CTCP Tập đoàn Hà Đô (hdg)

22
0.95
(4.51%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,351,6573,253,2413,219,2883,312,5623,660,6893,510,3863,350,0743,546,3673,948,7514,343,7154,045,1864,216,0534,175,0413,763,2613,855,0133,939,1164,081,6094,276,5014,581,9676,035,906
I. Tiền và các khoản tương đương tiền337,370288,737472,312578,319245,609339,947198,737436,297348,532185,397277,305290,217215,662494,840410,333497,817437,922309,727412,873632,811
1. Tiền226,005185,737146,676291,601208,299154,000163,506101,826298,355165,397277,305290,217192,162464,340380,333464,817343,802223,517296,123239,211
2. Các khoản tương đương tiền111,364103,000325,636286,71837,311185,94735,230334,47150,17620,00023,50030,50030,00033,00094,12086,210116,750393,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn751,601736,771687,305346,983387,702515,076295,3271,714342,660858,605645,201725,543689,939321,192489,278185,26565,250141,729143,692527,205
1. Chứng khoán kinh doanh578,601583,771539,205345,983386,602513,353283,613518,405305,001375,44368,222177,893439,52890,00020,099416,603
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn173,000153,000148,1001,0001,1001,72411,7141,714342,660340,200340,200350,100621,717143,29949,75095,26565,250121,630143,692110,602
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,352,9421,303,1851,104,6531,415,9991,940,5211,525,0471,652,3071,945,9781,835,0281,683,4611,594,8641,609,5171,810,6411,522,2341,483,0631,664,2771,798,6011,790,5531,645,0661,734,832
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,379,9831,160,325952,5881,147,5871,346,929968,880919,3641,193,8151,112,0401,064,270943,865982,4651,030,391680,917661,908757,405787,505614,192599,647505,278
2. Trả trước cho người bán90,67086,76483,543101,548362,533363,176363,955367,523372,920367,338367,984376,681384,618442,173576,623573,478560,476594,593559,476619,682
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn56,30056,30056,300133,746133,746133,746133,746133,74656,30056,30056,30056,30056,30061,08354,66354,013182,894200,954237,704206,138
6. Phải thu ngắn hạn khác148,881138,554143,372148,500210,567174,027350,023349,728392,183293,692325,111292,267431,507395,077240,521321,508308,620402,228269,654423,767
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-322,891-138,758-131,150-115,383-113,255-114,781-114,781-98,835-98,415-98,140-98,396-98,195-92,175-57,015-50,651-42,126-40,895-21,415-21,415-20,032
IV. Tổng hàng tồn kho863,459880,276909,356931,2171,049,6171,083,2391,150,8021,119,8771,353,9941,529,3211,433,9851,477,9101,316,7441,170,3221,225,3061,358,2171,642,5641,825,8082,167,0282,934,258
1. Hàng tồn kho873,684890,501919,581941,4411,059,8411,093,4631,161,0261,130,1011,364,2181,539,5461,444,2091,477,9101,316,7441,170,3221,225,3061,358,2171,642,5641,825,8082,167,0282,934,258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224
V. Tài sản ngắn hạn khác46,28544,27245,66240,04437,24047,07752,90142,50368,53886,93193,830112,866142,054254,673247,033233,540137,272208,684213,307206,800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,8412,5734,6072,2829191,3195,2593,5274,8111,8442,1452,0321,9701,17516,40659,9251,2049101,0491,225
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ39,69840,46640,06533,72034,14944,46844,81037,13861,19082,64990,441108,780138,110251,389220,761157,087117,920181,044186,280153,112
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7461,2329904,0421,3761,2902,8331,8372,5362,4381,2442,0531,9742,0969,86616,52817,98526,56725,97852,299
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác79613163163163
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,584,02410,705,33010,808,96510,947,22110,946,11711,018,41211,036,18111,202,37211,426,08211,526,15911,572,86011,769,77411,799,57411,502,94011,034,64910,114,2389,919,3769,346,0189,056,9468,196,396
I. Các khoản phải thu dài hạn305,577298,744297,734285,77626,56525,15815,17315,17315,17815,17815,21515,21782,7385,4145,4146,6179,0147,8142,4628,975
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn8,975
5. Phải thu dài hạn khác305,577298,744297,734285,77626,56525,15815,17315,17315,17815,17815,21515,21782,7385,4145,4146,6179,0147,8142,462
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,548,9648,671,5768,784,1378,913,4499,089,0689,206,9649,256,6709,427,1939,612,8339,720,6109,787,0279,941,9739,624,5535,386,1144,082,5774,128,7914,189,2294,240,4703,511,1413,316,499
1. Tài sản cố định hữu hình8,356,1038,476,5048,586,7658,713,8128,811,0588,820,1488,870,4969,034,6949,223,2109,329,0669,385,0389,550,9909,359,1855,032,4183,732,2653,791,5683,829,3103,884,3003,253,0643,064,980
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình192,861195,072197,371199,637278,010386,816386,174392,499389,623391,545401,990390,983265,369353,696350,312337,223359,919356,171258,077251,519
III. Bất động sản đầu tư725,008733,215743,180749,630759,460767,667776,396784,082791,682800,896810,971818,043828,182826,634828,895835,245860,095898,833902,4651,381,050
- Nguyên giá983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708977,258966,290966,290966,290981,1251,011,1381,011,1381,529,416
- Giá trị hao mòn lũy kế-258,700-250,493-240,528-234,078-224,248-216,040-207,312-199,626-192,026-182,812-172,737-165,665-149,076-139,656-137,395-131,045-121,030-112,305-108,673-148,366
IV. Tài sản dở dang dài hạn849,699849,198842,937838,755894,339905,082876,386850,994859,842838,002818,680824,184918,2355,089,6625,969,2965,044,6314,725,2634,097,1064,502,2963,339,440
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn39,43738,79036,91137,50649,46048,59136,91147,34546,79545,52036,54344,04941,12234,39131,61232,470257,53830,95930,9597,794
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang810,261810,408806,026801,249844,878856,491839,476803,649813,047792,482782,137780,135877,1135,055,2715,937,6845,012,1624,467,7254,066,1474,471,3373,331,646
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn43,15043,15043,15043,15063,0703,1303,1303,1303,1303,1303,1303,1304,1306,1305,1306,1306,1307,8107,81039,440
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh150150150150150130130130130130130130130130130130130130130130
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn43,00043,00043,00043,00062,9203,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0004,0006,0005,0006,0006,0007,6807,68039,310
VI. Tổng tài sản dài hạn khác84,70880,71267,28084,09779,51774,45670,61682,155102,058105,12892,768120,322293,117138,51191,00838,65973,78736,27071,18249,586
1. Chi phí trả trước dài hạn33,20129,20617,17931,38321,81115,15413,20417,51934,02531,94519,09536,430182,65027,7755,16014,47214,88515,0647,77823,335
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại51,50251,50250,10152,70957,70259,29857,41264,59367,99573,14573,67383,892110,467110,73685,84824,18258,87321,16863,40426,236
3. Tài sản dài hạn khác555554439395283815
VII. Lợi thế thương mại26,91828,73430,54932,36434,09835,95437,80939,64441,35943,21445,07046,90548,61950,47552,33054,16555,85957,71559,59161,406
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,935,68113,958,57114,028,25414,259,78214,606,80614,528,79814,386,25614,748,74015,374,83315,869,87415,618,04615,985,82715,974,61415,266,20014,889,66214,053,35314,000,98513,622,51913,638,91214,232,302
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,252,2056,402,8436,601,7226,766,6927,292,1127,507,0117,475,6887,843,5778,636,0509,405,0579,628,33910,281,25110,593,63910,468,29610,600,3099,699,1539,836,4599,705,8609,885,72110,804,235
I. Nợ ngắn hạn1,915,8681,891,3441,994,3581,943,3692,395,1162,484,5842,421,9492,524,3833,348,8463,632,9563,823,2004,218,2163,574,0804,337,7134,853,9533,523,8593,818,3473,910,0654,792,5405,943,000
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn630,956618,040624,453570,595617,125691,967698,789658,209959,345950,6901,160,8861,164,840591,556525,819977,871666,234699,767762,9381,076,5571,282,249
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn40,80044,80739,35153,64083,35979,34892,77498,816184,248231,868223,111322,641300,8821,124,8111,214,534473,066555,339332,728521,407629,504
4. Người mua trả tiền trước19,01021,05919,59196,350295,519382,390321,659497,008749,5821,044,281916,5331,229,9891,125,8521,528,0231,608,3151,087,4711,322,9051,592,2421,926,2203,173,246
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước110,00084,59058,84768,96396,96580,10766,61273,374119,458211,803165,26946,616114,023164,435113,94153,063288,126185,844212,02661,243
6. Phải trả người lao động21,70711,66111,97512,48120,26312,23711,36911,28923,60613,31714,20311,81126,64510,45110,68816,85935,84617,10815,73919,316
7. Chi phí phải trả ngắn hạn865,030904,365890,580883,617813,208814,507826,974793,587956,523834,766825,573851,850911,749589,843551,568890,997547,538650,738638,817510,402
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,4772433,5843,2513,1037,7797,15110,1049,02210,15924,93821,1783,3946,34628,02728,3506,2051,3498152,533
11. Phải trả ngắn hạn khác171,511150,786290,184198,680409,148358,524338,408323,485288,230277,781434,395533,452462,762350,769311,762291,106344,889345,549375,053227,590
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,903
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi55,37755,79455,79455,79456,42757,72758,21258,51258,83458,29158,29135,83937,21737,21737,24816,71317,73221,56925,90526,015
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,336,3384,511,4994,607,3644,823,3224,896,9965,022,4265,053,7405,319,1935,287,2055,772,1015,805,1396,063,0367,019,5586,130,5835,746,3576,175,2946,018,1125,795,7955,093,1814,861,235
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn3763,57127,74416,32928,4254,419
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác15,42514,67613,59512,61314,68114,83710,03044,96844,92746,02733,81837,98538,53130,87529,01230,16993,05827,18122,83622,914
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,253,0544,428,9654,527,0724,742,8514,808,9204,935,8984,970,4395,202,4325,163,8365,644,2855,698,6195,943,1866,873,0015,961,4725,610,3936,015,5485,868,0525,708,2204,988,3494,777,613
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả67,85867,85866,00467,85869,82469,82468,84169,82471,79071,79070,80771,79074,19174,19173,20974,19150,13950,13975,17450,139
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn103103103103237237237237237245245331365646
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3161,8664,3261,8666,5489,8961,6589,83833,59836,06417,17726,7166,6179,9242,0389,924
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,683,4767,555,7287,426,5327,493,0917,314,6947,021,7876,910,5676,905,1636,738,7836,464,8185,989,7085,704,5765,380,9764,797,9054,289,3534,354,2004,164,5263,916,6593,753,1913,428,067
I. Vốn chủ sở hữu7,683,4767,555,7287,426,5327,493,0917,314,6947,021,7876,910,5676,905,1636,738,7836,464,8185,989,7085,704,5765,380,9764,797,9054,289,3534,354,2004,164,5263,916,6593,753,1913,428,067
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,363,3153,363,3153,057,5683,057,5683,057,5683,057,5682,446,0592,446,0592,446,0592,446,0592,038,3882,038,3881,963,5741,636,3171,542,7501,542,7501,542,7501,542,7501,542,7501,186,813
2. Thặng dư vốn cổ phần374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868229,107229,107388388388-172-172-172
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu287,862287,862287,862287,862351,073351,073287,862287,862287,862287,862230,398230,398230,398230,398155,445161,571161,57496,39796,397105,878
5. Cổ phiếu quỹ-326-326-326
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-233,110-221,042-233,110-221,042-174,718-163,791-176,096-163,791-74,165-74,165-162,455-74,165-74,165-73,696-50,458-39,819-39,819-29,377-29,377-23,934
8. Quỹ đầu tư phát triển23,51723,51723,51723,51717,59517,59517,59517,59517,59517,59517,59551,21151,21151,21151,21151,21151,21151,21151,21151,211
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,511,9682,358,4452,526,5902,615,5602,377,0562,088,3012,678,6042,643,2522,490,9702,244,5572,332,2271,973,9591,933,4251,739,8351,579,9531,622,8661,459,7411,315,2321,178,5081,273,988
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,355,0561,368,7631,389,2371,354,7581,311,2521,296,1731,281,6751,299,3181,195,5931,168,0411,158,6871,109,9161,047,425984,7331,010,0641,015,233988,680940,944914,200834,608
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,935,68113,958,57114,028,25414,259,78214,606,80614,528,79814,386,25614,748,74015,374,83315,869,87415,618,04615,985,82715,974,61415,266,20014,889,66214,053,35314,000,98513,622,51913,638,91214,232,302
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |