CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế (gsp)

11.35
0.55
(5.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn624,544769,773726,669771,223651,502564,502491,788515,480506,630524,160620,724532,744549,891370,037451,665468,478394,824470,763410,508357,286
I. Tiền và các khoản tương đương tiền129,426168,558217,252252,641182,200161,11587,75171,79989,62559,191195,501191,079139,57873,722100,37930,51078,80594,94132,89040,816
1. Tiền53,986113,55863,25256,64175,20046,11537,75126,79949,62539,19145,50156,0799,57848,72226,87910,51028,80514,94117,89015,816
2. Các khoản tương đương tiền75,44055,000154,000196,000107,000115,00050,00045,00040,00020,000150,000135,000130,00025,00073,50020,00050,00080,00015,00025,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn167,000238,000193,000143,000108,000139,900189,900188,000188,000163,000108,000123,000153,000103,000105,000167,500177,500193,500197,000160,970
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn167,000238,000193,000143,000108,000139,900189,900188,000188,000163,000108,000123,000153,000103,000105,000167,500177,500193,500197,000160,970
III. Các khoản phải thu ngắn hạn190,285256,718211,300286,129253,202176,195127,094174,220139,112208,573237,471160,227191,106132,316180,587211,25891,761119,370133,940100,558
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng159,529233,581191,782254,986224,456164,703116,698152,004130,558200,600193,784153,959178,619119,240171,155201,77286,428110,373126,24495,203
2. Trả trước cho người bán4,9263,0812,26415,96510,2007,1561,8719,0972,2534,56338,8068368,41110,3644,0463,3402,0313,7701,961821
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác25,82920,05617,25415,17918,5464,3378,52513,1196,3013,4104,8815,4324,0762,7125,3856,1453,3025,2275,7354,534
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho40,55640,83444,53629,78947,33428,72226,07722,54026,75230,49942,15522,12421,93519,19018,53715,78413,67414,04610,38915,377
1. Hàng tồn kho40,55640,83444,53629,78947,33428,72226,07722,54026,75230,49942,15522,12421,93519,19018,53715,78413,67414,04610,38915,377
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác97,27765,66460,58059,66460,76658,56960,96758,92063,14062,89637,59836,31444,27241,80847,16143,42733,08448,90736,28939,565
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,3618,5144,1563,3444,7723,7385,8203,2577,0027,5816,9374,05311,84013,94717,92312,8762,20916,3843,4033,414
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ91,91657,15056,42456,32055,99454,83155,14655,66356,13855,31530,66132,26232,43227,86129,23930,55130,87632,52332,88636,148
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,065,5961,100,888807,877837,584867,638895,910926,294956,503984,2541,016,269719,883754,311756,499771,307460,728469,127482,422501,961509,371521,883
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5591,5061,5041,5041,5041,5031,4511,3331,3331,4101,3421,3421,3281,3281,4691,0801,0801,0711,0711,071
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,5591,5061,5041,5041,5041,5031,4511,3331,3331,4101,3421,3421,3281,3281,4691,0801,0801,0711,0711,071
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,059,8821,097,657804,962834,654864,462893,645923,415953,185982,9221,009,906714,120733,312755,171769,429454,797468,047481,342494,237507,524520,812
1. Tài sản cố định hữu hình1,059,7541,097,512804,801834,477864,268893,645923,415953,185982,9221,009,906714,120733,312755,171769,429454,797468,047481,342494,237507,524520,812
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình128144161178194
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1183111204,95319,6565504,4636,653776
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn550
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1183111204,95319,6564,4636,653776
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,0371,4151,2911,4251,6727621,4281,9864,420
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0931,4151,4251,6727621,4281,9864,420
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,944
3. Tài sản dài hạn khác1,291
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,690,1401,870,6611,534,5461,608,8071,519,1401,460,4121,418,0821,471,9831,490,8841,540,4281,340,6071,287,0551,306,3891,141,344912,393937,605877,247972,724919,879879,169
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả837,3521,030,926722,423820,944760,034718,916643,166715,227754,376831,781651,679613,222648,819688,487478,526460,947415,473528,841442,945413,784
I. Nợ ngắn hạn442,792608,065468,154553,492458,716383,656294,914328,876325,744373,361370,084317,169336,759352,030325,452289,668231,651331,762214,602172,805
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn112,870118,09889,63389,12588,59188,62487,958123,386123,976124,76690,60489,54289,45589,31957,08057,17957,24157,45157,51358,377
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn187,130322,470247,871362,793271,258109,25094,803130,063130,583156,292218,350147,686166,628121,430150,471165,94798,614155,030101,77986,552
4. Người mua trả tiền trước9361655110417,3252523822217366171717171717290193,222925
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,47936,3687,9507,3094,44212,52710,8824,84612,3449,4748,0713,3952,1498,6806,9642,6974,2396,9756,8033,074
6. Phải trả người lao động31,99947,63243,44530,20527,45645,12530,36216,24817,19125,19926,36620,09624,86833,53121,69318,97719,58422,77817,6605,892
7. Chi phí phải trả ngắn hạn40,67811,4937,6763,9244,70713,60310,96713,5029,41415,2065,4764,6746,1248,2483,6027344,8943,5585,0201,302
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn14,4927,7508,01719,2277,38518,0277,40921,48217,44019,1612,89318,43912,0523,1093,1594,6157988,9672,827
11. Phải trả ngắn hạn khác2,2222,0411,6282,0251,95738,8681,3167459777233761,6311,19138,22837,06952410,72633,378451435
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn43,78556,12454,60537,40932,93854,73347,13218,03612,37620,52714,86130,73333,28446,87742,66638,39633,88141,66318,16312,958
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,1995,9247,2791,3712,6562,8733,8485461,2261,6463,0709569912,5902,7315821,3841,9453,991460
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn394,561422,861254,269267,452301,318335,260348,252386,351428,632458,420281,595296,053312,060336,457153,075171,280183,822197,078228,343240,979
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn380,897404,587243,620267,452295,831318,011331,158363,235410,270442,357266,769287,420309,621331,661150,260164,815179,303194,324208,911226,646
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn13,66318,27310,6505,48817,24917,09323,11718,36216,06314,8278,6332,4394,7962,8156,4654,5192,75519,43314,333
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu852,788839,735812,123787,863759,106741,496774,916756,756736,508708,647688,927673,833657,571452,857433,867476,657461,774443,884476,933465,385
I. Vốn chủ sở hữu852,788839,735812,123787,863759,106741,496774,916756,756736,508708,647688,927673,833657,571452,857433,867476,657461,774443,884476,933465,385
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu613,793613,793557,994557,994557,994557,994557,994557,994557,994557,994557,994557,994557,994360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,7101,7101,710
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển137,610137,610137,610113,897113,897113,897113,89739,10839,10839,10839,10839,10839,10839,10839,10839,10839,10839,10839,10826,006
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,7101,7101,7101,7101,7101,7101,7101,7101,7101,710
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối101,38588,333116,519115,97187,21469,604103,024157,944137,697109,83690,11675,02258,75952,04033,05075,84060,95743,06776,11677,669
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,690,1401,870,6611,534,5461,608,8071,519,1401,460,4121,418,0821,471,9831,490,8841,540,4281,340,6071,287,0551,306,3891,141,344912,393937,605877,247972,724919,879879,169
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |