Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 32,540,516 | 27,574,483 | 20,220,347 | 17,728,214 | 16,481,339 | 14,115,997 | 13,949,870 | 15,262,467 | 20,508,174 | 18,996,908 | 22,610,554 | 24,186,711 | 18,706,470 | 15,361,126 | 14,780,361 | 12,307,867 | 9,283,913 | 6,561,926 | 6,079,010 | 7,295,764 |
I. Tài sản tài chính | 32,195,582 | 27,180,730 | 20,068,721 | 17,544,806 | 16,371,451 | 14,044,928 | 13,870,166 | 15,196,106 | 20,312,720 | 18,926,109 | 22,560,549 | 24,114,470 | 18,694,316 | 15,327,374 | 14,743,937 | 12,118,339 | 9,247,769 | 6,537,825 | 6,040,056 | 7,275,687 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,241,579 | 2,584,337 | 3,361,258 | 2,824,567 | 2,516,226 | 3,041,041 | 4,828,221 | 5,640,650 | 6,613,865 | 5,532,530 | 4,721,317 | 7,198,512 | 3,534,663 | 2,127,763 | 2,311,719 | 206,861 | 696,363 | 1,089,268 | 1,087,980 | 906,543 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 8,701,464 | 5,905,910 | 2,273,674 | 2,222,153 | 2,165,547 | 1,863,672 | 1,583,345 | 1,424,496 | 2,271,645 | 1,898,715 | 2,253,006 | 2,371,664 | 1,196,230 | 1,999,680 | 1,787,100 | 3,061,225 | 1,505,794 | 655,671 | 974,648 | 1,286,633 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 8,876,272 | |||||||||||||||||||
4. Các khoản cho vay | 19,286,402 | 18,542,191 | 14,200,382 | 12,135,124 | 11,331,472 | 8,875,160 | 6,906,744 | 7,378,983 | 10,927,578 | 11,226,994 | 14,523,355 | 13,690,097 | 9,608,295 | 9,169,445 | 8,623,842 | 6,022,130 | 4,284,717 | 3,553,806 | 4,696,713 | |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -37,783 | -37,783 | -37,783 | -37,783 | -37,783 | -37,783 | ||||||||||||||
7. Các khoản phải thu | ||||||||||||||||||||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 1,886,483 | 51,277 | 122,642 | 281,371 | 245,858 | 152,060 | 346,901 | 580,569 | 304,609 | 68,004 | 855,557 | 639,324 | 4,233,201 | 1,987,269 | 1,726,920 | 193,224 | 1,005,363 | 512,830 | 349,080 | 318,127 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 91,449 | 108,811 | 111,193 | 82,019 | 112,775 | 112,995 | 204,954 | 171,408 | 195,023 | 199,865 | 207,314 | 214,874 | 161,510 | 82,800 | 81,509 | 72,772 | 57,703 | 34,923 | 114,125 | 107,255 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -11,796 | -11,796 | -427 | -427 | -427 | -1,800 | -1,800 | -1,800 | -1,800 | -1,800 | -1,800 | -39,584 | -39,584 | |||||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 344,934 | 393,753 | 151,626 | 183,408 | 109,888 | 71,070 | 79,704 | 66,361 | 195,454 | 70,799 | 50,005 | 72,240 | 12,154 | 33,753 | 36,424 | 189,528 | 36,145 | 24,101 | 38,954 | 20,077 |
1. Tạm ứng | 1,362 | 2,323 | 565 | 492 | 885 | 560 | 791 | 795 | 1,191 | 1,112 | 872 | 728 | 818 | 585 | 412 | 131 | 209 | 320 | 507 | 251 |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | ||||||||||||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 20,655 | 22,743 | 26,417 | 24,656 | 19,338 | 28,051 | 22,046 | 19,308 | 20,292 | 18,141 | 14,509 | 9,817 | 9,741 | 13,929 | 11,807 | 8,703 | 13,099 | 14,202 | 14,239 | 8,465 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 154 | 154 | 52 | 52 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 395 | 395 | 1,340 | 1,224 | 1,224 | 1,005 | 3,826 | 3,797 | 3,797 | 3,797 |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 322,762 | 368,532 | 124,592 | 158,207 | 89,488 | 42,281 | 56,689 | 46,081 | 173,794 | 51,369 | 34,229 | 61,300 | 255 | 18,014 | 22,981 | 179,689 | 19,010 | 5,782 | 20,411 | 7,564 |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 174,842 | 181,825 | 188,525 | 182,461 | 181,466 | 184,046 | 189,675 | 184,488 | 180,516 | 182,904 | 183,419 | 182,392 | 174,822 | 179,912 | 181,470 | 180,961 | 184,260 | 180,714 | 184,679 | 192,914 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 44,774 | 49,762 | 55,089 | 54,937 | 52,094 | 59,657 | 60,292 | 58,275 | 44,790 | 47,576 | 51,327 | 40,005 | 36,430 | 35,526 | 40,036 | 46,879 | 34,096 | 36,129 | 36,556 | 41,889 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 42,185 | 45,859 | 50,385 | 49,004 | 45,596 | 51,879 | 52,250 | 48,833 | 33,759 | 35,205 | 39,797 | 28,191 | 24,004 | 21,116 | 23,116 | 26,872 | 21,306 | 22,451 | 21,888 | 24,220 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,590 | 3,904 | 4,704 | 5,933 | 6,498 | 7,779 | 8,042 | 9,442 | 11,030 | 12,371 | 11,530 | 11,814 | 12,426 | 14,410 | 16,919 | 20,006 | 12,790 | 13,679 | 14,668 | 17,669 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,808 | 1,860 | 1,849 | 126 | 2,275 | 5,478 | 280 | 1,105 | 8,484 | 2,003 | 4,904 | 1,488 | 342 | 13,262 | 9,325 | 10,557 | 13,597 | |||
V. Tài sản dài hạn khác | 128,260 | 130,203 | 131,587 | 127,398 | 129,371 | 124,388 | 127,108 | 126,213 | 130,249 | 135,048 | 130,987 | 133,903 | 136,388 | 139,482 | 139,946 | 133,740 | 136,902 | 135,260 | 137,565 | 137,428 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 12,367 | 11,163 | 10,512 | 10,512 | 10,514 | 10,514 | 10,474 | 10,474 | 10,474 | 10,371 | 8,851 | 8,851 | 9,239 | 10,078 | 10,078 | 8,366 | 8,060 | 6,361 | 6,192 | 6,192 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 82,157 | 85,304 | 88,476 | 84,287 | 86,614 | 81,631 | 84,391 | 83,495 | 87,795 | 92,697 | 90,156 | 93,073 | 95,790 | 98,044 | 98,508 | 94,014 | 98,842 | 98,898 | 101,093 | 100,955 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 3,736 | 3,736 | 2,599 | 2,599 | 2,243 | 2,243 | 2,243 | 2,243 | 1,980 | 1,980 | 1,980 | 1,980 | 1,360 | 1,360 | 1,360 | 1,360 | 280 | 280 | ||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
5. Tài sản dài hạn khác | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 |
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 32,715,357 | 27,756,308 | 20,408,872 | 17,910,675 | 16,662,804 | 14,300,043 | 14,139,545 | 15,446,955 | 20,688,690 | 19,179,811 | 22,793,972 | 24,369,103 | 18,881,291 | 15,541,039 | 14,961,830 | 12,488,828 | 9,468,173 | 6,742,639 | 6,263,688 | 7,488,679 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 22,658,465 | 17,092,532 | 11,819,932 | 9,598,590 | 8,530,004 | 6,381,349 | 6,123,957 | 7,555,123 | 12,693,583 | 11,349,794 | 15,185,903 | 17,043,850 | 13,757,431 | 10,735,630 | 10,199,662 | 8,048,473 | 5,012,602 | 2,428,332 | 1,860,812 | 3,184,536 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 22,658,465 | 17,092,532 | 11,819,932 | 9,598,590 | 8,530,004 | 6,381,349 | 6,123,957 | 7,555,123 | 12,693,583 | 11,349,794 | 15,185,903 | 17,043,850 | 13,757,431 | 10,735,630 | 10,199,662 | 8,048,473 | 5,012,602 | 2,428,332 | 1,860,812 | 3,184,536 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 22,147,811 | 16,277,764 | 9,662,078 | 9,160,264 | 7,980,985 | 5,939,090 | 5,513,593 | 6,938,058 | 11,028,935 | 10,301,869 | 14,518,687 | 15,039,870 | 12,886,939 | 8,968,370 | 8,447,830 | 6,716,571 | 3,930,762 | 1,936,375 | 1,407,713 | 2,393,727 |
1.1. Vay ngắn hạn | 22,147,811 | 16,277,764 | 9,662,078 | 9,160,264 | 7,980,985 | 5,939,090 | 5,513,593 | 6,938,058 | 11,028,935 | 10,301,869 | 14,518,687 | 15,039,870 | 12,886,939 | 8,968,370 | 8,447,830 | 6,716,571 | 3,930,762 | 1,936,375 | 1,407,713 | 2,393,727 |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 120,119 | 401,422 | 90,712 | 86,884 | 217,852 | 153,102 | 344,137 | 46,316 | 1,327,831 | 725,810 | 187,215 | 1,461,564 | 513,951 | 1,478,309 | 1,448,591 | 935,296 | 926,426 | 130,267 | 348,666 | 487,805 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,974 | 7,868 | 8,039 | 6,143 | 5,226 | 8,958 | 4,600 | 7,080 | 4,574 | 1,805 | 1,585 | 1,551 | 1,542 | 2,770 | 2,580 | 5,105 | 1,619 | 918 | 761 | 1,046 |
9. Người mua trả tiền trước | ||||||||||||||||||||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 80,703 | 121,944 | 114,826 | 72,986 | 87,626 | 72,457 | 58,907 | 77,473 | 77,307 | 111,088 | 117,299 | 118,961 | 124,010 | 129,250 | 124,660 | 67,014 | 49,327 | 55,674 | 50,604 | 37,937 |
11. Phải trả người lao động | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 7,916 | 7,908 | 7,271 | 7,965 | 6,804 | 7,224 | 7,183 | 6,747 | 6,595 | 6,784 | 6,304 | 6,137 | 5,340 | 5,389 | 5,180 | 4,770 | 5,067 | 5,059 | 4,395 | 3,852 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 210,715 | 175,874 | 84,181 | 146,960 | 135,491 | 109,726 | 90,384 | 188,423 | 182,150 | 140,487 | 237,740 | 194,293 | 91,261 | 71,982 | 94,787 | 83,777 | 52,806 | 40,262 | 24,007 | 56,698 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 50,032 | |||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 21,827 | 37,341 | 1,810,623 | 56,622 | 35,172 | 29,928 | 69,758 | 250,047 | 25,204 | 18,641 | 91,250 | 195,644 | 108,531 | 53,602 | 209,921 | 20,561 | 234,008 | 15,352 | 184,843 | |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 62,401 | 62,411 | 42,201 | 60,767 | 60,848 | 60,864 | 35,396 | 40,980 | 40,988 | 43,310 | 25,823 | 25,830 | 25,858 | 25,958 | 26,003 | 26,020 | 26,034 | 25,767 | 9,314 | 18,627 |
II. Nợ phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 10,056,892 | 10,663,776 | 8,588,940 | 8,312,085 | 8,132,801 | 7,918,694 | 8,015,588 | 7,891,832 | 7,995,108 | 7,830,017 | 7,608,070 | 7,325,253 | 5,123,860 | 4,805,409 | 4,762,168 | 4,440,355 | 4,455,571 | 4,314,308 | 4,402,877 | 4,304,143 |
I. Vốn chủ sở hữu | 10,056,892 | 10,663,776 | 8,588,940 | 8,312,085 | 8,132,801 | 7,918,694 | 8,015,588 | 7,891,832 | 7,995,108 | 7,830,017 | 7,608,070 | 7,325,253 | 5,123,860 | 4,805,409 | 4,762,168 | 4,440,355 | 4,455,571 | 4,314,308 | 4,402,877 | 4,304,143 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 8,003,093 | 8,003,093 | 6,221,382 | 5,535,583 | 5,535,583 | 5,535,583 | 5,535,583 | 5,535,583 | 5,535,583 | 5,535,583 | 5,535,583 | 5,535,583 | 3,405,291 | 3,405,291 | 3,405,291 | 3,405,291 | 3,405,291 | 3,406,075 | 3,409,608 | 3,411,932 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 7,048,115 | 7,048,115 | 5,266,323 | 4,580,524 | 4,580,524 | 4,580,524 | 4,568,046 | 4,580,524 | 4,580,524 | 4,580,524 | 4,580,524 | 4,580,524 | 3,058,823 | 3,058,823 | 3,058,823 | 3,058,823 | 3,058,823 | 3,058,823 | 3,058,823 | 3,058,823 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 967,455 | 967,455 | 967,537 | 967,537 | 967,537 | 967,537 | 967,537 | 967,537 | 967,537 | 967,537 | 967,537 | 967,537 | 358,946 | 358,946 | 358,946 | 358,946 | 358,946 | 358,946 | 358,946 | 358,946 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -11,694 | -8,161 | -5,837 | |
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 220,344 | 220,344 | 177,908 | 177,908 | 151,385 | 151,385 | 151,385 | 151,385 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 220,344 | 220,344 | 177,908 | 177,908 | 151,385 | 151,385 | 151,385 | 151,385 | ||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | ||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 1,776,103 | 2,382,987 | 1,808,203 | 2,217,147 | 2,037,862 | 1,823,756 | 1,920,650 | 1,796,894 | 1,900,170 | 1,735,079 | 1,513,132 | 1,230,315 | 1,273,920 | 955,469 | 997,100 | 675,287 | 743,549 | 601,502 | 686,537 | 585,480 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 1,601,374 | 2,326,021 | 1,753,279 | 2,174,138 | 1,952,928 | 1,751,870 | 1,879,757 | 1,783,167 | 1,830,477 | 1,594,338 | 1,431,291 | 1,133,223 | 1,224,962 | 1,008,626 | 996,900 | 647,641 | 725,519 | 601,414 | 701,437 | 633,773 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 174,728 | 56,966 | 54,923 | 43,009 | 84,934 | 71,886 | 40,893 | 13,727 | 69,692 | 140,741 | 81,841 | 97,091 | 48,958 | -53,157 | 200 | 27,646 | 18,029 | 88 | -14,900 | -48,293 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 32,715,357 | 27,756,308 | 20,408,872 | 17,910,675 | 16,662,804 | 14,300,043 | 14,139,545 | 15,446,955 | 20,688,690 | 19,179,811 | 22,793,972 | 24,369,103 | 18,881,291 | 15,541,039 | 14,961,830 | 12,488,828 | 9,468,173 | 6,742,639 | 6,263,688 | 7,488,679 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |