CTCP Hanel Xốp nhựa (hnp)

18.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,629109,670130,752119,462101,983118,384136,741107,848103,39799,028100,55985,94288,080114,69674,10153,53248,354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,39811,24520,31626,31520,81611,78323,93014,2026,2403,1282,45812,2784647,5357,63813,687705
1. Tiền5,39811,2451,31626,31520,81611,78318,9305,2026,2403,1282,4582,2784645357,63813,687705
2. Các khoản tương đương tiền19,0005,0009,00010,0007,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,0003333
1. Chứng khoán kinh doanh3
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,000333
III. Các khoản phải thu ngắn hạn68,71955,94570,70164,60655,09066,71375,06662,22254,90458,78273,17845,24460,70265,77042,49422,88320,026
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng81,33769,38684,21976,68364,38975,19176,91769,75160,09367,26878,24347,35055,37763,55136,63220,23718,349
2. Trả trước cho người bán21236866983,8473,61611,1746,2403,1315738711322,8553,2375,992675671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,7268,4457,6716,9006,2225,5764,6463,9024,3573,6173,4113,2283,49455702,1711,007
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,365-22,122-21,275-19,675-19,368-17,671-17,671-17,671-12,677-12,677-9,347-5,466-1,024-1,024-700-200
IV. Tổng hàng tồn kho24,63232,03431,07324,07323,40833,79730,71426,94433,89533,38422,61323,85223,52535,49221,78015,32025,547
1. Hàng tồn kho24,63232,03431,07324,07323,40833,79730,71426,94433,89533,38422,61323,85223,52535,49221,78015,32025,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,87910,4474,6624,4692,6696,0937,0314,4798,3583,7352,3104,5673,3895,8962,1861,6382,073
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7023,4432,8662,7442,2792,7682,8132,4432,7341,8421,6367194201,701597630473
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,1777,0041,7961,6903553,2894,1822,0015,5891,8576233,0801,7713,6711,185521
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3636363636363652183130172521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5851,0673524051,007558
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn69,98082,20295,925101,953115,030124,350116,71459,93652,67752,63949,94261,85555,21360,41939,36841,97148,536
I. Các khoản phải thu dài hạn453453453453100100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác453453453453100100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định67,83179,17092,68197,876110,760106,769110,98054,87343,80450,12947,87855,67253,66456,21536,33440,07046,066
1. Tài sản cố định hữu hình67,83179,03992,41897,449110,105105,861110,58554,45943,34350,12947,87855,67253,66456,21536,33440,07046,066
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình131263427655909395414462
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6711,5277892,2536,72374,2842,0841,401
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6711,5277892,2536,72374,2842,0841,401
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,6962,5792,7913,6234,1035,9544,9442,8112,1502,5102,0571,8991,5492,1201,6331,9011,570
1. Chi phí trả trước dài hạn1,6962,5792,7913,6234,1035,9544,9442,8112,1502,5102,0571,8991,5492,1201,6331,9011,570
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN174,609191,873226,678221,415217,013242,735253,455167,784156,074151,667150,501147,797143,293175,115113,46995,50296,891
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả46,77860,29797,23989,20187,944117,535129,96656,28855,68051,29658,95760,53061,463104,44845,98042,74361,248
I. Nợ ngắn hạn46,77860,29795,72089,20176,382102,49197,80843,02955,68050,56158,95751,18953,41394,47043,47735,30550,590
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,03526,77640,54544,58144,28367,15841,5256,21317,99618,03114,72429,40222,71558,69332,54526,21739,796
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn25,10923,79444,68133,24121,93930,58643,40324,41823,41822,03036,78314,41524,42131,3548,6358,3229,944
4. Người mua trả tiền trước6326317427110115683043777744292
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7932018351,0411,0769642,2251,3541,5421,9551,1551,6841,7351,5601,51542661
6. Phải trả người lao động2,8063,2373,7748,3597,7832,7557,8686,7264,6706,3335,2824,2513,4812,435596170407
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,6975,2693,987194265442,058113113113143113113
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác859361502291872013365,5861,14816724521310149233393
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2479251,8341,6728077972,4111,8972,2478376661,01929713764-103-103
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,51811,56215,04432,15813,2597359,3428,0509,9782,5037,43810,658
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,51811,56215,04432,15813,2597359,3428,0509,9542,4317,43810,658
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2372
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu127,832131,575129,439132,214129,069125,200123,489111,496100,394100,37291,54487,26781,83070,66767,48952,75935,643
I. Vốn chủ sở hữu127,832131,575129,439132,214129,069125,200123,489111,496100,394100,37291,54487,26781,83070,66767,48952,75935,643
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00040,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần8,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0206,9353,935
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu735735735735735735735735735735735735735735735735
5. Cổ phiếu quỹ735
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái416362210
8. Quỹ đầu tư phát triển65,63264,47163,86860,17056,01052,41441,33530,74130,74122,16518,2198,8931,7751,283935544544
9. Quỹ dự phòng tài chính2,909876384384189189
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,4448,3496,81613,28814,30414,03023,39921,99910,89719,45114,57016,70920,4249,8307,0524,146240
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN174,609191,873226,678221,415217,013242,735253,455167,784156,074151,667150,501147,797143,293175,115113,46995,50296,891
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |