Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 152,487 | 67,412 | 66,012 | 64,319 | 69,477 | 65,481 | 63,070 | 60,465 | 70,548 | 59,793 | 66,180 | 66,089 | 62,403 | 59,074 | 57,315 | 60,264 | 70,275 | 72,752 | 80,605 | 80,580 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 85,689 | 46,973 | 44,396 | 42,639 | 49,554 | 45,449 | 43,141 | 42,878 | 51,892 | 40,664 | 37,476 | 38,276 | 37,850 | 36,175 | 38,076 | 40,952 | 46,153 | 48,885 | 51,037 | 54,443 |
1. Tiền | 37,189 | 37,473 | 38,396 | 42,639 | 38,054 | 36,449 | 37,141 | 36,378 | 39,392 | 40,664 | 34,476 | 34,876 | 33,800 | 34,522 | 34,523 | 34,902 | 35,353 | 35,685 | 37,737 | 37,143 |
2. Các khoản tương đương tiền | 48,500 | 9,500 | 6,000 | 11,500 | 9,000 | 6,000 | 6,500 | 12,500 | 3,000 | 3,400 | 4,050 | 1,653 | 3,553 | 6,050 | 10,800 | 13,200 | 13,300 | 17,300 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 45,000 | 500 | 500 | 803 | 1,300 | 800 | 800 | 800 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 45,000 | 500 | 500 | 803 | 1,300 | 800 | 800 | 800 | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 20,887 | 19,678 | 20,241 | 18,769 | 18,566 | 18,867 | 18,505 | 17,083 | 18,024 | 17,677 | 28,068 | 27,366 | 23,961 | 21,641 | 17,786 | 17,708 | 21,539 | 21,738 | 27,587 | 24,043 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,955 | 2,263 | 1,858 | 2,002 | 1,592 | 2,112 | 1,559 | 1,146 | 1,256 | 814 | 496 | 442 | 435 | 1,792 | 2,441 | 2,556 | 4,317 | 5,367 | 7,034 | 7,441 |
2. Trả trước cho người bán | 368 | 344 | 234 | 219 | 286 | 228 | 868 | 126 | 884 | 162 | 11,416 | 10,580 | 6,902 | 6,138 | 2,115 | 2,090 | 3,063 | 2,693 | 3,010 | 2,156 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 13,034 | 12,734 | 12,734 | 11,900 | 11,800 | 11,800 | 11,800 | 11,700 | 11,600 | 11,960 | 11,960 | 12,260 | 12,260 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,300 | 11,300 | 11,100 | 10,800 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,828 | 4,635 | 5,714 | 4,946 | 5,187 | 5,025 | 4,577 | 4,421 | 4,589 | 5,047 | 4,501 | 4,389 | 4,669 | 3,312 | 2,825 | 2,657 | 4,672 | 3,892 | 7,957 | 5,160 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -299 | -299 | -299 | -299 | -299 | -299 | -299 | -311 | -305 | -305 | -305 | -305 | -305 | -1,101 | -1,095 | -1,095 | -1,812 | -1,513 | -1,513 | -1,513 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 401 | 388 | 352 | 329 | 333 | 309 | 305 | 293 | 315 | 312 | 213 | 195 | 194 | 340 | 407 | 486 | 560 | 624 | 752 | 693 |
1. Hàng tồn kho | 401 | 388 | 352 | 329 | 333 | 309 | 305 | 293 | 315 | 312 | 213 | 195 | 194 | 340 | 407 | 486 | 560 | 624 | 752 | 693 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 510 | 373 | 1,023 | 2,582 | 1,025 | 856 | 1,118 | 211 | 317 | 1,139 | 422 | 252 | 397 | 418 | 547 | 314 | 723 | 704 | 429 | 601 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 510 | 297 | 404 | 242 | 448 | 279 | 240 | 211 | 317 | 478 | 422 | 228 | 391 | 379 | 547 | 235 | 723 | 704 | 429 | 601 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 619 | 2,340 | 577 | 878 | 661 | 6 | 7 | 40 | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 76 | 577 | 18 | 79 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 135,671 | 144,591 | 146,557 | 147,683 | 149,543 | 151,235 | 150,030 | 148,780 | 146,209 | 145,229 | 131,400 | 134,218 | 138,383 | 153,568 | 159,071 | 166,935 | 174,107 | 189,339 | 192,945 | 192,946 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 5,449 | 5,449 | 5,449 | 5,449 | 5,449 | 5,449 | 5,449 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 5,449 | 5,449 | 5,449 | 5,449 | 5,449 | 5,449 | 5,449 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 40,079 | 40,789 | 41,678 | 42,783 | 43,459 | 44,604 | 45,775 | 46,952 | 23,612 | 24,083 | 24,575 | 25,144 | 25,668 | 36,865 | 37,862 | 38,787 | 38,823 | 39,831 | 40,833 | 41,986 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 39,080 | 39,790 | 40,679 | 41,784 | 42,460 | 43,605 | 44,776 | 45,953 | 22,613 | 23,084 | 23,576 | 24,145 | 24,669 | 35,866 | 36,862 | 37,786 | 37,819 | 38,825 | 39,826 | 40,976 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 999 | 999 | 999 | 999 | 999 | 999 | 999 | 999 | 999 | 999 | 999 | 999 | 999 | 999 | 1,000 | 1,001 | 1,004 | 1,006 | 1,008 | 1,009 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 23,876 | 23,493 | 8,785 | 8,061 | 6,824 | 6,703 | 6,046 | 8,292 | 5,297 | 14,261 | 12,188 | 9,989 | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 23,876 | 23,493 | 8,785 | 8,061 | 6,824 | 6,703 | 6,046 | 8,292 | 5,297 | 14,261 | 12,188 | 9,989 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 84,655 | 92,503 | 93,824 | 93,130 | 94,685 | 95,405 | 93,716 | 90,947 | 91,241 | 90,659 | 91,216 | 94,050 | 98,683 | 101,675 | 106,339 | 110,523 | 119,418 | 124,535 | 128,622 | 128,130 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 112,184 | 118,423 | 118,423 | 118,423 | 118,423 | 118,423 | 118,423 | 118,423 | 118,423 | 118,423 | 118,423 | 118,423 | 98,683 | 101,675 | 106,339 | 110,523 | 119,418 | 124,535 | 128,622 | 128,130 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | ||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -27,529 | -25,920 | -24,599 | -25,294 | -23,739 | -23,018 | -24,707 | -27,477 | -27,182 | -27,764 | -27,207 | -24,374 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | ||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,988 | 6,350 | 6,106 | 6,821 | 6,451 | 6,276 | 5,590 | 5,932 | 2,532 | 2,045 | 1,876 | 2,013 | 2,260 | 2,876 | 3,375 | 3,883 | 5,120 | 5,263 | 5,853 | 7,393 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,988 | 6,350 | 6,106 | 6,821 | 6,451 | 6,276 | 5,590 | 5,932 | 2,532 | 2,045 | 1,876 | 2,013 | 2,260 | 2,876 | 3,375 | 3,883 | 5,120 | 5,263 | 5,853 | 7,393 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 288,157 | 212,003 | 212,569 | 212,001 | 219,020 | 216,716 | 213,100 | 209,245 | 216,758 | 205,022 | 197,580 | 200,307 | 200,785 | 212,642 | 216,386 | 227,198 | 244,382 | 262,091 | 273,551 | 273,526 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 74,264 | 71,714 | 69,837 | 70,302 | 75,845 | 72,691 | 71,495 | 71,857 | 76,265 | 65,225 | 57,483 | 53,629 | 45,556 | 79,701 | 43,663 | 43,826 | 43,041 | 42,303 | 45,507 | 47,228 |
I. Nợ ngắn hạn | 53,193 | 50,642 | 49,165 | 40,718 | 45,013 | 50,755 | 49,442 | 49,804 | 60,874 | 49,833 | 45,905 | 43,244 | 38,532 | 42,795 | 41,049 | 40,435 | 41,442 | 40,705 | 43,933 | 44,297 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 9,798 | 10,798 | 10,913 | 2,500 | 1,000 | 9,896 | 10,517 | 11,167 | 17,369 | 8,666 | 8,766 | 8,866 | 1,332 | 1,332 | 555 | 888 | 999 | 1,356 | 333 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,289 | 1,764 | 1,643 | 935 | 1,280 | 1,273 | 1,330 | 1,615 | 1,034 | 1,380 | 791 | 232 | 186 | 2,410 | 3,307 | 3,731 | 3,309 | 2,916 | 3,650 | 4,087 |
4. Người mua trả tiền trước | 425 | 702 | 560 | 348 | 189 | 585 | 492 | 309 | 202 | 620 | 235 | 104 | 110 | 691 | 506 | 477 | 448 | 354 | 629 | 686 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,576 | 559 | 302 | 326 | 5,199 | 2,671 | 434 | 181 | 6,536 | 4,257 | 2,024 | 20 | 4,301 | 3,554 | 1,298 | 305 | 2,271 | 1,242 | 1,092 | 2,031 |
6. Phải trả người lao động | 3,076 | 2,730 | 1,942 | 3,053 | 3,523 | 2,795 | 2,049 | 2,724 | 2,540 | 1,873 | 1,143 | 1,227 | 1,158 | 1,680 | 1,511 | 2,372 | 1,352 | 1,337 | 3,395 | 3,376 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,311 | 745 | ||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 36,029 | 34,090 | 33,806 | 33,556 | 33,821 | 33,535 | 33,307 | 33,063 | 33,192 | 33,037 | 32,947 | 32,796 | 32,777 | 33,127 | 33,095 | 32,994 | 33,174 | 33,857 | 33,810 | 33,785 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 21,071 | 21,071 | 20,671 | 29,585 | 30,832 | 21,936 | 22,053 | 22,053 | 15,392 | 15,392 | 11,578 | 10,385 | 7,024 | 6,905 | 2,614 | 3,391 | 1,598 | 1,598 | 1,574 | 2,931 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 21,071 | 21,071 | 20,671 | 29,585 | 30,832 | 21,936 | 22,053 | 22,053 | 15,392 | 15,392 | 11,578 | 10,385 | 7,024 | 6,905 | 2,614 | 3,391 | 1,598 | 1,598 | 1,574 | 2,931 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 213,893 | 140,290 | 142,732 | 141,699 | 143,176 | 144,025 | 141,605 | 137,387 | 140,492 | 139,797 | 140,097 | 146,677 | 155,229 | 162,942 | 172,723 | 183,373 | 201,341 | 219,788 | 228,044 | 226,298 |
I. Vốn chủ sở hữu | 213,893 | 140,290 | 142,732 | 141,699 | 143,176 | 144,025 | 141,605 | 137,387 | 140,492 | 139,797 | 140,097 | 146,677 | 155,229 | 162,942 | 172,723 | 183,373 | 201,341 | 219,788 | 228,044 | 226,298 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -33,330 | -106,934 | -104,491 | -105,525 | -104,048 | -103,199 | -105,619 | -109,836 | -106,731 | -107,426 | -107,127 | -100,546 | -91,994 | -84,282 | -74,501 | -63,851 | -45,882 | -27,436 | -19,180 | -20,925 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 288,157 | 212,003 | 212,569 | 212,001 | 219,020 | 216,716 | 213,100 | 209,245 | 216,758 | 205,022 | 197,580 | 200,307 | 200,785 | 242,642 | 216,386 | 227,198 | 244,382 | 262,091 | 273,551 | 273,526 |