Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 90,000 | 98,507 | 106,194 | 102,957 | 118,863 | 134,799 | 157,940 | 231,287 | 266,533 | 229,305 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,256 | 14,657 | 15,577 | 6,597 | 6,088 | 20,981 | 50,139 | 73,093 | 83,566 | 97,425 |
1. Tiền | 6,256 | 7,135 | 5,977 | 5,097 | 6,088 | 3,981 | 7,239 | 13,093 | 24,566 | 15,425 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | 7,522 | 9,600 | 1,500 | 17,000 | 42,900 | 60,000 | 59,000 | 82,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 20,600 | 20,600 | 14,600 | 19,000 | 23,500 | 8,000 | 127 | 739 | 5,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 127 | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,600 | 20,600 | 14,600 | 19,000 | 23,500 | 8,000 | 739 | 5,000 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 45,155 | 44,957 | 56,861 | 57,935 | 63,316 | 69,289 | 76,484 | 65,148 | 107,422 | 77,690 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 14,171 | 14,174 | 26,201 | 27,004 | 16,799 | 17,564 | 24,217 | 29,432 | 58,250 | 41,970 |
2. Trả trước cho người bán | 3,149 | 3,151 | 3,271 | 3,215 | 3,228 | 3,525 | 3,325 | 856 | 4,151 | 3,648 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 6,711 | 6,711 | 6,711 | 6,711 | 16,403 | 21,259 | 20,669 | 20,433 | 28,449 | 28,408 |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 21,123 | 20,920 | 20,678 | 21,005 | 26,885 | 26,942 | 28,273 | 14,428 | 16,572 | 3,665 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 16,485 | 17,244 | 17,203 | 17,217 | 23,028 | 33,211 | 28,067 | 90,153 | 67,165 | 43,401 |
1. Hàng tồn kho | 16,485 | 17,244 | 17,203 | 17,217 | 23,028 | 33,211 | 28,067 | 90,153 | 67,165 | 43,401 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 504 | 1,049 | 1,954 | 2,209 | 2,931 | 3,317 | 3,123 | 2,154 | 3,380 | 10,789 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 293 | 304 | 334 | 330 | 404 | 344 | 305 | 297 | 298 | 330 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 154 | 697 | 1,312 | 1,867 | 2,527 | 2,974 | 2,818 | 1,857 | 3,043 | 2,788 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 57 | 48 | 308 | 12 | 1 | 39 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 7,671 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 86,994 | 94,120 | 88,798 | 88,395 | 90,239 | 74,034 | 72,142 | 29,718 | 25,261 | 36,885 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 13 | 13 | 13 | 13 | 58 | 58 | 58 | 58 | 373 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 13 | 13 | 13 | 13 | 58 | 58 | 58 | 58 | 373 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 4,344 | 4,650 | 4,851 | 5,309 | 5,510 | 7,814 | 8,397 | 7,072 | 2,554 | 2,075 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,124 | 4,457 | 4,791 | 5,204 | 5,459 | 7,737 | 8,293 | 6,941 | 2,554 | 2,072 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 220 | 192 | 60 | 104 | 51 | 77 | 104 | 130 | 3 | |
III. Bất động sản đầu tư | 15,384 | 16,010 | 16,636 | 17,261 | 17,887 | 10,899 | ||||
- Nguyên giá | 18,393 | 18,393 | 18,393 | 18,393 | 18,393 | 11,633 | ||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -3,010 | -2,384 | -1,758 | -1,132 | -506 | -734 | ||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 58,903 | 58,869 | 58,783 | 58,727 | 58,679 | 58,170 | 55,145 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 58,874 | 58,839 | 58,754 | 58,698 | 58,650 | 58,140 | 55,116 | |||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 6,000 | 500 | 500 | 500 | 500 | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 500 | 500 | 500 | 500 | ||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,000 | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,351 | 8,579 | 8,517 | 7,085 | 8,105 | 7,992 | 8,042 | 22,089 | 21,834 | 23,410 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,322 | 8,549 | 8,484 | 7,051 | 8,070 | 7,955 | 7,942 | 22,048 | 21,834 | 21,990 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 29 | 31 | 33 | 34 | 36 | 37 | 100 | 41 | 1,408 | |
3. Tài sản dài hạn khác | 13 | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 176,994 | 192,627 | 194,993 | 191,353 | 209,102 | 208,832 | 230,082 | 261,005 | 291,794 | 266,189 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 102,880 | 112,646 | 112,437 | 107,903 | 141,493 | 138,203 | 155,140 | 176,053 | 200,965 | 181,577 |
I. Nợ ngắn hạn | 101,697 | 110,787 | 110,239 | 106,096 | 116,450 | 120,518 | 137,424 | 158,212 | 200,221 | 180,755 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 698 | 698 | 698 | 698 | 698 | 698 | 1,263 | 1,313 | 1,833 | 1,333 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,605 | 12,148 | 11,725 | 11,683 | 19,076 | 18,989 | 20,779 | 20,325 | 23,212 | 10,003 |
4. Người mua trả tiền trước | 55 | 137 | 395 | 258 | 578 | 97 | 37 | 168 | 3,027 | 3,554 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,478 | 5,440 | 5,640 | 9,753 | 5,551 | 5,392 | 3,290 | 4,673 | 6,468 | 7,508 |
6. Phải trả người lao động | 659 | 705 | 471 | 867 | 519 | 525 | 580 | 1,136 | 1,701 | 2,358 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 41,880 | 40,539 | 40,209 | 40,461 | 40,327 | 37,523 | 42,193 | 48,619 | 48,386 | 46,162 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 13,810 | 13,807 | 13,807 | 16,017 | 24,873 | 31,735 | 45,161 | 58,610 | 71,985 | 72,286 |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 288 | 341 | 140 | 377 | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 27,290 | 36,847 | 36,434 | 24,705 | 23,286 | 23,687 | 22,143 | 21,557 | 41,496 | 35,834 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 222 | 467 | 860 | 1,654 | 1,542 | 1,583 | 1,636 | 1,671 | 1,736 | 1,716 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,183 | 1,859 | 2,198 | 1,808 | 25,042 | 17,685 | 17,715 | 17,841 | 744 | 822 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 857 | 816 | 1,322 | 1,133 | 24,582 | 17,264 | 17,224 | 17,176 | 73 | 73 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 326 | 1,043 | 876 | 675 | 460 | 421 | 492 | 665 | 671 | 749 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 74,113 | 79,981 | 82,556 | 83,449 | 67,609 | 70,629 | 74,942 | 84,952 | 90,829 | 84,612 |
I. Vốn chủ sở hữu | 75,415 | 81,297 | 83,862 | 87,036 | 68,185 | 70,359 | 75,522 | 85,769 | 89,733 | 81,677 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 52,320 | 52,320 | 52,320 | 52,320 | 52,320 | 52,320 | 52,320 | 52,320 | 52,320 | 52,320 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 27,384 | 27,383 | 27,023 | 27,023 | 26,942 | 26,941 | 26,940 | 26,624 | 26,188 | 19,984 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 5,617 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -5,220 | 661 | 3,585 | 6,757 | -12,013 | -9,841 | -5,579 | 4,536 | 9,366 | 1,909 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 931 | 933 | 934 | 936 | 936 | 940 | 1,840 | 2,289 | 1,859 | 1,847 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | -1,302 | -1,315 | -1,306 | -3,587 | -576 | 270 | -580 | -818 | 1,096 | 2,935 |
1. Nguồn kinh phí | -1,302 | -1,315 | -1,306 | -3,587 | -576 | 270 | -580 | -818 | 1,096 | 2,935 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 176,994 | 192,627 | 194,993 | 191,353 | 209,102 | 208,832 | 230,082 | 261,005 | 291,794 | 266,189 |