CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (hcm)

28.05
0.35
(1.26%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN32,540,51627,574,48320,220,34717,728,21416,481,33914,115,99713,949,87015,262,46720,508,17418,996,90822,610,55424,186,71118,706,47015,361,12614,780,36112,307,8679,283,9136,561,9266,079,0107,295,764
I. Tài sản tài chính32,195,58227,180,73020,068,72117,544,80616,371,45114,044,92813,870,16615,196,10620,312,72018,926,10922,560,54924,114,47018,694,31615,327,37414,743,93712,118,3399,247,7696,537,8256,040,0567,275,687
1. Tiền và các khoản tương đương tiền2,241,5792,584,3373,361,2582,824,5672,516,2263,041,0414,828,2215,640,6506,613,8655,532,5304,721,3177,198,5123,534,6632,127,7632,311,719206,861696,3631,089,2681,087,980906,543
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)8,701,4645,905,9102,273,6742,222,1532,165,5471,863,6721,583,3451,424,4962,271,6451,898,7152,253,0062,371,6641,196,2301,999,6801,787,1003,061,2251,505,794655,671974,6481,286,633
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)8,876,272
4. Các khoản cho vay19,286,40218,542,19114,200,38212,135,12411,331,4728,875,1606,906,7447,378,98310,927,57811,226,99414,523,35513,690,0979,608,2959,169,4458,623,8426,022,1304,284,7173,553,8064,696,713
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-37,783-37,783-37,783-37,783-37,783-37,783
7. Các khoản phải thu
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp1,886,48351,277122,642281,371245,858152,060346,901580,569304,60968,004855,557639,3244,233,2011,987,2691,726,920193,2241,005,363512,830349,080318,127
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác91,449108,811111,19382,019112,775112,995204,954171,408195,023199,865207,314214,874161,51082,80081,50972,77257,70334,923114,125107,255
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-11,796-11,796-427-427-427-1,800-1,800-1,800-1,800-1,800-1,800-39,584-39,584
II.Tài sản ngắn hạn khác344,934393,753151,626183,408109,88871,07079,70466,361195,45470,79950,00572,24012,15433,75336,424189,52836,14524,10138,95420,077
1. Tạm ứng1,3622,3235654928855607917951,1911,112872728818585412131209320507251
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn20,65522,74326,41724,65619,33828,05122,04619,30820,29218,14114,5099,8179,74113,92911,8078,70313,09914,20214,2398,465
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn15415452521771771771771771773953951,3401,2241,2241,0053,8263,7973,7973,797
5. Tài sản ngắn hạn khác322,762368,532124,592158,20789,48842,28156,68946,081173,79451,36934,22961,30025518,01422,981179,68919,0105,78220,4117,564
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN174,842181,825188,525182,461181,466184,046189,675184,488180,516182,904183,419182,392174,822179,912181,470180,961184,260180,714184,679192,914
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định44,77449,76255,08954,93752,09459,65760,29258,27544,79047,57651,32740,00536,43035,52640,03646,87934,09636,12936,55641,889
1. Tài sản cố định hữu hình42,18545,85950,38549,00445,59651,87952,25048,83333,75935,20539,79728,19124,00421,11623,11626,87221,30622,45121,88824,220
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,5903,9044,7045,9336,4987,7798,0429,44211,03012,37111,53011,81412,42614,41016,91920,00612,79013,67914,66817,669
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,8081,8601,8491262,2755,4782801,1058,4842,0034,9041,48834213,2629,32510,55713,597
V. Tài sản dài hạn khác128,260130,203131,587127,398129,371124,388127,108126,213130,249135,048130,987133,903136,388139,482139,946133,740136,902135,260137,565137,428
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn12,36711,16310,51210,51210,51410,51410,47410,47410,47410,3718,8518,8519,23910,07810,0788,3668,0606,3616,1926,192
2. Chi phí trả trước dài hạn82,15785,30488,47684,28786,61481,63184,39183,49587,79592,69790,15693,07395,79098,04498,50894,01498,84298,898101,093100,955
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại3,7363,7362,5992,5992,2432,2432,2432,2431,9801,9801,9801,9801,3601,3601,3601,360280280
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN32,715,35727,756,30820,408,87217,910,67516,662,80414,300,04314,139,54515,446,95520,688,69019,179,81122,793,97224,369,10318,881,29115,541,03914,961,83012,488,8289,468,1736,742,6396,263,6887,488,679
C. NỢ PHẢI TRẢ22,658,46517,092,53211,819,9329,598,5908,530,0046,381,3496,123,9577,555,12312,693,58311,349,79415,185,90317,043,85013,757,43110,735,63010,199,6628,048,4735,012,6022,428,3321,860,8123,184,536
I. Nợ phải trả ngắn hạn22,658,46517,092,53211,819,9329,598,5908,530,0046,381,3496,123,9577,555,12312,693,58311,349,79415,185,90317,043,85013,757,43110,735,63010,199,6628,048,4735,012,6022,428,3321,860,8123,184,536
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn22,147,81116,277,7649,662,0789,160,2647,980,9855,939,0905,513,5936,938,05811,028,93510,301,86914,518,68715,039,87012,886,9398,968,3708,447,8306,716,5713,930,7621,936,3751,407,7132,393,727
1.1. Vay ngắn hạn22,147,81116,277,7649,662,0789,160,2647,980,9855,939,0905,513,5936,938,05811,028,93510,301,86914,518,68715,039,87012,886,9398,968,3708,447,8306,716,5713,930,7621,936,3751,407,7132,393,727
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán120,119401,42290,71286,884217,852153,102344,13746,3161,327,831725,810187,2151,461,564513,9511,478,3091,448,591935,296926,426130,267348,666487,805
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn6,9747,8688,0396,1435,2268,9584,6007,0804,5741,8051,5851,5511,5422,7702,5805,1051,6199187611,046
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước80,703121,944114,82672,98687,62672,45758,90777,47377,307111,088117,299118,961124,010129,250124,66067,01449,32755,67450,60437,937
11. Phải trả người lao động
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên7,9167,9087,2717,9656,8047,2247,1836,7476,5956,7846,3046,1375,3405,3895,1804,7705,0675,0594,3953,852
13. Chi phí phải trả ngắn hạn210,715175,87484,181146,960135,491109,72690,384188,423182,150140,487237,740194,29391,26171,98294,78783,77752,80640,26224,00756,698
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn50,032
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn21,82737,3411,810,62356,62235,17229,92869,758250,04725,20418,64191,250195,644108,53153,602209,92120,561234,00815,352184,843
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi62,40162,41142,20160,76760,84860,86435,39640,98040,98843,31025,82325,83025,85825,95826,00326,02026,03425,7679,31418,627
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU10,056,89210,663,7768,588,9408,312,0858,132,8017,918,6948,015,5887,891,8327,995,1087,830,0177,608,0707,325,2535,123,8604,805,4094,762,1684,440,3554,455,5714,314,3084,402,8774,304,143
I. Vốn chủ sở hữu10,056,89210,663,7768,588,9408,312,0858,132,8017,918,6948,015,5887,891,8327,995,1087,830,0177,608,0707,325,2535,123,8604,805,4094,762,1684,440,3554,455,5714,314,3084,402,8774,304,143
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu8,003,0938,003,0936,221,3825,535,5835,535,5835,535,5835,535,5835,535,5835,535,5835,535,5835,535,5835,535,5833,405,2913,405,2913,405,2913,405,2913,405,2913,406,0753,409,6083,411,932
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu7,048,1157,048,1155,266,3234,580,5244,580,5244,580,5244,568,0464,580,5244,580,5244,580,5244,580,5244,580,5243,058,8233,058,8233,058,8233,058,8233,058,8233,058,8233,058,8233,058,823
1.2. Thặng dư vốn cổ phần967,455967,455967,537967,537967,537967,537967,537967,537967,537967,537967,537967,537358,946358,946358,946358,946358,946358,946358,946358,946
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-11,694-8,161-5,837
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697220,344220,344177,908177,908151,385151,385151,385151,385
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697220,344220,344177,908177,908151,385151,385151,385151,385
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,961
7. Lợi nhuận chưa phân phối1,776,1032,382,9871,808,2032,217,1472,037,8621,823,7561,920,6501,796,8941,900,1701,735,0791,513,1321,230,3151,273,920955,469997,100675,287743,549601,502686,537585,480
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện1,601,3742,326,0211,753,2792,174,1381,952,9281,751,8701,879,7571,783,1671,830,4771,594,3381,431,2911,133,2231,224,9621,008,626996,900647,641725,519601,414701,437633,773
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện174,72856,96654,92343,00984,93471,88640,89313,72769,692140,74181,84197,09148,958-53,15720027,64618,02988-14,900-48,293
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU32,715,35727,756,30820,408,87217,910,67516,662,80414,300,04314,139,54515,446,95520,688,69019,179,81122,793,97224,369,10318,881,29115,541,03914,961,83012,488,8289,468,1736,742,6396,263,6887,488,679
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |