CTCP Hãng sơn Đông Á (hda)

4.20
-0.20
(-4.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn333,062279,612276,732248,295277,902274,057260,678249,343276,384307,086332,460222,279213,600195,714198,964181,371188,044178,934187,010202,705
I. Tiền và các khoản tương đương tiền104,14517,03446,35720,18793,07238,33847,17910,61180,43158,88772,01257,64772,56540,68421,89715,62139,53936,08127,01115,018
1. Tiền104,14517,03446,35720,18793,07238,33847,17910,61180,43158,88772,01257,64772,56540,68421,89715,62139,53936,08127,01115,018
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,7001,7001,7001,7001,7121,7001,7001,7001,700400400400400400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,7001,7001,7001,7001,7121,7001,7001,7001,700400400400400400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn114,692134,777117,929114,67476,154105,43192,779127,965103,160142,259139,89165,69578,99379,630101,05886,87695,12990,725102,052128,973
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng90,09172,84170,60647,28051,78256,09450,75247,59048,82555,11358,54451,09960,04064,97872,88948,92064,99449,34557,00165,928
2. Trả trước cho người bán3,70721,6006,34320,1464,85814,2314,08017,9773,88035,75035,0424,3895,1817,2378,4947,1944,8807,53610,12325,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,000
6. Phải thu ngắn hạn khác25,70254,70352,34761,61526,11540,70043,54167,99155,64556,58551,49415,39718,55212,19524,45535,54330,03635,68036,76339,066
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,809-14,367-14,367-14,367-6,601-5,593-5,593-5,593-5,189-5,189-5,189-5,189-4,780-4,780-4,780-4,780-4,780-1,836-1,836-1,836
IV. Tổng hàng tồn kho103,286117,268102,774105,910103,104118,866111,299103,20388,33092,501107,50890,21458,57766,29365,90469,31448,38747,78652,37250,058
1. Hàng tồn kho103,286117,268102,774105,910103,104118,866111,299103,20388,33092,501107,50890,21458,57766,29365,90469,31448,38747,78652,37250,058
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,2408,8347,9735,8243,8619,7217,7215,8642,76313,44013,0488,7233,4669,10810,1069,1604,5883,9425,1758,257
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,0187,9226,9744,8012,8946,8994,7503,2561,60211,4939,9426,7253,4108,9979,9487,7544,5053,1502,9216,777
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ40112104992,1422,0811,7321,1461,8562,9751,9824879150945757882,2391,472
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước182800895924966680891876149013215831846184158
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn172,902175,268180,458183,231192,681195,323204,537208,669210,903182,054173,995178,359182,385189,019191,529185,532185,200172,405164,898148,647
I. Các khoản phải thu dài hạn62062062062062062062062062062062062062070383418
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác62062062062062062062062062062062062062070383418
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định114,916115,696120,012122,694128,499129,396134,352138,52264,63466,74270,25975,50081,38186,48690,83490,88591,23496,07598,716100,161
1. Tài sản cố định hữu hình109,300110,047114,33078,64584,63586,72591,02295,54358,75060,82464,30869,51575,36280,43484,74784,76285,07688,79191,09092,398
2. Tài sản cố định thuê tài chính38,33338,11436,88837,51337,1271,0901,3961,498
3. Tài sản cố định vô hình5,6155,6495,6835,7165,7505,7845,8175,8515,8845,9185,9525,9856,0196,0536,0876,1236,1586,1946,2296,265
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,8732,8732,8732,87381,09579,61978,37977,18275,33673,03971,88165,22664,94346,55338,16019,215
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,8732,8732,8732,87381,09579,61978,37977,18275,33673,03971,88165,22664,94346,55338,16019,215
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,00032,00032,00032,40032,40032,40034,40034,40032,40012,4002,4002,4002,4002,4003,0002,6002,6002,600600600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn32,00032,00032,00032,00032,00032,00032,00032,00030,00010,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4004004002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4003,0002,6002,6002,600600600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,16714,11214,34412,77512,90614,01115,62714,94914,2074,0853,7282,7872,1365,3213,4013,7682,7292,7582,9823,255
1. Chi phí trả trước dài hạn13,16714,11214,34412,77512,90614,01115,62714,94914,2074,0853,7282,7872,0725,2573,4013,7042,7292,7582,9823,255
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại646464
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại12,81913,46014,10114,74215,38316,02416,66517,30617,94718,58819,22919,87020,51121,15221,79322,43423,07523,71624,35724,997
TỔNG CỘNG TÀI SẢN505,964454,881457,190431,526470,583469,380465,215458,012487,287489,141506,455400,638395,985384,733390,493366,904373,244351,340351,908351,352
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả162,067121,813124,129101,535132,990124,353138,765132,095158,996157,341178,746172,195169,488170,069182,498160,538172,029160,522171,586153,871
I. Nợ ngắn hạn156,544117,529121,12094,268120,331112,433130,876120,950141,396137,932164,531151,531141,678141,417156,781141,835144,924128,049143,033126,805
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn80,73677,13971,92560,29367,51266,65080,08874,61582,00069,72775,61477,52262,97667,97177,27070,92860,90254,15365,62359,961
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn45,43723,36331,17923,08034,72632,33734,78235,05341,71539,06656,50948,55742,44548,99754,08456,30463,37950,08848,42543,713
4. Người mua trả tiền trước6,4933,1154,6082,1587,1781,7492,2392,1062,6151,9994,1442,0482,9198,8898,4172,2124,72710,49811,0934,592
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,4345,4734,5942,5702,3233,0944,0212,6715,0304,8103,1883,8019,2795,7603,9122,7994,6681,9554,9327,812
6. Phải trả người lao động2,1011,1221,3621,6041,2161,3441,1641,4882,8321,6081,6321,0762,4851,5301,4862,7954,2132,7152,2382,571
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,2707547707466306716655665901555156587185635386586455702,093658
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,4934,9855,1042,2395,1695,0106,3382,8735,03618,98921,35116,29119,2796,1299,4954,5614,8126,4917,0495,919
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,579
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,5234,2853,0097,26712,65911,9207,88811,14417,60019,40914,21520,66427,81028,65325,71718,70327,10532,47328,55227,066
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác374374250374612550570570570720720720720720820820820820820820
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,5721,3348494,31610,87510,1996,5519,40316,44418,10312,22919,35827,08927,93224,37417,88325,96029,23124,86726,246
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,5772,5771,9102,5771,1711,1717671,1715865861,2655865233252,4222,865
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu343,897333,067333,060329,991337,594345,027326,450325,917328,291331,800327,709228,443226,498214,664207,995206,365201,215190,818180,322197,482
I. Vốn chủ sở hữu343,897333,067333,060329,991337,594345,027326,450325,917328,291331,800327,709228,443226,498214,664207,995206,365201,215190,818180,322197,482
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu276,000276,000276,000276,000276,000276,000276,000276,000276,000230,000230,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-375-375-375-375-375-375-696-746-722-275-275-68-68-68-68-68-68-68-68-68
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển33,91033,91033,91033,91033,91033,91033,91032,80732,80778,80678,80667,18267,18267,18267,18262,87762,87762,87762,87746,060
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối146-10,120-9,774-12,269-5,4001688971,4162,1256,7144,05630,95926,63116,18510,67113,1347,810-921-11,22620,284
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát34,21733,65333,30132,72633,46035,32516,34016,44118,08216,55515,12315,37017,75316,36515,21015,42315,59713,93013,73916,206
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN505,964454,881457,190431,526470,583469,380465,215458,012487,287489,141506,455400,638395,985384,733390,493366,904373,244351,340351,908351,352
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |