Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 8,482 | 8,849 | 12,531 | 9,681 | 10,609 | 7,772 | 41,382 | 35,307 | 33,646 | 37,304 | 43,544 | 55,135 | 46,412 | 54,032 | 68,727 | 97,037 | 126,256 | 142,558 | 167,707 | 140,876 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 329 | 282 | 2,025 | 660 | 402 | 267 | 427 | 1,702 | 1,406 | 1,250 | 2,121 | 4,275 | 1,062 | 1,952 | 3,317 | 6,625 | 6,983 | 6,255 | 37,183 | 35,871 |
1. Tiền | 329 | 282 | 2,025 | 660 | 402 | 267 | 427 | 1,702 | 1,406 | 1,250 | 2,121 | 4,275 | 1,062 | 1,952 | 3,317 | 6,625 | 6,983 | 6,255 | 37,183 | 35,871 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,278 | 1,278 | 1,190 | 1,190 | 1,190 | 5,000 | 380 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,278 | 1,278 | 1,190 | 1,190 | 1,190 | 5,000 | 380 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 6,077 | 5,823 | 5,872 | 6,079 | 5,419 | 5,528 | 28,941 | 26,128 | 28,787 | 32,081 | 34,045 | 40,236 | 40,065 | 41,064 | 50,404 | 79,890 | 108,586 | 123,960 | 119,616 | 91,239 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,838 | 4,734 | 4,840 | 4,884 | 3,917 | 4,503 | 12,528 | 9,742 | 7,880 | 5,828 | 7,888 | 13,375 | 13,331 | 12,189 | 9,778 | 7,007 | 27,350 | 35,176 | 44,196 | 56,163 |
2. Trả trước cho người bán | 1,080 | 862 | 935 | 959 | 1,434 | 895 | 16,307 | 16,180 | 20,406 | 25,478 | 25,315 | 25,982 | 25,443 | 27,557 | 15,395 | 37,696 | 31,996 | 38,210 | 28,769 | 28,036 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 47,480 | 25,000 | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 158 | 227 | 96 | 236 | 68 | 131 | 106 | 206 | 501 | 775 | 842 | 879 | 1,291 | 1,319 | 23,700 | 32,800 | 46,480 | 3,094 | 21,651 | 7,039 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 1,532 | 2,388 | 2,760 | |||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,693 | 1,211 | 2,943 | 2,536 | 4,441 | 1,481 | 10,369 | 5,811 | 1,895 | 3,523 | 6,709 | 9,213 | 3,657 | 3,235 | 10,655 | 7,465 | 8,222 | 10,071 | 9,471 | 10,587 |
1. Hàng tồn kho | 1,693 | 1,211 | 2,943 | 2,536 | 4,441 | 1,481 | 10,369 | 5,811 | 1,895 | 3,523 | 6,709 | 9,213 | 3,657 | 3,235 | 10,655 | 7,465 | 8,222 | 10,071 | 9,471 | 10,587 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 383 | 256 | 414 | 406 | 348 | 496 | 454 | 476 | 367 | 449 | 669 | 1,410 | 1,628 | 2,781 | 4,350 | 3,058 | 2,465 | 2,271 | 1,436 | 2,798 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 186 | 168 | 225 | 313 | 297 | 447 | 406 | 427 | 320 | 403 | 343 | 658 | 695 | 1,017 | 824 | 1,339 | 1,337 | 2,251 | 1,422 | 2,783 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 124 | 46 | 184 | 88 | 46 | 44 | 44 | 44 | 42 | 41 | 320 | 748 | 928 | 1,758 | 3,519 | 1,711 | 1,119 | 13 | 10 | 9 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 72 | 42 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 7 | 8 | 9 | 8 | 5 | 6 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 5 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 192,795 | 197,227 | 202,500 | 209,911 | 216,815 | 227,498 | 238,090 | 250,323 | 263,457 | 277,829 | 298,769 | 320,931 | 355,656 | 366,281 | 387,400 | 379,391 | 372,998 | 371,603 | 357,108 | 388,921 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 523 | 549 | 584 | 724 | 821 | 18,810 | 18,809 | 18,914 | 18,893 | 18,799 | 19,710 | 1,641 | 20,310 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 523 | 549 | 584 | 724 | 821 | 18,810 | 18,809 | 18,914 | 18,893 | 18,799 | 19,710 | 1,641 | 20,310 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 180,319 | 185,984 | 191,203 | 196,849 | 202,707 | 211,618 | 222,034 | 232,029 | 242,818 | 253,577 | 263,118 | 271,798 | 285,469 | 294,222 | 311,036 | 306,945 | 311,641 | 306,433 | 307,738 | 316,785 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 180,281 | 185,942 | 191,157 | 196,798 | 202,652 | 211,558 | 221,970 | 223,604 | 228,956 | 235,614 | 242,644 | 249,302 | 257,075 | 262,936 | 276,029 | 267,953 | 269,061 | 260,591 | 258,635 | 263,937 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 8,357 | 13,789 | 17,886 | 20,392 | 22,411 | 28,394 | 31,287 | 35,008 | 38,992 | 42,580 | 45,842 | 49,104 | 52,849 | |||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 38 | 42 | 46 | 51 | 55 | 60 | 64 | 68 | 73 | 77 | 82 | 86 | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 10,349 | 10,349 | 10,349 | 10,349 | 10,349 | 10,349 | 10,270 | 10,205 | 10,205 | 10,205 | 10,186 | 4,480 | 4,455 | 2,313 | 2,313 | 2,313 | 2,313 | 2,344 | 2,314 | 2,298 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 10,349 | 10,349 | 10,349 | 10,349 | 10,349 | 10,349 | 10,270 | 10,205 | 10,205 | 10,205 | 10,186 | 4,480 | 4,455 | 2,313 | 2,313 | 2,313 | 2,313 | 2,344 | 2,314 | 2,298 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,278 | 1,278 | 1,278 | 1,190 | 1,190 | 9,672 | 25,672 | 24,858 | 24,658 | 24,946 | 24,788 | 24,954 | 25,045 | 25,510 | 25,586 | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 8,482 | 24,482 | 24,858 | 24,658 | 24,946 | 24,788 | 24,954 | 25,045 | 25,510 | 25,586 | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,278 | 1,278 | 1,278 | 1,190 | 1,190 | 1,190 | 1,190 | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 350 | 394 | 448 | 935 | 1,981 | 3,842 | 5,287 | 7,566 | 9,884 | 12,273 | 15,070 | 18,160 | 22,064 | 26,278 | 30,191 | 26,452 | 15,291 | 18,071 | 19,905 | 23,943 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 350 | 394 | 448 | 935 | 1,981 | 3,842 | 5,287 | 7,566 | 9,884 | 12,273 | 15,070 | 18,160 | 22,064 | 26,278 | 30,191 | 26,452 | 15,291 | 18,044 | 19,892 | 23,943 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 28 | 13 | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 201,277 | 206,076 | 215,031 | 219,591 | 227,424 | 235,271 | 279,472 | 285,630 | 297,102 | 315,133 | 342,313 | 376,066 | 402,068 | 420,313 | 456,127 | 476,428 | 499,255 | 514,162 | 524,815 | 529,797 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 90,647 | 85,684 | 85,820 | 80,361 | 76,148 | 72,423 | 98,478 | 92,575 | 92,674 | 94,616 | 103,914 | 116,507 | 125,805 | 131,260 | 148,406 | 150,813 | 159,223 | 159,111 | 169,322 | 174,288 |
I. Nợ ngắn hạn | 47,204 | 56,821 | 56,956 | 60,898 | 75,510 | 67,820 | 90,731 | 81,339 | 71,922 | 73,405 | 78,403 | 85,484 | 94,279 | 94,353 | 107,508 | 105,022 | 110,267 | 105,310 | 108,778 | 103,400 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 32,774 | 35,267 | 42,924 | 45,846 | 63,496 | 56,255 | 76,674 | 65,714 | 60,149 | 65,395 | 70,690 | 71,626 | 80,393 | 84,358 | 92,562 | 90,085 | 90,863 | 92,426 | 94,402 | 89,150 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,349 | 7,974 | 8,158 | 7,979 | 6,621 | 6,817 | 5,839 | 5,118 | 5,067 | 3,713 | 2,041 | 3,992 | 6,118 | 4,087 | 6,753 | 5,306 | 10,616 | 3,964 | 5,988 | 6,213 |
4. Người mua trả tiền trước | 62 | 6,500 | 77 | 5 | 456 | 122 | 200 | 15 | 18 | 45 | 35 | 20 | 65 | |||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 196 | 252 | 534 | 1,046 | 1,007 | 1,778 | 1,571 | 2,682 | 2,053 | 1,855 | 939 | 851 | 389 | 372 | 2,030 | 2,950 | 3,347 | 2,615 | 3,683 | 2,099 |
6. Phải trả người lao động | 2,373 | 2,273 | 2,220 | 2,346 | 2,441 | 1,104 | 4,606 | 5,666 | 2,814 | 484 | 1,609 | 5,249 | 4,638 | 1,878 | 2,904 | 1,911 | 1,970 | 2,752 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,487 | 2,951 | 1,656 | 1,683 | 409 | 481 | 70 | 106 | 1,498 | 1,818 | 1,668 | 1,507 | 1,037 | 1,543 | 941 | 766 | 567 | 643 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 282 | 827 | 305 | 864 | 269 | 782 | 309 | 866 | 436 | 741 | 286 | 835 | 387 | 858 | 321 | 921 | 350 | 962 | 290 | 890 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 681 | 777 | 1,083 | 1,128 | 812 | 603 | 1,610 | 1,224 | 1,202 | 1,111 | 1,340 | 1,113 | 645 | 998 | 1,587 | 1,965 | 1,851 | 1,511 | 3,552 | 4,044 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 26 | 295 | 295 | 295 | 295 | 295 | 295 | 295 | ||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 43,442 | 28,863 | 28,863 | 19,463 | 638 | 4,603 | 7,747 | 11,236 | 20,752 | 21,211 | 25,511 | 31,024 | 31,526 | 36,907 | 40,898 | 45,792 | 48,956 | 53,801 | 60,544 | 70,889 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | 42 | |||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 42 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 42 | 63 | 63 | 88 | 67 | 46 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 | 53 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 43,400 | 28,800 | 28,800 | 19,400 | 575 | 4,539 | 7,705 | 11,194 | 20,689 | 21,147 | 25,423 | 30,956 | 31,429 | 36,627 | 40,181 | 44,131 | 46,351 | 50,252 | 56,051 | 65,446 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 51 | 232 | 668 | 1,613 | 2,557 | 3,501 | 4,445 | 5,390 | ||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 110,630 | 120,392 | 129,211 | 139,230 | 151,275 | 162,847 | 180,994 | 193,055 | 204,429 | 220,518 | 238,399 | 259,558 | 276,263 | 289,054 | 307,721 | 325,615 | 340,031 | 355,050 | 355,493 | 355,509 |
I. Vốn chủ sở hữu | 110,630 | 120,392 | 129,211 | 139,230 | 151,275 | 162,847 | 180,994 | 193,055 | 204,429 | 220,518 | 238,399 | 259,558 | 276,263 | 289,054 | 307,721 | 325,615 | 340,031 | 355,050 | 355,493 | 355,509 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 | 348,964 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 932 | 932 | 932 | 932 | 932 | 932 | 932 | 932 | 932 | 932 | 932 | 932 | 932 | 932 | 932 | 932 | 932 | 932 | 932 | 932 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,272 | 5,272 | 5,272 | 5,272 | 5,272 | 5,272 | 5,272 | 5,272 | 5,272 | 5,272 | 5,272 | 5,272 | 5,272 | 5,272 | 5,272 | 5,272 | 4,944 | 4,944 | 4,944 | 4,944 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -244,538 | -234,776 | -225,957 | -215,938 | -203,893 | -192,321 | -174,174 | -162,113 | -150,739 | -134,650 | -116,769 | -95,610 | -78,905 | -66,115 | -47,447 | -29,553 | -14,809 | 210 | 653 | 669 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 201,277 | 206,076 | 215,031 | 219,591 | 227,424 | 235,271 | 279,472 | 285,630 | 297,102 | 315,133 | 342,313 | 376,066 | 402,068 | 420,313 | 456,127 | 476,428 | 499,255 | 514,162 | 524,815 | 529,797 |