CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình (hbc)

4.90
0.10
(2.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,934,49814,159,53312,322,45411,280,62411,810,59111,906,15214,060,42715,189,57216,973,83216,665,68415,440,93315,122,05114,086,33814,337,01613,706,75513,560,67913,349,86612,932,07012,570,88713,981,659
I. Tiền và các khoản tương đương tiền144,463304,931314,696390,646515,800273,384208,228493,453584,685636,071637,090732,996360,956376,733368,907247,900325,699268,043106,831564,917
1. Tiền136,790300,431301,684299,816500,973252,076175,419207,300192,339271,256280,194669,344273,934367,850356,270238,367319,872261,17199,067547,239
2. Các khoản tương đương tiền7,6734,50013,01290,83014,82721,30832,808286,153392,346364,815356,89663,65287,0228,88212,6379,5335,8286,8727,76417,678
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,54915,61113,54913,69430,65031,52838,54646,27014,38653,63852,04572,41171,6298,50115,10810,74415,45415,26116,04317,573
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,54915,61113,54913,69430,65031,52838,54646,27014,38653,63852,04572,41171,6298,50115,10810,74415,45415,26116,04317,573
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,884,25111,394,13210,239,5148,492,2338,856,7799,091,06311,286,13012,110,33213,355,40913,013,71211,862,24411,572,72410,566,56810,945,42310,396,74910,570,12810,265,17510,611,15410,102,65411,778,958
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,305,5476,459,5117,016,0344,980,1305,293,4705,435,6595,763,4576,772,7556,164,6925,832,1815,034,6105,374,1785,010,8065,020,5334,955,4265,458,4105,366,7395,488,1574,902,3416,328,755
2. Trả trước cho người bán1,301,6281,252,2291,091,861524,644551,273570,347631,080605,835627,481457,936475,378387,968347,994300,388371,791463,712503,121536,001383,642674,808
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng2,528,3282,995,0572,594,3103,082,9893,658,5773,782,1743,691,0583,660,6825,116,0935,391,2194,853,9114,735,0694,290,5344,772,8784,372,5764,077,6863,841,1113,993,6414,200,3494,207,034
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn155,750124,29586,98266,99284,57673,994111,899111,85579,18256,85352,92578,62147,86247,96432,27916,82511,61343,06649,12239,789
6. Phải thu ngắn hạn khác2,535,3542,553,3481,837,5131,964,1301,773,6771,708,6491,875,0991,733,2841,782,7971,680,1281,820,0971,365,9901,215,6481,201,4121,071,794956,389938,928946,112954,314914,692
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,942,356-1,990,309-2,387,186-2,126,653-2,504,794-2,479,760-786,462-774,080-414,836-404,606-374,677-369,101-346,276-397,752-407,116-402,894-396,337-395,822-387,114-386,121
IV. Tổng hàng tồn kho1,787,3212,346,8641,653,0832,285,4122,296,5792,285,2842,395,4632,365,5222,792,8442,737,4912,720,4542,600,5312,952,9752,799,5072,681,7352,524,9332,594,4251,930,8872,200,6771,479,623
1. Hàng tồn kho1,842,7602,402,3031,708,1782,338,5372,352,5032,341,2082,425,7462,395,8052,823,1272,767,7742,747,7762,627,8532,980,2082,826,7392,709,3752,552,5732,623,8341,960,2962,227,9431,506,889
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-55,439-55,439-55,096-53,125-55,924-55,924-30,283-30,283-30,283-30,283-27,322-27,322-27,232-27,232-27,640-27,640-29,408-29,408-27,266-27,266
V. Tài sản ngắn hạn khác104,91597,996101,61398,639110,783224,893132,059173,995226,509224,772169,101143,389134,211206,852244,257206,973149,112106,724144,682140,589
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16,97510,20812,91116,09028,48939,95650,81192,382138,927120,16170,44467,59054,14375,80875,11478,12651,36450,05892,72190,232
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ83,48783,05184,25578,11377,568180,51876,80577,17885,067102,07194,22371,62475,906126,838167,128126,83395,57753,70749,78448,341
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,4534,7374,4474,4364,7254,4184,4444,4352,5152,5404,4344,1754,1624,2072,0152,0152,1712,9582,1772,015
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,368,9471,630,2892,569,7011,774,1311,886,3031,970,0161,636,2231,736,3561,709,4601,623,7311,644,5131,677,5471,703,8751,804,2951,857,8161,925,2771,954,0692,126,5782,184,9142,718,426
I. Các khoản phải thu dài hạn376,619356,781379,251327,871327,890341,80083,177102,504122,54992,72491,31762,08067,63267,52683,85284,97784,89383,65586,19987,727
1. Phải thu dài hạn của khách hàng358358185358358358185358358358358358358358358358358
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn30,00049,80030,00030,000
5. Phải thu dài hạn khác376,619415,380379,251327,512327,532341,61582,81872,14572,39062,53960,95961,72167,27467,16783,49384,61884,53483,29685,84087,369
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-58,599
II. Tài sản cố định527,157538,040643,422724,414775,175828,270906,696959,007931,239900,478911,089964,120988,5421,036,5761,095,3231,160,7701,160,4321,215,9851,288,6731,345,451
1. Tài sản cố định hữu hình471,436481,350585,764665,276715,191767,451844,888903,007874,629843,354852,559904,310927,881980,3781,037,8401,101,8581,109,1921,163,5721,235,1821,291,779
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,5254,7144,9025,0915,2795,4685,6575,8456,0346,2226,4116,5996,7886,9767,1657,353
3. Tài sản cố định vô hình51,19651,97652,75554,04754,70555,35256,15150,15550,57650,90152,11953,21153,87349,22150,31851,55851,23952,41353,49153,672
III. Bất động sản đầu tư109,944110,106103,2219,6649,8269,98810,15010,29910,47410,63610,79810,96011,12232,80132,96333,70134,19334,92835,66236,397
- Nguyên giá113,692113,692106,64512,92612,92612,92612,92612,92612,92612,92612,92612,92612,92640,59140,59140,59140,34440,34440,34440,344
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,748-3,586-3,424-3,262-3,100-2,938-2,776-2,627-2,452-2,290-2,128-1,966-1,804-7,790-7,628-6,890-6,151-5,416-4,682-3,947
IV. Tài sản dở dang dài hạn787,79947,430788,30848,63847,39347,23847,53952,58150,93642,62439,43038,33532,82637,77643,18945,38050,01738,80930,035461,089
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn741,707741,707
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang46,09247,43046,60148,63847,39347,23847,53952,58150,93642,62439,43038,33532,82637,77643,18945,38050,01738,80930,035461,089
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn309,377313,304377,529334,717367,009368,127179,133182,159185,389183,634180,685194,035205,444207,860210,471210,188211,139382,753335,129340,554
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh281,024284,704311,601310,352342,752345,059153,637156,663159,428157,680155,364151,967162,660164,575166,770166,126166,696337,973289,942261,159
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn40,42740,42782,42740,42740,42740,42740,42740,42740,42740,42756,94562,89462,89462,89462,89462,89462,89462,89462,89496,794
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-14,074-13,827-18,499-18,063-18,171-17,359-16,931-16,931-16,467-16,473-33,623-22,826-22,109-21,608-21,193-20,831-20,450-20,114-19,708-19,398
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác243,852249,280265,952315,162343,598357,035386,629405,906388,985372,358388,527383,960372,862394,919363,891357,231378,818334,324371,543407,988
1. Chi phí trả trước dài hạn195,802201,455217,522261,181291,148307,604329,189348,832348,602330,013337,144332,385322,341342,646310,208323,613354,058290,794327,376363,951
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại48,05147,82548,43053,98152,45049,43257,44057,07440,38442,34551,38351,57550,52152,27353,68333,61824,76043,53044,16744,038
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại14,19915,34912,01813,66515,41117,55622,90023,90019,88721,27722,66724,05725,44726,83728,12733,03034,57836,12537,67339,220
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,303,44515,789,82214,892,15613,054,75513,696,89413,876,16915,696,65016,925,92818,683,29218,289,41517,085,44716,799,59815,790,21416,141,31015,564,57115,485,95715,303,93515,058,64714,755,80116,700,086
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,658,06214,127,54514,743,00412,601,13313,344,63013,372,86613,503,54414,282,88714,913,14314,471,84313,000,13612,573,44011,580,24411,935,94711,410,79711,409,33311,114,23711,164,69610,792,51712,738,589
I. Nợ ngắn hạn12,367,74212,818,57813,253,89311,138,97611,859,49310,794,73412,213,39812,735,56213,331,96812,911,03811,434,06611,660,48510,950,28011,295,04910,730,73010,719,25310,442,73910,503,25310,097,68312,013,137
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,745,6933,909,1763,731,6373,988,5274,399,9943,370,9084,754,9025,100,7685,496,1185,466,2364,898,4924,694,4094,232,2344,403,6334,775,2374,955,4244,727,7924,939,4424,669,4014,742,464
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,090,1684,035,4584,607,1154,367,9064,238,7804,240,6064,491,7694,738,0824,302,3413,923,9013,352,8923,653,1643,416,7873,667,6933,035,2593,017,6472,858,5872,855,2612,524,6703,894,003
4. Người mua trả tiền trước2,317,8082,576,1152,799,779847,7151,177,0931,071,6141,251,8911,282,5261,867,3341,415,8751,197,9831,291,0151,622,0651,398,7951,661,4331,293,0981,281,6411,057,4121,331,7071,444,389
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước271,380285,144245,040207,598189,153272,320147,626125,67244,74030,40318,326125,91761,15624,81915,97737,690229,662183,26981,856203,460
6. Phải trả người lao động440,831417,972400,100452,064445,123436,256422,358449,007400,514374,443340,322424,721297,778328,224298,724400,370312,449320,188361,974578,094
7. Chi phí phải trả ngắn hạn902,6031,022,789931,956913,1621,040,912938,537818,041710,997961,9691,290,7221,212,2521,028,181874,932926,102773,871691,615667,254763,856819,848939,599
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn56,52146,82549,87244,80049,18851,50934,08234,70529,55924,39410,33013,48315,13220,97010,60715,47317,99339,29627,08230,251
11. Phải trả ngắn hạn khác463,604472,910435,348314,311316,598410,262289,850290,836226,247381,736399,954425,055425,800520,353155,065302,507342,905339,966276,499176,013
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn76,67749,69450,47223514517414527410610610210327
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,4582,4962,5762,6562,6522,7242,8782,9693,0013,1543,3714,2684,2894,3544,4545,3264,4294,5624,6454,864
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,290,3201,308,9671,489,1111,462,1571,485,1372,578,1321,290,1461,547,3251,581,1761,560,8051,566,070912,955629,964640,898680,067690,080671,498661,443694,834725,452
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác36,54941,16541,94837,49938,41832,68736,54337,75045,61043,52743,95035,94042,98448,60870,83269,68162,57763,23463,10473,229
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn587,444576,216758,400729,481749,7771,860,946772,7361,030,6801,069,9931,068,4501,077,671403,216128,618134,499160,019162,137159,449165,374195,032218,613
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả488,686491,656490,441437,974432,866422,525224,785222,760220,496211,745219,194251,027240,798233,623227,319227,867220,154193,614181,703170,308
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm229,319
10. Dự phòng phải trả dài hạn177,642199,931198,322257,203264,075261,974256,082256,135245,077237,083225,256222,772217,564224,168221,897230,394239,221254,994263,303
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,645,3831,662,277149,151453,622352,264503,3032,193,1062,643,0413,770,1493,817,5724,085,3114,226,1574,209,9704,205,3644,153,7754,076,6244,189,6983,893,9513,963,2833,961,497
I. Vốn chủ sở hữu1,645,3831,662,277149,151453,622352,264503,3032,193,1062,643,0413,770,1493,817,5724,085,3114,226,1574,209,9704,205,3644,153,7754,076,6244,189,6983,893,9513,963,2833,961,497
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,472,1333,472,1332,741,3332,741,3332,741,3332,741,3332,741,3332,741,3332,628,4182,456,5442,456,5442,424,1582,308,7542,308,7542,308,7542,308,7542,308,7542,308,7542,308,7542,308,754
2. Thặng dư vốn cổ phần458,569457,542458,969458,969458,969458,969458,969458,969346,669346,669346,669346,669346,669346,669346,669346,669346,669346,669346,669346,669
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái5656565656565656565656565656565656565858
8. Quỹ đầu tư phát triển96,83796,86396,83796,83796,83796,83796,83796,84796,83296,83296,83296,83296,80896,80896,80896,80896,71496,71496,71496,714
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,424,134-2,403,209-3,182,463-2,877,848-2,980,307-2,812,836-1,137,256-688,530622,331883,568803,979803,045911,240902,163849,312774,566824,985773,437839,342860,671
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát41,92238,89234,42034,27535,37618,94333,16734,36675,84233,903381,230555,397546,444550,914552,175549,771612,520368,321371,746348,631
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,303,44515,789,82214,892,15613,054,75513,696,89413,876,16915,696,65016,925,92818,683,29218,289,41517,085,44716,799,59815,790,21416,141,31015,564,57115,485,95715,303,93515,058,64714,755,80116,700,086
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |