 72,464 | 82,421 | 89,312 | 101,846 | 111,617 |
1. Hàng tồn kho | 109,557 | 108,437 | 105,344 | 117,772 | 126,622 | 119,776 | 89,688 | 91,940 | 95,399 | 78,199 | 71,647 | 80,409 | 93,240 | 81,328 | 70,470 | 82,872 | 92,776 | 99,667 | 112,201 | 121,869 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -19,264 | -19,264 | -19,260 | -19,260 | -19,163 | -19,163 | -19,371 | -19,371 | -15,916 | -15,916 | -15,916 | -15,163 | -14,609 | -13,921 | -10,820 | -10,407 | -10,355 | -10,355 | -10,355 | -10,252 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 18,495 | 20,252 | 18,451 | 36,816 | 18,890 | 18,899 | 18,328 | 18,530 | 29,902 | 29,847 | 1,115 | 1,291 | 1,808 | 1,653 | 2,124 | 1,796 | 2,035 | 1,879 | 1,863 | 11,928 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 322 | 400 | 277 | 484 | 717 | 726 | 451 | 653 | 863 | 808 | 285 | 462 | 979 | 823 | 1,294 | 967 | 1,048 | 892 | 876 | 919 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 375 | 375 | 375 | 375 | 375 | 375 | 375 | 375 | 375 | 375 | ||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 18,173 | 19,852 | 18,173 | 36,332 | 18,173 | 18,173 | 17,877 | 17,877 | 29,039 | 29,039 | 455 | 455 | 455 | 455 | 455 | 455 | 612 | 612 | 612 | 10,634 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 101,972 | 107,100 | 112,143 | 117,326 | 122,144 | 127,390 | 132,673 | 137,552 | 142,637 | 147,962 | 153,054 | 158,372 | 162,382 | 167,583 | 174,069 | 179,780 | 185,452 | 191,297 | 195,987 | 202,522 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 97 | 97 | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 97 | 97 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 73,871 | 78,617 | 83,363 | 88,109 | 92,855 | 97,601 | 102,347 | 107,093 | 111,832 | 116,600 | 121,135 | 125,896 | 130,187 | 134,921 | 139,665 | 144,415 | 149,166 | 153,944 | 158,744 | 164,288 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 60,868 | 65,614 | 70,360 | 75,106 | 79,852 | 84,598 | 89,344 | 94,090 | 98,829 | 103,589 | 108,103 | 112,842 | 117,111 | 121,823 | 126,546 | 131,274 | 136,003 | 140,759 | 145,537 | 151,060 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 13,003 | 13,003 | 13,003 | 13,003 | 13,003 | 13,003 | 13,003 | 13,003 | 13,003 | 13,010 | 13,032 | 13,054 | 13,076 | 13,098 | 13,119 | 13,141 | 13,163 | 13,185 | 13,207 | 13,228 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,386 | 1,386 | 1,408 | 1,408 | 1,408 | 1,408 | ||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,386 | 1,386 | 1,408 | 1,408 | 1,408 | 1,408 | ||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 28,005 | 28,386 | 28,780 | 29,217 | 29,289 | 29,789 | 30,326 | 30,459 | 30,805 | 31,362 | 31,919 | 32,476 | 32,194 | 32,662 | 33,018 | 33,979 | 34,878 | 35,945 | 35,835 | 36,825 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 28,005 | 28,386 | 28,780 | 29,217 | 29,289 | 29,789 | 30,326 | 30,459 | 30,805 | 31,362 | 31,919 | 32,476 | 32,194 | 32,662 | 33,018 | 33,979 | 34,878 | 35,945 | 35,835 | 36,825 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 369,562 | 371,844 | 375,762 | 375,920 | 360,665 | 363,393 | 365,381 | 365,866 | 391,332 | 399,383 | 355,706 | 361,852 | 373,438 | 381,583 | 388,187 | 395,040 | 397,355 | 401,817 | 408,269 | 433,464 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 21,231 | 18,560 | 19,495 | 20,147 | 22,923 | 23,367 | 23,248 | 22,334 | 28,309 | 34,999 | 16,778 | 16,648 | 22,274 | 26,333 | 20,337 | 25,962 | 18,197 | 17,130 | 17,346 | 22,849 |
I. Nợ ngắn hạn | 21,231 | 18,560 | 19,495 | 20,147 | 22,923 | 23,367 | 23,248 | 22,334 | 28,233 | 34,923 | 16,734 | 16,604 | 22,230 | 26,289 | 20,293 | 25,598 | 17,907 | 16,823 | 16,905 | 22,423 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,092 | 4,167 | 2,559 | 3,810 | 6,262 | 2,843 | 2,864 | 2,388 | 4,163 | 9,050 | 2,032 | 2,767 | 1,960 | 9,517 | 2,104 | 3,430 | 3,725 | 3,814 | 4,201 | 3,776 |
4. Người mua trả tiền trước | 923 | 930 | 830 | 373 | 1,324 | 1,254 | 1,353 | 345 | 1,756 | 590 | 250 | 1,208 | 1,656 | 1,051 | 741 | 2,091 | 376 | 1,039 | 220 | 282 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,377 | 6,556 | 9,222 | 4,867 | 8,205 | 12,791 | 11,951 | 10,482 | 13,232 | 15,992 | 9,055 | 5,839 | 13,115 | 10,598 | 10,941 | 14,405 | 9,066 | 6,781 | 8,294 | 12,770 |
6. Phải trả người lao động | 1,471 | 1,585 | 2,114 | 1,991 | 1,009 | 942 | 869 | 2,356 | 1,241 | 810 | 866 | 2,393 | 391 | 808 | 1,023 | 1,629 | 782 | 802 | 935 | 1,174 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,030 | 2,573 | 2,116 | 2,147 | 3,376 | 2,860 | 1,924 | 2,482 | 4,723 | 5,168 | 1,718 | 2,871 | 3,808 | 3,164 | 3,626 | 1,905 | 2,418 | 2,593 | 1,587 | 2,273 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 98 | 14 | 14 | 14 | 23 | 1 | 24 | 18 | 32 | 18 | 20 | 18 | 11 | 6 | 20 | 74 | ||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,069 | 638 | 587 | 4,367 | 800 | 804 | 1,373 | 1,438 | 1,397 | 1,647 | 1,162 | 1,306 | 1,069 | 932 | 1,612 | 1,813 | 1,224 | 1,466 | 1,296 | 1,631 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,165 | 2,106 | 2,046 | 2,586 | 1,927 | 1,868 | 2,894 | 2,835 | 1,690 | 1,630 | 1,571 | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 9 | 9 | 32 | 58 | 200 | 200 | 200 | 226 | 307 | 307 | 323 | 353 | 441 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 76 | 76 | 44 | 44 | 44 | 44 | 44 | 364 | 289 | 307 | 441 | 426 | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 76 | 76 | 44 | 44 | 44 | 44 | 44 | 364 | 289 | 307 | 441 | 426 | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 348,331 | 353,284 | 356,267 | 355,773 | 337,742 | 340,026 | 342,133 | 343,532 | 363,023 | 364,384 | 338,928 | 345,204 | 351,164 | 355,250 | 367,850 | 369,078 | 379,158 | 384,687 | 390,923 | 410,614 |
I. Vốn chủ sở hữu | 348,331 | 353,284 | 356,267 | 355,773 | 337,742 | 340,026 | 342,133 | 343,532 | 363,023 | 364,384 | 338,928 | 345,204 | 351,164 | 355,250 | 367,850 | 369,078 | 379,158 | 384,687 | 390,923 | 410,614 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -465,163 | -460,210 | -457,227 | -457,720 | -475,752 | -473,468 | -471,361 | -469,961 | -450,471 | -449,109 | -474,566 | -468,289 | -462,330 | -458,244 | -445,643 | -444,415 | -434,335 | -428,806 | -422,571 | -402,879 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 369,562 | 371,844 | 375,762 | 375,920 | 360,665 | 363,393 | 365,381 | 365,866 | 391,332 | 399,383 | 355,706 | 361,852 | 373,438 | 381,583 | 388,187 | 395,040 | 397,355 | 401,817 | 408,269 | 433,464 |