CTCP Hoàng Anh Gia Lai (hag)

12.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,867,5448,707,8828,530,6489,351,4806,393,7217,816,0128,682,9638,162,9528,390,7098,054,7984,910,4865,624,7335,979,1125,226,8044,226,87910,136,1179,105,2017,815,8246,504,0797,149,532
I. Tiền và các khoản tương đương tiền113,974136,02939,93042,07962,32950,07743,23172,373131,546117,689125,16378,244108,787155,797272,55597,275280,41782,10261,139254,432
1. Tiền113,974136,02939,93042,07962,32950,07743,23172,373131,546117,689125,16378,244108,787155,797272,55597,275280,41782,10261,139254,432
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,813,7207,771,9067,657,0818,370,3785,084,7016,477,8217,608,7446,896,2447,175,8797,053,3874,068,2955,111,2135,482,6844,749,7253,690,5577,672,8486,186,1945,314,5364,060,8124,613,432
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,696,8301,482,0011,469,3531,646,9862,000,8451,424,6181,350,808966,6731,189,483871,120698,951553,790810,395630,536526,4574,075,6291,455,1861,385,1811,294,6471,526,364
2. Trả trước cho người bán736,793830,6261,266,3761,843,1421,227,096850,956798,764766,151459,372253,563188,578147,090101,472110,54395,826109,093133,1391,386,043102,613374,651
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,934,3093,301,3752,629,8682,584,3711,491,7811,942,7614,029,2894,017,2254,889,0595,545,2753,783,5905,558,3865,682,0845,682,0845,157,3284,186,4774,013,7862,319,4412,424,5372,292,368
6. Phải thu ngắn hạn khác2,498,1602,210,3242,333,5022,361,159455,3972,356,3481,510,4961,171,524974,366939,484825,944733,833622,298550,964417,019631,861650,486291,775326,372467,024
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-52,372-52,420-42,018-65,279-90,419-96,861-80,613-25,329-336,401-556,055-1,428,769-1,881,887-1,733,564-2,224,402-2,506,074-1,330,212-66,403-67,904-87,357-46,976
IV. Tổng hàng tồn kho892,004767,521803,937921,0591,221,6461,258,181981,1361,119,3981,033,410838,780682,100406,975365,539303,993249,7002,286,9942,559,7722,336,4722,325,5092,207,477
1. Hàng tồn kho894,346777,300806,278923,4011,223,9881,260,523983,4771,121,7401,037,114842,483685,803410,679365,539303,993249,7002,430,3682,560,6672,349,7752,344,1192,229,049
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,342-9,779-2,342-2,342-2,342-2,342-2,342-2,342-3,703-3,703-3,703-3,703-143,374-896-13,303-18,610-21,572
V. Tài sản ngắn hạn khác47,84632,42629,70017,96425,04529,93349,85274,93749,87444,94234,92928,30122,10217,28814,06778,99978,81882,71356,61974,192
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,4126,7149,6754,3429,14111,31014,46638,91115,86113,1856,0617,5547,7333,1912,02815,73319,50727,9217,32831,086
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ29,29422,51416,88510,48212,76415,48831,85132,88730,87428,60725,72817,61211,23410,9628,79758,64654,68549,92444,20638,890
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,1393,1983,1403,1393,1393,1353,5363,1393,1393,1503,1393,1353,1353,1353,2434,6204,6264,8685,0854,215
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,624,56012,462,57112,639,14612,176,30415,102,55113,096,68311,896,93711,788,46610,947,48111,214,37313,947,06012,549,04612,419,48312,885,31114,189,58726,164,79432,972,69532,458,96732,861,79831,449,321
I. Các khoản phải thu dài hạn1,857,6741,189,5131,012,808495,7003,299,3911,055,4372,524,0312,434,0401,727,7471,937,4953,532,5184,118,9814,389,5294,356,4374,656,6231,107,6301,695,5078,333,9188,472,8988,256,089
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,037,976
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn697,004274,179606,032292,2331,316,4271,038,0302,198,6501,761,1291,167,7301,393,7403,037,1013,430,1263,728,9093,727,6911,782,6481,630,0797,611,7297,612,3967,513,945
5. Phải thu dài hạn khác1,160,670915,334406,776221,5262,000,49035,467342,908697,199584,305568,043639,088688,855676,230646,825621,117514,91565,427722,189860,755742,144
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-18,060-17,526-18,060-17,526-24,288-24,288-24,288-143,671-15,610-18,079-2,469-1,189,934-254
II. Tài sản cố định6,030,3175,602,0025,903,2915,398,6395,598,7655,711,2543,990,7113,821,9943,589,0323,541,1023,435,5822,890,1962,880,8172,803,5972,377,12613,922,51812,085,23810,928,44010,237,34510,247,499
1. Tài sản cố định hữu hình5,781,3955,352,0065,650,2255,146,4935,344,5475,454,9633,732,3483,560,3113,328,2583,279,2593,172,7802,767,3052,756,7862,678,3182,250,59913,701,13711,662,17810,508,67410,198,05210,214,303
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình248,921249,996253,066252,146254,218256,291258,363261,683260,774261,843262,802122,891124,031125,279126,527221,380423,060419,76639,29433,196
III. Bất động sản đầu tư34,76935,24235,71536,18836,66137,13359,31859,97560,63361,29161,94962,60663,26463,92264,57965,23765,89566,55367,21035,865
- Nguyên giá47,00447,00447,00447,00447,00447,00474,07674,07674,07674,07674,07674,07674,07674,07674,07674,07674,07674,07674,07642,073
- Giá trị hao mòn lũy kế-12,235-11,762-11,289-10,816-10,343-9,870-14,758-14,100-13,443-12,785-12,127-11,470-10,812-10,154-9,496-8,839-8,181-7,523-6,866-6,208
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,897,7984,962,2724,992,3055,434,9265,403,0715,494,6814,478,3234,645,9174,576,5114,730,4575,416,2863,400,6473,252,4153,345,0123,809,6739,629,40711,730,90311,432,93912,038,16011,220,183
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,897,7984,962,2724,992,3055,434,9265,403,0715,494,6814,478,3234,645,9174,576,5114,730,4575,416,2863,400,6473,252,4153,345,0123,809,6739,629,40711,730,90311,432,93912,038,16011,220,183
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn443,168443,168429,463498,219449,157449,157484,157441,690594,530529,6251,047,6311,779,9971,292,6961,778,8272,672,955277,318272,437285,832286,441284,238
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh16,88916,88920,4842,671,755266,193261,312274,707275,316273,113
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn917,550917,550917,5501,049,9611,049,9611,049,9611,049,9611,049,9611,049,9611,049,9611,049,9611,781,1571,781,1571,781,1578,53011,12511,12511,12511,12511,125
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-474,382-474,382-488,088-551,742-617,693-617,693-586,288-608,271-455,431-520,336-2,330-1,160-488,461-2,330-7,330
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác360,835230,374265,564312,632315,507349,021360,398384,850399,028414,404453,094296,618295,848283,185343,885468,712563,148501,909443,775458,394
1. Chi phí trả trước dài hạn360,835230,374265,564288,996298,086329,795343,892373,668387,846399,932441,911291,356290,586277,370339,917370,030484,662424,144369,255383,813
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại23,63617,42219,22516,50611,18211,18214,47211,1825,2625,2625,8143,96898,68278,48777,76574,52074,581
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại244,913254,332264,745693,9726,559,567909,3761,315,969947,053
TỔNG CỘNG TÀI SẢN22,492,10421,170,45321,169,79421,527,78421,496,27320,912,69520,579,90019,951,41819,338,19019,269,17218,857,54618,173,77918,398,59518,112,11518,416,46636,300,91042,077,89540,274,79139,365,87738,598,853
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,532,27112,750,08614,137,32014,801,91915,952,65615,690,00815,253,66714,710,94614,403,85014,637,98914,060,95213,496,68213,434,82012,946,25013,672,41126,625,88026,346,36424,301,12422,952,33521,577,260
I. Nợ ngắn hạn9,530,2939,058,2569,656,04610,607,77710,409,7499,820,03310,186,8548,970,0087,633,0397,864,6697,069,6186,450,7985,340,1394,861,2324,807,97715,096,67311,298,8959,188,2018,606,5398,133,487
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,216,5853,951,5374,450,3314,828,5693,930,3914,114,7894,145,3223,460,4102,743,1203,295,9172,927,4392,489,4331,527,8431,547,8771,283,7288,456,4535,147,5904,959,8373,050,5193,752,459
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,023,397945,3171,048,5331,142,2741,207,886937,729641,958535,229455,739420,124320,327359,481341,832318,889614,0221,473,9871,357,7801,125,4741,057,8541,014,995
4. Người mua trả tiền trước230,392253,989300,804897,806669,524414,6921,017,256629,650431,334450,087355,309532,776278,099292,125279,008612,423734,086487,5611,105,412239,269
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,3717,14636,90652,43253,40612,2354,0747,1245,8735,2043,0156,6242,5684,5984,45430,90739,13333,73532,88832,598
6. Phải trả người lao động101,76487,275100,74295,02399,95272,57578,21680,01371,82863,50853,85898,87269,75451,87245,646175,731214,188169,581113,242109,501
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,761,9833,622,0413,525,4073,381,4234,284,0354,116,1554,169,5233,850,4933,744,1943,472,6783,249,6692,808,5652,655,9542,463,1212,283,5872,865,3262,820,5432,030,9822,573,0802,272,135
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn828240958440940966516427961
11. Phải trả ngắn hạn khác188,698190,847193,219210,146164,452151,754130,402406,986180,847157,049159,816154,861463,576182,062297,0201,481,334984,807369,106673,162712,366
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10410410410410410410410410410410410410410410410410411,762104104
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,001,9783,691,8314,481,2744,194,1425,542,9075,869,9755,066,8135,740,9386,770,8106,773,3206,991,3347,045,8858,094,6818,085,0188,864,43311,529,20615,047,46915,112,92314,345,79613,443,774
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn219,108256,374293,839331,103571,943683,440338,144490,237444,250571,943612,796667,348694,502735,355776,5131,173,6851,201,9981,461,5731,565,2211,737,151
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác239,5707,667359,310395,544727,274812,454307,6677,81710,98817,20656,53365,39863,71271,29273,099454,179222,753504,918519,789570,608
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,096,7152,981,2053,366,1503,081,6833,848,4183,970,1103,999,6304,818,6605,880,4735,725,3415,824,1245,796,9816,791,5826,731,4957,425,8309,646,39813,392,04512,914,61412,034,72610,945,608
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả441,220441,220456,611380,447389,907398,607416,007418,756429,631453,466492,412510,611539,216541,271583,361249,231224,960226,105220,346184,694
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,3655,3655,3655,3655,3655,3655,3655,4685,4685,3655,4685,5465,6055,6055,6315,7135,7135,7135,7135,713
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn63
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,959,8338,420,3677,032,4746,725,8655,543,6175,222,6875,326,2335,240,4734,934,3404,631,1824,796,5944,677,0974,963,7755,165,8654,744,0559,675,03115,731,53115,973,66716,413,54217,021,593
I. Vốn chủ sở hữu8,959,8338,420,3677,032,4746,725,8655,543,6175,222,6875,326,2335,240,4734,934,3404,631,1824,796,5944,677,0974,963,7755,165,8654,744,0559,675,03115,731,53115,973,66716,413,54217,021,593
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,574,67910,574,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,679
2. Thặng dư vốn cổ phần3,263,8593,263,8593,263,8593,263,8593,263,8593,263,8593,263,859
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu-687
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,377,164
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,753,956-1,570,029-1,512,964-1,588,233-1,583,375-1,230,477-1,246,691-1,181,831-731,568-597,648-601,971-378,137-720,271-1,472,152-1,424,967-1,125,766-737,135-408,491
8. Quỹ đầu tư phát triển-1,564,630279,895279,895283,783282,411282,411282,411282,411282,411282,411282,411282,411282,411282,411282,411282,411282,411282,411281,669
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-626,178-957,008-1,452,426-1,633,549-2,640,552-2,959,485-3,050,307-3,289,531-3,578,494-3,938,468-4,218,190-4,431,900-4,055,681-7,371,641-7,474,085-5,085,856491,764397,482216,531353,700
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát576,647557,338501,041318,490214,626209,144197,300204,077203,121195,077189,949150,24165,02495,380118,1493,412,7763,844,4723,881,6894,113,8844,256,863
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN22,492,10421,170,45321,169,79421,527,78421,496,27320,912,69520,579,90019,951,41819,338,19019,269,17218,857,54618,173,77918,398,59518,112,11518,416,46636,300,91042,077,89540,274,79139,365,87738,598,853
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |