Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 84,841 | 108,929 | 142,093 | 157,354 | 124,292 | 86,730 | 94,203 | 99,462 | 88,933 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 33,579 | 49,377 | 87,917 | 110,012 | 91,998 | 55,189 | 52,717 | 59,053 | 55,187 |
1. Tiền | 33,579 | 19,377 | 35,165 | 38,625 | 52,397 | 17,365 | 9,969 | 25,337 | 23,127 |
2. Các khoản tương đương tiền | 30,000 | 52,752 | 71,387 | 39,601 | 37,824 | 42,748 | 33,716 | 32,060 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 45,660 | 55,163 | 50,799 | 45,004 | 30,480 | 29,659 | 36,627 | 35,367 | 28,053 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 29,462 | 40,497 | 33,142 | 30,154 | 22,349 | 24,692 | 24,761 | 29,111 | 21,388 |
2. Trả trước cho người bán | 839 | 1,046 | 1,187 | 187 | 404 | 557 | 286 | 303 | 588 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,358 | 13,620 | 16,470 | 14,663 | 7,727 | 4,410 | 11,580 | 5,954 | 6,077 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,336 | 2,721 | 2,169 | 2,335 | 1,744 | 1,848 | 4,823 | 4,998 | 4,109 |
1. Hàng tồn kho | 3,336 | 2,721 | 2,169 | 2,335 | 1,744 | 1,848 | 4,823 | 4,998 | 4,109 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,266 | 1,668 | 1,208 | 3 | 70 | 34 | 36 | 43 | 1,584 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,376 | 718 | 1,004 | 3 | 70 | 34 | 36 | 43 | 991 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 950 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 891 | 204 | 593 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 521,610 | 514,989 | 526,224 | 532,377 | 539,311 | 500,652 | 540,376 | 569,035 | 259,441 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 504,758 | 500,107 | 509,011 | 524,985 | 537,191 | 499,093 | 539,135 | 561,390 | 251,029 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 504,758 | 500,107 | 509,004 | 524,961 | 537,150 | 499,035 | 539,135 | 561,390 | 251,029 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 7 | 24 | 41 | 58 | |||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 14,472 | 13,253 | 12,857 | 5,882 | 7 | 6,452 | 8,324 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 6,452 | 8,324 | |||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 14,472 | 13,253 | 12,857 | 5,882 | 7 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,379 | 1,629 | 4,356 | 1,510 | 2,121 | 1,552 | 1,241 | 1,192 | 88 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,368 | 1,618 | 4,345 | 1,498 | 2,109 | 1,540 | 1,024 | 1,076 | 88 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 217 | 117 | |
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 606,451 | 623,918 | 668,317 | 689,731 | 663,603 | 587,382 | 634,579 | 668,497 | 348,374 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 34,792 | 58,471 | 81,462 | 90,553 | 54,525 | 35,877 | 53,103 | 71,358 | 69,173 |
I. Nợ ngắn hạn | 34,792 | 58,471 | 81,462 | 90,553 | 54,333 | 28,961 | 39,270 | 50,609 | 41,508 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,640 | 5,584 | 4,657 | 6,236 | 2,666 | 2,241 | 191 | 665 | 1,966 |
4. Người mua trả tiền trước | 11,195 | 7,355 | 13,082 | 13,928 | 5,536 | 3,069 | 7,192 | 6,637 | 7,390 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 922 | 3,134 | 2,161 | 2,691 | 2,125 | 1,461 | 2,191 | 2,236 | 4,321 |
6. Phải trả người lao động | 3,258 | 12,975 | 9,801 | 12,538 | 8,632 | 13,205 | 18,799 | 18,359 | 6,924 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,823 | 25,577 | 49,240 | 51,566 | 33,471 | 981 | 3,348 | 2,498 | 998 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,970 | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,507 | 770 | 373 | 328 | 566 | 6,913 | 6,659 | 19,413 | 19,063 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,294 | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 448 | 3,076 | 2,148 | 1,336 | 1,092 | 889 | 801 | 846 | |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 192 | 6,916 | 13,833 | 20,749 | 27,666 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 192 | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,916 | 13,833 | 20,749 | 27,666 | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 571,658 | 565,447 | 586,855 | 599,178 | 609,078 | 551,505 | 581,476 | 597,138 | 279,201 |
I. Vốn chủ sở hữu | 91,923 | 92,957 | 97,962 | 94,202 | 89,304 | 74,615 | 72,798 | 76,927 | 77,150 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 8,074 | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,190 | 5,889 | 3,781 | 1,784 | 1,072 | 808 | 590 | 394 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,436 | 11,178 | 10,257 | 9,669 | 6,859 | 5,034 | 4,134 | 3,700 | 3,731 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 12,297 | 15,890 | 23,924 | 22,749 | 21,373 | 8,773 | 12,833 | 13,420 | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 479,735 | 472,490 | 488,892 | 504,975 | 519,774 | 476,890 | 508,678 | 520,211 | 202,051 |
1. Nguồn kinh phí | 472,490 | 504,975 | |||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 479,735 | 488,892 | 519,774 | 476,890 | 508,678 | 520,211 | 202,051 | ||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 606,451 | 623,918 | 668,317 | 689,731 | 663,603 | 587,382 | 634,579 | 668,497 | 348,374 |