Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 29,339 | 28,640 | 27,376 | 30,804 | 29,209 | 29,742 | 29,083 | 29,521 | 27,281 | 27,612 | 29,041 | 28,740 | 32,268 | 29,383 | 28,289 | 28,608 | 30,957 | 27,646 | 29,610 | 26,063 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,060 | 819 | 817 | 1,105 | 2,102 | 1,960 | 1,987 | 5,805 | 9,498 | 9,401 | 5,378 | 8,778 | 13,808 | 14,623 | 10,566 | 9,891 | 11,422 | 9,399 | 9,456 | 5,476 |
1. Tiền | 1,060 | 819 | 817 | 1,105 | 2,102 | 1,960 | 1,987 | 1,805 | 3,498 | 3,401 | 4,378 | 1,278 | 1,308 | 5,623 | 3,060 | 1,891 | 2,922 | 1,899 | 1,956 | 3,476 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | 6,000 | 6,000 | 1,000 | 7,500 | 12,500 | 9,000 | 7,506 | 8,000 | 8,500 | 7,500 | 7,500 | 2,000 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,840 | 14,000 | 13,500 | 15,300 | 15,300 | 11,800 | 7,500 | 3,500 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 1,000 | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 14,840 | 14,000 | 13,500 | 15,300 | 15,300 | 11,800 | 7,500 | 3,500 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 1,000 | ||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 13,085 | 13,447 | 12,655 | 13,707 | 11,095 | 15,406 | 17,795 | 18,961 | 14,128 | 14,562 | 20,896 | 16,334 | 15,136 | 12,646 | 16,942 | 17,413 | 18,122 | 16,982 | 19,151 | 17,805 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 10,578 | 13,008 | 9,487 | 11,842 | 10,848 | 14,143 | 12,353 | 15,103 | 10,571 | 11,338 | 14,541 | 13,810 | 14,606 | 12,632 | 16,754 | 14,015 | 17,800 | 16,622 | 19,085 | 16,405 |
2. Trả trước cho người bán | 2,533 | 214 | 2,923 | 919 | 976 | 2,852 | 838 | 3,623 | 2,689 | 495 | 8 | 2,926 | 1,394 | |||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 389 | 642 | 664 | 1,377 | 681 | 724 | 3,104 | 3,447 | 3,990 | 3,662 | 3,176 | 288 | 354 | 333 | 505 | 808 | 673 | 711 | 413 | 353 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -414 | -417 | -418 | -432 | -434 | -437 | -515 | -427 | -433 | -438 | -444 | -453 | -319 | -319 | -325 | -336 | -352 | -352 | -348 | -348 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 143 | 198 | 207 | 470 | 523 | 367 | 1,513 | 913 | 1,120 | 1,179 | 406 | 1,056 | 1,190 | 991 | 535 | 980 | 1,235 | 1,112 | 799 | 2,539 |
1. Hàng tồn kho | 143 | 198 | 207 | 470 | 523 | 367 | 1,513 | 913 | 1,120 | 1,179 | 406 | 1,056 | 1,190 | 991 | 535 | 980 | 1,235 | 1,112 | 799 | 2,539 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 211 | 176 | 196 | 222 | 190 | 209 | 287 | 342 | 535 | 469 | 361 | 573 | 135 | 124 | 246 | 323 | 178 | 153 | 205 | 243 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 | 115 | 136 | 161 | 130 | 209 | 287 | 342 | 277 | 277 | 288 | 273 | 135 | 124 | 174 | 211 | 159 | 153 | 205 | 243 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1 | 176 | ||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 61 | 61 | 61 | 61 | 61 | 258 | 15 | 73 | 300 | 72 | 112 | 19 | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 10,440 | 10,996 | 11,755 | 12,531 | 12,488 | 13,109 | 14,043 | 14,982 | 15,988 | 16,836 | 14,838 | 15,285 | 14,446 | 15,099 | 15,869 | 16,592 | 17,432 | 18,294 | 19,460 | 20,287 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 501 | 501 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 501 | 501 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 9,262 | 9,711 | 10,160 | 10,616 | 10,254 | 10,875 | 11,500 | 12,118 | 12,764 | 13,410 | 14,056 | 14,680 | 13,683 | 14,364 | 15,045 | 15,726 | 16,415 | 17,113 | 17,817 | 18,522 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 9,143 | 9,591 | 10,038 | 10,492 | 10,128 | 10,748 | 11,371 | 11,987 | 12,632 | 13,276 | 13,920 | 14,542 | 13,544 | 14,223 | 14,902 | 15,581 | 16,268 | 16,965 | 17,668 | 18,371 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 119 | 120 | 122 | 124 | 126 | 127 | 129 | 131 | 132 | 134 | 136 | 138 | 139 | 141 | 143 | 144 | 146 | 148 | 150 | 151 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,175 | 332 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,175 | 332 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,178 | 1,284 | 1,594 | 1,914 | 2,234 | 2,233 | 2,542 | 2,863 | 3,223 | 249 | 449 | 604 | 761 | 734 | 823 | 865 | 1,016 | 1,180 | 1,142 | 1,264 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,178 | 1,284 | 1,594 | 1,914 | 2,234 | 2,233 | 2,542 | 2,863 | 3,223 | 249 | 449 | 604 | 761 | 734 | 823 | 865 | 1,016 | 1,180 | 1,142 | 1,264 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 39,779 | 39,636 | 39,132 | 43,334 | 41,698 | 42,851 | 43,126 | 44,503 | 43,269 | 44,447 | 43,879 | 44,025 | 46,714 | 44,482 | 44,158 | 45,199 | 48,389 | 45,939 | 49,070 | 46,351 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,708 | 1,662 | 1,498 | 4,896 | 1,851 | 2,483 | 2,226 | 3,675 | 2,584 | 3,900 | 2,855 | 3,146 | 6,091 | 4,060 | 3,891 | 4,230 | 6,905 | 4,976 | 8,507 | 4,273 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,708 | 1,662 | 1,498 | 4,896 | 1,851 | 2,483 | 2,226 | 3,675 | 2,584 | 3,900 | 2,855 | 3,146 | 6,091 | 4,060 | 3,891 | 4,230 | 6,905 | 4,976 | 8,507 | 4,273 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,000 | |||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 710 | 822 | 655 | 1,744 | 965 | 756 | 1,358 | 1,462 | 316 | 1,574 | 1,511 | 880 | 3,603 | 2,164 | 1,704 | 894 | 3,707 | 2,124 | 5,464 | 1,173 |
4. Người mua trả tiền trước | 70 | 106 | ||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 402 | 258 | 290 | 61 | 318 | 203 | 247 | 243 | 158 | 25 | 178 | 73 | 509 | 194 | 481 | 261 | 431 | 685 | 570 | 360 |
6. Phải trả người lao động | 400 | 334 | 382 | 1,558 | 113 | 331 | 412 | 1,270 | 891 | 1,263 | 826 | 1,864 | 1,205 | 726 | 552 | 2,212 | 983 | 280 | 614 | 2,110 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 76 | 9 | 517 | 73 | 70 | 595 | 108 | 82 | 68 | 37 | 192 | 347 | 336 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 185 | 160 | 150 | 521 | 435 | 488 | 142 | 616 | 468 | 458 | 145 | 183 | 602 | 571 | 594 | 407 | 1,665 | 1,666 | 1,636 | 620 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 11 | 12 | 12 | 12 | 20 | 188 | -6 | 14 | 156 | 401 | 7 | 78 | 133 | 213 | 213 | 119 | 120 | 221 | 221 | 9 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 38,070 | 37,974 | 37,634 | 38,438 | 39,847 | 40,368 | 40,900 | 40,829 | 40,685 | 40,548 | 41,024 | 40,879 | 40,623 | 40,422 | 40,267 | 40,970 | 41,484 | 40,963 | 40,564 | 42,078 |
I. Vốn chủ sở hữu | 38,070 | 37,974 | 37,634 | 38,438 | 39,847 | 40,368 | 40,900 | 40,829 | 40,685 | 40,548 | 41,024 | 40,879 | 40,623 | 40,422 | 40,267 | 40,970 | 41,484 | 40,963 | 40,564 | 42,078 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 | 20,164 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 | 11,521 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,510 | 8,471 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -2,124 | -2,221 | -2,561 | -1,756 | -348 | 173 | 706 | 634 | 490 | 353 | 829 | 684 | 429 | 227 | 72 | 775 | 1,289 | 768 | 369 | 1,922 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 39,779 | 39,636 | 39,132 | 43,334 | 41,698 | 42,851 | 43,126 | 44,503 | 43,269 | 44,447 | 43,879 | 44,025 | 46,714 | 44,482 | 44,158 | 45,199 | 48,389 | 45,939 | 49,070 | 46,351 |