Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 4 2012 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 728,625 | 759,549 | 710,484 | 868,322 | 673,043 | 605,824 | 712,457 | 775,211 | 659,203 | 390,184 | 499,163 | 545,192 | 396,286 | 396,388 | 397,285 | 378,072 | 314,004 | 290,598 | 280,241 | 296,065 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 55,919 | 118,858 | 125,905 | 90,010 | 133,870 | 118,667 | 101,327 | 100,029 | 151,093 | 39,306 | 27,033 | 28,273 | 22,969 | 42,192 | 54,069 | 25,604 | 25,772 | 20,892 | 8,667 | 7,629 |
1. Tiền | 42,919 | 41,940 | 101,405 | 22,510 | 22,746 | 8,490 | 11,277 | 10,116 | 8,686 | 12,006 | 11,733 | 11,473 | 10,489 | 13,471 | 19,769 | 25,604 | 25,772 | 20,892 | 8,667 | 7,629 |
2. Các khoản tương đương tiền | 13,000 | 76,918 | 24,500 | 67,500 | 111,125 | 110,177 | 90,049 | 89,912 | 142,407 | 27,300 | 15,300 | 16,800 | 12,480 | 28,721 | 34,300 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 90,000 | 58,000 | 71,000 | 103,000 | 78,000 | 68,000 | 37,000 | 42,000 | 32,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 43,223 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 90,000 | 58,000 | 71,000 | 103,000 | 78,000 | 68,000 | 37,000 | 42,000 | 32,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 43,223 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 232,376 | 230,156 | 341,842 | 373,575 | 157,226 | 144,905 | 374,675 | 198,716 | 148,681 | 136,402 | 211,997 | 224,824 | 159,045 | 181,126 | 171,290 | 210,213 | 152,541 | 135,058 | 145,969 | 153,345 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 176,722 | 219,887 | 266,802 | 357,759 | 148,768 | 142,198 | 351,555 | 192,764 | 143,942 | 136,110 | 209,031 | 218,364 | 149,170 | 171,695 | 165,415 | 199,415 | 147,670 | 103,495 | 124,027 | 153,245 |
2. Trả trước cho người bán | 58,692 | 13,581 | 76,434 | 19,153 | 8,689 | 3,461 | 24,867 | 6,068 | 6,062 | 2,269 | 4,672 | 8,164 | 12,925 | 11,641 | 9,560 | 9,195 | 3,227 | 32,088 | 22,323 | 1,798 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,427 | 3,154 | 4,903 | 2,959 | 5,969 | 5,446 | 4,453 | 6,084 | 4,766 | 4,169 | 4,449 | 4,470 | 3,055 | 3,964 | 2,966 | 3,876 | 3,370 | 3,518 | 3,662 | 2,333 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,466 | -6,466 | -6,297 | -6,297 | -6,200 | -6,200 | -6,200 | -6,200 | -6,089 | -6,146 | -6,155 | -6,174 | -6,105 | -6,174 | -6,650 | -2,272 | -1,726 | -4,043 | -4,043 | -4,032 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 319,112 | 331,855 | 159,886 | 288,913 | 291,292 | 259,291 | 182,156 | 406,807 | 315,567 | 198,921 | 243,563 | 275,491 | 164,730 | 163,081 | 162,627 | 134,650 | 125,130 | 120,178 | 102,761 | 127,878 |
1. Hàng tồn kho | 320,192 | 333,335 | 160,752 | 293,973 | 292,264 | 273,819 | 185,349 | 445,762 | 315,567 | 199,368 | 244,096 | 276,539 | 164,937 | 163,529 | 163,368 | 139,930 | 125,345 | 120,901 | 103,485 | 128,604 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,080 | -1,480 | -866 | -5,060 | -972 | -14,527 | -3,194 | -38,955 | -447 | -533 | -1,048 | -207 | -448 | -740 | -5,280 | -215 | -723 | -723 | -727 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 31,218 | 20,680 | 11,851 | 12,825 | 12,654 | 14,961 | 17,299 | 27,660 | 11,863 | 10,555 | 11,570 | 11,604 | 6,320 | 9,989 | 9,299 | 7,606 | 10,561 | 14,470 | 22,844 | 7,214 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,571 | 2,707 | 3,364 | 3,170 | 2,807 | 3,975 | 5,424 | 6,061 | 2,982 | 3,047 | 3,173 | 1,347 | 107 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 28,648 | 17,974 | 8,003 | 9,171 | 9,364 | 10,501 | 11,856 | 21,599 | 8,841 | 7,508 | 8,398 | 10,257 | 6,213 | 9,989 | 9,299 | 6,953 | 8,388 | 8,893 | 5,428 | 6,817 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 484 | 484 | 484 | 484 | 19 | 39 | 4 | 1 | ||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 653 | 2,173 | 5,573 | 17,416 | 396 | |||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 320,190 | 331,781 | 319,409 | 337,819 | 363,313 | 383,080 | 382,172 | 383,153 | 271,875 | 211,982 | 223,670 | 249,236 | 251,950 | 282,797 | 208,931 | 210,716 | 195,987 | 176,650 | 151,033 | 139,232 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 921 | 9,819 | 9,819 | 9,819 | 9,819 | 2,911 | 125 | |||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 921 | 9,819 | 9,819 | 9,819 | 9,819 | 2,911 | 125 | |||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 284,785 | 280,611 | 293,055 | 307,618 | 321,333 | 321,112 | 321,813 | 302,149 | 249,540 | 190,393 | 207,656 | 221,000 | 216,492 | 272,415 | 184,957 | 191,060 | 155,442 | 134,171 | 131,742 | 120,967 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 284,222 | 279,931 | 292,258 | 306,705 | 321,193 | 320,960 | 321,649 | 301,983 | 248,947 | 189,373 | 206,527 | 220,993 | 216,396 | 272,415 | 184,957 | 191,060 | 155,398 | 134,102 | 131,646 | 120,730 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 564 | 680 | 797 | 913 | 139 | 151 | 163 | 167 | 592 | 1,020 | 1,129 | 7 | 97 | 43 | 69 | 96 | 237 | |||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 16,119 | 27,579 | 1,304 | 510 | 395 | 15,888 | 26,137 | 37,575 | 3,355 | 583 | 608 | 11,119 | 26,015 | 196 | 3,374 | 186 | 19,847 | 25,289 | 3,936 | 4,657 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 16,119 | 27,579 | 1,304 | 510 | 395 | 15,888 | 26,137 | 37,575 | 3,355 | 583 | 608 | 11,119 | 26,015 | 196 | 3,374 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 9,673 | 9,977 | 9,977 | 9,977 | 9,876 | 9,876 | 5,842 | 5,842 | 6,330 | 6,320 | 3,451 | 3,420 | 5,101 | 4,452 | 11,763 | 12,653 | 16,653 | 12,653 | 10,653 | 10,653 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10,744 | 10,744 | 10,744 | 10,744 | 10,744 | 10,744 | 6,711 | 6,711 | 6,711 | 6,711 | 3,874 | 3,874 | 6,874 | 6,783 | 12,783 | 12,653 | 16,653 | 12,653 | 10,653 | 10,653 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,071 | -768 | -768 | -768 | -869 | -869 | -869 | -869 | -381 | -390 | -423 | -454 | -1,773 | -2,331 | -1,020 | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,613 | 12,693 | 15,073 | 19,714 | 21,891 | 26,385 | 18,561 | 27,767 | 9,739 | 14,686 | 11,955 | 13,697 | 4,343 | 5,735 | 8,837 | 6,816 | 4,045 | 4,538 | 4,702 | 2,829 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,337 | 12,352 | 15,073 | 18,413 | 21,891 | 22,564 | 18,561 | 20,812 | 9,739 | 14,686 | 11,955 | 13,697 | 4,343 | 5,735 | 8,837 | 6,816 | 4,045 | 4,538 | 4,702 | 2,829 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 276 | 341 | 1,301 | 3,821 | 6,955 | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,048,816 | 1,091,331 | 1,029,893 | 1,206,141 | 1,036,357 | 988,904 | 1,094,628 | 1,158,364 | 931,078 | 602,166 | 722,833 | 794,428 | 648,236 | 679,185 | 606,216 | 588,788 | 509,991 | 467,248 | 431,274 | 435,296 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 626,501 | 695,214 | 632,742 | 770,878 | 634,804 | 603,181 | 665,461 | 750,452 | 630,747 | 407,236 | 520,699 | 581,995 | 430,267 | 473,317 | 466,998 | 474,640 | 400,326 | 364,521 | 337,909 | 348,854 |
I. Nợ ngắn hạn | 532,282 | 598,695 | 522,004 | 661,893 | 505,774 | 476,446 | 519,286 | 603,900 | 516,909 | 284,609 | 390,856 | 425,030 | 286,117 | 312,633 | 373,491 | 369,451 | 306,196 | 257,263 | 248,574 | 285,805 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 290,339 | 308,058 | 295,469 | 410,995 | 231,298 | 203,691 | 231,252 | 288,244 | 153,290 | 91,344 | 256,705 | 256,055 | 129,781 | 154,143 | 159,450 | 192,406 | 163,256 | 129,265 | 142,490 | 156,078 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 78,233 | 109,969 | 64,871 | 91,519 | 97,161 | 90,266 | 70,163 | 87,405 | 126,563 | 96,839 | 59,256 | 61,402 | 53,414 | 55,870 | 66,680 | 40,667 | 34,198 | 33,671 | 30,490 | 52,874 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,435 | 2,535 | 1,613 | 2,826 | 3,112 | 3,155 | 3,121 | 5,615 | 14,259 | 6,196 | 1,502 | 488 | 1,981 | 237 | 815 | 576 | 1,276 | 527 | 3,380 | 674 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 11,298 | 9,064 | 5,128 | 13,370 | 14,432 | 11,941 | 8,116 | 12,083 | 13,587 | 3,189 | 2,991 | 2,888 | 3,295 | 3,865 | 2,702 | 2,235 | 3,598 | 9,103 | 5,959 | 2,585 |
6. Phải trả người lao động | 100,246 | 98,966 | 84,568 | 102,848 | 115,365 | 126,499 | 174,147 | 176,015 | 178,091 | 54,872 | 38,174 | 60,506 | 50,628 | 52,731 | 102,800 | 90,641 | 77,431 | 54,514 | 36,971 | 52,743 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,423 | 5,623 | 5,001 | 3,591 | 5,417 | 4,508 | 6,721 | 3,505 | 2,025 | 1,495 | 1,445 | 1,278 | 1,111 | 2,438 | 1,860 | 6,802 | 7,201 | 11,498 | 10,429 | 6,678 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,017 | 24,157 | 35,704 | 3,583 | 5,829 | 3,225 | 6,981 | 5,817 | 15,960 | 18,546 | 20,951 | 26,343 | 28,097 | 26,350 | 23,224 | 21,794 | 18,152 | 17,592 | 17,706 | 13,326 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 40,291 | 40,322 | 29,649 | 33,160 | 33,160 | 33,160 | 18,785 | 25,217 | 13,135 | 12,128 | 9,831 | 16,069 | 17,811 | 16,999 | 15,960 | 14,331 | 1,084 | 1,092 | 1,148 | 846 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 94,219 | 96,520 | 110,738 | 108,986 | 129,031 | 126,735 | 146,176 | 146,552 | 113,838 | 122,628 | 129,843 | 156,965 | 144,149 | 160,684 | 93,507 | 105,188 | 94,130 | 107,258 | 89,335 | 63,049 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 207 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 94,219 | 96,520 | 110,738 | 108,986 | 129,031 | 126,735 | 146,176 | 146,552 | 113,838 | 122,628 | 129,843 | 156,965 | 144,149 | 160,684 | 93,507 | 105,188 | 94,130 | 107,152 | 89,333 | 62,842 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 106 | 2 | ||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 422,315 | 396,116 | 397,151 | 435,262 | 401,552 | 385,723 | 429,167 | 407,912 | 300,330 | 194,929 | 202,134 | 212,433 | 217,970 | 205,868 | 139,218 | 114,149 | 109,666 | 102,727 | 93,365 | 86,442 |
I. Vốn chủ sở hữu | 422,315 | 396,116 | 397,151 | 435,262 | 401,552 | 385,723 | 429,167 | 407,912 | 300,330 | 194,929 | 202,134 | 212,433 | 217,970 | 205,868 | 139,218 | 114,149 | 109,666 | 102,727 | 93,365 | 86,442 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,963 | 200,963 | 200,963 | 200,963 | 200,963 | 200,963 | 152,247 | 152,247 | 105,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 49,996 | 49,996 | 49,996 | 49,996 | 49,996 | 49,996 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -134 | -134 | -134 | |||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 127,479 | 127,479 | 107,479 | 107,479 | 107,479 | 107,479 | 102,479 | 102,479 | 82,479 | 82,479 | 82,479 | 82,479 | 76,704 | 62,875 | 43,466 | 16,519 | 16,519 | 16,519 | 16,519 | 13,197 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 7,444 | 7,938 | 7,938 | 7,938 | 5,103 | |||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 93,873 | 67,675 | 88,709 | 126,821 | 93,111 | 77,282 | 174,441 | 153,186 | 112,851 | 12,450 | 19,655 | 30,088 | 41,400 | 43,127 | 45,756 | 40,190 | 35,213 | 28,274 | 18,912 | 18,146 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,048,816 | 1,091,331 | 1,029,893 | 1,206,141 | 1,036,357 | 988,904 | 1,094,628 | 1,158,364 | 931,078 | 602,166 | 722,833 | 794,428 | 648,236 | 679,185 | 606,216 | 588,788 | 509,991 | 467,248 | 431,274 | 435,296 |