Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 118,338 | 98,071 | 96,191 | 89,428 | 79,949 | 73,485 | 86,303 | 82,046 | 87,960 | 89,195 | 75,256 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,901 | 4,299 | 6,331 | 7,103 | 12,203 | 4,538 | 1,299 | 13,539 | 14,894 | 24,010 | 23,510 |
1. Tiền | 6,901 | 4,299 | 6,331 | 6,903 | 10,203 | 2,038 | 1,299 | 10,539 | 4,833 | 1,655 | 6,510 |
2. Các khoản tương đương tiền | 8,000 | 200 | 2,000 | 2,500 | 3,000 | 10,061 | 22,355 | 17,000 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 34,100 | 21,410 | 25,221 | 3,000 | 14,000 | 21,000 | 51,000 | 43,000 | 38,000 | 31,000 | 9,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 31,000 | 9,000 | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 34,100 | 21,410 | 25,221 | 3,000 | 14,000 | 21,000 | 51,000 | 43,000 | 38,000 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 25,880 | 25,010 | 23,546 | 47,878 | 19,990 | 22,290 | 18,535 | 14,625 | 22,627 | 21,865 | 25,280 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 23,934 | 18,686 | 17,588 | 14,453 | 17,918 | 18,736 | 12,570 | 10,412 | 7,765 | 6,990 | 10,435 |
2. Trả trước cho người bán | 495 | 265 | 446 | 2,780 | 762 | 2,537 | 4,035 | 4,117 | 178 | 219 | 213 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,451 | 6,059 | 5,512 | 30,645 | 1,310 | 1,017 | 1,930 | 408 | 15,687 | 14,656 | 14,632 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -312 | -1,002 | |||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 43,447 | 47,282 | 40,970 | 31,381 | 33,743 | 25,638 | 15,466 | 10,432 | 11,603 | 11,711 | 16,463 |
1. Hàng tồn kho | 43,764 | 47,448 | 41,237 | 31,648 | 33,743 | 25,638 | 15,654 | 10,931 | 13,166 | 11,908 | 16,661 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -317 | -166 | -267 | -267 | -187 | -499 | -1,563 | -198 | -198 | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 10 | 71 | 123 | 66 | 13 | 20 | 2 | 450 | 837 | 609 | 1,002 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 10 | 44 | 123 | 66 | 13 | 18 | 445 | 835 | 110 | 427 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 27 | 57 | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 2 | 5 | 2 | 2 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 497 | 518 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 40,643 | 48,186 | 62,729 | 42,404 | 37,479 | 31,518 | 19,427 | 8,929 | 7,653 | 7,998 | 10,783 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 20,612 | 27,427 | 14,201 | 19,309 | 22,744 | 24,583 | 17,305 | 6,924 | 7,383 | 6,802 | 9,132 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 20,612 | 27,427 | 14,201 | 19,309 | 22,744 | 24,583 | 13,990 | 3,609 | 4,068 | 3,487 | 5,817 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,315 | 3,315 | 3,315 | 3,315 | 3,315 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 17,287 | 39 | 345 | 359 | 850 | ||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 17,287 | 39 | 345 | 359 | 850 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 9,000 | 10,000 | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 9,000 | 10,000 | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 20,031 | 20,759 | 22,240 | 23,056 | 4,735 | 6,590 | 1,763 | 1,156 | 270 | 1,195 | 1,651 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 20,031 | 20,759 | 22,240 | 23,056 | 4,735 | 6,590 | 1,763 | 1,156 | 270 | 1,195 | 1,651 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 158,981 | 146,257 | 158,920 | 131,833 | 117,428 | 105,003 | 105,730 | 90,975 | 95,614 | 97,192 | 86,039 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||
A. Nợ phải trả | 18,206 | 14,681 | 18,927 | 16,689 | 20,253 | 15,433 | 13,191 | 19,836 | 15,994 | 17,072 | 21,576 |
I. Nợ ngắn hạn | 17,906 | 14,381 | 18,627 | 16,389 | 20,253 | 15,433 | 13,191 | 19,836 | 15,994 | 17,072 | 21,576 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 200 | 1,130 | |||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,474 | 1,834 | 2,929 | 2,399 | 5,104 | 2,946 | 2,394 | 3,168 | 3,138 | 2,374 | 5,910 |
4. Người mua trả tiền trước | 191 | 491 | 1,561 | 175 | 158 | 198 | 863 | 725 | 550 | 1,111 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,724 | 2,612 | 1,619 | 2,408 | 2,282 | 2,399 | 1,491 | 5,750 | 4,347 | 2,748 | 2,722 |
6. Phải trả người lao động | 4,833 | 3,680 | 5,847 | 5,517 | 5,591 | 4,007 | 4,243 | 5,573 | 5,696 | 5,718 | 4,774 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 270 | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,061 | 1,132 | 1,202 | 1,704 | 2,671 | 1,334 | 1,594 | 2,288 | 1,577 | 5,336 | 4,369 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 80 | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,623 | 4,632 | 5,469 | 4,185 | 4,605 | 4,589 | 3,001 | 2,194 | 430 | 146 | 1,561 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
II. Nợ dài hạn | 300 | 300 | 300 | 300 | |||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 300 | 300 | 300 | 300 | |||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 140,775 | 131,575 | 139,993 | 115,144 | 97,175 | 89,570 | 92,539 | 71,139 | 79,620 | 80,121 | 64,463 |
I. Vốn chủ sở hữu | 140,775 | 131,575 | 139,993 | 115,144 | 97,175 | 89,570 | 92,539 | 71,139 | 79,620 | 80,121 | 64,463 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 111,691 | 96,286 | 96,286 | 81,599 | 65,280 | 65,280 | 54,400 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,151 | 9,783 | 9,096 | 8,350 | 7,768 | 7,271 | 6,461 | 5,919 | 5,097 | 1,474 | 1,474 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,536 | 1,536 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 18,933 | 25,506 | 34,611 | 25,195 | 24,128 | 17,020 | 31,678 | 31,220 | 40,523 | 43,111 | 27,453 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 158,981 | 146,257 | 158,920 | 131,833 | 117,428 | 105,003 | 105,730 | 90,975 | 95,614 | 97,192 | 86,039 |