Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM (hdb)

24.80
0.15
(0.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý3,127,6393,102,5982,891,2132,810,0442,765,5592,902,5172,691,4302,937,9942,596,8552,709,8762,627,8172,445,6111,940,8952,194,7742,351,0922,257,2552,123,6582,298,2661,892,9552,004,563
II. Tiền gửi tại NHNN29,410,50622,236,51422,525,49941,481,63831,970,23714,769,19612,162,27211,273,3459,869,83611,127,2549,808,49111,847,9808,949,7359,633,7786,209,1857,788,1124,661,9663,185,5781,891,5344,503,540
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác98,656,08383,923,36387,659,83096,514,86355,427,30087,190,85856,768,62749,132,31750,666,80841,470,12649,371,64555,942,64452,371,40344,824,12650,447,58444,810,93432,765,41723,330,47118,920,34824,664,877
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác93,378,87076,457,20679,329,73288,120,08545,369,63080,287,09348,238,62740,322,48747,779,47640,018,84049,071,64555,837,29852,171,40344,008,71649,851,45944,710,93432,765,41723,330,47118,720,34823,854,877
2. Cho vay các TCTD khác5,277,2137,466,1578,330,0988,394,77810,057,6706,903,7658,530,0008,809,8302,887,3321,451,286300,000105,346200,000815,410596,125100,000200,000810,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh15,274,5418,606,52612,929,30718,580,93221,599,6117,305,6313,867,5791,797,8222,383,2373,407,02710,046,93311,198,06712,880,39710,440,60010,977,15412,478,1029,221,9673,049,5744,812,6144,643,488
1. Chứng khoán kinh doanh15,274,5418,606,52612,929,30718,580,93221,599,6117,305,6313,867,5791,797,8222,386,1183,409,90810,049,81411,200,94812,883,60210,443,80510,977,29712,478,2459,243,6653,071,2724,816,1744,650,988
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,881-2,881-2,881-2,881-3,205-3,205-143-143-21,698-21,698-3,560-7,500
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác381,092124,577110,079205,72916,07048,52856,61185,426
VII. Cho vay khách hàng393,739,706381,419,719358,835,149339,349,838288,136,806283,565,064285,239,105260,754,811243,426,139234,742,051222,466,108200,758,833189,346,267189,796,578185,334,408176,387,656162,533,281158,574,053150,733,323144,699,636
1. Cho vay khách hàng398,724,457386,186,737363,449,382343,404,295291,716,649287,355,418288,528,712263,856,383246,497,884237,688,422225,153,895203,210,901191,514,813191,841,072187,279,481178,323,092164,462,771160,371,930152,405,077146,324,378
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-4,984,751-4,767,018-4,614,233-4,054,457-3,579,843-3,790,354-3,289,607-3,101,572-3,071,745-2,946,371-2,687,787-2,452,068-2,168,546-2,044,494-1,945,073-1,935,436-1,929,490-1,797,877-1,671,754-1,624,742
VIII. Chứng khoán đầu tư34,611,14960,762,05955,248,14744,092,28951,041,44744,652,42255,793,60048,789,18456,383,09759,200,13160,494,73265,513,42558,820,27554,467,34653,219,47658,236,80648,949,39739,903,42740,553,56236,041,894
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán28,086,75338,311,63833,368,66331,871,68826,700,85537,610,06842,515,46335,375,05841,012,65346,951,40843,512,72543,656,43434,270,44029,205,78128,693,53030,143,48418,965,32713,379,71216,118,45815,749,443
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn6,668,28522,570,97721,991,50312,304,87324,395,8257,085,65313,306,24213,444,13015,434,18112,325,99617,071,51921,955,59424,647,04725,349,14824,612,58228,180,90130,090,34126,623,94925,052,54120,696,368
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-143,889-120,556-112,019-84,272-55,233-43,299-28,105-30,004-63,737-77,273-89,512-98,603-97,212-87,583-86,636-87,579-106,271-100,234-617,437-403,917
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn811,249789,226143,781143,781143,858143,858144,023144,023143,820143,820143,331123,831143,003143,003153,636153,636154,887154,887161,050166,821
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết679,662657,639
4. Đầu tư dài hạn khác149,546149,546163,921163,921163,921163,921163,921163,921163,921163,921163,921144,421166,421166,421185,117185,117185,117185,117185,117185,117
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-17,959-17,959-20,140-20,140-20,063-20,063-19,898-19,898-20,101-20,101-20,590-20,590-23,418-23,418-31,481-31,481-30,230-30,230-24,067-18,296
X. Tài sản cố định1,669,3061,542,8861,493,2131,422,7591,326,2661,307,9701,292,1781,315,0571,303,7831,294,2751,318,8161,366,3251,175,9741,179,2131,198,0851,059,4281,008,126940,810901,646903,561
1. Tài sản cố định hữu hình811,751785,388729,332713,141652,896637,441617,503631,621632,761624,601640,621663,478579,736596,011604,856601,398591,131539,196529,520532,147
- Nguyên giá1,879,9501,817,2981,750,4081,702,7861,613,4251,570,9501,524,6341,519,4111,509,7361,476,0151,475,9091,475,0701,367,5371,360,2481,344,6031,318,8751,293,0891,224,4771,195,4991,179,231
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,068,199-1,031,910-1,021,076-989,645-960,529-933,509-907,131-887,790-876,975-851,414-835,288-811,592-787,801-764,237-739,747-717,477-701,958-685,281-665,979-647,084
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình857,555757,498763,881709,618673,370670,529674,675683,436671,022669,674678,195702,847596,238583,202593,229458,030416,995401,614372,126371,414
- Nguyên giá1,259,2741,143,4281,139,9471,076,1871,028,6851,016,5051,009,9691,006,273981,086967,645964,575977,488859,331834,627832,993686,263636,839614,010579,418575,871
- Giá trị hao mòn lũy kế-401,719-385,930-376,066-366,569-355,315-345,976-335,294-322,837-310,064-297,971-286,380-274,641-263,093-251,425-239,764-228,233-219,844-212,396-207,292-204,457
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư20,82320,83520,84720,86035,42544,06844,08344,098
- Nguyên giá21,05821,05821,05821,05835,66744,29544,29544,295
- Giá trị hao mòn lũy kế-235-223-211-198-242-227-212-197
XII. Tài sản có khác52,268,93361,679,51660,700,85457,808,63655,852,16941,892,57840,843,86440,128,47032,378,99830,156,11024,768,15025,414,85520,657,71918,213,05315,824,54915,934,46811,835,40510,963,91711,862,60911,804,784
1. Các khoản phải thu43,608,10352,319,15551,746,52049,527,93348,282,54634,204,66933,290,34133,406,60926,129,63824,098,01219,285,74620,234,81515,453,11512,606,06610,475,24510,864,4437,038,5286,063,5846,497,6956,719,990
2. Các khoản lãi phí phải thu6,496,5097,223,9156,801,2296,017,1015,353,6055,479,6805,298,1564,403,5014,141,5164,006,6613,486,2283,256,4253,403,3653,601,9183,383,6543,090,5392,883,7152,946,6703,400,1743,197,572
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại77,85164,75570,44176,70832,79832,79832,79832,7983,0133,0132,4132,413
4. Tài sản có khác2,133,0492,118,2702,129,1852,233,4152,229,4692,221,6802,268,8772,331,8702,152,6302,096,2232,039,4361,966,8751,843,5132,047,3432,005,3662,019,2021,949,8651,990,3662,001,9201,924,402
- Trong đó: Lợi thế thương mại4771,9183,3584,7996,2437,6839,12410,56512,00513,44614,88716,32717,76819,20820,64922,090
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-46,579-46,579-46,521-46,521-46,249-46,249-46,308-46,308-44,786-44,786-43,260-43,260-42,274-42,274-39,716-39,716-39,716-39,716-39,593-39,593
TỔNG CỘNG TÀI SẢN629,569,112624,443,499602,551,570602,314,859508,263,253483,935,823458,802,678416,273,023399,152,573384,266,740381,046,023374,611,571346,355,019330,969,917325,821,442319,127,257273,289,529242,445,051231,773,724229,477,262
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN17,92020,97820,15926,59029,82930,12436,07910,821,25858,56569,41481,61592,656104,874117,309130,009142,771159,657181,767602,990209,151
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác92,302,927118,687,414107,009,010112,086,97851,537,69962,766,34297,327,58992,653,20099,636,99786,186,98393,473,766107,242,58281,351,88060,258,78669,869,06775,175,57341,769,60632,358,70043,244,85645,977,699
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác61,373,22272,466,68155,849,30362,597,6865,629,70923,760,79453,660,49849,440,64058,216,73843,214,98952,734,95459,851,70449,979,39731,820,87744,790,24638,994,46727,299,09419,128,90023,268,69026,220,754
2. Vay các TCTD khác30,929,70546,220,73351,159,70749,489,29245,907,99039,005,54843,667,09143,212,56041,420,25942,971,99440,738,81247,390,87831,372,48328,437,90925,078,82136,181,10614,470,51213,229,80019,976,16619,756,945
III. Tiền gửi khách hàng397,018,666386,573,343378,789,084370,777,888341,712,982309,645,137249,802,943215,797,174207,780,769212,520,096201,490,028183,283,118194,429,468198,533,937184,987,517174,620,270168,443,457149,805,037132,822,498126,018,576
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác113,837272,22276,916226,480179,10045,00715,550215,18231,07252,62923,06914,262
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro2,698,6482,856,4782,796,2212,811,1292,811,2902,800,9332,791,5682,860,1552,905,8812,906,8542,859,5952,936,8642,921,2313,022,5683,029,8633,037,1633,048,4363,048,9333,088,1213,043,492
VI. Phát hành giấy tờ có giá67,367,16744,592,65646,301,87850,938,14852,132,70254,880,42456,238,32644,161,64042,765,76239,104,39242,099,36942,756,11330,995,59733,315,20934,278,13434,332,25729,838,06328,719,06325,174,06325,013,063
VII. Các khoản nợ khác16,465,97218,886,92017,934,96819,273,80416,740,94813,336,11511,701,46610,758,2308,662,8348,112,0108,185,1587,494,5767,281,8417,991,6527,115,3806,900,2166,114,0765,585,0805,430,3188,819,903
1. Các khoản lãi phí phải trả7,459,2277,661,3839,640,74410,346,49910,050,6458,269,8697,051,3285,052,9334,852,6004,457,8194,470,5134,383,0884,603,0484,685,5014,809,5154,435,1084,082,4983,694,3163,806,0303,249,358
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả6026026026024,6644,6644,6644,664
3. Các khoản phải trả và công nợ khác9,006,74511,225,5378,294,2248,927,3056,690,3035,066,2464,650,1385,705,2973,809,6323,653,5893,714,0433,110,8862,674,1293,301,4872,301,2012,460,4442,031,5781,890,7641,624,2885,570,545
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu51,290,39150,653,88647,665,38744,468,85941,197,83838,683,72339,055,74136,953,53835,184,48633,192,31330,952,77330,790,11227,059,18426,137,44124,588,05322,997,13321,966,71920,862,77419,666,58919,072,572
1. Vốn của Tổ chức tín dụng29,198,91829,198,91829,198,91829,198,91829,198,91825,426,02625,426,02625,426,02620,395,50320,395,50320,195,50320,195,50315,675,12916,211,08516,211,08516,211,08511,381,50711,381,50711,381,66111,693,415
- Vốn điều lệ29,076,32129,076,32129,076,32129,076,32129,076,32125,303,42925,303,42925,303,42920,272,90620,272,90620,072,90620,072,90616,088,48816,088,48816,088,48816,088,4889,810,0009,810,0009,810,0009,810,000
- Vốn đầu tư XDCB8989898989898989898989898989898989898989
- Thặng dư vốn cổ phần535,956535,956535,956535,956535,956535,956535,956535,956535,956535,956535,956535,956-413,448535,956535,956535,9561,984,8381,984,8381,984,9372,042,255
- Cổ phiếu quỹ-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,420-413,420-413,365-158,929
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD6,257,8686,259,5884,707,6184,708,2434,685,3554,692,9653,522,9573,527,7273,465,6243,465,9142,537,2212,547,4652,492,9542,492,9541,844,4671,847,0811,789,3501,787,1701,246,1611,248,389
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái98,756-28,14387,38157,32016,03418,963-37,318-13,79313,79364,58637,95229,92327,79515,15919,370
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế15,734,84915,223,52313,671,47010,561,6987,256,2458,548,69810,087,7957,999,78511,360,6779,344,6898,206,2566,290,4738,826,5157,395,4506,502,5784,938,9678,768,0677,678,9387,019,3976,130,768
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác1,756,671
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,293,5842,171,8242,034,8631,931,4631,827,7431,793,0251,772,0502,041,3481,978,1792,174,6781,858,7121,674,9881,593,0151,823,4191,706,6921,918,4431,831,0681,721,2201,308,544
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU629,569,112624,443,499602,551,570602,314,859508,263,253483,935,823458,802,678416,273,023399,152,573384,266,740381,046,023374,611,571346,355,019330,969,917325,821,442319,127,257273,289,529242,445,051231,773,724229,477,262
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |