Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 279,612 | 276,732 | 248,295 | 277,902 | 274,057 | 260,678 | 249,343 | 276,384 | 307,086 | 332,460 | 222,279 | 213,600 | 195,714 | 198,964 | 181,371 | 188,044 | 178,934 | 187,010 | 202,705 | 206,755 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 17,034 | 46,357 | 20,187 | 93,072 | 38,338 | 47,179 | 10,611 | 80,431 | 58,887 | 72,012 | 57,647 | 72,565 | 40,684 | 21,897 | 15,621 | 39,539 | 36,081 | 27,011 | 15,018 | 56,314 |
1. Tiền | 17,034 | 46,357 | 20,187 | 93,072 | 38,338 | 47,179 | 10,611 | 80,431 | 58,887 | 72,012 | 57,647 | 72,565 | 40,684 | 21,897 | 15,621 | 39,539 | 36,081 | 27,011 | 15,018 | 56,314 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,712 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 600 | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,712 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 600 | ||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 134,777 | 117,929 | 114,674 | 76,154 | 105,431 | 92,779 | 127,965 | 103,160 | 142,259 | 139,891 | 65,695 | 78,993 | 79,630 | 101,058 | 86,876 | 95,129 | 90,725 | 102,052 | 128,973 | 103,984 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 72,841 | 70,606 | 47,280 | 51,782 | 56,094 | 50,752 | 47,590 | 48,825 | 55,113 | 58,544 | 51,099 | 60,040 | 64,978 | 72,889 | 48,920 | 64,994 | 49,345 | 57,001 | 65,928 | 57,992 |
2. Trả trước cho người bán | 21,600 | 6,343 | 20,146 | 4,858 | 14,231 | 4,080 | 17,977 | 3,880 | 35,750 | 35,042 | 4,389 | 5,181 | 7,237 | 8,494 | 7,194 | 4,880 | 7,536 | 10,123 | 25,815 | 15,772 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,000 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 54,703 | 52,347 | 61,615 | 26,115 | 40,700 | 43,541 | 67,991 | 55,645 | 56,585 | 51,494 | 15,397 | 18,552 | 12,195 | 24,455 | 35,543 | 30,036 | 35,680 | 36,763 | 39,066 | 31,403 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -14,367 | -14,367 | -14,367 | -6,601 | -5,593 | -5,593 | -5,593 | -5,189 | -5,189 | -5,189 | -5,189 | -4,780 | -4,780 | -4,780 | -4,780 | -4,780 | -1,836 | -1,836 | -1,836 | -1,184 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 117,268 | 102,774 | 105,910 | 103,104 | 118,866 | 111,299 | 103,203 | 88,330 | 92,501 | 107,508 | 90,214 | 58,577 | 66,293 | 65,904 | 69,314 | 48,387 | 47,786 | 52,372 | 50,058 | 41,156 |
1. Hàng tồn kho | 117,268 | 102,774 | 105,910 | 103,104 | 118,866 | 111,299 | 103,203 | 88,330 | 92,501 | 107,508 | 90,214 | 58,577 | 66,293 | 65,904 | 69,314 | 48,387 | 47,786 | 52,372 | 50,058 | 41,156 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,834 | 7,973 | 5,824 | 3,861 | 9,721 | 7,721 | 5,864 | 2,763 | 13,440 | 13,048 | 8,723 | 3,466 | 9,108 | 10,106 | 9,160 | 4,588 | 3,942 | 5,175 | 8,257 | 4,701 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 7,922 | 6,974 | 4,801 | 2,894 | 6,899 | 4,750 | 3,256 | 1,602 | 11,493 | 9,942 | 6,725 | 3,410 | 8,997 | 9,948 | 7,754 | 4,505 | 3,150 | 2,921 | 6,777 | 4,520 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 112 | 104 | 99 | 2,142 | 2,081 | 1,732 | 1,146 | 1,856 | 2,975 | 1,982 | 48 | 79 | 150 | 945 | 75 | 788 | 2,239 | 1,472 | 182 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 800 | 895 | 924 | 966 | 680 | 891 | 876 | 14 | 90 | 132 | 15 | 8 | 31 | 8 | 461 | 8 | 4 | 15 | 8 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 175,268 | 180,458 | 183,231 | 192,681 | 195,323 | 204,537 | 208,669 | 210,903 | 182,054 | 173,995 | 178,359 | 182,385 | 189,019 | 191,529 | 185,532 | 185,200 | 172,405 | 164,898 | 148,647 | 144,850 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 703 | 83 | 418 | 189 | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 620 | 703 | 83 | 418 | 189 | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 115,696 | 120,012 | 122,694 | 128,499 | 129,396 | 134,352 | 138,522 | 64,634 | 66,742 | 70,259 | 75,500 | 81,381 | 86,486 | 90,834 | 90,885 | 91,234 | 96,075 | 98,716 | 100,161 | 99,447 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 110,047 | 114,330 | 78,645 | 84,635 | 86,725 | 91,022 | 95,543 | 58,750 | 60,824 | 64,308 | 69,515 | 75,362 | 80,434 | 84,747 | 84,762 | 85,076 | 88,791 | 91,090 | 92,398 | 91,179 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 38,333 | 38,114 | 36,888 | 37,513 | 37,127 | 1,090 | 1,396 | 1,498 | 1,968 | |||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,649 | 5,683 | 5,716 | 5,750 | 5,784 | 5,817 | 5,851 | 5,884 | 5,918 | 5,952 | 5,985 | 6,019 | 6,053 | 6,087 | 6,123 | 6,158 | 6,194 | 6,229 | 6,265 | 6,301 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,873 | 2,873 | 2,873 | 2,873 | 81,095 | 79,619 | 78,379 | 77,182 | 75,336 | 73,039 | 71,881 | 65,226 | 64,943 | 46,553 | 38,160 | 19,215 | 10,965 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,873 | 2,873 | 2,873 | 2,873 | 81,095 | 79,619 | 78,379 | 77,182 | 75,336 | 73,039 | 71,881 | 65,226 | 64,943 | 46,553 | 38,160 | 19,215 | 10,965 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 32,000 | 32,000 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 34,400 | 34,400 | 32,400 | 12,400 | 2,400 | 2,400 | 2,400 | 2,400 | 3,000 | 2,600 | 2,600 | 2,600 | 600 | 600 | 28,800 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 30,000 | 10,000 | 28,800 | ||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 400 | 400 | 400 | 2,400 | 2,400 | 2,400 | 2,400 | 2,400 | 2,400 | 2,400 | 2,400 | 3,000 | 2,600 | 2,600 | 2,600 | 600 | 600 | |||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 14,112 | 14,344 | 12,775 | 12,906 | 14,011 | 15,627 | 14,949 | 14,207 | 4,085 | 3,728 | 2,787 | 2,136 | 5,321 | 3,401 | 3,768 | 2,729 | 2,758 | 2,982 | 3,255 | 5,448 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 14,112 | 14,344 | 12,775 | 12,906 | 14,011 | 15,627 | 14,949 | 14,207 | 4,085 | 3,728 | 2,787 | 2,072 | 5,257 | 3,401 | 3,704 | 2,729 | 2,758 | 2,982 | 3,255 | 5,448 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 64 | 64 | 64 | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 13,460 | 14,101 | 14,742 | 15,383 | 16,024 | 16,665 | 17,306 | 17,947 | 18,588 | 19,229 | 19,870 | 20,511 | 21,152 | 21,793 | 22,434 | 23,075 | 23,716 | 24,357 | 24,997 | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 454,881 | 457,190 | 431,526 | 470,583 | 469,380 | 465,215 | 458,012 | 487,287 | 489,141 | 506,455 | 400,638 | 395,985 | 384,733 | 390,493 | 366,904 | 373,244 | 351,340 | 351,908 | 351,352 | 351,605 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 121,813 | 124,129 | 101,535 | 132,990 | 124,353 | 138,765 | 132,095 | 158,996 | 157,341 | 178,746 | 172,195 | 169,488 | 170,069 | 182,498 | 160,538 | 172,029 | 160,522 | 171,586 | 153,871 | 156,582 |
I. Nợ ngắn hạn | 117,529 | 121,120 | 94,268 | 120,331 | 112,433 | 130,876 | 120,950 | 141,396 | 137,932 | 164,531 | 151,531 | 141,678 | 141,417 | 156,781 | 141,835 | 144,924 | 128,049 | 143,033 | 126,805 | 134,446 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 77,139 | 71,925 | 60,293 | 67,512 | 66,650 | 80,088 | 74,615 | 82,000 | 69,727 | 75,614 | 77,522 | 62,976 | 67,971 | 77,270 | 70,928 | 60,902 | 54,153 | 65,623 | 59,961 | 60,374 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 23,363 | 31,179 | 23,080 | 34,726 | 32,337 | 34,782 | 35,053 | 41,715 | 39,066 | 56,509 | 48,557 | 42,445 | 48,997 | 54,084 | 56,304 | 63,379 | 50,088 | 48,425 | 43,713 | 48,392 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,115 | 4,608 | 2,158 | 7,178 | 1,749 | 2,239 | 2,106 | 2,615 | 1,999 | 4,144 | 2,048 | 2,919 | 8,889 | 8,417 | 2,212 | 4,727 | 10,498 | 11,093 | 4,592 | 6,990 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,473 | 4,594 | 2,570 | 2,323 | 3,094 | 4,021 | 2,671 | 5,030 | 4,810 | 3,188 | 3,801 | 9,279 | 5,760 | 3,912 | 2,799 | 4,668 | 1,955 | 4,932 | 7,812 | 8,407 |
6. Phải trả người lao động | 1,122 | 1,362 | 1,604 | 1,216 | 1,344 | 1,164 | 1,488 | 2,832 | 1,608 | 1,632 | 1,076 | 2,485 | 1,530 | 1,486 | 2,795 | 4,213 | 2,715 | 2,238 | 2,571 | 3,643 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 754 | 770 | 746 | 630 | 671 | 665 | 566 | 590 | 155 | 515 | 658 | 718 | 563 | 538 | 658 | 645 | 570 | 2,093 | 658 | 610 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,985 | 5,104 | 2,239 | 5,169 | 5,010 | 6,338 | 2,873 | 5,036 | 18,989 | 21,351 | 16,291 | 19,279 | 6,129 | 9,495 | 4,561 | 4,812 | 6,491 | 7,049 | 5,919 | 4,451 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 | 1,579 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,285 | 3,009 | 7,267 | 12,659 | 11,920 | 7,888 | 11,144 | 17,600 | 19,409 | 14,215 | 20,664 | 27,810 | 28,653 | 25,717 | 18,703 | 27,105 | 32,473 | 28,552 | 27,066 | 22,136 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 374 | 250 | 374 | 612 | 550 | 570 | 570 | 570 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 820 | 820 | 820 | 820 | 820 | 820 | 810 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,334 | 849 | 4,316 | 10,875 | 10,199 | 6,551 | 9,403 | 16,444 | 18,103 | 12,229 | 19,358 | 27,089 | 27,932 | 24,374 | 17,883 | 25,960 | 29,231 | 24,867 | 26,246 | 21,325 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 2,577 | 1,910 | 2,577 | 1,171 | 1,171 | 767 | 1,171 | 586 | 586 | 1,265 | 586 | 523 | 325 | 2,422 | 2,865 | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 333,067 | 333,060 | 329,991 | 337,594 | 345,027 | 326,450 | 325,917 | 328,291 | 331,800 | 327,709 | 228,443 | 226,498 | 214,664 | 207,995 | 206,365 | 201,215 | 190,818 | 180,322 | 197,482 | 195,023 |
I. Vốn chủ sở hữu | 333,067 | 333,060 | 329,991 | 337,594 | 345,027 | 326,450 | 325,917 | 328,291 | 331,800 | 327,709 | 228,443 | 226,498 | 214,664 | 207,995 | 206,365 | 201,215 | 190,818 | 180,322 | 197,482 | 195,023 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 276,000 | 276,000 | 276,000 | 276,000 | 276,000 | 276,000 | 276,000 | 276,000 | 230,000 | 230,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -375 | -375 | -375 | -375 | -375 | -696 | -746 | -722 | -275 | -275 | -68 | -68 | -68 | -68 | -68 | -68 | -68 | -68 | -68 | -68 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 33,910 | 33,910 | 33,910 | 33,910 | 33,910 | 33,910 | 32,807 | 32,807 | 78,806 | 78,806 | 67,182 | 67,182 | 67,182 | 67,182 | 62,877 | 62,877 | 62,877 | 62,877 | 46,060 | 46,060 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -10,120 | -9,774 | -12,269 | -5,400 | 168 | 897 | 1,416 | 2,125 | 6,714 | 4,056 | 30,959 | 26,631 | 16,185 | 10,671 | 13,134 | 7,810 | -921 | -11,226 | 20,284 | 18,239 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 33,653 | 33,301 | 32,726 | 33,460 | 35,325 | 16,340 | 16,441 | 18,082 | 16,555 | 15,123 | 15,370 | 17,753 | 16,365 | 15,210 | 15,423 | 15,597 | 13,930 | 13,739 | 16,206 | 15,792 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 454,881 | 457,190 | 431,526 | 470,583 | 469,380 | 465,215 | 458,012 | 487,287 | 489,141 | 506,455 | 400,638 | 395,985 | 384,733 | 390,493 | 366,904 | 373,244 | 351,340 | 351,908 | 351,352 | 351,605 |