Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 152,749 | 192,136 | 147,281 | 122,145 | 137,351 | 136,587 | 119,683 | 107,394 | 114,638 | 96,812 | 82,238 | 100,968 | 116,444 | 107,158 | 95,053 | 96,228 | 89,902 | 91,763 | 94,096 | 96,233 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,066 | 26,095 | 7,676 | 6,155 | 12,744 | 11,103 | 16,231 | 2,890 | 9,088 | 8,217 | 6,442 | 4,721 | 16,691 | 2,921 | 9,975 | 2,576 | 11,196 | 7,907 | 7,791 | 11,489 |
1. Tiền | 9,066 | 26,095 | 7,676 | 6,155 | 12,744 | 11,103 | 16,231 | 2,890 | 9,088 | 8,217 | 6,442 | 4,721 | 16,691 | 2,921 | 9,975 | 2,576 | 11,196 | 7,907 | 7,791 | 11,489 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 8,200 | 6,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | ||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 8,200 | 6,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 91,635 | 129,129 | 105,981 | 81,547 | 93,758 | 95,835 | 81,628 | 77,145 | 84,221 | 71,999 | 65,657 | 80,545 | 90,210 | 95,233 | 70,653 | 81,984 | 66,602 | 73,452 | 74,489 | 72,869 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 74,346 | 111,293 | 78,083 | 72,182 | 55,782 | 68,494 | 56,151 | 54,474 | 67,348 | 64,450 | 51,698 | 58,478 | 52,996 | 71,571 | 50,730 | 57,233 | 39,116 | 60,236 | 55,931 | 52,982 |
2. Trả trước cho người bán | 5,880 | 10,435 | 11,117 | 590 | 13,702 | 2,348 | 3,214 | 1,337 | 1,010 | 85 | 2,355 | 1,008 | 1,408 | 13,189 | 427 | 2,078 | 7,638 | 129 | 248 | 214 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,000 | 1,000 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 6,300 | 6,300 | 6,300 | 6,300 | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 22,877 | 13,149 | 16,780 | 8,776 | 23,275 | 23,993 | 20,763 | 19,834 | 14,364 | 5,964 | 9,103 | 18,558 | 33,306 | 7,973 | 16,996 | 16,372 | 6,300 | 6,786 | 12,009 | 13,373 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -11,469 | -5,748 | 13,549 | |||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 39,748 | 27,066 | 25,584 | 26,728 | 21,010 | 19,073 | 19,036 | 24,403 | 18,164 | 14,750 | 9,449 | 13,164 | 8,316 | 7,989 | 12,029 | 11,120 | 11,741 | 10,018 | 11,613 | 11,585 |
1. Hàng tồn kho | 39,748 | 27,066 | 25,584 | 26,728 | 21,010 | 19,073 | 19,036 | 24,403 | 18,164 | 14,750 | 9,449 | 13,164 | 8,316 | 7,989 | 12,029 | 11,120 | 11,741 | 10,018 | 11,613 | 11,585 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,101 | 3,646 | 2,841 | 2,516 | 4,640 | 5,377 | 2,788 | 2,956 | 3,165 | 1,847 | 689 | 2,539 | 1,226 | 1,014 | 2,395 | 549 | 362 | 386 | 203 | 289 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 876 | 1,265 | 1,362 | 1,805 | 2,266 | 3,432 | 712 | 361 | 1,091 | 437 | 164 | 440 | 214 | 84 | 38 | 71 | 362 | 386 | 203 | 289 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,942 | 2,076 | 1,466 | 701 | 2,269 | 1,389 | 1,645 | 2,122 | 1,439 | 727 | 525 | 2,099 | 597 | 930 | 2,358 | 478 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 282 | 304 | 13 | 10 | 104 | 556 | 431 | 473 | 634 | 683 | 415 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 317,711 | 312,805 | 385,043 | 386,086 | 382,724 | 385,223 | 389,334 | 382,848 | 376,397 | 376,904 | 369,914 | 372,739 | 357,438 | 358,131 | 349,825 | 336,957 | 319,745 | 322,555 | 313,978 | 315,488 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 25 | 19 | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 25 | 19 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 304,363 | 308,740 | 252,762 | 254,163 | 251,149 | 254,407 | 257,561 | 260,407 | 262,405 | 260,947 | 250,284 | 254,111 | 242,694 | 243,452 | 239,049 | 221,120 | 220,789 | 224,722 | 225,141 | 223,056 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 301,367 | 305,686 | 250,156 | 251,750 | 248,727 | 251,977 | 255,122 | 257,960 | 259,950 | 258,483 | 247,811 | 251,630 | 240,204 | 240,954 | 236,543 | 218,605 | 218,324 | 222,249 | 222,660 | 220,566 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 465 | 486 | ||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,530 | 2,568 | 2,606 | 2,413 | 2,422 | 2,430 | 2,439 | 2,447 | 2,456 | 2,464 | 2,473 | 2,481 | 2,490 | 2,498 | 2,507 | 2,515 | 2,465 | 2,473 | 2,481 | 2,489 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 11,821 | 63 | 130,020 | 129,210 | 128,258 | 127,504 | 127,007 | 117,054 | 108,945 | 109,740 | 112,041 | 112,019 | 107,807 | 107,153 | 102,867 | 107,495 | 90,013 | 87,872 | 78,920 | 81,579 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 11,821 | 63 | 130,020 | 129,210 | 128,258 | 127,504 | 127,007 | 117,054 | 108,945 | 109,740 | 112,041 | 112,019 | 107,807 | 107,153 | 102,867 | 107,495 | 90,013 | 87,872 | 78,920 | 81,579 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,900 | |||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 1,900 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,528 | 3,976 | 2,260 | 2,712 | 3,318 | 3,313 | 4,766 | 5,387 | 5,027 | 6,217 | 5,689 | 6,609 | 6,938 | 7,526 | 7,909 | 8,342 | 8,944 | 9,962 | 9,917 | 10,853 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,528 | 3,976 | 2,260 | 2,712 | 3,318 | 3,313 | 4,766 | 5,387 | 5,027 | 6,217 | 5,689 | 6,609 | 6,938 | 7,526 | 7,909 | 8,342 | 8,944 | 9,962 | 9,917 | 10,853 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 470,460 | 504,941 | 532,324 | 508,231 | 520,075 | 521,810 | 509,017 | 490,242 | 491,035 | 473,717 | 452,152 | 473,707 | 473,882 | 465,288 | 444,878 | 433,185 | 409,647 | 414,318 | 408,074 | 411,720 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 131,706 | 163,012 | 124,786 | 99,321 | 125,460 | 129,341 | 115,322 | 100,293 | 100,082 | 84,411 | 67,099 | 81,212 | 86,614 | 82,983 | 67,853 | 63,921 | 42,445 | 52,186 | 53,380 | 61,155 |
I. Nợ ngắn hạn | 121,188 | 150,770 | 115,287 | 89,776 | 115,532 | 117,521 | 102,667 | 94,193 | 89,359 | 80,145 | 62,063 | 75,407 | 80,038 | 77,036 | 61,218 | 56,853 | 42,445 | 52,186 | 53,380 | 61,155 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 36,997 | 48,384 | 17,199 | 26,041 | 26,718 | 31,989 | 20,606 | 26,631 | 27,814 | 48,321 | 45,605 | 45,595 | 54,100 | 45,618 | 34,923 | 22,198 | 19,281 | 22,143 | 28,650 | 26,634 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 23,103 | 63,108 | 50,860 | 33,740 | 37,556 | 43,119 | 40,548 | 37,648 | 23,265 | 16,714 | 3,021 | 10,900 | 8,378 | 10,537 | 6,396 | 6,812 | 5,311 | 8,596 | 9,152 | 12,565 |
4. Người mua trả tiền trước | 34,356 | 11,330 | 10,745 | 2,416 | 12,730 | 2,051 | 7,894 | 6,173 | 28,184 | 5,579 | 262 | 2,550 | 222 | 27 | 27 | 27 | 652 | 27 | 346 | 346 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,061 | 1,222 | 5,226 | 4,484 | 1,665 | 3,031 | 3,193 | 1,727 | 1,404 | 1,872 | 967 | 2,097 | 2,068 | 2,333 | 1,804 | 2,638 | 1,773 | 2,390 | 1,485 | 1,011 |
6. Phải trả người lao động | 4,047 | 3,264 | 1,640 | 1,174 | 141 | 5,112 | 2,164 | 1,926 | 1,979 | 4,051 | 3,000 | 6,000 | 6,000 | 9,099 | 9,663 | 9,663 | 4,943 | 6,766 | 6,656 | 6,658 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 373 | 192 | 151 | 268 | 606 | 5,274 | 7,355 | 3,797 | 1,900 | |||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 21,451 | 21,269 | 29,477 | 20,156 | 34,967 | 26,250 | 20,077 | 15,170 | 4,104 | 1,385 | 8,261 | 6,735 | 7,665 | 6,715 | 6,824 | 14,957 | 9,485 | 9,428 | 6,671 | 13,093 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 251 | 251 | 297 | 136 | 136 | 136 | 139 | 139 | 141 | 30 | 60 | 81 | 13 | 47 | 3 | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -199 | 2,000 | -263 | 1,246 | 852 | 695 | 692 | 986 | 572 | 2,222 | 808 | 1,391 | 1,465 | 2,707 | 1,551 | 497 | 919 | 2,823 | 374 | 846 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 10,518 | 12,242 | 9,499 | 9,546 | 9,928 | 11,820 | 12,655 | 6,099 | 10,723 | 4,266 | 5,036 | 5,806 | 6,576 | 5,947 | 6,635 | 7,069 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 4,280 | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 25 | 55 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 10,518 | 12,217 | 9,499 | 9,546 | 9,928 | 11,820 | 12,655 | 6,099 | 6,388 | 4,266 | 5,036 | 5,806 | 6,576 | 5,947 | 6,635 | 7,069 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 338,754 | 341,929 | 407,538 | 408,910 | 394,616 | 392,470 | 393,695 | 389,949 | 390,953 | 389,306 | 385,053 | 392,495 | 387,268 | 382,305 | 377,025 | 369,264 | 367,202 | 362,132 | 354,694 | 350,565 |
I. Vốn chủ sở hữu | 338,754 | 341,929 | 407,538 | 408,910 | 394,616 | 392,470 | 393,695 | 389,949 | 390,953 | 389,306 | 385,053 | 392,495 | 387,268 | 382,305 | 377,025 | 369,264 | 367,202 | 362,132 | 354,694 | 350,565 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 | 248,783 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 23,125 | 23,125 | 23,125 | 23,125 | 21,575 | 21,575 | 21,575 | 21,575 | 19,497 | 19,521 | 19,497 | 19,497 | 16,354 | 16,354 | 16,354 | 16,354 | 13,533 | 13,533 | 13,533 | 13,533 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 13,693 | 16,867 | 17,858 | 19,229 | 6,486 | 4,340 | 6,232 | 3,911 | 6,992 | 5,321 | 2,455 | 9,897 | 12,503 | 8,096 | 7,329 | 10,732 | 11,097 | 7,786 | 7,844 | 4,703 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 53,153 | 53,153 | 117,772 | 117,772 | 117,772 | 117,772 | 117,106 | 115,681 | 115,681 | 115,681 | 114,318 | 109,628 | 109,072 | 104,559 | 93,395 | 93,790 | 92,031 | 84,534 | 83,547 | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 114,318 | |||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 470,460 | 504,941 | 532,324 | 508,231 | 520,075 | 521,810 | 509,017 | 490,242 | 491,035 | 473,717 | 452,152 | 473,707 | 473,882 | 465,288 | 444,878 | 433,185 | 409,647 | 414,318 | 408,074 | 411,720 |