Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 285,061 | 305,708 | 214,759 | 207,805 | 208,841 | 236,115 | 158,784 | 158,517 | 208,959 | 229,143 | 143,781 | 143,455 | 215,140 | 186,491 | 113,321 | 119,878 | 116,693 | 175,390 | 103,944 | 113,779 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,350 | 2,521 | 2,159 | 10,171 | 53,870 | 2,893 | 5,476 | 13,476 | 8,278 | 2,532 | 1,476 | 3,439 | 3,628 | 1,715 | 23,903 | 36,517 | 625 | 12,392 | 3,297 | 6,102 |
1. Tiền | 12,350 | 2,521 | 2,159 | 2,171 | 4,870 | 2,893 | 5,476 | 13,476 | 8,278 | 2,532 | 1,476 | 3,439 | 3,628 | 1,715 | 3,903 | 36,517 | 625 | 12,392 | 3,297 | 6,102 |
2. Các khoản tương đương tiền | 8,000 | 49,000 | 20,000 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 56,000 | 56,000 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 56,000 | 56,000 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 54,901 | 87,934 | 89,695 | 84,985 | 35,523 | 108,415 | 80,337 | 108,149 | 107,489 | 102,010 | 85,601 | 113,786 | 36,019 | 63,035 | 68,846 | 57,051 | 70,227 | 58,083 | 41,239 | 69,230 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 56,867 | 100,712 | 101,215 | 97,604 | 47,440 | 101,271 | 93,094 | 119,553 | 112,679 | 114,593 | 97,609 | 121,817 | 45,081 | 75,165 | 37,743 | 69,139 | 82,618 | 70,620 | 53,756 | 82,810 |
2. Trả trước cho người bán | 11,582 | 1,305 | 1,038 | 1,035 | 2,022 | 21,370 | 1,005 | 2,434 | 8,504 | 1,288 | 706 | 4,777 | 3,626 | 626 | 626 | 626 | 865 | 899 | 798 | 903 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 44,406 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,270 | 1,814 | 3,506 | 2,410 | 2,249 | 1,961 | 2,426 | 2,350 | 2,298 | 2,121 | 3,277 | 3,184 | 3,143 | 3,075 | 1,796 | 3,011 | 3,134 | 2,955 | 3,076 | 1,908 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -15,818 | -15,898 | -16,064 | -16,064 | -16,187 | -16,187 | -16,187 | -16,187 | -15,992 | -15,992 | -15,992 | -15,992 | -15,831 | -15,831 | -15,725 | -15,725 | -16,391 | -16,391 | -16,391 | -16,391 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 213,667 | 211,817 | 61,314 | 50,849 | 115,675 | 118,822 | 65,090 | 30,971 | 89,500 | 121,678 | 51,665 | 23,683 | 172,506 | 118,728 | 17,479 | 24,470 | 43,892 | 102,906 | 56,809 | 32,490 |
1. Hàng tồn kho | 213,667 | 211,817 | 61,314 | 50,849 | 115,675 | 118,822 | 65,090 | 30,971 | 89,500 | 121,678 | 51,665 | 23,683 | 172,606 | 118,829 | 17,579 | 24,744 | 44,305 | 105,154 | 60,614 | 36,965 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -100 | -100 | -100 | -274 | -413 | -2,247 | -3,805 | -4,475 | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,143 | 3,436 | 5,591 | 5,800 | 3,774 | 5,985 | 7,881 | 5,921 | 3,692 | 2,923 | 5,039 | 2,547 | 2,987 | 3,013 | 3,093 | 1,840 | 1,949 | 2,009 | 2,599 | 5,958 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,325 | 904 | 2,387 | 2,730 | 1,335 | 3,692 | 4,844 | 3,256 | 564 | 1,161 | 2,972 | 740 | 1,114 | 1,266 | 2,547 | 272 | 313 | 473 | 922 | 3,928 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,818 | 2,532 | 2,654 | 3,066 | 2,438 | 2,293 | 2,104 | 2,298 | 1,958 | 1,762 | 1,504 | 1,686 | 1,328 | 1,201 | 1,023 | 1,090 | 990 | 1,132 | 1,484 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 550 | 4 | 933 | 367 | 1,170 | 564 | 122 | 546 | 546 | 546 | 546 | 546 | 546 | 546 | 546 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 47,008 | 48,544 | 49,980 | 52,204 | 51,024 | 52,019 | 54,022 | 56,169 | 58,296 | 61,459 | 60,840 | 61,536 | 63,037 | 66,197 | 66,907 | 70,471 | 70,856 | 73,867 | 76,467 | 74,722 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 45,706 | 47,080 | 49,183 | 51,316 | 50,097 | 50,799 | 52,870 | 54,968 | 56,633 | 58,777 | 58,780 | 59,130 | 60,423 | 62,483 | 64,013 | 66,066 | 68,180 | 70,217 | 72,497 | 74,251 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 45,050 | 46,403 | 48,484 | 50,593 | 49,350 | 50,028 | 52,074 | 54,148 | 55,786 | 57,902 | 57,875 | 58,193 | 59,455 | 61,484 | 62,982 | 65,004 | 67,087 | 69,092 | 71,341 | 73,063 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 657 | 678 | 699 | 723 | 747 | 771 | 796 | 820 | 847 | 875 | 905 | 937 | 968 | 999 | 1,031 | 1,062 | 1,093 | 1,125 | 1,156 | 1,187 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 525 | 525 | 525 | 525 | 472 | 472 | 472 | 472 | 472 | 472 | 870 | 472 | 472 | 472 | 472 | 472 | 472 | 472 | 472 | 472 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 472 | 472 | 472 | |||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 525 | 525 | 525 | 53 | 472 | 472 | 472 | 472 | 472 | 472 | 870 | 472 | 472 | 472 | 472 | 472 | 472 | 472 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 777 | 939 | 272 | 364 | 455 | 748 | 680 | 730 | 1,192 | 2,210 | 1,190 | 1,935 | 2,142 | 3,242 | 2,423 | 3,933 | 2,204 | 3,178 | 3,498 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 777 | 939 | 272 | 364 | 455 | 748 | 680 | 730 | 1,192 | 2,210 | 1,190 | 1,935 | 2,142 | 3,242 | 2,423 | 3,933 | 2,204 | 3,178 | 3,498 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 332,070 | 354,252 | 264,739 | 260,009 | 259,865 | 288,134 | 212,806 | 214,686 | 267,255 | 290,602 | 204,620 | 204,992 | 278,176 | 252,688 | 180,228 | 190,349 | 187,549 | 249,257 | 180,410 | 188,501 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 152,749 | 180,340 | 93,324 | 87,618 | 91,089 | 120,752 | 48,695 | 49,453 | 102,517 | 127,116 | 47,701 | 46,184 | 124,329 | 99,055 | 39,672 | 47,675 | 45,401 | 112,924 | 46,631 | 55,855 |
I. Nợ ngắn hạn | 152,749 | 180,340 | 93,324 | 87,618 | 91,089 | 120,752 | 48,695 | 49,453 | 102,517 | 127,116 | 47,701 | 46,184 | 124,329 | 99,055 | 39,672 | 47,675 | 45,401 | 112,924 | 46,631 | 55,855 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 55,740 | 103,399 | 54,083 | 4,414 | 34,120 | 76,173 | 60,043 | 74,208 | 14,929 | 5,529 | 71,966 | 65,064 | 18,543 | 94,611 | 5,067 | 12,220 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 40,918 | 54,379 | 28,650 | 60,720 | 14,503 | 23,418 | 28,805 | 27,664 | 16,518 | 37,482 | 20,318 | 21,221 | 40,023 | 24,577 | 10,614 | 10,473 | 2,525 | 7,167 | 16,144 | 8,103 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,476 | 6,000 | 6,000 | 6,420 | 11,556 | 11,000 | 12,354 | 6,000 | 6,000 | 3,000 | 8,787 | 3,001 | 3,591 | 3,200 | 24,797 | 23,200 | 3,000 | 2,997 | 17,854 | 22,992 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,118 | 1,312 | 450 | 1,014 | 3,054 | 1,308 | 451 | 12 | 74 | 1,452 | 10 | 11 | 38 | 342 | 79 | 63 | 339 | 640 | 38 | 101 |
6. Phải trả người lao động | 24,027 | 5,078 | 2,097 | 12,813 | 15,426 | 2,379 | 5,583 | 14,104 | 16,354 | 5,440 | 1,947 | 14,196 | 5,791 | 2,368 | 1,851 | 11,420 | 16,075 | 3,976 | 3,693 | 8,212 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 16,282 | 4,861 | 634 | 692 | 9,961 | 4,198 | 298 | 344 | 1,752 | 3,471 | 177 | 830 | 1,084 | 1,935 | 687 | 666 | 1,948 | 642 | 721 | 989 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 72 | 22 | 58 | 1 | 5 | 18 | 51 | 15 | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,593 | 1,438 | 1,242 | 1,083 | 1,748 | 1,430 | 1,225 | 1,632 | 1,742 | 1,511 | 1,337 | 1,836 | 1,565 | 1,803 | 2,970 | 2,891 | 3,114 | 3,224 | ||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,133 | 1,626 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,594 | 3,873 | 167 | 461 | 721 | 845 | 104 | 144 | 322 | |||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 179,321 | 173,912 | 171,415 | 172,392 | 168,776 | 167,382 | 164,111 | 165,233 | 164,738 | 163,485 | 156,920 | 158,808 | 153,847 | 153,633 | 140,556 | 142,674 | 142,149 | 136,332 | 133,780 | 132,646 |
I. Vốn chủ sở hữu | 179,321 | 173,912 | 171,415 | 172,392 | 168,776 | 167,382 | 164,111 | 165,233 | 164,738 | 163,485 | 156,920 | 158,808 | 153,847 | 153,633 | 140,556 | 142,674 | 142,149 | 136,332 | 133,780 | 132,646 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 | 128,531 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 22,049 | 22,049 | 22,049 | 22,049 | 22,049 | 22,049 | 21,678 | 21,678 | 21,678 | 21,678 | 21,678 | 21,678 | 21,678 | 21,678 | 21,678 | 21,678 | 21,678 | 21,678 | 21,678 | 21,678 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 | 7,431 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 21,310 | 15,901 | 13,405 | 14,381 | 10,765 | 9,371 | 6,471 | 7,593 | 7,099 | 5,846 | -720 | 1,168 | -3,792 | -4,007 | -17,084 | -14,966 | -15,491 | -21,307 | -23,860 | -24,994 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 332,070 | 354,252 | 264,739 | 260,009 | 259,865 | 288,134 | 212,806 | 214,686 | 267,255 | 290,602 | 204,620 | 204,992 | 278,176 | 252,688 | 180,228 | 190,349 | 187,549 | 249,257 | 180,410 | 188,501 |