CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội (hnr)

12
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn267,590264,744263,619258,594238,521236,003232,707228,314248,694251,421202,652203,480211,056214,000214,118215,260211,903210,520212,282230,942
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,82914,42210,98910,67213,91112,36318,1839,71122,20628,82524,8518,16530,79741,17745,47035,90042,04029,74054,94862,394
1. Tiền5,8297,4225,4898,17210,9113,3632,1835,7117,7064,8255,8515,1654,7973,3774,9704,4005,1403,7403,9482,729
2. Các khoản tương đương tiền19,0007,0005,5002,5003,0009,00016,0004,00014,50024,00019,0003,00026,00037,80040,50031,50036,90026,00051,00059,665
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn125,401130,065131,41096,78084,48090,980105,970108,470100,000110,000106,800109,30093,50095,00096,50089,50073,50079,50049,50028,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn125,401130,065131,41096,78084,48090,980105,970108,470100,000110,000106,800109,30093,50095,00096,50089,50073,50079,50049,50028,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,57110,83216,68615,81513,78113,14719,91019,03317,10420,46714,15619,4786,3208,76310,37515,59911,90610,0894,12517,003
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8,19910,90014,80714,88412,25813,09418,20919,28416,13620,25013,66218,9396,5908,74710,62814,76311,57310,5735,01418,191
2. Trả trước cho người bán1,3701,3402,0601,2491,2368351,9049991,7141,6481,8232,6331,5761,5131,5821,6501,5519471,237939
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,5219,11110,33810,20110,8059,73710,3169,2709,7739,0889,1908,4258,6749,3208,98210,0049,5999,3868,6928,690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,519-10,519-10,519-10,519-10,519-10,519-10,519-10,519-10,519-10,519-10,519-10,519-10,519-10,818-10,818-10,818-10,818-10,818-10,818-10,818
IV. Tổng hàng tồn kho90,29389,17386,08498,512107,459100,61370,31772,56979,48262,28355,73065,24678,63167,40759,64972,46482,42189,312101,846111,617
1. Hàng tồn kho109,557108,437105,344117,772126,622119,77689,68891,94095,39978,19971,64780,40993,24081,32870,47082,87292,77699,667112,201121,869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-19,264-19,264-19,260-19,260-19,163-19,163-19,371-19,371-15,916-15,916-15,916-15,163-14,609-13,921-10,820-10,407-10,355-10,355-10,355-10,252
V. Tài sản ngắn hạn khác18,49520,25218,45136,81618,89018,89918,32818,53029,90229,8471,1151,2911,8081,6532,1241,7962,0351,8791,86311,928
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3224002774847177264516538638082854629798231,2949671,048892876919
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ375375375375375375375375375375
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước18,17319,85218,17336,33218,17318,17317,87717,87729,03929,03945545545545545545561261261210,634
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn101,972107,100112,143117,326122,144127,390132,673137,552142,637147,962153,054158,372162,382167,583174,069179,780185,452191,297195,987202,522
I. Các khoản phải thu dài hạn9797
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9797
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định73,87178,61783,36388,10992,85597,601102,347107,093111,832116,600121,135125,896130,187134,921139,665144,415149,166153,944158,744164,288
1. Tài sản cố định hữu hình60,86865,61470,36075,10679,85284,59889,34494,09098,829103,589108,103112,842117,111121,823126,546131,274136,003140,759145,537151,060
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,00313,00313,00313,00313,00313,00313,00313,00313,00313,01013,03213,05413,07613,09813,11913,14113,16313,18513,20713,228
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3861,3861,4081,4081,4081,408
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,3861,3861,4081,4081,4081,408
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,00528,38628,78029,21729,28929,78930,32630,45930,80531,36231,91932,47632,19432,66233,01833,97934,87835,94535,83536,825
1. Chi phí trả trước dài hạn28,00528,38628,78029,21729,28929,78930,32630,45930,80531,36231,91932,47632,19432,66233,01833,97934,87835,94535,83536,825
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN369,562371,844375,762375,920360,665363,393365,381365,866391,332399,383355,706361,852373,438381,583388,187395,040397,355401,817408,269433,464
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả21,23118,56019,49520,14722,92323,36723,24822,33428,30934,99916,77816,64822,27426,33320,33725,96218,19717,13017,34622,849
I. Nợ ngắn hạn21,23118,56019,49520,14722,92323,36723,24822,33428,23334,92316,73416,60422,23026,28920,29325,59817,90716,82316,90522,423
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,0924,1672,5593,8106,2622,8432,8642,3884,1639,0502,0322,7671,9609,5172,1043,4303,7253,8144,2013,776
4. Người mua trả tiền trước9239308303731,3241,2541,3533451,7565902501,2081,6561,0517412,0913761,039220282
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,3776,5569,2224,8678,20512,79111,95110,48213,23215,9929,0555,83913,11510,59810,94114,4059,0666,7818,29412,770
6. Phải trả người lao động1,4711,5852,1141,9911,0099428692,3561,2418108662,3933918081,0231,6297828029351,174
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,0302,5732,1162,1473,3762,8601,9242,4824,7235,1681,7182,8713,8083,1643,6261,9052,4182,5931,5872,273
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn981414142312418321820181162074
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0696385874,3678008041,3731,4381,3971,6471,1621,3061,0699321,6121,8131,2241,4661,2961,631
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,1652,1062,0462,5861,9271,8682,8942,8351,6901,6301,571
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6666666993258200200200226307307323353441
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn76764444444444364289307441426
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác76764444444444364289307441426
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu348,331353,284356,267355,773337,742340,026342,133343,532363,023364,384338,928345,204351,164355,250367,850369,078379,158384,687390,923410,614
I. Vốn chủ sở hữu348,331353,284356,267355,773337,742340,026342,133343,532363,023364,384338,928345,204351,164355,250367,850369,078379,158384,687390,923410,614
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1313131313131313131313131313131313131313
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển613,481613,481613,481613,481613,481613,481613,481613,481613,481613,481613,481613,481613,481613,481613,481613,481613,481613,481613,481613,481
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-465,163-460,210-457,227-457,720-475,752-473,468-471,361-469,961-450,471-449,109-474,566-468,289-462,330-458,244-445,643-444,415-434,335-428,806-422,571-402,879
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN369,562371,844375,762375,920360,665363,393365,381365,866391,332399,383355,706361,852373,438381,583388,187395,040397,355401,817408,269433,464
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |