Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 70,478 | 61,548 | 52,667 | 50,166 | 78,108 | 79,790 | 86,643 | 91,975 | 145,094 | 104,582 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 897 | 1,286 | 3,990 | 1,218 | 1,676 | 1,208 | 2,161 | 3,034 | 36,167 | 16,824 |
1. Tiền | 897 | 1,286 | 3,990 | 1,218 | 1,676 | 1,208 | 2,161 | 3,034 | 28,533 | 9,494 |
2. Các khoản tương đương tiền | 7,633 | 7,331 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,249 | 7,189 | 9,000 | 9,135 | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 9,135 | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 4,249 | 7,189 | 9,000 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 27,396 | 27,711 | 21,181 | 21,679 | 29,027 | 21,703 | 18,769 | 28,497 | 52,277 | 36,304 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 25,240 | 25,145 | 19,311 | 19,891 | 26,790 | 31,368 | 28,827 | 29,557 | 50,493 | 35,434 |
2. Trả trước cho người bán | 746 | 1,584 | 894 | 736 | 1,230 | 1,570 | 1,153 | 1,063 | 728 | 340 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,410 | 983 | 976 | 1,052 | 1,008 | 983 | 1,008 | 376 | 1,057 | 530 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -12,218 | -12,218 | -2,500 | |||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 42,027 | 32,354 | 26,480 | 27,003 | 47,065 | 52,239 | 56,482 | 46,481 | 45,424 | 49,108 |
1. Hàng tồn kho | 42,027 | 32,354 | 26,480 | 27,003 | 47,065 | 52,239 | 56,482 | 46,481 | 45,424 | 49,108 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 159 | 197 | 1,016 | 265 | 341 | 391 | 2,042 | 4,963 | 2,091 | 2,345 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 84 | 123 | 911 | 191 | 254 | 249 | 430 | 220 | 1,309 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 74 | 104 | 270 | 1,457 | 4,194 | 1,628 | 799 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 74 | 74 | 86 | 121 | 337 | 339 | 243 | 237 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 56,372 | 56,951 | 56,286 | 59,754 | 65,241 | 71,930 | 85,239 | 93,214 | 34,666 | 64,552 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 54,708 | 55,563 | 56,256 | 59,706 | 64,633 | 69,946 | 80,648 | 84,949 | 32,652 | 34,402 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 54,708 | 55,563 | 56,256 | 59,706 | 64,633 | 69,946 | 80,648 | 84,949 | 32,652 | 34,402 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 28,440 | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 23,015 | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 5,425 | |||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,664 | 1,388 | 31 | 47 | 607 | 1,984 | 4,591 | 8,265 | 2,014 | 1,710 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,664 | 1,388 | 31 | 47 | 607 | 1,984 | 4,591 | 8,265 | 2,014 | 1,710 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 126,850 | 118,499 | 108,953 | 109,919 | 143,349 | 151,720 | 171,882 | 185,190 | 179,760 | 169,134 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 87,574 | 74,210 | 64,781 | 64,973 | 84,671 | 91,992 | 91,704 | 90,351 | 138,087 | 105,194 |
I. Nợ ngắn hạn | 77,259 | 63,715 | 54,781 | 54,973 | 84,671 | 91,992 | 91,704 | 90,351 | 137,819 | 104,685 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 22,997 | 22,992 | 21,759 | 22,777 | 29,063 | 39,285 | 43,805 | 37,577 | 45,308 | 43,068 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 24,457 | 19,905 | 19,255 | 21,568 | 29,709 | 34,869 | 28,167 | 30,765 | 45,227 | 40,548 |
4. Người mua trả tiền trước | 7,194 | 6,013 | 3,024 | 1,939 | 6,203 | 779 | 3,755 | 925 | 947 | 3,483 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,761 | 9,177 | 6,190 | 6,274 | 3,196 | 2,708 | 688 | 105 | 188 | 161 |
6. Phải trả người lao động | 1,642 | 1,792 | 2,384 | 496 | 3,623 | 2,464 | 1,678 | 6,452 | 8,010 | 6,834 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 78 | 58 | 216 | 154 | 305 | 40 | 88 | 40 | ||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,122 | 3,770 | 1,944 | 1,756 | 12,564 | 11,838 | 13,515 | 13,227 | 37,927 | 11,077 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 1,260 | 212 | -487 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | 10,315 | 10,495 | 10,000 | 10,000 | 268 | 509 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 315 | 495 | 228 | 465 | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 40 | 44 | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 39,276 | 44,289 | 44,172 | 44,946 | 58,677 | 59,728 | 80,179 | 94,838 | 41,674 | 63,940 |
I. Vốn chủ sở hữu | 39,276 | 44,289 | 44,172 | 44,946 | 58,677 | 59,728 | 80,179 | 94,496 | 41,328 | 63,537 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 93,000 | 93,000 | 93,000 | 93,000 | 93,000 | 93,000 | 93,000 | 93,000 | 41,328 | 63,537 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 357 | 357 | 357 | 357 | 357 | 357 | 357 | 357 | ||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 679 | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -54,081 | -49,068 | -49,185 | -48,411 | -34,680 | -33,630 | -13,179 | 460 | ||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 342 | 345 | 403 | |||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 342 | 345 | 403 | |||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 126,850 | 118,499 | 108,953 | 109,919 | 143,349 | 151,720 | 171,882 | 185,190 | 179,760 | 169,134 |