CTCP Hòa Việt (hjc)

6.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn272,264285,061305,708214,759207,805208,841236,115158,784158,517208,959229,143143,781143,455215,140186,491113,321119,878116,693175,390103,944
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,79112,3502,5212,15910,17153,8702,8935,47613,4768,2782,5321,4763,4393,6281,71523,90336,51762512,3923,297
1. Tiền3,79112,3502,5212,1592,1714,8702,8935,47613,4768,2782,5321,4763,4393,6281,7153,90336,51762512,3923,297
2. Các khoản tương đương tiền8,00049,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56,00056,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn56,00056,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn71,48654,90187,93489,69584,98535,523108,41580,337108,149107,489102,01085,601113,78636,01963,03568,84657,05170,22758,08341,239
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng83,75356,867100,712101,21597,60447,440101,27193,094119,553112,679114,59397,609121,81745,08175,16537,74369,13982,61870,62053,756
2. Trả trước cho người bán1,74311,5821,3051,0381,0352,02221,3701,0052,4348,5041,2887064,7773,626626626626865899798
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn44,406
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8242,2701,8143,5062,4102,2491,9612,4262,3502,2982,1213,2773,1843,1433,0751,7963,0113,1342,9553,076
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,834-15,818-15,898-16,064-16,064-16,187-16,187-16,187-16,187-15,992-15,992-15,992-15,992-15,831-15,831-15,725-15,725-16,391-16,391-16,391
IV. Tổng hàng tồn kho184,846213,667211,81761,31450,849115,675118,82265,09030,97189,500121,67851,66523,683172,506118,72817,47924,47043,892102,90656,809
1. Hàng tồn kho184,846213,667211,81761,31450,849115,675118,82265,09030,97189,500121,67851,66523,683172,606118,82917,57924,74444,305105,15460,614
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-100-100-100-274-413-2,247-3,805
V. Tài sản ngắn hạn khác12,1414,1433,4365,5915,8003,7745,9857,8815,9213,6922,9235,0392,5472,9873,0133,0931,8401,9492,0092,599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,8591,3259042,3872,7301,3353,6924,8443,2565641,1612,9727401,1141,2662,547272313473922
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,2822,8182,5322,6543,0662,4382,2932,1042,2981,9581,7621,5041,6861,3281,2011,0231,0909901,132
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước55049333671,170564122546546546546546546546
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,73647,00848,54449,98052,20451,02452,01954,02256,16958,29661,45960,84061,53663,03766,19766,90770,47170,85673,86776,467
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định48,53045,70647,08049,18351,31650,09750,79952,87054,96856,63358,77758,78059,13060,42362,48364,01366,06668,18070,21772,497
1. Tài sản cố định hữu hình47,65245,05046,40348,48450,59349,35050,02852,07454,14855,78657,90257,87558,19359,45561,48462,98265,00467,08769,09271,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8796576786997237477717968208478759059379689991,0311,0621,0931,1251,156
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn568525525525525472472472472472472870472472472472472472472472
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn472472472
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang56852552552553472472472472472472870472472472472472472
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6387779392723644557486807301,1922,2101,1901,9352,1423,2422,4233,9332,2043,1783,498
1. Chi phí trả trước dài hạn6387779392723644557486807301,1922,2101,1901,9352,1423,2422,4233,9332,2043,1783,498
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN322,000332,070354,252264,739260,009259,865288,134212,806214,686267,255290,602204,620204,992278,176252,688180,228190,349187,549249,257180,410
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả139,258152,749180,34093,32487,61891,089120,75248,69549,453102,517127,11647,70146,184124,32999,05539,67247,67545,401112,92446,631
I. Nợ ngắn hạn139,258152,749180,34093,32487,61891,089120,75248,69549,453102,517127,11647,70146,184124,32999,05539,67247,67545,401112,92446,631
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn65,43455,740103,39954,0834,41434,12076,17360,04374,20814,9295,52971,96665,06418,54394,6115,067
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn45,08940,91854,37928,65060,72014,50323,41828,80527,66416,51837,48220,31821,22140,02324,57710,61410,4732,5257,16716,144
4. Người mua trả tiền trước6,0006,4766,0006,0006,42011,55611,00012,3546,0006,0003,0008,7873,0013,5913,20024,79723,2003,0002,99717,854
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6714,1181,3124501,0143,0541,30845112741,452101138342796333964038
6. Phải trả người lao động17,15624,0275,0782,09712,81315,4262,3795,58314,10416,3545,4401,94714,1965,7912,3681,85111,42016,0753,9763,693
7. Chi phí phải trả ngắn hạn63416,2824,8616346929,9614,1982983441,7523,4711778301,0841,9356876661,948642721
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn722258151851
11. Phải trả ngắn hạn khác1,2891,5931,4381,2421,0831,7481,4301,2251,6321,7421,5111,3371,8361,5651,8032,9702,8913,114
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,1331,626
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,9863,5943,873167461721845104144322
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu176,054179,321173,912171,415172,392168,776167,382164,111165,233164,738163,485156,920158,808153,847153,633140,556142,674142,149136,332133,780
I. Vốn chủ sở hữu176,054179,321173,912171,415172,392168,776167,382164,111165,233164,738163,485156,920158,808153,847153,633140,556142,674142,149136,332133,780
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển22,04922,04922,04922,04922,04922,04922,04921,67821,67821,67821,67821,67821,67821,67821,67821,67821,67821,67821,67821,678
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7437,4317,4317,4317,4317,4317,4317,4317,4317,4317,4317,4317,4317,4317,4317,4317,4317,4317,4317,431
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối24,73121,31015,90113,40514,38110,7659,3716,4717,5937,0995,846-7201,168-3,792-4,007-17,084-14,966-15,491-21,307-23,860
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN315,312332,070354,252264,739260,009259,865288,134212,806214,686267,255290,602204,620204,992278,176252,688180,228190,349187,549249,257180,410
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |